CTCP Vitaly (vta)

3.60
-0.10
(-2.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,36526,92728,73129,37833,03146,46044,11360,44360,96390,51671,62669,70626,77068,51247,16364,03272,61680,11563,76077,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14194935110416088929936911736151021991072021,17059294
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,35126,90828,68229,02632,92746,30044,11359,55460,66490,14771,51069,66926,75668,41046,96563,92572,41478,94563,70177,285
4. Giá vốn hàng bán21,45930,43729,71434,56535,81848,91443,73262,80356,98579,32264,82666,07126,89860,24744,24555,96263,23270,85756,38669,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,109-3,529-1,033-5,538-2,892-2,614381-3,2493,67910,8266,6843,598-1428,1632,7207,9639,1828,0887,3157,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính139462426132493762125111622511722102573960
7. Chi phí tài chính6376426768377868718641,163640422532627708717695879754818821894
-Trong đó: Chi phí lãi vay627641676730786838864792585422519578674700665679754775821882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0249701,2621,5771,1182,4321,7572,7313,6964,7243,2003,8971,9053,3502,3433,6574,1933,1453,2493,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2471,4571,1111,3591,1633,0721,8921,7192,3862,6162,0332,2461,5052,2431,5881,7662,0972,3361,9132,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,017-6,458-4,036-9,287-5,932-8,976-4,108-8,768-2,9663,275970-3,057-4,2582,105-1,8891,6832,1472,0461,3711,494
12. Thu nhập khác221724-10329224985722614486352560
13. Chi phí khác2915533989456769180-5924837176423183198128104293
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27-15-53-39-87-45-67-52-156-4444-13-1734-173143-54735-52267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,044-6,473-4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-8,820-3,1223,2311,014-3,070-4,2752,139-2,0621,8262,0932,7811,3201,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-855480-412485419563264477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-855480-412485419563264477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,044-6,473-4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-8,820-3,1223,2311,014-3,070-3,4201,659-1,6501,3421,6752,2181,0561,284
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,044-6,473-4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-8,820-3,1223,2311,014-3,070-3,4201,659-1,6501,3421,6752,2181,0561,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,91988,57593,509104,461110,941122,325131,703132,840153,023127,20096,966101,585112,695111,68797,303124,148124,678121,874114,906114,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3614762222,7198846562,1131,8974,2097,0346,1506,0124,7301,6122,7953,5825,8367,6847,3969,494
1. Tiền3614762222,7198846562,1131,8972,4097,0346,1506,0124,7301,6122,7953,5825,8367,6847,3969,494
2. Các khoản tương đương tiền1,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,00714,36016,1178,52411,00210,73615,8518,34712,27612,48313,21114,29212,54410,31315,67337,25734,51027,40026,58215,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,76211,33713,9448,5229,5549,59014,8328,16611,81611,27713,15614,27412,44510,20915,64537,23234,24927,11326,41715,569
2. Trả trước cho người bán7561,4477547507507509369231,2001,944789749826830753755988991748797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,2322,1681,441825
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác52,32461,145668111417212323192244174150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-748-758-758
IV. Tổng hàng tồn kho77,97472,31374,75092,73297,520107,275108,568117,437130,888103,59474,82879,58493,94398,38277,20582,41483,12484,96778,06286,507
1. Hàng tồn kho87,09881,43781,81999,800105,979115,734114,045123,445135,988108,69478,81183,56797,188101,62880,38885,59790,85992,70285,79794,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,124-9,124-7,069-7,069-8,459-8,459-5,477-6,008-5,100-5,100-3,983-3,983-3,245-3,245-3,183-3,183-7,735-7,735-7,735-7,735
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5771,4282,4194861,5353,6575,1715,1585,6504,0882,7761,6971,4781,3791,6298951,2091,8232,8662,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1481,3072,3784201,1992,3393,1471,7811,5402,3112,6841,6506441,3791,1608951,2091,8232,2031,542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3562501,2121,9653,2954,0081,656106631,254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7312141668610660821021229247835459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,22064,75166,08069,51973,41877,35981,69482,59485,23286,00789,50292,83895,773100,556103,995105,688108,107111,311115,706113,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,13050,57152,13255,02757,92360,93564,13367,46667,16370,77474,44378,16281,71785,51786,88990,79390,15693,95999,06079,725
1. Tài sản cố định hữu hình48,13050,57152,13255,02757,92360,93564,13367,46667,16370,77474,44378,16281,71785,51786,88990,79390,15693,95999,06079,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn714,8051,6693,8652,6121,92417,063
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang714,8051,6693,8652,6121,92417,063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,13911,29911,06911,61112,61513,5449,87510,57911,32412,35312,17911,79611,17612,15911,61412,01513,14714,47113,76713,512
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6903,0953,4384,0164,7965,6251,5942,0332,7783,0513,7643,6893,4614,3673,7714,3784,7735,8835,3905,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,919
3. Tài sản dài hạn khác9,4498,2057,6307,5957,8198,2828,5468,5469,3028,4158,1077,7157,7927,8437,6378,3748,5888,3767,964
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,138153,327159,589173,980184,359199,683213,397215,434238,255213,207186,467194,423208,468212,243201,297229,835232,785233,184230,612227,737
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả126,674123,819123,608133,910134,963144,268148,960146,822160,823132,653109,144118,114128,301128,656119,369146,304150,595152,669152,315150,541
I. Nợ ngắn hạn124,830122,358122,276132,578132,243142,658146,240144,102153,124127,399103,890112,859117,635117,989108,703135,638134,745137,493141,003138,416
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,29949,16749,85951,34550,23351,67852,46549,43344,80032,65332,08737,01639,10537,78739,64237,88433,12737,45442,50842,916
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,31355,47654,14262,06664,24872,21676,04073,72483,81771,10250,29353,22262,55561,76551,21675,14379,01178,76479,23971,034
4. Người mua trả tiền trước6182603046135354014376121,4661,3662,6151,8471,5701,0982,6701,8771,3571,1912,4352,474
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước125394136538516818734745158255112,3141,716231477
6. Phải trả người lao động1,4953,8985,7805,6541,7234,176-2,506997-1,6244,0511,232891-7364,942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1756,1836,1766,1786,1886,2386,1646,1686,2106,0956,6346,6606,6516,6706,6476,6367,2077,1727,5937,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,41711,13911,39210,73511,02512,11610,73810,24211,03310,52110,3439,5829,7999,60610,1179,52610,48810,2969,7238,929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi99999999999999999999
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,8441,4601,3311,3312,7201,6102,7202,7207,6995,2555,2555,25510,66710,66710,66710,66715,85015,17611,31212,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9501,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8441,4601,3311,3312,7201,6102,7202,7207,6995,2555,2555,25510,66710,66710,66710,66715,85015,17610,36210,525
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,46429,50835,98140,07049,39655,41564,43768,61277,43280,55477,32376,30980,16783,58781,92883,53182,19080,51578,29777,196
I. Vốn chủ sở hữu25,46429,50835,98140,07049,39655,41564,43768,61277,43280,55477,32376,30980,16783,58781,92883,53182,19080,51578,29777,196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển782782782782782782782782782782782782782782782782782782782782
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-65,318-61,274-54,801-50,712-41,386-35,367-26,345-22,171-13,350-10,228-13,459-14,473-10,615-7,195-8,854-7,251-8,592-10,267-12,485-13,587
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,138153,327159,589173,980184,359199,683213,397215,434238,255213,207186,467194,423208,468212,243201,297229,835232,785233,184230,612227,737
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |