CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,141,2842,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3421,782,829
I. Tài sản tài chính3,128,8612,632,4222,317,9442,144,5941,412,6371,437,8841,775,764
1. Tiền và các khoản tương đương tiền11,757243,234112,485288,020112,255100,79243,462
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)936,045822,302373,619340,471387,639667,3551,064,519
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)879,783518,060707,104521,085121,499
4. Các khoản cho vay1,282,4621,033,8571,054,110727,397766,419553,418432,274
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-19,024-19,024-18,551-18,551-18,315-18,315-18,079
7. Các khoản phải thu20,19516,52623,64116,50091,7868,5328,672
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp19,43119,28219,82019,64919,41119,34919,312
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,5742,54749,233253,54056,961110,270107,623
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-4,363-4,363-3,518-3,518-3,518-3,518-3,518
II.Tài sản ngắn hạn khác12,4238,5378,7608,05810,6408,4597,065
1. Tạm ứng3,0606684574340
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ43433434475151
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,8033,6424,5764,6784,6304,2884,027
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5164,7864,0663,3475,9054,0762,947
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN142,639148,387140,912146,062876,777659,185146,636
I. Tài sản tài chính dài hạn45,44450,04742,27546,152775,163556,27542,600
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư45,44450,04742,27546,152775,163556,27542,600
II. Tài sản cố định75,39176,57977,62578,89880,41681,71382,868
1. Tài sản cố định hữu hình6,8757,5168,0148,7399,46310,19610,840
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68,51669,06369,61170,15970,95371,51772,029
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,80421,76021,01221,01221,19721,19721,168
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,0801,0361,0121,0121,0401,0401,040
2. Chi phí trả trước dài hạn158128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại72472415820,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác20,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
C. NỢ PHẢI TRẢ1,865,5121,393,2731,117,642957,573971,981805,034648,680
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,865,5121,393,2731,117,468957,399971,981805,034648,680
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,830,5101,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.1. Vay ngắn hạn1,830,5101,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn12,20029,37559,495
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,7438,2653,9444,2973,8204,0601,893
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,1421,8821,2491,3401,097419530
9. Người mua trả tiền trước1555,802155170195155156
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,86617,4478,5826,81119,9339,7818,437
11. Phải trả người lao động12111110101010
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên9517926117897274196
13. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8645,1715,5145,2906,2595,3326,779
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn195201406336214197229
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn909090909090110
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn74133,14240757122,92283931,971
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0985,0983,6213,7653,7652,0842,024
II. Nợ phải trả dài hạn174174
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả174174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
I. Vốn chủ sở hữu1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý13,03817,6429,86913,74619,88420,12010,195
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ13,20013,20013,20013,20013,20013,20013,200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp13,20013,20013,20013,20013,20013,20013,200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối367,473340,532302,206289,495270,289242,473232,691
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện366,263343,427302,518288,799270,758242,709234,596
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện1,210-2,896-312696-469-236-1,905
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |