Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 97,279 | 106,614 | 165,291 | 174,304 | 178,213 | 203,145 | 186,355 | 197,272 | 189,762 | 273,971 | 256,851 | 238,973 | 237,751 | 217,840 | 217,920 | 199,049 | 192,129 | 175,663 | 171,093 | 23,125 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,798 | 5,942 | 54,538 | 3,368 | 3,268 | 9,764 | 12,520 | 21,400 | 24,764 | 127,836 | 53,319 | 49,273 | 117,642 | 104,904 | 107,733 | 96,689 | 85,274 | 67,625 | 102,791 | 1,088 |
1. Tiền | 2,798 | 3,942 | 4,178 | 2,365 | 3,268 | 5,764 | 12,520 | 20,900 | 23,054 | 75,502 | 31,693 | 27,773 | 43,702 | 31,564 | 34,985 | 24,507 | 34,399 | 47,095 | 82,516 | 1,088 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 50,360 | 1,003 | 4,000 | 500 | 1,710 | 52,334 | 21,627 | 21,500 | 73,940 | 73,341 | 72,747 | 72,182 | 50,876 | 20,529 | 20,276 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 78,813 | 72,971 | 96,194 | 129,694 | 136,682 | 152,819 | 129,819 | 117,321 | 109,648 | 93,283 | 156,051 | 144,677 | 78,895 | 79,853 | 79,853 | 78,548 | 73,794 | 74,794 | 44,313 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 109,648 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 78,813 | 72,971 | 96,194 | 129,694 | 136,682 | 152,819 | 129,819 | 117,321 | 93,283 | 156,051 | 144,677 | 78,895 | 79,853 | 79,853 | 78,548 | 73,794 | 74,794 | 44,313 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,224 | 26,906 | 13,207 | 39,685 | 36,651 | 40,338 | 43,251 | 57,183 | 53,807 | 52,091 | 46,466 | 44,240 | 39,290 | 31,163 | 27,338 | 20,839 | 30,916 | 30,816 | 23,355 | 19,111 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,742 | 29,913 | 19,961 | 35,642 | 32,285 | 37,073 | 43,654 | 58,163 | 56,849 | 54,803 | 49,143 | 45,157 | 40,442 | 31,253 | 27,910 | 20,108 | 25,408 | 26,859 | 19,367 | 9,762 |
2. Trả trước cho người bán | 52 | 22 | 69 | 89 | 91 | 3 | 69 | 68 | 383 | 322 | 318 | 139 | 147 | 5 | 39 | 77 | 1,135 | 1,045 | 1,452 | 22 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,432 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,030 | 4,571 | 4,748 | 15,475 | 10,796 | 9,782 | 6,007 | 5,283 | 2,267 | 2,619 | 2,570 | 1,419 | 1,416 | 2,273 | 1,219 | 2,484 | 4,373 | 2,911 | 2,536 | 7,895 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,601 | -7,601 | -11,572 | -11,520 | -6,520 | -6,520 | -6,479 | -6,331 | -5,692 | -5,653 | -5,565 | -2,476 | -2,716 | -2,368 | -1,830 | -1,830 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 348 | 420 | 428 | 430 | 448 | 406 | 1,732 | 1,584 | 1,569 | 1,568 | 1,864 | 2,096 | 274 | 2,808 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 348 | 420 | 428 | 430 | 448 | 406 | 1,732 | 1,584 | 1,569 | 1,568 | 1,864 | 2,096 | 274 | 2,808 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 443 | 795 | 1,352 | 1,557 | 1,612 | 224 | 416 | 948 | 1,115 | 331 | 567 | 377 | 193 | 336 | 1,427 | 1,406 | 280 | 332 | 360 | 118 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 134 | 186 | 275 | 44 | 143 | 209 | 366 | 182 | 320 | 313 | 395 | 164 | 178 | 321 | 325 | 99 | 249 | 92 | 126 | 1 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 246 | 546 | 1,014 | 1,450 | 1,406 | 14 | 14 | 702 | 727 | 14 | 14 | 213 | 14 | 14 | 14 | 727 | 14 | 224 | 217 | 118 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 1 | 37 | 63 | 68 | 3 | 158 | 1 | 1 | 1 | 1,087 | 580 | 1 | 1 | 1 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 16 | 16 | 16 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 238,901 | 239,157 | 230,272 | 210,674 | 201,732 | 193,607 | 171,894 | 176,220 | 178,162 | 71,030 | 73,462 | 76,342 | 76,687 | 79,256 | 81,120 | 83,394 | 85,845 | 87,286 | 87,341 | 12,865 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,027 | 5,511 | 4,067 | 2,283 | 1,658 | 725 | 116 | 116 | 116 | 116 | 175 | 175 | 175 | 175 | 70 | 70 | 57 | 57 | 103 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 7,027 | 5,511 | 4,067 | 2,283 | 1,658 | 725 | 116 | 116 | 116 | 116 | 175 | 175 | 175 | 175 | 70 | 70 | 57 | 57 | 103 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 43 | 52 | 62 | 73 | 83 | 94 | 9,979 | 10,916 | 11,864 | 12,813 | 13,761 | 14,710 | 15,659 | 15,314 | 8,476 | 7,800 | 8,588 | 328 | 350 | 2,604 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43 | 52 | 62 | 73 | 83 | 94 | 9,979 | 10,916 | 11,864 | 12,813 | 13,761 | 14,710 | 15,659 | 15,314 | 8,476 | 7,800 | 8,588 | 328 | 350 | 2,604 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,012 | 3,954 | 3,954 | 3,954 | 3,952 | 3,727 | 2,402 | 3,829 | 11,265 | 12,441 | 10,763 | 16,697 | 14,953 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,012 | 3,954 | 3,954 | 3,954 | 3,952 | 3,727 | 2,402 | 3,829 | 11,265 | 12,441 | 10,763 | 16,697 | 14,953 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 194,581 | 194,581 | 184,663 | 164,189 | 154,063 | 145,063 | 108,263 | 109,912 | 110,000 | 14 | 43 | 43 | 43 | 43 | 8,269 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,280 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 115,819 | 115,819 | 110,500 | 107,810 | 108,263 | 108,263 | 108,263 | 109,912 | 110,000 | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -11 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 78,763 | 78,763 | 74,163 | 56,379 | 45,800 | 36,800 | 14 | 43 | 43 | 43 | 43 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,054 | 2,100 | 2,851 | 3,784 | 3,865 | 47,726 | 4,027 | 4,108 | 3,296 | 2,518 | 3,209 | 3,649 | 2,653 | 2,423 | 2,063 | 2,091 | 2,011 | 4,062 | 4,076 | 1,992 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,471 | 1,517 | 1,582 | 1,663 | 1,744 | 1,825 | 1,906 | 1,988 | 2,206 | 2,409 | 2,119 | 2,192 | 2,265 | 2,035 | 1,783 | 1,811 | 1,868 | 1,887 | 1,901 | 1,992 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 584 | 584 | 1,269 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 1,091 | 109 | 1,091 | 1,457 | 364 | 364 | 256 | 256 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | 43,780 | 24 | 24 | 24 | 24 | 143 | 2,175 | 2,175 | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 3,596 | 36,913 | 38,629 | 40,346 | 42,063 | 45,497 | 47,214 | 48,931 | 50,647 | 52,364 | 54,081 | 55,798 | 57,515 | 59,232 | 60,949 | 64,382 | 66,099 | 67,816 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 336,180 | 345,771 | 395,563 | 384,978 | 379,945 | 396,752 | 358,249 | 373,492 | 367,923 | 345,001 | 330,313 | 315,315 | 314,438 | 297,096 | 299,040 | 282,443 | 277,974 | 262,949 | 258,434 | 35,990 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 46,709 | 59,394 | 74,656 | 69,667 | 64,645 | 87,205 | 64,053 | 88,653 | 92,205 | 77,863 | 68,766 | 59,835 | 64,777 | 51,819 | 58,587 | 46,002 | 50,273 | 40,571 | 46,722 | 2,676 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,419 | 44,730 | 58,609 | 52,338 | 45,910 | 66,977 | 57,326 | 84,055 | 87,664 | 73,480 | 64,603 | 55,837 | 61,150 | 48,457 | 55,429 | 43,078 | 47,691 | 38,143 | 44,497 | 2,676 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,980 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,019 | 5,010 | 33,130 | 33,145 | 13,985 | 16,907 | 18,254 | 54,147 | 52,542 | 32,569 | 41,508 | 38,325 | 43,369 | 22,825 | 39,735 | 35,094 | 21,996 | 20,078 | 33,131 | 61 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,139 | 1,141 | 1,141 | 1,141 | 1,152 | 1,166 | 1,246 | 1,139 | 1,314 | 1,380 | 1,840 | 1,530 | 917 | 1,610 | 1,237 | 472 | 425 | 368 | 315 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,170 | 1,168 | 432 | 3,785 | 2,049 | 4,592 | 3,170 | 3,728 | 2,057 | 2,494 | 939 | 3,523 | 2,005 | 1,562 | 1,091 | 284 | 3,188 | 3,698 | 5,464 | 529 |
6. Phải trả người lao động | 403 | 352 | 409 | 503 | 343 | 1,119 | 1,118 | 2,355 | 1,079 | 1,016 | 987 | 2,606 | 925 | 1,114 | 1,182 | 3,479 | 1,210 | 2,946 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,359 | 29,076 | 15,540 | 4,924 | 19,247 | 33,456 | 23,128 | 12,357 | 21,310 | 27,026 | 17,063 | 7,649 | 11,746 | 19,307 | 10,257 | 1,607 | 18,599 | 11,379 | 828 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 6,510 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 6,454 | 6,434 | 6,408 | 6,408 | 6,523 | 7,848 | 7,835 | 6,987 | 6,674 | 51 | 51 | 51 | 51 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,819 | 1,529 | 1,525 | 2,432 | 2,725 | 3,213 | 2,561 | 2,494 | 2,376 | 2,323 | 2,214 | 2,138 | 1,987 | 1,927 | 2,141 | 2,274 | 2,620 | 1,813 | 106 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,154 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,290 | 14,664 | 16,047 | 17,328 | 18,735 | 20,227 | 6,728 | 4,598 | 4,541 | 4,383 | 4,163 | 3,998 | 3,627 | 3,362 | 3,158 | 2,925 | 2,581 | 2,428 | 2,225 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,781 | 3,966 | 4,160 | 4,253 | 4,471 | 4,775 | 6,728 | 4,598 | 4,541 | 4,383 | 4,163 | 3,998 | 3,627 | 3,362 | 3,158 | 2,581 | 2,428 | 2,225 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,925 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 9,509 | 10,698 | 11,887 | 13,075 | 14,264 | 15,453 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 289,471 | 286,377 | 320,907 | 315,312 | 315,301 | 309,547 | 294,195 | 284,839 | 275,719 | 267,137 | 261,548 | 255,480 | 249,662 | 245,277 | 240,453 | 236,440 | 227,702 | 222,378 | 211,712 | 33,313 |
I. Vốn chủ sở hữu | 289,471 | 286,377 | 320,907 | 315,312 | 315,301 | 309,547 | 294,195 | 284,839 | 275,719 | 267,137 | 261,548 | 255,480 | 249,662 | 245,277 | 240,453 | 236,440 | 227,702 | 222,378 | 211,712 | 33,313 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 89,471 | 86,377 | 120,907 | 115,312 | 115,301 | 109,547 | 94,195 | 84,839 | 75,719 | 67,137 | 61,548 | 55,480 | 49,662 | 45,277 | 40,453 | 36,440 | 27,702 | 22,378 | 11,712 | 3,313 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 336,180 | 345,771 | 395,563 | 384,978 | 379,945 | 396,752 | 358,249 | 373,492 | 367,923 | 345,001 | 330,313 | 315,315 | 314,438 | 297,096 | 299,040 | 282,443 | 277,974 | 262,949 | 258,434 | 35,990 |