CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.60
0.30
(4.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,047172,321173,749178,337176,835183,161180,897185,022177,999168,571163,042159,309160,390165,697171,282180,613177,816177,906185,709195,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,66727,59422,88939,02238,54844,81510,25121,68545,71044,82661,81225,08420,75918,43226,25910,02913,26813,24013,7933,670
1. Tiền18,66727,59422,8899,02218,54810,81510,25111,68510,7109,82612,81217,08415,75910,43215,25910,0295,2686,24013,7933,670
2. Các khoản tương đương tiền20,00030,00020,00034,00010,00035,00035,00049,0008,0005,0008,00011,0008,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00013,00024,13516,13553,13593,13564,13534,1356,1356,00711,50710,6355,63528,59736,59732,53537,53556,064
1. Chứng khoán kinh doanh4,1354,1354,1354,1354,1354,1354,1354,1356,6356,6356,6356,6356,6356,6356,6357,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-128-128-1,000-1,000-1,037-1,037-1,100-1,100-1,465
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00013,00020,00012,00049,00089,00060,00030,0002,0002,0005,0005,00023,00031,00027,00032,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,84812,14313,84412,3299,23310,52112,33512,92818,80014,6067,7678,0488,49311,86817,19610,0477,93517,33519,12328,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,94310,14512,1056,5376,7728,5689,2439,95212,67410,8905,2304,6965,3218,55413,3145,8714,12013,24514,48923,056
2. Trả trước cho người bán151659833101601741271725125433168411179229357436397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50350450
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2383,4173,1256,9473,5493,1414,2203,6236,8194,3653,3063,0983,1383,1463,4713,9983,5863,6833,8484,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,484-1,484-1,484-1,188-1,188-1,188-1,188-821-821-821-821
IV. Tổng hàng tồn kho122,963127,476127,268109,886100,459107,847101,87253,54145,61471,98084,836117,437117,060121,499119,395129,740116,959110,620111,849102,647
1. Hàng tồn kho122,963127,476127,268109,886100,459107,847101,87253,54145,61471,98084,836117,437117,060121,499119,395131,056118,274111,936113,164102,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,315-1,315-1,315-1,315
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5695,1084,7474,1014,4603,8443,3043,7343,7393,0242,4922,7332,5713,2642,7972,1993,0574,1763,4093,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,3954,9344,5734,1014,4603,8443,3043,7343,7393,0242,4922,7312,5683,2552,7972,1993,0544,1723,4063,883
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1741741752393333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,93538,51439,10939,77236,17936,93937,68238,32739,21437,18538,04537,72938,57439,22039,53740,39341,12441,24541,79942,605
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,59123,11023,64524,24924,73025,43126,11426,69827,52525,43626,23727,04027,84628,40428,66129,45730,12830,18930,50531,267
1. Tài sản cố định hữu hình4,2064,5664,9425,3875,7096,2506,7747,2007,8685,6206,2626,9067,5537,9528,0518,6879,1999,1019,2599,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,38618,54518,70318,86219,02119,18019,33919,49819,65719,81619,97520,13420,29320,45220,61120,77020,92921,08821,24721,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn282828282820528
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang282828282820528
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,82314,82314,82314,82310,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,688
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,688
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,1354,1354,1354,135
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5205806407007608208809401,0001,0601,12040100160220280340400622
1. Chi phí trả trước dài hạn5205806407007608208809401,0001,0601,12040100160220280340400460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại162
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN213,982210,835212,857218,110213,014220,100218,580223,349217,212205,756201,088197,038198,964204,917210,819221,006218,940219,151227,508237,687
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,03410,27110,22215,0238,8879,4949,04315,45511,9739,3406,7617,0099,07811,91916,71719,29312,76012,33616,09326,277
I. Nợ ngắn hạn13,8319,1979,14813,9397,8038,3887,93714,33010,6808,1235,5445,6877,75610,60415,50418,25111,71811,26115,01724,242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0694,0727,5837,6794,1682,4854,544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,2496,1585,8887,1273,8093141,2638,0146,6084,0711,5732,3272,4672,3863,2116,8154,1445,0016,8229,041
4. Người mua trả tiền trước2344523652,8876875,0487261,7357922,8091,7097358881,8251,2764211022747782,710
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11478382143921328311113193551,7421,725
6. Phải trả người lao động8349429212,0032,9362,0013002,6003,500
7. Chi phí phải trả ngắn hạn147515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác98224127229192155290277237206228305322329338263256155194144
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4161,4212,7642,6962,7332,7292,7341,0401,0401,0362,0342,0202,0091,9923,0913,0613,0222,9902,8822,064
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2031,0731,0731,0841,0841,1061,1061,1261,2931,2171,2171,3221,3221,3151,2141,0421,0421,0751,0752,035
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0351,0351,0351,0351,0351,0351,0351,0351,2031,2031,2031,3031,3031,3031,2031,0351,0351,0351,0352,035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi91
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16838384949717191141419191211774040
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu198,948200,564202,636203,087204,127210,606209,536207,894205,239196,416194,326190,028189,886192,998194,102201,712206,180206,815211,415211,410
I. Vốn chủ sở hữu198,948200,564202,636203,087204,127210,606209,536207,894205,239196,416194,326190,028189,886192,998194,102201,712206,180206,815211,415211,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464123,464
2. Thặng dư vốn cổ phần93,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,2881,288
5. Cổ phiếu quỹ-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,814-27,871
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,8385,838
9. Quỹ dự phòng tài chính5,838
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,8474,4636,5356,9868,02614,50513,43511,7939,138315-1,775-6,073-6,215-3,103-1,9995,61110,07810,71415,31415,365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN213,982210,835212,857218,110213,014220,100218,580223,349217,212205,756201,088197,038198,964204,917210,819221,006218,940219,151227,508237,687
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |