Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 3,479,245 | 3,594,348 | 3,455,999 | 3,305,281 | 2,964,138 | 1,979,809 | 1,870,795 | 2,105,578 | 2,008,991 | 1,848,984 | 2,071,012 | 1,639,496 | 1,256,352 | 525,485 | 467,333 | 622,720 | 403,250 | 366,356 | 453,486 | 262,891 |
I. Tài sản tài chính | 3,478,531 | 3,593,418 | 3,453,839 | 3,304,865 | 2,962,518 | 1,979,066 | 1,869,971 | 2,104,557 | 2,006,653 | 1,848,231 | 2,069,382 | 1,638,387 | 1,252,944 | 525,066 | 463,414 | 622,342 | 402,913 | 365,924 | 452,845 | 262,066 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,916 | 421,435 | 360,444 | 568,541 | 129,201 | 58,719 | 163,734 | 250,602 | 422,170 | 386,608 | 592,987 | 536,355 | 297,621 | 371,216 | 101,169 | 253,525 | 64,851 | 31,334 | 184,241 | 36,750 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 487,099 | 464,229 | 556,189 | 637,963 | 599,280 | 593,679 | 491,694 | 755,887 | 784,188 | 791,617 | 626,600 | 486,341 | 332,284 | 23,781 | 46,548 | 50,254 | 81,008 | 74,936 | 22,594 | 4,939 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 123,108 | 280,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 51,000 | 322,452 | 371,000 | 371,000 | 249,000 | 225,000 | 30,000 | 80,000 | 159,052 | 149,052 | 198,052 | 191,000 | 190,000 | ||
4. Các khoản cho vay | 45,563 | 193,802 | 64,615 | 59,248 | 69,760 | 23,401 | 21,078 | 29,183 | 130,053 | 134,625 | 155,033 | 238,497 | 115,421 | 54,983 | 79,315 | 27,474 | 13,682 | 19,321 | 35,247 | 12,813 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 370,900 | 370,900 | 370,900 | 370,900 | 224,650 | 224,650 | 224,650 | 100,650 | 42,384 | 42,384 | 42,384 | 42,384 | 27,000 | 42,250 | 7,250 | 7,250 | 7,250 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 2,020,782 | 1,836,606 | 1,825,136 | 1,390,250 | 1,487,354 | 972,130 | 866,978 | 879,473 | 125,252 | 91,844 | 173,135 | 80,989 | 116,577 | 37,897 | 155,013 | 103,665 | 29,026 | 33,789 | 10,760 | 2,361 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 976 | 1,076 | 1,063 | 899 | 904 | 1,469 | 230 | 252 | 122 | 60 | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,392 | 1,387 | 1,146 | 976 | 862 | 954 | 1,320 | 1,063 | 953 | 884 | 997 | 763 | 572 | 722 | 534 | 459 | 613 | 611 | 1,246 | 1,124 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 373,993 | 25,280 | 45,632 | 46,232 | 220,557 | 104,692 | 99,840 | 36,017 | 221,807 | 28,022 | 107,468 | 4,384 | 123,180 | 6,540 | 1,160 | 1,135 | 22,530 | 794 | 728 | 6,830 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -325 | -325 | -325 | -325 | -222 | -222 | -222 | -222 | |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 714 | 930 | 2,160 | 416 | 1,620 | 743 | 825 | 1,021 | 2,338 | 752 | 1,630 | 1,109 | 3,409 | 419 | 3,919 | 378 | 337 | 433 | 641 | 825 |
1. Tạm ứng | 10 | 19 | 182 | 6 | 325 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 4 | 4 | 4 | 6 | 4 | 363 | |||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 24 | 24 | 30 | 12 | 73 | 13 | 3,434 | 38 | ||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 679 | 886 | 967 | 398 | 522 | 728 | 823 | 1,021 | 736 | 666 | 641 | 245 | 3,217 | 309 | 88 | 227 | 327 | 86 | ||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 82 | 82 | 82 | 82 | 188 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 980 | 700 | 1,518 | 902 | 775 | 375 | 178 | 497 | 270 | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 233,315 | 234,291 | 233,591 | 233,986 | 226,193 | 220,613 | 203,459 | 197,657 | 15,236 | 47,261 | 9,047 | 6,159 | 13,429 | 21,281 | 23,261 | 28,650 | 38,187 | 43,917 | 65,828 | 76,798 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 226,396 | 226,843 | 31,784 | 32,997 | 22,865 | 22,085 | 4,831 | 5,194 | 5,496 | 5,461 | 5,631 | 3,370 | 8,937 | 13,747 | 19,626 | 25,505 | 37,077 | 42,867 | 64,893 | 73,403 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,723 | 47,580 | 20,342 | 21,042 | 21,122 | 20,201 | 2,808 | 3,031 | 3,193 | 3,018 | 3,049 | 3,237 | 3,003 | 2,018 | 2,104 | 2,190 | 2,168 | 2,162 | 1,891 | 3,971 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 179,673 | 179,263 | 11,442 | 11,955 | 1,744 | 1,883 | 2,023 | 2,163 | 2,303 | 2,442 | 2,582 | 133 | 5,934 | 11,729 | 17,522 | 23,315 | 34,908 | 40,705 | 63,002 | 69,431 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,433 | 1,433 | 195,622 | 195,489 | 197,855 | 192,515 | 192,515 | 187,579 | 750 | 750 | 750 | 2,816 | ||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 5,486 | 6,015 | 6,186 | 5,500 | 5,473 | 6,013 | 6,113 | 4,884 | 9,741 | 41,800 | 3,416 | 2,039 | 3,742 | 6,784 | 3,635 | 3,145 | 1,110 | 1,049 | 935 | 579 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 958 | 1,283 | 1,245 | 1,235 | 1,235 | 1,604 | 1,569 | 1,569 | 6,569 | 5,523 | 2,000 | 5,000 | 2,000 | 2,000 | 115 | |||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 594 | 797 | 1,006 | 857 | 830 | 1,001 | 1,136 | 396 | 452 | 33,557 | 696 | 556 | 259 | 301 | 152 | 150 | 55 | 387 | 433 | |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 995 | |||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 3,935 | 3,935 | 3,935 | 3,408 | 3,408 | 3,408 | 3,408 | 2,919 | 2,720 | 2,720 | 2,720 | 1,483 | 1,483 | 1,483 | 1,483 | 995 | 995 | 548 | 147 | |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,712,560 | 3,828,639 | 3,689,590 | 3,539,267 | 3,190,331 | 2,200,422 | 2,074,254 | 2,303,235 | 2,024,227 | 1,896,244 | 2,080,059 | 1,645,655 | 1,269,781 | 546,767 | 490,594 | 651,369 | 441,437 | 410,273 | 519,314 | 339,688 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,219,987 | 1,352,081 | 1,232,498 | 1,118,184 | 773,308 | 607,303 | 520,804 | 769,805 | 519,945 | 476,588 | 779,358 | 431,271 | 291,739 | 194,826 | 141,053 | 304,832 | 76,810 | 59,580 | 178,083 | 15,564 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,020,906 | 1,149,909 | 1,033,252 | 915,947 | 692,791 | 526,340 | 452,449 | 701,401 | 390,640 | 338,083 | 762,591 | 431,271 | 281,072 | 184,109 | 130,286 | 294,832 | 76,762 | 59,531 | 178,083 | 15,564 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 921,049 | 1,015,603 | 897,017 | 806,895 | 552,547 | 244,006 | 152,243 | 371,395 | 67,766 | 617 | 9,800 | 9,800 | 10,617 | 917 | 967 | |||||
1.1. Vay ngắn hạn | 921,049 | 1,015,603 | 897,017 | 806,895 | 552,547 | 244,006 | 152,243 | 371,395 | 67,766 | 617 | 9,800 | 9,800 | 10,617 | 917 | 967 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 10,000 | 47 | 47 | 48 | 48 | 49 | ||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 201 | 413 | 313 | 264 | 331 | 171 | 157 | 254 | 274 | 184 | 414 | 504 | 364 | 478 | 227 | 77 | 277 | 186 | ||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 97,340 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 57,013 | 80,207 | 61,679 | 95,844 | 179,400 | 169,482 | 184,782 | 151,323 | 170,648 | 472,522 | 224,942 | 130,915 | 140,133 | 116,148 | 278,244 | 64,187 | 42,954 | 169,753 | 754 | |
9. Người mua trả tiền trước | 420 | 405 | 405 | 405 | 405 | 330 | 333 | 485 | 2,945 | 2,320 | 2,177 | 2,160 | 400 | 50 | 1,600 | 5,937 | 32 | |||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,626 | 15,215 | 33,965 | 24,220 | 24,663 | 57,382 | 86,286 | 81,076 | 74,810 | 57,086 | 127,020 | 106,262 | 45,269 | 7,713 | 3,605 | 5,047 | 9,009 | 8,521 | 6,844 | 6,903 |
11. Phải trả người lao động | 1,742 | 1,817 | 1,945 | 1,756 | 1,845 | 1,809 | 2,268 | 2,090 | 85 | 132 | 3 | 258 | 28 | 287 | 2 | 442 | 145 | 646 | 508 | 27 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 239 | 347 | 321 | 175 | 195 | 160 | 97 | 3 | 4 | 4 | 4 | 90 | 57 | 55 | 42 | |||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,408 | 16,229 | 11,842 | 13,318 | 9,588 | 6,929 | 3,218 | 7,446 | 5,637 | 2,528 | 2,809 | 336 | 669 | 418 | 252 | 158 | 305 | 73 | 666 | 171 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 12,285 | 2,128 | 4,266 | |||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 208 | 2,540 | 7,236 | 7,235 | 7,373 | 36,153 | 38,364 | 53,870 | 75,515 | 103,057 | 153,381 | 86,193 | 103,376 | 25,179 | 201 | 200 | 233 | 191 | 209 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,635 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 199,081 | 202,172 | 199,246 | 202,237 | 80,517 | 80,963 | 68,355 | 68,405 | 129,305 | 138,505 | 16,767 | 10,667 | 10,717 | 10,767 | 10,000 | 48 | 48 | |||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 131,093 | 134,184 | 131,258 | 134,249 | 12,529 | 12,975 | 367 | 417 | 1,317 | 517 | 567 | 667 | 717 | 767 | ||||||
1.1. Vay dài hạn | 131,093 | 134,184 | 131,258 | 134,249 | 12,529 | 12,975 | 367 | 417 | 1,317 | 517 | 567 | 667 | 717 | 767 | ||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 127,988 | 137,988 | 16,200 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 48 | 48 | |||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,492,573 | 2,476,559 | 2,457,092 | 2,421,083 | 2,417,023 | 1,593,119 | 1,553,451 | 1,533,430 | 1,504,283 | 1,419,656 | 1,300,701 | 1,214,385 | 978,042 | 351,941 | 349,541 | 346,538 | 364,626 | 350,693 | 341,231 | 324,125 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,492,573 | 2,476,559 | 2,457,092 | 2,421,083 | 2,417,023 | 1,593,119 | 1,553,451 | 1,533,430 | 1,504,283 | 1,419,656 | 1,300,701 | 1,214,385 | 978,042 | 351,941 | 349,541 | 346,538 | 364,626 | 350,693 | 341,231 | 324,125 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,299,934 | 2,299,934 | 2,299,934 | 2,299,934 | 1,999,938 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,000,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | |||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 3,894 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 706 | 706 | ||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 3,894 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 706 | 706 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 188,047 | 172,032 | 152,566 | 116,556 | 412,492 | 788,527 | 748,858 | 728,837 | 699,690 | 615,064 | 496,109 | 406,597 | 173,449 | 37,348 | 34,948 | 31,945 | 53,214 | 39,281 | 31,231 | 14,125 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 188,367 | 172,352 | 152,886 | 116,876 | 413,343 | 788,527 | 748,858 | 728,837 | 699,690 | 615,064 | 496,979 | 406,768 | 176,275 | 37,348 | 34,948 | 31,945 | 53,214 | 85,901 | 65,906 | |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -320 | -320 | -320 | -320 | -850 | -870 | -170 | -2,825 | -46,620 | -34,675 | 14,125 | |||||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,712,560 | 3,828,639 | 3,689,590 | 3,539,267 | 3,190,331 | 2,200,422 | 2,074,254 | 2,303,235 | 2,024,227 | 1,896,244 | 2,080,059 | 1,645,655 | 1,269,781 | 546,767 | 490,594 | 651,369 | 441,437 | 410,273 | 519,314 | 339,688 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |