Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 358,774 | 327,329 | 427,067 | 427,326 | 912,686 | 407,736 | 247,943 | 175,027 | 104,571 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,579 | 11,188 | 17,814 | 67,743 | 146,431 | 114,466 | 95,551 | 47,218 | 1,366 |
1. Tiền | 5,579 | 11,188 | 17,814 | 67,743 | 146,431 | 114,466 | 95,551 | 47,218 | 1,366 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,093 | 4,105 | 4,137 | 4,185 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,507 | -1,495 | -1,463 | -1,415 | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,380 | 140,393 | 233,312 | 205,778 | 155,172 | 161,777 | 128,414 | 72,789 | 62,764 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 62,058 | 82,063 | 158,071 | 105,751 | 97,001 | 98,211 | 85,169 | 66,400 | 47,203 |
2. Trả trước cho người bán | 22,105 | 10,350 | 3,937 | 4,746 | 6,366 | 16,908 | 31,765 | 382 | 400 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,217 | 47,980 | 71,303 | 95,471 | 52,439 | 47,001 | 11,480 | 6,007 | 15,189 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -190 | -633 | -343 | -29 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 207,783 | 144,530 | 146,496 | 126,385 | 531,317 | 97,876 | 19,862 | 50,884 | 36,256 |
1. Hàng tồn kho | 207,783 | 144,530 | 146,496 | 126,385 | 531,317 | 97,876 | 19,862 | 50,884 | 36,256 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 44,031 | 31,218 | 29,445 | 27,420 | 79,766 | 29,524 | 11 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25 | 294 | 415 | 1,152 | 68,757 | 23,086 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 39,726 | 28,938 | 25,639 | 22,955 | 11,004 | 6,430 | 11 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,280 | 1,986 | 3,391 | 3,313 | 5 | 7 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,587 | 33,867 | 45,952 | 49,850 | 55,729 | 375,764 | 199,923 | 134,737 | 124,926 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 145 | 766 | 4,922 | 3,150 | 2,980 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 145 | 766 | 4,922 | 3,150 | 2,980 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 12,514 | 14,907 | 16,505 | 23,275 | 22,652 | 19,404 | 19,474 | 15,196 | 14,430 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,514 | 14,847 | 16,311 | 22,945 | 22,618 | 19,298 | 19,329 | 15,108 | 14,166 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 59 | 195 | 330 | 34 | 106 | 145 | 88 | 264 | |
III. Bất động sản đầu tư | 1,152 | 1,152 | 1,253 | 1,659 | 4,045 | 4,045 | |||
- Nguyên giá | 1,152 | 1,152 | 1,253 | 1,659 | 4,045 | 4,045 | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,026 | 759 | 315,222 | 152,421 | 90,618 | 82,692 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 152,421 | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,026 | 759 | 315,222 | 90,618 | 82,692 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 16,454 | 16,425 | 5,000 | 5,727 | 11,020 | 6,262 | 5,750 | 5,750 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 11,454 | 11,425 | 727 | 720 | 962 | 450 | 450 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,073 | 2,507 | 10,990 | 19,660 | 26,054 | 28,100 | 15,185 | 15,978 | 15,029 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,073 | 2,507 | 10,990 | 19,660 | 20,371 | 25,824 | 15,185 | 15,978 | 15,029 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 5,683 | 2,276 | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 383,361 | 361,196 | 473,019 | 477,177 | 968,416 | 783,500 | 447,866 | 309,765 | 229,497 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 310,929 | 288,783 | 400,411 | 410,104 | 909,237 | 721,152 | 390,572 | 253,988 | 178,863 |
I. Nợ ngắn hạn | 309,764 | 287,618 | 399,246 | 409,938 | 908,978 | 381,191 | 336,589 | 236,933 | 170,239 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 104,602 | 113,496 | 147,148 | 153,694 | 153,874 | 100,436 | 92,466 | 91,289 | 86,233 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 126,743 | 124,574 | 137,756 | 126,642 | 147,557 | 136,031 | 29,290 | 27,553 | 34,707 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,295 | 1,184 | 13,585 | 11,131 | 524,043 | 3,525 | 702 | 3,350 | 3,553 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,121 | 5,023 | 669 | 1,186 | 5,681 | 5,486 | 3,423 | 5,468 | 1,840 |
6. Phải trả người lao động | 1,594 | 6,794 | 3,985 | 2,125 | 3,002 | 2,268 | 1,376 | 1,154 | 873 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,970 | 8,476 | 57,054 | 30,614 | 51,203 | 131,705 | 119,684 | 84,105 | 26,744 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 67,539 | 26,874 | 37,526 | 83,468 | 22,654 | 1,671 | 89,647 | 23,960 | 16,287 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 900 | 1,199 | 1,523 | 1,079 | 964 | 69 | 54 | 2 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,165 | 1,165 | 1,165 | 166 | 259 | 339,961 | 53,983 | 17,055 | 8,624 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 335,189 | 53,983 | 17,055 | 8,624 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 240 | 4,772 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 165 | 165 | 165 | 166 | 19 | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 72,432 | 72,412 | 72,608 | 67,073 | 59,179 | 62,347 | 57,294 | 55,776 | 50,633 |
I. Vốn chủ sở hữu | 72,432 | 72,412 | 72,608 | 67,073 | 59,179 | 62,347 | 57,294 | 55,776 | 50,633 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 865 | 865 | 865 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,138 | 2,000 | 2,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 | 11,646 |
5. Cổ phiếu quỹ | -5,031 | -5,031 | -5,031 | -5,031 | -3,614 | -3,614 | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,318 | 14,318 | 12,488 | 5,012 | 4,753 | 2,679 | 2,153 | 484 | 367 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 430 | 430 | 430 | 430 | 430 | 80 | 668 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,066 | 5,036 | 7,062 | 12,906 | 4,654 | 10,149 | 4,960 | 5,261 | 235 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 107 | 117 | 117 | 111 | 727 | 826 | 761 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 383,361 | 361,196 | 473,019 | 477,177 | 968,416 | 783,500 | 447,866 | 309,765 | 229,497 |