CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (vxt)

10.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,61030,12940,38446,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,61030,12940,38446,359
4. Giá vốn hàng bán24,63621,20430,49433,639
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,9738,9259,89012,720
6. Doanh thu hoạt động tài chính11211
7. Chi phí tài chính326383580572
-Trong đó: Chi phí lãi vay326383580572
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,0267,7327,7928,136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9591,1186312,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,664-3078891,618
12. Thu nhập khác1
13. Chi phí khác18383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-183-831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,481-3908891,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành296178324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)296178324
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,185-3907111,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,185-3907111,295

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,31870,83857,31866,53463,49058,87951,09747,80937,59650,01352,06957,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,1596,7884,8105,5292,05710,2493,1172,9982,8002,4034,8184,533
1. Tiền4,1596,7884,8105,5292,05710,2493,1172,9982,8002,4033,0684,533
2. Các khoản tương đương tiền1,750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,800300300300300500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,800300300300300500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,24840,78233,22634,40135,73533,99233,55228,86119,82728,17822,61230,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,64322,75422,72724,74924,00821,40117,83919,56316,10118,81721,01924,486
2. Trả trước cho người bán8,99310,3555,7917,96110,10810,35614,9098,5542,8206,2811,1185,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,1548,1764,9441,9641,8922,3939621,4071,5693,7431,1392,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-542-504-236-273-273-157-157-663-663-663-663-1,302
IV. Tổng hàng tồn kho16,19622,09318,89626,04824,30314,37313,79215,76314,71818,98524,21721,456
1. Hàng tồn kho16,71722,63219,45826,61024,86614,93614,35416,96615,92019,54724,77922,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-521-539-562-562-562-562-562-1,202-1,202-562-562-551
V. Tài sản ngắn hạn khác1,915874872561,095264136187252447422967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn644924
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5608642451,087255128179244368180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước712108711898887924244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,09244,46045,30941,25942,16132,52722,66218,35119,35519,25520,41920,663
I. Các khoản phải thu dài hạn30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,92225,08826,51839,14940,11716,20015,92917,19216,67016,71317,18519,791
1. Tài sản cố định hữu hình23,31717,48218,91331,54332,5128,5598,2899,5168,9949,1079,58012,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6057,6057,6057,6057,6057,6407,6407,6767,6767,6057,6057,643
III. Bất động sản đầu tư16,94817,54017,6801,1041,2641,6051,7481,8892,0602,399
- Nguyên giá23,57928,17527,81510,38810,38810,38810,38810,38810,38810,388
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,631-10,635-10,135-9,284-9,124-8,784-8,640-8,499-8,328-7,989
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,09382437037013,8834,748869439
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,09382437037013,8834,748869439
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,630509241136280339237290357483835842
1. Chi phí trả trước dài hạn1,630509241136280339237290357483835842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,410115,298102,627107,793105,65191,40673,75966,16056,95169,26872,48878,580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,52042,83254,24067,65558,08946,93739,86938,65130,64441,13044,09550,674
I. Nợ ngắn hạn48,52042,83250,63660,61850,66139,20939,86938,65130,64441,13044,09550,674
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,14124,20627,87535,21434,03224,45227,53721,39316,65228,07935,64139,107
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,1213,3264,7226,2889,0884,5694,0975,3134,2616,1805,1395,030
4. Người mua trả tiền trước2787331,6383,25711545141351163179471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1515,4014,2344,5042,8254,5383,6345,9884,7112,3362,5643,410
6. Phải trả người lao động1,3541,6601,9151,5371,6622,2011,7032,5621,5661,7365391,351
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1351586969115429217706946
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1891,149227
11. Phải trả ngắn hạn khác12,0697,0268,9749,6742,6903,1872,6393,0122,9522,651591,692
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi823235974135175281641631313
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,6047,0377,4287,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6047,0377,4287,728
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13847,56244,46833,89027,50926,30828,13828,39327,906
I. Vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13847,56244,46833,89027,50926,30828,13828,39327,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,11960,11936,00036,00036,00036,00023,50423,50423,50423,50423,50423,504
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2091,2091,2091,2091,2091,209726726726619414519
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,1282,6766,6882,92910,3537,2599,6603,2792,0784,0154,4753,883
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,4338,4624,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,410115,298102,627107,793105,65191,40673,75966,16056,95169,26872,48878,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |