CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,998178,082172,146167,872163,080158,225153,278149,023145,555140,658138,770130,701128,533123,717179,550110,040148,869144,141139,524134,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8395617269103403432351456408931,1294369071,4852,2602,1591,5252,6333,1383,003
1. Tiền8395617269103403432351456408931,1294369071,4852,2602,1591,5252,6333,1383,003
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,67916,17915,20015,86616,76617,15018,25019,85821,68821,93825,07622,89625,43925,43985,99121,70065,75465,48165,45466,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng119,802119,802119,802119,802120,102120,102121,082121,082121,082121,082121,082121,182121,632121,632121,632121,632
2. Trả trước cho người bán2,8752,8752,7963,0123,0122,7962,7962,7963,8763,9763,8763,8113,7393,7393,7393,5893,5893,5153,4893,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn17,168
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,32715,82714,92715,37716,27716,87717,97720,50020,95021,10021,20021,20021,70021,70065,18421,70021,70021,50021,50022,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,523-2,523-2,523-2,523-122,326-122,326-122,326-123,241-123,241-123,241-121,082-123,198-121,082-121,082-121,182-124,771-81,167-81,167-81,167-81,167
IV. Tổng hàng tồn kho164,391159,254154,141149,035143,931138,699132,837127,129121,485116,124110,864105,679100,52295,15689,69884,58380,02274,49569,41863,948
1. Hàng tồn kho165,162160,025154,913149,806144,702139,470133,609127,900122,256116,895111,635106,450101,29395,92790,46985,35480,02274,49569,41863,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0902,0882,0792,0612,0442,0331,9561,8911,7421,7041,7001,6911,6671,6381,6001,5981,5681,5321,5141,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0532,0512,0422,0242,0232,0121,9351,8711,7221,6831,6791,6701,6461,6181,5801,5781,5481,5121,4941,468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3737373720202020202020202020202020202020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn351,395356,537360,709365,830370,950376,070381,194384,985388,987394,097395,621402,847405,842410,953436,783424,772429,908435,044440,198445,448
I. Các khoản phải thu dài hạn43,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48464,20143,48443,48443,48443,48443,484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác43,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48464,20143,48443,48443,48443,48443,484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định170,175175,160180,123185,086190,049195,012199,979204,944209,928214,913219,898224,882229,867234,851239,838244,829249,839254,849259,876264,913
1. Tài sản cố định hữu hình170,175175,160180,123185,086190,049195,012199,979204,944209,928214,913219,898224,882229,867234,851239,838244,829249,839254,849259,876264,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,11460,11459,16659,16659,16659,16659,16659,16658,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,058
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,11460,11459,16659,16659,16659,16659,16659,16658,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11471,52773,64371,52771,52771,52775,11675,11675,11675,11675,200
1. Đầu tư vào công ty con75,200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh75,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,20075,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-86-86-86-86-86-86-86-86-86-86-3,673-1,557-3,673-3,673-3,673-84-84-84-84
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5082,6652,8222,9803,1373,2943,4512,2772,4022,5292,6552,7812,9073,0333,1593,2853,4123,5383,6643,793
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5082,6652,8222,9803,1373,2943,4512,2772,4022,5292,6552,7812,9073,0333,1593,2853,4123,5383,6643,793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN534,394534,619532,855533,701534,030534,295534,472534,008534,542534,756534,391533,549534,376534,670616,333534,811578,776579,185579,721580,341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả199,073196,800192,542190,714188,542186,312184,015182,007179,723177,209175,919172,602170,656168,409248,655160,707157,580155,397153,176151,192
I. Nợ ngắn hạn199,073196,800192,542190,714188,542186,312184,015182,007179,723177,209140,051136,734134,788132,541199,111124,839121,712119,529117,30889,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn78,50778,50778,50778,50778,50778,50778,50778,53078,53078,58042,66242,63942,63942,63928,55142,63942,63942,63942,63917,037
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,0544,0273,9904,2714,4584,4744,4004,3564,0753,7574,2014,2014,2014,2014,0924,0923,6963,6093,6093,609
4. Người mua trả tiền trước1,2901,2901,2901,4021,2901,2901,2901,4901,7901,7902,2701,1801,1801,1801,180680200200200200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,19113,19113,19113,19213,19213,19213,19213,19513,19513,19513,19913,19913,49913,49914,53410,65310,64910,64910,64910,887
6. Phải trả người lao động777732,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70,72268,47666,25464,03361,78759,54057,31955,12152,81850,57248,40846,21043,96441,71839,49637,29935,05330,58528,364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn67,694
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác30,38530,38528,38528,38528,38528,38528,38428,38428,38428,38428,38028,38028,38028,38028,55128,55128,70128,70128,701
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn42,639
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi924924924924924924924924924924924924924924924924924924924924
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35,86835,86835,86835,86849,54435,86835,86835,86835,86861,470
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh13,676
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,86835,86835,86835,86835,86835,86835,86835,86835,86861,470
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu335,321337,818340,314342,987345,487347,983350,457352,001354,819357,547358,472360,947363,720366,261367,678374,104421,196423,787426,546429,149
I. Vốn chủ sở hữu335,321337,818340,314342,987345,487347,983350,457352,001354,819357,547358,472360,947363,720366,261367,678374,104421,196423,787426,546429,149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-176,479-173,982-171,486-168,813-166,313-163,817-161,343-159,799-156,981-154,253-153,328-150,853-148,080-145,539-144,122-137,696-90,604-88,013-85,254-82,651
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN534,394534,619532,855533,701534,030534,295534,472534,008534,542534,756534,391533,549534,376534,670616,333534,811578,776579,185579,721580,341
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |