Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 77,808 | 70,628 | 62,809 | 62,560 | 67,750 | 72,728 | 60,958 | 81,524 | 82,459 | 78,323 | 82,685 | 77,124 | 64,683 | 59,091 | 58,302 | 61,504 | 44,345 | 38,464 | 38,072 | 45,634 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 77,808 | 70,628 | 62,809 | 62,560 | 67,750 | 72,728 | 60,958 | 81,524 | 82,459 | 78,323 | 82,685 | 77,124 | 64,683 | 59,091 | 58,302 | 61,504 | 44,345 | 38,464 | 38,072 | 45,634 |
4. Giá vốn hàng bán | 69,575 | 63,497 | 56,558 | 55,490 | 61,966 | 65,454 | 55,859 | 73,684 | 74,571 | 71,204 | 74,979 | 68,746 | 57,749 | 52,035 | 52,535 | 55,062 | 39,820 | 34,644 | 34,611 | 41,496 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,233 | 7,132 | 6,251 | 7,071 | 5,784 | 7,274 | 5,099 | 7,839 | 7,887 | 7,119 | 7,706 | 8,378 | 6,934 | 7,056 | 5,767 | 6,442 | 4,525 | 3,819 | 3,461 | 4,138 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | 373 | 78 | 525 | 112 | 180 | 50 | 194 | 30 | 72 | 27 | 132 | 26 | 130 | 26 | 148 | 37 | 144 | 11 | 154 |
7. Chi phí tài chính | 70 | 155 | 169 | 210 | 249 | 270 | 324 | 317 | 314 | 199 | 61 | 126 | 124 | 37 | 210 | 155 | 235 | 260 | 240 | 251 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 61 | 149 | 169 | 206 | 241 | 265 | 324 | 305 | 313 | 195 | 60 | 40 | 116 | 15 | 210 | 142 | 235 | 252 | 240 | 251 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 944 | 489 | 589 | 589 | 553 | 618 | 439 | 681 | 565 | 569 | 565 | 508 | 540 | 571 | 463 | 437 | 398 | 446 | 350 | 410 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,959 | 2,591 | 2,416 | 1,919 | 1,803 | 2,182 | 2,254 | 2,277 | 1,981 | 1,892 | 2,174 | 3,410 | 1,737 | 1,712 | 1,640 | 1,673 | 1,331 | 1,309 | 1,338 | 1,541 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,278 | 4,270 | 3,154 | 4,877 | 3,291 | 4,385 | 2,132 | 4,758 | 5,059 | 4,531 | 4,932 | 4,466 | 4,559 | 4,866 | 3,479 | 4,324 | 2,597 | 1,948 | 1,543 | 2,089 |
12. Thu nhập khác | 117 | 29 | 177 | 88 | 41 | 58 | 134 | 762 | 15 | 38 | 116 | 45 | 48 | 69 | 5 | 29 | 10 | 115 | 22 | 626 |
13. Chi phí khác | 69 | 36 | 48 | 30 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 48 | -7 | 177 | 88 | 41 | 58 | 134 | 714 | 15 | 38 | 116 | 45 | 48 | 69 | 5 | 29 | 10 | 115 | -8 | 626 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,326 | 4,264 | 3,331 | 4,965 | 3,332 | 4,443 | 2,266 | 5,473 | 5,074 | 4,568 | 5,049 | 4,511 | 4,607 | 4,935 | 3,484 | 4,353 | 2,608 | 2,063 | 1,535 | 2,715 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 935 | 841 | 808 | 909 | 769 | 912 | 551 | 1,084 | 1,089 | 893 | 1,029 | 855 | 921 | 926 | 697 | 219 | 522 | 414 | 307 | 557 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 7 | 90 | 30 | 40 | 50 | 63 | 65 | 37 | ||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 935 | 848 | 808 | 999 | 769 | 942 | 551 | 1,124 | 1,089 | 943 | 1,029 | 917 | 921 | 991 | 697 | 256 | 522 | 414 | 307 | 557 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,391 | 3,416 | 2,523 | 3,966 | 2,563 | 3,501 | 1,715 | 4,349 | 3,985 | 3,625 | 4,020 | 3,594 | 3,686 | 3,944 | 2,787 | 4,097 | 2,086 | 1,648 | 1,228 | 2,158 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 56 | 62 | -61 | 38 | 60 | 34 | 100 | 213 | 248 | 278 | 279 | 318 | 190 | 93 | 146 | 40 | 32 | 33 | 28 | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,336 | 3,354 | 2,523 | 4,027 | 2,525 | 3,441 | 1,681 | 4,248 | 3,772 | 3,377 | 3,742 | 3,315 | 3,367 | 3,754 | 2,695 | 3,950 | 2,046 | 1,616 | 1,195 | 2,130 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,118 | 77,721 | 82,453 | 78,992 | 79,867 | 86,391 | 71,954 | 77,197 | 75,111 | 73,014 | 79,068 | 73,321 | 66,913 | 65,172 | 60,694 | 58,549 | 49,428 | 46,061 | 39,789 | 40,746 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,038 | 19,994 | 35,823 | 37,965 | 29,302 | 28,547 | 20,997 | 19,047 | 14,506 | 9,083 | 18,888 | 21,195 | 18,577 | 19,244 | 12,795 | 16,333 | 14,335 | 16,644 | 11,660 | 11,680 |
1. Tiền | 13,038 | 6,994 | 12,323 | 15,465 | 10,302 | 21,047 | 16,497 | 13,547 | 9,506 | 7,583 | 12,388 | 13,695 | 12,077 | 13,244 | 6,795 | 10,333 | 9,335 | 10,644 | 5,660 | 4,680 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | 13,000 | 23,500 | 22,500 | 19,000 | 7,500 | 4,500 | 5,500 | 5,000 | 1,500 | 6,500 | 7,500 | 6,500 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 5,000 | 6,000 | 6,000 | 7,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,924 | 54,377 | 43,509 | 38,023 | 46,247 | 53,103 | 47,689 | 54,519 | 55,891 | 59,280 | 58,152 | 49,591 | 43,483 | 41,976 | 43,463 | 38,757 | 31,920 | 25,771 | 26,311 | 27,355 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,148 | 51,951 | 40,914 | 35,987 | 43,575 | 49,849 | 45,313 | 51,485 | 52,580 | 55,427 | 54,697 | 46,078 | 40,191 | 39,573 | 39,901 | 35,977 | 29,194 | 23,796 | 24,169 | 25,524 |
2. Trả trước cho người bán | 596 | 331 | 159 | 338 | 448 | 285 | 268 | 367 | 234 | 405 | 234 | 295 | 327 | 296 | 224 | 512 | 69 | 86 | 864 | 684 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,787 | 2,703 | 2,632 | 1,894 | 2,420 | 3,164 | 2,303 | 2,863 | 3,273 | 3,644 | 3,417 | 3,413 | 3,160 | 2,303 | 3,534 | 2,463 | 2,853 | 2,084 | 1,474 | 1,342 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -608 | -608 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,512 | 1,178 | 807 | 1,129 | 858 | 1,443 | 955 | 1,119 | 1,914 | 1,545 | 1,250 | 1,498 | 2,348 | 1,384 | 1,625 | 1,434 | 726 | 1,046 | 1,068 | 1,193 |
1. Hàng tồn kho | 1,512 | 1,178 | 807 | 1,129 | 858 | 1,443 | 955 | 1,119 | 1,914 | 1,545 | 1,250 | 1,498 | 2,348 | 1,384 | 1,625 | 1,434 | 726 | 1,046 | 1,068 | 1,193 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,644 | 2,172 | 2,314 | 1,874 | 1,460 | 1,298 | 1,314 | 1,512 | 2,800 | 3,107 | 778 | 37 | 506 | 567 | 810 | 25 | 447 | 600 | 749 | 518 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,252 | 1,516 | 1,925 | 1,465 | 1,309 | 1,220 | 1,308 | 707 | 1,039 | 1,133 | 778 | 37 | 506 | 566 | 810 | 25 | 447 | 600 | 749 | 253 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 230 | 403 | 17 | 27 | 60 | 71 | 6 | 778 | 1,748 | 1,974 | 265 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 162 | 252 | 371 | 381 | 91 | 7 | 27 | 13 | 1 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,075 | 50,848 | 47,173 | 51,049 | 53,443 | 54,912 | 56,501 | 59,192 | 62,255 | 65,176 | 38,811 | 40,983 | 39,253 | 38,400 | 40,022 | 42,262 | 44,999 | 47,288 | 45,753 | 47,797 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 501 | 518 | 511 | 1,710 | 1,661 | 1,621 | 1,621 | 1,571 | 1,764 | 1,747 | 1,714 | 1,704 | 1,718 | 1,518 | 1,452 | 1,452 | 1,456 | 1,456 | 300 | 300 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 501 | 518 | 511 | 1,710 | 1,661 | 1,621 | 1,621 | 1,571 | 1,764 | 1,747 | 1,714 | 1,704 | 1,718 | 1,518 | 1,452 | 1,452 | 1,456 | 1,456 | 300 | 300 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 46,712 | 42,305 | 44,555 | 47,112 | 48,290 | 50,763 | 52,160 | 54,713 | 57,157 | 59,813 | 32,876 | 32,533 | 32,954 | 32,066 | 33,444 | 35,579 | 37,622 | 39,761 | 40,028 | 42,106 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,618 | 42,305 | 44,553 | 47,109 | 48,285 | 50,756 | 52,148 | 54,695 | 57,133 | 59,783 | 32,841 | 32,493 | 32,908 | 32,045 | 33,420 | 35,554 | 37,595 | 39,733 | 39,998 | 42,074 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 94 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | 18 | 24 | 29 | 35 | 41 | 46 | 22 | 23 | 25 | 27 | 29 | 31 | 32 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,045 | 1,085 | 2,310 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,045 | 1,085 | 2,310 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,863 | 1,979 | 2,107 | 2,228 | 2,408 | 2,529 | 2,720 | 2,908 | 3,335 | 3,616 | 4,221 | 4,436 | 4,581 | 4,816 | 5,126 | 5,231 | 5,921 | 6,070 | 5,425 | 5,391 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,852 | 1,968 | 2,088 | 2,209 | 2,329 | 2,450 | 2,612 | 2,800 | 3,187 | 3,468 | 4,023 | 4,238 | 4,320 | 4,555 | 4,763 | 4,905 | 5,693 | 5,842 | 5,196 | 5,162 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 11 | 11 | 19 | 19 | 79 | 79 | 108 | 108 | 148 | 148 | 198 | 198 | 261 | 261 | 363 | 326 | 228 | 228 | 228 | 228 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 122,194 | 128,569 | 129,625 | 130,041 | 133,310 | 141,303 | 128,456 | 136,389 | 137,367 | 138,190 | 117,879 | 114,304 | 106,166 | 103,572 | 100,715 | 100,810 | 94,426 | 93,349 | 85,542 | 88,543 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 37,266 | 46,988 | 45,669 | 48,608 | 55,670 | 62,200 | 51,873 | 60,522 | 65,358 | 70,166 | 51,919 | 50,838 | 46,295 | 47,386 | 43,976 | 46,709 | 43,882 | 41,231 | 34,262 | 38,492 |
I. Nợ ngắn hạn | 37,266 | 39,409 | 36,196 | 39,135 | 44,301 | 50,831 | 38,610 | 47,259 | 45,779 | 50,587 | 49,392 | 48,101 | 41,979 | 40,965 | 37,555 | 40,288 | 32,250 | 29,599 | 22,631 | 26,860 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,789 | 2,842 | 3,789 | 2,921 | 4,184 | 3,553 | 4,816 | 1,263 | 1,842 | 1,211 | 1,579 | 579 | 1,421 | 2,263 | 3,105 | 842 | 1,684 | 2,526 | 3,053 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,606 | 24,540 | 21,499 | 23,188 | 27,702 | 32,467 | 26,335 | 28,874 | 29,512 | 36,629 | 36,565 | 31,218 | 26,932 | 25,052 | 25,362 | 26,892 | 21,734 | 18,787 | 16,725 | 18,539 |
4. Người mua trả tiền trước | 358 | 49 | 661 | 28 | 204 | 347 | 42 | 36 | 74 | 33 | 74 | 73 | 75 | 35 | 102 | 86 | 182 | 362 | 107 | 44 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 894 | 809 | 1,339 | 1,040 | 864 | 2,162 | 677 | 1,059 | 2,244 | 1,382 | 1,112 | 1,607 | 1,404 | 1,948 | 960 | 880 | 2,080 | 1,493 | 664 | 747 |
6. Phải trả người lao động | 8,439 | 5,904 | 5,851 | 2,089 | 8,356 | 7,254 | 5,410 | 10,263 | 9,033 | 6,809 | 6,661 | 10,295 | 8,960 | 6,659 | 5,928 | 7,681 | 4,906 | 2,968 | 1,525 | 3,605 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,652 | 1,783 | 543 | 7,507 | 1,567 | 1,337 | 400 | 198 | 1,334 | 657 | 400 | 907 | 976 | 647 | 141 | 66 | 265 | 92 | 220 | 106 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,300 | 1,010 | 3,031 | 1,011 | 2,155 | 1,757 | 1,014 | 1,723 | 1,796 | 2,194 | 3,306 | 2,299 | 2,815 | 4,472 | 2,773 | 1,445 | 1,992 | 3,538 | 825 | 660 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,018 | 1,524 | 430 | 482 | 532 | 1,323 | 1,179 | 290 | 523 | 1,040 | 64 | 124 | 239 | 731 | 26 | 133 | 249 | 675 | 39 | 106 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,579 | 9,474 | 9,474 | 11,368 | 11,368 | 13,263 | 13,263 | 19,579 | 19,579 | 2,526 | 2,737 | 4,316 | 6,421 | 6,421 | 6,421 | 11,632 | 11,632 | 11,632 | 11,632 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 11,632 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,579 | 9,474 | 9,474 | 11,368 | 11,368 | 13,263 | 13,263 | 19,579 | 19,579 | 2,526 | 2,737 | 4,316 | 6,421 | 6,421 | 6,421 | 11,632 | 11,632 | 11,632 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,928 | 81,581 | 83,956 | 81,433 | 77,641 | 79,103 | 76,582 | 75,867 | 72,008 | 68,024 | 65,961 | 63,466 | 59,872 | 56,186 | 56,739 | 54,102 | 50,544 | 52,118 | 51,280 | 50,052 |
I. Vốn chủ sở hữu | 84,928 | 81,581 | 83,956 | 81,433 | 77,641 | 79,103 | 76,582 | 75,867 | 72,008 | 68,024 | 65,961 | 63,466 | 59,872 | 56,186 | 56,739 | 54,102 | 50,544 | 52,118 | 51,280 | 50,052 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 33,550 | 33,550 | 33,550 | 33,550 | 33,550 | 33,550 | 33,550 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,383 | 1,383 | 1,383 | 1,383 | 1,383 | 1,383 | 1,383 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,354 | 32,354 | 26,457 | 26,457 | 26,457 | 26,457 | 18,143 | 18,143 | 17,924 | 17,924 | 17,924 | 17,924 | 17,924 | 17,924 | 13,942 | 13,942 | 13,942 | 13,942 | 10,902 | 10,902 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,383 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,598 | 12,306 | 20,569 | 18,046 | 14,019 | 15,520 | 21,293 | 23,662 | 21,014 | 17,243 | 15,347 | 13,130 | 9,816 | 6,448 | 11,042 | 8,497 | 5,086 | 6,700 | 8,857 | 7,662 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,043 | 1,987 | 1,997 | 1,997 | 2,232 | 2,194 | 2,214 | 2,180 | 2,570 | 2,357 | 2,189 | 1,911 | 1,632 | 1,314 | 1,256 | 1,163 | 1,016 | 977 | 1,021 | 988 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 122,194 | 128,569 | 129,625 | 130,041 | 133,310 | 141,303 | 128,456 | 136,389 | 137,367 | 138,190 | 117,879 | 114,304 | 106,166 | 103,572 | 100,715 | 100,810 | 94,426 | 93,349 | 85,542 | 88,543 |