CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.70
0.10
(1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3421,782,829
I. Tài sản tài chính2,632,4222,317,9442,144,5941,412,6371,437,8841,775,764
1. Tiền và các khoản tương đương tiền243,234112,485288,020112,255100,79243,462
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)822,302373,619340,471387,639667,3551,064,519
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)518,060707,104521,085121,499
4. Các khoản cho vay1,033,8571,054,110727,397766,419553,418432,274
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-19,024-18,551-18,551-18,315-18,315-18,079
7. Các khoản phải thu16,52623,64116,50091,7868,5328,672
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp19,28219,82019,64919,41119,34919,312
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,54749,233253,54056,961110,270107,623
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-4,363-3,518-3,518-3,518-3,518-3,518
II.Tài sản ngắn hạn khác8,5378,7608,05810,6408,4597,065
1. Tạm ứng6684574340
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ433434475151
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6424,5764,6784,6304,2884,027
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác4,7864,0663,3475,9054,0762,947
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN148,387140,912146,062876,777659,185146,636
I. Tài sản tài chính dài hạn50,04742,27546,152775,163556,27542,600
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư50,04742,27546,152775,163556,27542,600
II. Tài sản cố định76,57977,62578,89880,41681,71382,868
1. Tài sản cố định hữu hình7,5168,0148,7399,46310,19610,840
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình69,06369,61170,15970,95371,51772,029
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,76021,01221,01221,19721,19721,168
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,0361,0121,0121,0401,0401,040
2. Chi phí trả trước dài hạn158128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại72415820,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác20,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
C. NỢ PHẢI TRẢ1,393,2731,117,642957,573971,981805,034648,680
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,393,2731,117,468957,399971,981805,034648,680
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.1. Vay ngắn hạn1,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn12,20029,37559,495
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán8,2653,9444,2973,8204,0601,893
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,8821,2491,3401,097419530
9. Người mua trả tiền trước5,802155170195155156
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,4478,5826,81119,9339,7818,437
11. Phải trả người lao động111110101010
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên17926117897274196
13. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1715,5145,2906,2595,3326,779
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn201406336214197229
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn9090909090110
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn33,14240757122,92283931,971
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0983,6213,7653,7652,0842,024
II. Nợ phải trả dài hạn174174
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả174174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
I. Vốn chủ sở hữu1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý17,6429,86913,74619,88420,12010,195
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ13,20013,20013,20013,20013,20013,200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp13,20013,20013,20013,20013,20013,200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối340,532302,206289,495270,289242,473232,691
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện343,427302,518288,799270,758242,709234,596
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-2,896-312696-469-236-1,905
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |