Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,465,223 | 1,505,383 | 1,433,256 | 1,483,071 | 1,511,985 | 1,408,806 | 1,293,962 | 1,206,780 | 1,089,922 | 1,241,326 | 1,194,351 | 1,157,970 | 1,135,175 | 1,170,772 | 1,289,031 | 1,320,504 | 1,270,570 | 1,141,224 | 1,042,936 | 1,108,975 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 86,172 | 93,987 | 49,991 | 71,092 | 73,173 | 41,319 | 35,913 | 38,067 | 65,056 | 80,861 | 94,720 | 102,153 | 51,671 | 57,556 | 84,296 | 38,781 | 40,043 | 19,937 | 58,709 | 61,326 |
1. Tiền | 86,172 | 93,987 | 49,991 | 71,092 | 73,173 | 41,319 | 35,913 | 38,067 | 65,056 | 80,861 | 94,720 | 102,153 | 51,671 | 57,556 | 84,296 | 38,781 | 40,043 | 19,937 | 58,709 | 61,326 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 266,102 | 265,909 | 193,613 | 221,843 | 173,709 | 129,633 | 110,636 | 164,166 | 105,772 | 158,271 | 138,169 | 136,798 | 148,361 | 137,260 | 201,646 | 240,433 | 242,306 | 223,297 | 190,306 | 271,359 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 256,315 | 263,269 | 199,810 | 227,929 | 175,216 | 131,210 | 106,621 | 169,287 | 112,164 | 163,412 | 142,187 | 138,644 | 153,883 | 140,394 | 206,157 | 245,414 | 239,635 | 222,384 | 193,755 | 267,728 |
2. Trả trước cho người bán | 22,567 | 15,908 | 7,159 | 7,200 | 11,570 | 11,640 | 17,049 | 8,625 | 7,567 | 8,749 | 7,817 | 5,578 | 2,340 | 5,335 | 4,626 | 4,464 | 12,135 | 10,645 | 5,573 | 10,651 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,228 | 5,742 | 5,287 | 5,344 | 5,328 | 5,188 | 5,362 | 4,650 | 4,368 | 4,437 | 4,334 | 4,683 | 4,282 | 3,674 | 3,026 | 2,746 | 2,742 | 2,473 | 3,184 | 3,509 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19,009 | -19,009 | -18,642 | -18,630 | -18,405 | -18,405 | -18,396 | -18,396 | -18,327 | -18,327 | -16,169 | -12,108 | -12,144 | -12,144 | -12,163 | -12,190 | -12,206 | -12,206 | -12,205 | -10,529 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,008,491 | 1,043,961 | 1,091,113 | 1,093,060 | 1,171,829 | 1,150,541 | 1,062,955 | 922,529 | 840,100 | 926,568 | 889,380 | 852,692 | 868,049 | 908,154 | 930,924 | 974,390 | 924,633 | 834,112 | 720,748 | 707,302 |
1. Hàng tồn kho | 1,008,491 | 1,043,961 | 1,091,113 | 1,093,060 | 1,171,829 | 1,150,541 | 1,062,955 | 922,529 | 840,100 | 926,568 | 889,380 | 852,692 | 868,049 | 908,154 | 930,924 | 974,390 | 924,633 | 834,112 | 720,748 | 707,302 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 104,458 | 101,526 | 98,539 | 97,076 | 93,273 | 87,313 | 84,458 | 82,018 | 78,995 | 75,625 | 72,083 | 66,327 | 67,094 | 68,145 | 72,165 | 66,899 | 63,588 | 63,879 | 73,173 | 68,987 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 283 | 319 | 343 | 440 | 471 | 633 | 1,171 | 852 | 1,135 | 1,031 | 1,311 | 220 | 852 | 1,657 | 3,440 | 568 | 707 | 701 | 618 | 467 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 104,161 | 101,193 | 98,181 | 96,394 | 92,787 | 86,658 | 83,265 | 81,129 | 77,846 | 74,580 | 70,758 | 66,094 | 66,227 | 66,474 | 68,709 | 66,317 | 62,867 | 63,164 | 72,541 | 68,507 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 14 | 15 | 242 | 15 | 22 | 23 | 37 | 13 | 14 | 14 | 14 | 15 | 14 | 15 | 14 | 14 | 13 | 13 | 13 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 253,708 | 253,204 | 260,875 | 268,266 | 257,519 | 265,008 | 272,103 | 276,262 | 278,433 | 282,627 | 290,744 | 299,972 | 308,376 | 317,456 | 327,625 | 339,630 | 338,797 | 343,291 | 354,374 | 360,577 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 233,344 | 237,302 | 244,831 | 249,707 | 239,744 | 247,260 | 255,717 | 257,620 | 259,945 | 267,839 | 276,241 | 284,975 | 294,553 | 301,888 | 311,274 | 322,258 | 314,036 | 323,979 | 334,467 | 344,912 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 189,259 | 192,724 | 199,760 | 204,143 | 193,688 | 200,711 | 208,675 | 210,086 | 211,917 | 219,319 | 227,229 | 235,469 | 244,555 | 251,397 | 260,290 | 270,782 | 262,066 | 271,510 | 281,500 | 291,447 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 44,086 | 44,578 | 45,071 | 45,564 | 46,056 | 46,549 | 47,042 | 47,534 | 48,027 | 48,520 | 49,013 | 49,505 | 49,998 | 50,491 | 50,983 | 51,476 | 51,971 | 52,469 | 52,967 | 53,465 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,414 | 6,314 | 6,314 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 9,081 | 9,723 | 6,095 | 6,104 | 6,104 | 6,104 | 6,605 | 8,833 | 8,833 | 13,890 | 9,699 | 9,584 | 6,095 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 8,833 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,414 | 6,314 | 6,314 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 9,081 | 9,723 | 6,095 | 6,104 | 6,104 | 6,104 | 6,605 | 8,833 | 13,890 | 9,699 | 9,584 | 6,095 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 | -3,600 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,950 | 8,589 | 8,731 | 11,464 | 10,680 | 10,652 | 9,291 | 8,560 | 7,766 | 7,693 | 7,399 | 7,893 | 6,719 | 7,964 | 6,518 | 7,540 | 8,190 | 7,933 | 8,643 | 7,890 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,246 | 6,885 | 7,027 | 7,780 | 8,315 | 8,288 | 8,034 | 6,970 | 6,490 | 6,409 | 5,760 | 6,184 | 6,189 | 7,433 | 6,185 | 6,576 | 7,566 | 7,319 | 7,743 | 6,949 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,704 | 1,704 | 1,703 | 3,684 | 2,364 | 2,364 | 1,256 | 1,590 | 1,276 | 1,284 | 1,639 | 1,710 | 530 | 531 | 333 | 964 | 625 | 614 | 900 | 941 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,718,931 | 1,758,587 | 1,694,131 | 1,751,337 | 1,769,504 | 1,673,814 | 1,566,065 | 1,483,042 | 1,368,356 | 1,523,952 | 1,485,095 | 1,457,942 | 1,443,551 | 1,488,228 | 1,616,656 | 1,660,134 | 1,609,367 | 1,484,515 | 1,397,310 | 1,469,552 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 911,380 | 954,390 | 892,714 | 950,072 | 969,468 | 878,500 | 739,768 | 658,048 | 547,528 | 721,254 | 716,004 | 727,858 | 723,829 | 772,087 | 911,257 | 965,154 | 928,888 | 813,014 | 729,980 | 800,681 |
I. Nợ ngắn hạn | 911,380 | 954,390 | 892,714 | 950,072 | 969,468 | 878,500 | 739,768 | 658,048 | 547,528 | 721,254 | 716,004 | 727,858 | 723,829 | 772,087 | 911,257 | 965,154 | 928,888 | 813,014 | 729,980 | 800,681 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 738,834 | 737,443 | 764,619 | 802,991 | 837,974 | 748,361 | 656,972 | 513,849 | 438,032 | 622,416 | 628,108 | 595,983 | 615,601 | 671,267 | 829,108 | 884,472 | 789,957 | 696,653 | 666,941 | 666,038 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 124,587 | 153,082 | 79,147 | 93,763 | 89,021 | 74,450 | 46,954 | 84,382 | 47,640 | 32,585 | 41,285 | 73,382 | 73,740 | 69,268 | 50,858 | 51,413 | 97,919 | 90,897 | 37,358 | 70,369 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,946 | 26,900 | 20,777 | 17,842 | 15,342 | 16,558 | 22,636 | 20,307 | 20,904 | 27,236 | 21,880 | 28,127 | 19,573 | 15,140 | 18,703 | 10,390 | 19,445 | 11,411 | 9,041 | 18,722 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,119 | 1,626 | 1,465 | 4,701 | 3,250 | 3,572 | 367 | 16,552 | 16,890 | 15,182 | 8,434 | 5,603 | 3,211 | 2,842 | 1,274 | 2,448 | 1,505 | 805 | 174 | 16,433 |
6. Phải trả người lao động | 18,931 | 20,165 | 15,045 | 16,690 | 10,290 | 7,508 | 4,234 | 13,507 | 10,298 | 11,144 | 6,916 | 10,949 | 3,237 | 5,464 | 5,010 | 9,812 | 11,305 | 4,748 | 5,501 | 20,459 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,798 | 10,319 | 6,912 | 10,034 | 9,092 | 6,208 | 4,633 | 6,170 | 9,723 | 8,399 | 5,448 | 9,676 | 5,070 | 4,093 | 2,889 | 2,802 | 3,704 | 3,820 | 6,512 | 5,946 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,146 | 4,835 | 4,730 | 4,031 | 4,480 | 21,823 | 3,952 | 3,262 | 4,021 | 4,272 | 3,915 | 4,119 | 3,378 | 3,995 | 3,396 | 3,797 | 5,033 | 4,662 | 4,433 | 2,694 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 807,551 | 804,197 | 801,416 | 801,265 | 800,035 | 795,314 | 826,296 | 824,994 | 820,827 | 802,699 | 769,090 | 730,084 | 719,723 | 716,141 | 705,399 | 694,980 | 680,479 | 671,501 | 667,330 | 668,872 |
I. Vốn chủ sở hữu | 807,551 | 804,197 | 801,416 | 801,265 | 800,035 | 795,314 | 826,296 | 824,994 | 820,827 | 802,699 | 769,090 | 730,084 | 719,723 | 716,141 | 705,399 | 694,980 | 680,479 | 671,501 | 667,330 | 668,872 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 501,590 | 227,997 | 227,997 | 227,997 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 | 15,520 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 | 14,880 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 275,560 | 272,206 | 269,426 | 269,275 | 268,045 | 263,323 | 294,306 | 293,003 | 288,837 | 270,708 | 237,100 | 198,094 | 187,732 | 184,150 | 173,408 | 162,990 | 148,488 | 413,104 | 408,932 | 410,474 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,718,931 | 1,758,587 | 1,694,131 | 1,751,337 | 1,769,504 | 1,673,814 | 1,566,065 | 1,483,042 | 1,368,356 | 1,523,952 | 1,485,095 | 1,457,942 | 1,443,551 | 1,488,228 | 1,616,656 | 1,660,134 | 1,609,367 | 1,484,515 | 1,397,310 | 1,469,552 |