Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.40
0.10
(1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý356,163480,493478,859503,043447,660413,227469,292480,517541,448434,549571,850485,554561,657562,533672,503579,345706,309776,650582,821757,146
II. Tiền gửi tại NHNN1,631,3952,163,203946,8383,167,8481,522,9323,063,5331,422,1202,705,647660,6131,238,7891,215,1894,400,4853,959,896935,4861,895,278996,2581,207,2471,282,7181,199,6886,802,645
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác38,163,60737,531,96842,740,38836,421,74135,856,03343,151,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99427,192,95621,402,11820,867,00324,317,42110,531,03828,459,28014,266,55415,213,39517,422,09517,854,551
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác38,163,60737,531,96842,740,38836,421,74135,856,03343,101,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99425,817,83016,912,32415,968,62120,689,5239,349,90024,886,8908,857,59410,571,30610,888,2089,706,164
2. Cho vay các TCTD khác50,0001,375,1264,489,7944,898,3823,627,8981,181,1383,572,3905,408,9604,642,0896,533,8878,148,387
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh669,991188,903449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,366,6404,875,6511,561,1281,453,141497,7372,001,253100,0868,900
1. Chứng khoán kinh doanh669,991188,903449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,367,1364,876,8841,561,1281,453,347497,9432,001,459100,0868,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-496-1,233-206-206-206
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác130,574316,248440,445115,879196,853117,424230,721132,789113,51649,812
VII. Cho vay khách hàng97,077,62089,612,92677,884,08196,781,61480,454,75282,740,37978,311,76880,984,12079,866,61076,763,35572,622,72268,242,95765,781,40466,143,94366,912,32062,588,03358,292,42256,646,91755,253,58056,071,165
1. Cho vay khách hàng98,767,63391,037,80779,132,95498,107,18981,608,47584,020,43079,453,10782,010,65280,829,37677,706,40873,436,64368,983,99966,664,88767,007,70667,647,83163,293,15158,986,13557,333,80756,056,21856,802,965
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,690,013-1,424,881-1,248,873-1,325,575-1,153,723-1,280,051-1,141,339-1,026,532-962,766-943,053-813,921-741,042-883,483-863,763-735,511-705,118-693,713-686,890-802,638-731,800
VIII. Chứng khoán đầu tư17,557,99014,983,31217,180,15418,399,91316,085,67816,516,10618,527,45817,437,30718,240,02919,124,56413,214,94317,011,39816,290,22815,087,78912,853,72016,685,82414,219,98516,718,29216,560,93516,463,266
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán13,918,84811,342,44912,905,19415,372,66913,815,17515,964,94517,932,74216,820,21117,315,48017,586,32011,587,55515,346,84814,245,96813,123,42911,274,78815,012,61012,616,64814,820,85613,667,40715,001,049
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn4,465,4824,205,2424,696,4993,275,0682,397,416590,028635,407659,3851,126,2031,908,9081,969,2231,981,3702,575,5162,410,3341,961,8951,970,3871,888,2802,384,3773,321,3001,867,538
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-826,340-564,379-421,539-247,824-126,913-38,867-40,691-42,289-201,654-370,664-341,835-316,820-531,256-445,974-382,963-297,173-284,943-486,941-427,771-405,321
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,047,7612,048,46658,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936154,219166,255166,324166,324182,978268,791268,791268,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác2,047,7612,048,46658,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936170,075182,884182,978182,978182,978268,791268,791268,791
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-15,856-16,629-16,654-16,654
X. Tài sản cố định1,083,2231,099,6671,115,2651,084,1981,069,3731,065,6221,071,9761,074,3841,003,707998,859914,122913,864922,390931,656935,722955,726952,627938,706935,080950,241
1. Tài sản cố định hữu hình578,864585,360592,840561,529568,547580,208586,212583,336570,212559,965553,456551,507562,478569,733567,747578,998584,874569,379562,131574,358
- Nguyên giá1,315,7381,315,3071,320,3291,274,4371,268,8661,267,4791,259,9721,243,2791,216,8951,193,9121,176,4101,161,9031,162,3661,157,9151,144,3201,140,7621,131,5651,101,6481,080,3101,078,448
- Giá trị hao mòn lũy kế-736,874-729,947-727,489-712,908-700,319-687,271-673,760-659,943-646,683-633,947-622,954-610,396-599,888-588,182-576,573-561,764-546,691-532,269-518,180-504,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình504,359514,307522,425522,669500,826485,414485,764491,048433,495438,894360,666362,357359,912361,923367,975376,728367,753369,327372,949375,883
- Nguyên giá881,299881,299879,330869,407837,778812,980804,283800,899735,106732,730645,394639,707629,956624,704623,590624,942608,190602,711599,596595,196
- Giá trị hao mòn lũy kế-376,940-366,992-356,905-346,738-336,952-327,566-318,519-309,851-301,611-293,836-284,728-277,350-270,044-262,781-255,615-248,214-240,437-233,384-226,647-219,312
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư65,30765,61965,93066,24166,55366,86567,17667,48767,79968,11168,42268,73369,04569,35769,66869,97970,29170,60370,91471,226
- Nguyên giá74,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,029
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,722-8,411-8,099-7,788-7,476-7,165-6,853-6,542-6,230-5,919-5,607-5,296-4,984-4,673-4,361-4,050-3,738-3,427-3,115-2,804
XII. Tài sản có khác5,540,4464,001,2583,857,3753,780,3323,698,0724,167,4814,790,2795,183,3354,752,2133,733,8414,525,6404,060,9343,512,0183,039,1013,244,0714,096,3363,045,1582,980,6663,077,5633,322,680
1. Các khoản phải thu2,493,1491,223,6421,035,5281,279,2071,676,0961,979,6022,502,1983,076,7162,653,2171,784,8672,616,6112,079,3291,294,205812,4981,039,1622,011,560909,980774,677899,8371,101,397
2. Các khoản lãi phí phải thu2,029,1491,794,8151,805,5591,455,1471,022,9621,197,2221,253,9541,050,1301,007,078942,556870,721768,9791,004,626978,815910,938776,959752,758776,350866,423855,727
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác1,267,3681,232,0211,254,3981,284,0881,230,7631,222,5431,245,2851,267,6971,277,0501,251,0381,260,7051,435,2341,417,6271,452,3301,498,5621,512,5111,557,8351,605,1571,566,0731,541,326
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-249,220-249,220-238,110-238,110-231,749-231,886-211,158-211,208-185,132-244,620-222,397-222,608-204,440-204,542-204,591-204,694-175,415-175,518-254,770-175,770
TỔNG CỘNG TÀI SẢN164,193,503152,175,815144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,423
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,650,438778,243
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác39,877,83634,345,48228,221,43529,041,48721,916,86242,203,76734,285,76822,181,28231,990,56929,954,32630,558,48427,415,04525,832,18029,413,7358,050,18926,502,7017,836,52312,267,98411,371,87516,734,948
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác38,496,21232,993,47127,082,71527,446,77717,888,29435,970,80831,680,11119,401,42426,601,32727,108,76127,896,59919,894,69323,217,59027,983,5346,188,19122,904,4845,428,92310,022,7694,763,3808,465,971
2. Vay các TCTD khác1,381,6241,352,0111,138,7201,594,7104,028,5686,232,9592,605,6572,779,8585,389,2422,845,5652,661,8857,520,3522,614,5901,430,2011,861,9983,598,2172,407,6002,245,2156,608,4968,268,977
III. Tiền gửi khách hàng91,089,55685,515,81883,524,474100,034,29192,839,19487,481,53775,429,56084,124,61474,747,51973,707,27071,321,89369,839,73267,053,91767,136,58071,999,83772,508,22372,280,30369,903,88666,429,20969,574,330
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác3,345771,389587,194265,268246,84639,65223,4508,80674,78080,169
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro12,67516,57321,28026,61333,42240,899205,413214,756385,979388,402546,645558,561723,179745,928918,713937,7521,115,9161,139,0241,175,1971,161,950
VI. Phát hành giấy tờ có giá16,000,00015,200,00015,600,00015,600,0009,150,0008,250,0007,700,0007,700,00010,202,13011,904,90011,405,93011,405,9307,905,9304,105,9305,605,9305,605,9301,206,0401,411,9505,191,0405,191,040
VII. Các khoản nợ khác2,353,6362,915,0283,189,7693,646,2014,342,4933,181,8153,220,3812,887,3352,100,7872,050,0762,656,6052,746,1782,376,2241,897,6622,110,4282,056,7022,300,6282,094,2392,205,1922,101,247
1. Các khoản lãi phí phải trả1,842,8381,999,5052,718,3793,138,8463,412,9892,716,3202,647,2162,055,7091,600,2711,346,6091,413,0921,426,1031,385,9021,328,9831,319,3901,394,1431,623,6501,659,1801,761,4721,545,672
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác510,798915,523471,390507,355929,504465,495831,626500,516703,4671,243,5131,320,075990,322568,679791,038662,559676,978435,059443,720555,576
4. Dự phòng rủi ro khác573,165
VIII. Vốn chủ sở hữu13,206,01713,411,52513,632,97013,479,56513,173,25913,291,41013,441,59313,053,65512,568,90312,170,29012,100,94911,729,0639,984,4119,524,2719,324,0058,912,2708,437,0368,193,1718,140,5427,856,909
1. Vốn của Tổ chức tín dụng10,385,64110,385,64110,385,64110,385,64110,385,64110,385,6419,444,7449,444,7449,444,7449,444,7449,444,7447,005,2725,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1075,714,107
- Vốn điều lệ10,350,36810,350,36810,350,36810,350,36810,350,36810,350,3689,409,4719,409,4719,409,4719,409,4719,409,4716,969,9995,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,114
- Vốn đầu tư XDCB994994994994994994994994994994994994994994994994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần34,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,279
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD1,158,8521,150,3991,150,3991,090,6651,083,7891,083,7891,083,659880,775874,149874,149873,879819,052811,571811,570647,472647,472647,472647,472647,472494,290
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-413,156-446,745-417,770-276,089-100,623-525,592-854,904-88,531-173,213-307,099-62,619-109,688-71,902-51,360
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,074,6802,322,2302,096,9302,003,2592,121,5992,098,0693,013,8132,728,1362,775,6022,706,3011,870,8573,904,7393,631,9453,305,6923,025,0442,550,6902,185,1441,903,4931,830,3231,648,512
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU164,193,503152,175,815144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,423
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |