CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

9.81
0.01
(0.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,152,7795,504,7185,688,3365,858,6566,040,1075,674,6585,623,4856,138,7475,808,2235,562,1945,336,7165,461,3245,467,6175,279,7144,451,0514,205,6334,344,5544,556,8864,974,0375,114,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,188,0942,017,3672,435,0581,689,7131,367,4961,827,0561,655,4571,353,2511,020,6161,549,9111,987,1711,439,6062,214,210967,769963,717238,983267,895288,450349,696232,025
1. Tiền1,798,5781,179,2201,298,775530,364835,167818,3941,228,607430,947614,487764,7511,156,983488,5431,546,206769,427237,314166,863261,775196,124253,370179,566
2. Các khoản tương đương tiền389,516838,1461,136,2831,159,349532,3291,008,663426,849922,305406,129785,160830,187951,063668,004198,343726,40372,1206,12092,32596,32552,460
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,318,382197,4511,079,6101,391,3671,506,625697,156436,156436,156461,156461,156436,15611,15611,156176,256713,600720,905727,671840,3361,193,8011,111,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,00059,670
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,318,382197,4511,079,6101,391,3671,506,625697,156436,156436,156461,156461,156436,15611,15611,156176,256712,600720,905727,671840,3361,134,1311,111,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,615,7902,530,4411,232,5001,922,4641,379,5491,848,8561,551,8901,953,2742,213,6002,348,1611,810,3852,804,6511,918,5782,784,5011,669,1702,218,7452,316,6002,157,0572,076,6872,631,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng775,470938,088712,7071,188,994875,2291,086,0371,000,2111,100,2891,532,3311,344,9511,147,5481,180,539906,720850,065593,032609,274535,577633,048726,7091,284,306
2. Trả trước cho người bán685,545698,842343,903317,820329,637283,890256,753330,167294,307663,296372,651890,966702,975697,254790,943638,543678,971666,946633,032892,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn106,738759,30963,068296,55059,897385,493176,996438,870279,289246,46484,906633,445151,570947,83742,644898,492656,953536,663281,721
6. Phải thu ngắn hạn khác78,265159,318137,798129,340125,025105,992131,28094,775118,500104,277216,106111,568175,905301,083254,298728,623203,560200,111180,283173,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,228-25,116-24,975-10,240-10,240-12,556-13,349-10,826-10,826-10,827-10,826-11,866-18,592-11,738-11,747242,304
IV. Tổng hàng tồn kho858,804604,261760,811690,5021,559,0831,135,3681,776,3192,158,6351,910,4421,042,197965,5741,024,2711,131,9601,166,690946,809828,615897,4451,117,6901,226,217992,708
1. Hàng tồn kho859,778605,618762,528704,1191,582,8481,154,7421,846,7002,158,6351,925,4601,042,197965,5741,024,2711,131,9601,166,690947,201828,615897,4451,117,6901,226,570992,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-974-1,357-1,717-13,616-23,765-19,374-70,380-15,018-392-352
V. Tài sản ngắn hạn khác171,709155,198180,357164,609227,355166,221203,663237,431202,409160,769137,430181,640191,713184,497157,754198,387134,944153,352127,636146,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,60821,07913,13915,93623,28822,63010,08013,78021,32034,33625,56229,09036,34647,66532,03336,30730,85934,67028,34533,685
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ154,980133,103164,283145,687200,890139,903184,060223,623181,089126,415111,869152,210155,275136,771124,628159,68299,332117,76197,404110,481
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1211,0162,9352,9863,1763,6889,524281734092601,0932,3974,7539211,8872,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,066,3336,181,9005,846,6405,751,6065,189,9285,227,3135,157,8315,139,2495,119,5024,914,8834,654,9164,495,7914,174,6933,899,6724,118,5634,000,5433,442,0313,211,3463,016,0932,823,801
I. Các khoản phải thu dài hạn353,709405,52584,393153,206119,897137,51586,914107,19685,387232,828278,966193,681181,18760,663173,911155,865335,245324,51796,36720,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,09669,84070,23871,26369,461203,000217,82979,55370,04342,13442,726
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn343,300398,93477,154143,346111,91051,94094020,00013,39044,70097,00194,0151,400114,055138,250316,150303,85075,700
5. Phải thu dài hạn khác10,4096,5915,1439,8607,98715,73415,73615,93315,92716,43816,43817,12617,12917,13017,13017,61519,09520,66720,66720,667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,916,0471,964,5971,946,9021,998,4792,062,6512,018,0032,077,4591,932,2411,993,9812,056,3732,100,8402,167,8592,234,2262,267,8542,325,0272,383,1051,986,8642,041,1342,081,1072,126,713
1. Tài sản cố định hữu hình1,772,6221,817,9501,855,6491,906,7911,969,8541,941,4472,000,0331,853,9371,915,7501,978,7392,022,4202,088,8052,154,3732,188,8952,245,2852,302,8351,906,2061,959,7081,999,1532,044,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình143,425146,64791,25391,68892,79776,55777,42678,30378,23177,63478,42079,05479,85478,95979,74280,27080,65881,42581,95482,706
III. Bất động sản đầu tư1,340,3501,358,5921,317,371468,794477,373487,328497,283499,801509,061518,130526,347423,765431,815439,986447,749406,688239,089234,318222,816110,475
- Nguyên giá1,520,9821,523,5511,467,004601,309599,919599,919599,919592,545592,031591,331589,842478,144477,968477,922477,482428,881253,979244,365228,536113,060
- Giá trị hao mòn lũy kế-180,632-164,959-149,633-132,514-122,546-112,591-102,635-92,745-82,970-73,201-63,494-54,379-46,153-37,937-29,734-22,193-14,890-10,046-5,720-2,585
IV. Tài sản dở dang dài hạn279,291220,252296,546985,605323,897700,677693,447902,133895,132868,9228,531,764927,782534,824367,725361,230334,453509,541330,706293,780354,867
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang279,291220,252296,546985,605323,897700,677693,447902,133895,132868,9228,531,764927,782534,824367,725361,230334,453509,541330,706293,780354,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,295,5191,353,0971,328,0451,317,9551,306,0321,582,7381,494,0901,399,4871,328,019943,437569,909487,167478,552491,199533,378417,733182,49787,418123,55946,180
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,295,5191,353,0971,328,0451,317,9551,306,0321,552,7381,464,0901,352,0551,174,267896,004521,914440,420431,805403,846401,50325,82624,41519,03815,1797,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,432123,75217,43217,99516,74716,74717,35317,353265,94647,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-478-1,608-2,555
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00070,000115,000127,570113,38068,380108,38038,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác836,679833,569816,180768,585839,363269,602276,169264,901273,411259,664289,126257,965275,497257,451262,077286,795188,794193,252198,464164,898
1. Chi phí trả trước dài hạn823,303816,695801,065762,223834,028265,934270,204260,202269,073257,138287,014257,446275,407257,355261,847286,794188,662193,062198,274164,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,37616,87415,1156,3635,3353,6685,9654,6994,3372,5262,1125209197230132190190408
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại44,73746,26857,20358,98260,71431,44932,47033,49034,51035,53036,55137,57138,59114,79215,19215,905
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,219,11211,686,61811,534,97611,610,26211,230,03510,901,97110,781,31611,277,99510,927,72510,477,0779,991,6329,957,1159,642,3109,179,3858,569,6148,206,1767,786,5857,768,2327,990,1307,938,063
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,085,7635,623,0215,614,6905,162,4544,885,7604,670,8414,613,7134,882,9525,337,3185,103,1784,533,2504,659,3934,426,8855,051,7304,545,4524,239,3534,544,9874,527,2874,724,1994,727,606
I. Nợ ngắn hạn3,567,1323,411,1493,746,8843,206,2923,596,4403,265,3933,195,2493,326,0913,996,2873,838,4423,260,4853,801,5123,710,0354,114,4173,772,8352,795,5873,174,5693,064,3183,225,6293,148,309
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,489,9142,382,5912,625,4932,055,4502,103,9872,166,4591,887,8212,021,3112,390,6952,408,1892,172,8732,445,9672,790,7013,141,5432,943,3592,170,4042,459,4942,422,7832,397,0872,334,837
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn513,374547,737499,543565,316678,530583,339742,681756,592977,949791,316598,254744,084545,748623,859542,480374,456493,797406,444607,170613,189
4. Người mua trả tiền trước154,634115,433144,718118,527266,498145,739147,951137,718139,712193,173147,813221,778139,624132,192106,52460,86370,966101,26698,69779,228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,08730,58118,59852,05827,5149,9485,21256,30529,43629,78535,47555,12532,78013,98020,41225,59822,17214,85116,83531,897
6. Phải trả người lao động35,27034,52534,53432,87630,40630,60149,92027,95027,71427,31144,36828,31126,99524,96630,48429,41219,66615,75822,62217,529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn88,873106,888132,68738,73928,61024,21216,90524,10919,21036,20721,53520,13314,66031,01023,31242,52530,15740,44236,45330,945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn127,289106,676116,18372,03784,23572,26897,46965,59386,53841,61666,06668,30194,06085,94088,30179,23667,59542,09341,87627,440
11. Phải trả ngắn hạn khác89,31784,446167,431257,800359,776221,950224,127196,449276,417306,364166,883200,50545,35453,23217,09610,1435,6485,6194,1089,418
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,1984,9815,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,3742,2743,4978,50711,67910,87823,16440,06448,6174,4817,21817,30820,1137,6948672,9505,07415,0627833,827
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,518,6312,211,8721,867,8061,956,1621,289,3201,405,4481,418,4641,556,8611,341,0311,264,7371,272,765857,881716,850937,313772,6171,443,7661,370,4181,462,9691,498,5701,579,297
1. Phải trả người bán dài hạn2,0963584885496378268473,6873,53325,254
2. Chi phí phải trả dài hạn14,35411,9839,6387,3185,9984,738
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,5318,8288,8288,8288,8288,82810,6209,7419,74118,9826,4776,4776,4776,4776,1123,2973,2978,96324,23210,399
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn567,668329,579358,6711,099,0991,143,7911,228,9621,242,3691,385,7731,159,6421,164,7121,175,998766,559614,305823,371617,1471,297,2151,225,2791,331,8551,374,5101,443,516
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,48112,12622,19725,74924,52922,19722,25422,29822,34322,38723,446
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,3554,411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,925,5961,856,9271,498,211833,881124,718157,661157,669154,801166,27380,21789,44458,96166,78682,936101,908121,000119,54399,80877,442101,936
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,133,3496,063,5975,920,2866,447,8086,344,2756,231,1316,167,6036,395,0445,590,4075,373,8995,458,3825,297,7225,215,4254,127,6554,024,1623,966,8233,241,5983,240,9453,265,9313,210,457
I. Vốn chủ sở hữu6,133,3496,063,5975,920,2866,447,8086,344,2756,231,1316,167,6036,395,0445,590,4075,373,8995,458,3825,297,7225,215,4254,127,6554,024,1623,966,8233,241,5983,240,9453,265,9313,210,457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,264,3453,264,3453,264,3453,264,3452,967,6002,217,6002,217,6002,112,0001,712,0001,712,0001,712,0001,712,000
2. Thặng dư vốn cổ phần823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946712,591712,591712,591712,6571,009,402692,074692,074692,074532,113532,113532,113532,113
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,75118,75118,75118,75118,75144,74544,74544,74544,74544,74526,54526,54526,54526,54526,545
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái36,00324,46423,95622,76617,95811,96813,19111,517-36-12,643-9,062-5,832-2,344-1,493-1,007-765-1,104-141-338-500
8. Quỹ đầu tư phát triển80,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48267,25967,259
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối765,697693,520565,861893,732797,056773,595717,576817,222756,325712,807723,895642,002666,244624,462568,916643,354670,586597,395610,562551,657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát572,547586,512571,368772,208770,159660,473651,741781,210718,778558,395646,409564,347454,319474,808426,375426,501234,345305,920331,159334,751
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,219,11211,686,61811,534,97611,610,26211,230,03510,901,97110,781,31611,277,99510,927,72510,477,0779,991,6329,957,1159,642,3109,179,3858,569,6148,206,1767,786,5857,768,2327,990,1307,938,063
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |