CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

6.50
0.10
(1.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,479,2453,594,3483,455,9993,305,2812,964,1381,979,8091,870,7952,105,5782,008,9911,848,9842,071,0121,639,4961,256,352525,485467,333622,720403,250366,356453,486262,891
I. Tài sản tài chính3,478,5313,593,4183,453,8393,304,8652,962,5181,979,0661,869,9712,104,5572,006,6531,848,2312,069,3821,638,3871,252,944525,066463,414622,342402,913365,924452,845262,066
1. Tiền và các khoản tương đương tiền55,916421,435360,444568,541129,20158,719163,734250,602422,170386,608592,987536,355297,621371,216101,169253,52564,85131,334184,24136,750
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)487,099464,229556,189637,963599,280593,679491,694755,887784,188791,617626,600486,341332,28423,78146,54850,25481,00874,93622,5944,939
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)123,108280,000230,000230,000230,00051,000322,452371,000371,000249,000225,00030,00080,000159,052149,052198,052191,000190,000
4. Các khoản cho vay45,563193,80264,61559,24869,76023,40121,07829,183130,053134,625155,033238,497115,42154,98379,31527,47413,68219,32135,24712,813
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)370,900370,900370,900370,900224,650224,650224,650100,65042,38442,38442,38442,38427,00042,2507,2507,2507,250
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu2,020,7821,836,6061,825,1361,390,2501,487,354972,130866,978879,473125,25291,844173,13580,989116,57737,897155,013103,66529,02633,78910,7602,361
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9761,0761,0638999041,46923025212260
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,3921,3871,1469768629541,3201,0639538849977635727225344596136111,2461,124
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác373,99325,28045,63246,232220,557104,69299,84036,017221,80728,022107,4684,384123,1806,5401,1601,13522,5307947286,830
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-325-325-325-325-222-222-222-222
II.Tài sản ngắn hạn khác7149302,1604161,6207438251,0212,3387521,6301,1093,4094193,919378337433641825
1. Tạm ứng1019182632521255744464363
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ2424301273133,43438
3. Chi phí trả trước ngắn hạn6798869673985227288231,0217366666412453,2173098822732786
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn82828282188106106106106106106106
5. Tài sản ngắn hạn khác19807001,518902775375178497270
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN233,315234,291233,591233,986226,193220,613203,459197,65715,23647,2619,0476,15913,42921,28123,26128,65038,18743,91765,82876,798
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định226,396226,84331,78432,99722,86522,0854,8315,1945,4965,4615,6313,3708,93713,74719,62625,50537,07742,86764,89373,403
1. Tài sản cố định hữu hình46,72347,58020,34221,04221,12220,2012,8083,0313,1933,0183,0493,2373,0032,0182,1042,1902,1682,1621,8913,971
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình179,673179,26311,44211,9551,7441,8832,0232,1632,3032,4422,5821335,93411,72917,52223,31534,90840,70563,00269,431
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4331,433195,622195,489197,855192,515192,515187,5797507507502,816
V. Tài sản dài hạn khác5,4866,0156,1865,5005,4736,0136,1134,8849,74141,8003,4162,0393,7426,7843,6353,1451,1101,049935579
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn9581,2831,2451,2351,2351,6041,5691,5696,5695,5232,0005,0002,0002,000115
2. Chi phí trả trước dài hạn5947971,0068578301,0011,13639645233,55769655625930115215055387433
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại995
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán3,9353,9353,9353,4083,4083,4083,4082,9192,7202,7202,7201,4831,4831,4831,483995995548147
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,712,5603,828,6393,689,5903,539,2673,190,3312,200,4222,074,2542,303,2352,024,2271,896,2442,080,0591,645,6551,269,781546,767490,594651,369441,437410,273519,314339,688
C. NỢ PHẢI TRẢ1,219,9871,352,0811,232,4981,118,184773,308607,303520,804769,805519,945476,588779,358431,271291,739194,826141,053304,83276,81059,580178,08315,564
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,020,9061,149,9091,033,252915,947692,791526,340452,449701,401390,640338,083762,591431,271281,072184,109130,286294,83276,76259,531178,08315,564
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn921,0491,015,603897,017806,895552,547244,006152,243371,39567,7666179,8009,80010,617917967
1.1. Vay ngắn hạn921,0491,015,603897,017806,895552,547244,006152,243371,39567,7666179,8009,80010,617917967
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn10,0004747484849
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán20141331326433117115725427418441450436447822777277186
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính97,340
8. Phải trả người bán ngắn hạn57,01380,20761,67995,844179,400169,482184,782151,323170,648472,522224,942130,915140,133116,148278,24464,18742,954169,753754
9. Người mua trả tiền trước4204054054054053303334852,9452,3202,1772,160400501,6005,93732
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,62615,21533,96524,22024,66357,38286,28681,07674,81057,086127,020106,26245,2697,7133,6055,0479,0098,5216,8446,903
11. Phải trả người lao động1,7421,8171,9451,7561,8451,8092,2682,09085132325828287244214564650827
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên23934732117519516097344490575542
13. Chi phí phải trả ngắn hạn21,40816,22911,84213,3189,5886,9293,2187,4465,6372,5282,80933666941825215830573666171
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,2852,1284,266
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2082,5407,2367,2357,37336,15338,36453,87075,515103,057153,38186,193103,37625,179201200233191209
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,635
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn199,081202,172199,246202,23780,51780,96368,35568,405129,305138,50516,76710,66710,71710,76710,0004848
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn131,093134,184131,258134,24912,52912,9753674171,317517567667717767
1.1. Vay dài hạn131,093134,184131,258134,24912,52912,9753674171,317517567667717767
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn67,98867,98867,98867,98867,98867,98867,98867,988127,988137,98816,20010,00010,00010,00010,0004848
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,492,5732,476,5592,457,0922,421,0832,417,0231,593,1191,553,4511,533,4301,504,2831,419,6561,300,7011,214,385978,042351,941349,541346,538364,626350,693341,231324,125
I. Vốn chủ sở hữu2,492,5732,476,5592,457,0922,421,0832,417,0231,593,1191,553,4511,533,4301,504,2831,419,6561,300,7011,214,385978,042351,941349,541346,538364,626350,693341,231324,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,299,9342,299,9342,299,9342,299,9341,999,938800,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,299,9952,299,9952,299,9952,299,9952,000,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-62-62-62-62-62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2963,8942,2962,2962,2962,296706706
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2962,2963,8942,2962,2962,2962,296706706
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối188,047172,032152,566116,556412,492788,527748,858728,837699,690615,064496,109406,597173,44937,34834,94831,94553,21439,28131,23114,125
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện188,367172,352152,886116,876413,343788,527748,858728,837699,690615,064496,979406,768176,27537,34834,94831,94553,21485,90165,906
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-320-320-320-320-850-870-170-2,825-46,620-34,67514,125
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,712,5603,828,6393,689,5903,539,2673,190,3312,200,4222,074,2542,303,2352,024,2271,896,2442,080,0591,645,6551,269,781546,767490,594651,369441,437410,273519,314339,688
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |