CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

266.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,82039,51038,99034,88836,78434,44634,14028,93427,01422,58815,5194,32359920,15929,65830,10529,17419,08432,65332,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,82039,51038,99034,88836,78434,44634,14028,93427,01422,58815,5194,32359920,15929,65830,10529,17419,08432,65332,369
4. Giá vốn hàng bán15,30914,57814,96413,21813,63414,28913,95811,48612,26410,9109,4268,0448,16611,79312,61614,25513,26110,59114,40013,758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,51124,93224,02621,67023,15020,15820,18217,44914,75111,6776,093-3,721-7,5668,36617,04215,84915,9138,49318,25318,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4182,6812,9183,3283,3313,0522,6052,4582,1331,4601,3251,3691,4571,4881,3892,4183,7753,6823,5185,319
7. Chi phí tài chính169
-Trong đó: Chi phí lãi vay169
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0313,9124,1207,0514,0153,8863,7234,3543,1233,1742,7671,8561,2362,7242,9102,7312,6411,9383,1292,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,89923,70022,82417,94822,46619,32319,06415,55213,7619,9644,652-4,208-7,3467,13015,52115,36717,04710,23718,64120,947
12. Thu nhập khác1,5091,4421,3491,3871,2681,0289631,2041,05887679066679189731,1891,0857601,0681,200
13. Chi phí khác-90903844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,5091,4421,3491,3871,2681,1188731,1671,05887679066679189731,1851,0857601,0681,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,40725,14224,17319,33523,73420,44219,93716,71914,81910,8405,442-3,542-7,3398,04716,49416,55318,13210,99719,71022,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1585,0894,8404,0384,8014,1363,9913,4232,9982,1981,0921,6363,3012,3806912,2253,9504,514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,1585,0894,8404,0384,8014,1363,9913,4232,9982,1981,0921,6363,3012,3806912,2253,9504,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,24920,05319,33315,29718,93316,30515,94613,29611,8218,6424,350-3,542-7,3396,41113,19314,17217,4418,77315,76017,629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,24920,05319,33315,29718,93316,30515,94613,29611,8218,6424,350-3,542-7,3396,41113,19314,17217,4418,77315,76017,629

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn268,396239,646224,912255,661251,425229,697210,378192,097184,657166,382160,048158,661162,236173,168168,100167,136211,154269,869257,116259,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,69941,0905,63744,13621,7205,5299,61412,21615,124130,178140,550135,272141,690148,280140,38798,99020,79239,87815,61023,745
1. Tiền27,8296,0905,63720,9363,7205,5295,6147,2167,1243,4782,6501,2836108,74012,9374,1509,3523,5814,41019,745
2. Các khoản tương đương tiền95,87035,00023,20018,0004,0005,0008,000126,700137,900133,989141,080139,540127,45094,84011,44036,29711,2004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn130,580186,420208,420200,270216,770211,980190,980171,080161,08028,10011,70011,60011,60015,60016,76855,768176,568215,068225,400221,300
1. Chứng khoán kinh doanh28,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn130,580186,420208,420200,270216,770211,980190,980171,080161,08011,70011,60011,60015,60016,76855,768176,568215,068225,400221,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,35911,18510,0798,43711,47010,4358,0476,1195,9585,5615,1007,1987,4767,7939,3268,40013,54214,73715,80810,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,4785,1465,3884,5095,2424,5676,2014,5624,3204,7374,1106,0454,6284,7776,0746,0608,0168,93810,8257,939
2. Trả trước cho người bán2,2122,3749892,1704,1874,0931702063483850116322592659056331,140216396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8383,8343,8711,9272,2011,9341,8341,5101,4439391,0931,1902,9132,8533,0821,5324,9654,7324,8392,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-168-168-168-168-159-159-159-159-153-153-153-153-96-96-96-96-73-73-73-73
IV. Tổng hàng tồn kho1993129913141516171718282828306034253265
1. Hàng tồn kho1993129913141516171718282828306034253265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7388587642,7201,4521,7381,7222,6672,4782,5262,6804,5631,4421,4671,5893,9162171612673,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7388587649012623141962311811501356161321357401217161267347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8181,1901,4241,5262,4352,2972,3762,6674,5071,1401,1461,2323,5152,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,85834,82631,42128,54427,22525,52224,61325,50324,49425,29626,20927,09328,22927,85528,69328,25327,63227,61427,38928,198
I. Các khoản phải thu dài hạn66
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định32,77933,57827,17626,64323,45024,09823,50924,50223,72324,46025,40026,20226,40726,81627,07227,04626,56826,50020,43321,311
1. Tài sản cố định hữu hình28,98929,60625,85625,42422,35622,91922,24523,15223,15824,17725,09425,87326,04026,40126,60726,53126,32726,23020,30121,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7903,9721,3191,2191,0941,1791,2651,350565283306329366415465516241270132153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5276583,4991,1143,0247453962772713334265571,4145581,0666005505496,3036,349
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5276583,4991,1143,0247453962772713334265571,4145581,0666005505496,3036,349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác546584747787751679708724500504383333409481554607514565653539
1. Chi phí trả trước dài hạn546584747787751679708724500504383333409481554607514565653539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN302,255274,472256,333284,205278,649255,219234,991217,601209,151191,678186,257185,754190,466201,024196,792195,389238,785297,483284,505287,227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,96937,43534,08781,29245,67238,96930,34026,69025,94418,41517,25819,22718,14222,80120,13029,56982,136154,70524,59237,927
I. Nợ ngắn hạn40,86333,33429,85977,05241,42434,83826,34322,72121,87014,37513,20115,02813,70018,35815,65525,18177,486150,04620,11533,513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,440
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1852,0412,037318108143105528681181201,5741,3251,3691,3211,3871,2831,3551,3201,856
4. Người mua trả tiền trước855135266323393418318677111951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,4977,2215,9634,98116,50612,7225,4204,1919,0363,5314961832,7717,2834,4023,2957,5149,3595,1725,506
6. Phải trả người lao động11,9719,0005,31514,32813,32310,2605,8854,5654,6602,5822,0663,3842,5622,1321,1869,4416,5264,2534,44515,143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn285055441746419420299
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn234288278381155215197177121119508421525531122321123526
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3021,7927,09542,9875,0024,9041607,1574,3324,2727,6145,9954,2704,1746,9047,43547,238133,4706,5778,518
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,6153,262
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,66612,9108,53014,0316,2126,5714,7016,0343,5933,7342,3373,7562,6803,1771,1653,3011,3982,0582,413
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1064,1014,2284,2404,2494,1313,9983,9694,0744,0404,0574,1994,4434,4434,4754,3884,6504,6604,4784,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,1064,1014,2284,2404,2494,1313,9983,9694,0744,0404,0574,1994,2434,2434,2754,1884,2504,2604,0784,013
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200200200200400400400400
B. Nguồn vốn chủ sở hữu257,286237,037222,246202,913232,977216,250204,651190,910183,206173,264169,000166,527172,323178,223176,662165,819156,649142,778259,913249,300
I. Vốn chủ sở hữu257,286237,037222,246202,913232,977216,250204,651190,910183,206173,264169,000166,527172,323178,223176,662165,819156,649142,778259,913249,300
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển118,927118,927118,927118,927118,927118,927118,927118,927114,725114,725111,305111,305116,567116,567111,305111,305105,439105,439100,076100,060
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối113,35993,11078,31958,98689,05072,32360,72446,98343,48233,53932,69430,22230,75636,65640,35729,51426,21112,339134,837124,240
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN302,255274,472256,333284,205278,649255,219234,991217,601209,151191,678186,257185,754190,466201,024196,792195,389238,785297,483284,505287,227
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |