CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

7.70
0.70
(10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,29028,31225,70844,12414,74325,8554,57146,41621,40616,64132,63640,81249,54028,1228,29912,2658,13718,3701,77523,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,29028,31225,70844,12414,74325,8554,57146,41621,40616,64132,63640,81249,54028,1228,29912,2658,13718,3701,77523,718
4. Giá vốn hàng bán47,82525,60625,32041,00612,83522,8024,44644,22120,20815,08430,98738,42548,03026,1827,23110,9817,06216,7771,55021,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4652,7063883,1181,9073,0531252,1951,1981,5571,6492,3871,5101,9401,0681,2831,0751,5942252,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính282422043711117249516691691364161
7. Chi phí tài chính9421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122174
-Trong đó: Chi phí lãi vay9421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122174
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2771,0473761,6109581,9151191,2491,0289339021,6048951,3506167958719903861,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27429739719171-112-94296-1968237047145939512029676520-267231
12. Thu nhập khác38471711913881151117473475
13. Chi phí khác647619441444221146113102716144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-26-29-174-1-44-2-123-4-6114-1-3-1011067-10-11472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24826838793170-156-97173-19678365585457392110406143510-278703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1552198195120144135869011792356273950171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1552198195120144135869011792356273950171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)93493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)93493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278532

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn142,23799,092123,965116,77485,50978,25773,33188,95676,91370,54867,57386,51172,07075,55354,24843,38540,17338,61036,23137,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,8411,2206,20720,1513,2299681,21018,5002,2922,1024,6128,57512,5166,8132,7083,6286,3602,1161,450840
1. Tiền12,7861655,15219,0962,17441365517,9451,7371,5474,0576,2489,9794,2772081,1284,360516450840
2. Các khoản tương đương tiền1,0551,0551,0551,0551,0555555555555555555552,3282,5362,5362,5002,5002,0001,6001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2001,2001,2001,2007003,4002,6002,1003,005
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2001,2001,2001,2007003,4002,6002,1003,005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,23056,51177,58166,47951,02346,58536,09144,11239,89243,42636,64143,37937,86543,71620,90618,72715,34323,00013,69318,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,56835,93152,52948,44636,03137,55722,04831,54326,47730,47522,37329,75423,43513,0469,8799,7376,29811,8483,2319,884
2. Trả trước cho người bán15,2346,56710,9775,0213,2773,6566,8085,4817,1246,0664,0063,2823,57920,0874,2523,8173,3725,3485,2063,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,73715,32215,38414,58613,4377,0938,9588,3977,6008,19311,57111,65311,68811,4217,4825,8796,3796,5095,9615,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,309-1,309-1,309-1,575-1,722-1,722-1,722-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-838-838-707-705-705-705-705-699
IV. Tổng hàng tồn kho42,84039,13736,36028,62230,50829,81533,41325,85734,03124,92025,89134,15221,52224,05626,67218,11816,27113,39820,65815,696
1. Hàng tồn kho42,91039,20736,43028,69230,57829,88533,48325,92734,10224,99025,96234,23121,60124,13526,74518,19116,34413,47120,73115,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-70-70-70-70-70-70-70-70-70-70-72-79-79-79-73-73-73-73-73-73
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1271,0252,6173237498902,6174876971004284051672685623119996431100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn105441,5516835541,1325149931711531672681582069996109100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9929811,0662557158361,485435642251251336105322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước291677
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác68
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4058,5568,7639,0009,2909,91810,10710,39410,57010,66710,92311,1247,8768,1758,4738,7655,8485,5154,6614,921
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,6164,7624,9275,1435,3595,4325,6445,8636,0826,2396,4586,5906,8077,0234,7494,9235,0604,2714,3524,511
1. Tài sản cố định hữu hình4,6164,7624,9275,1435,3595,4325,6445,8636,0826,2396,4586,5906,8077,0234,7494,9235,0604,2714,3524,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,486
- Nguyên giá3,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,486
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4822,482973
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4822,482973
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500550550550550550550550550550550550505050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500550550550550550550550550550550550505050
VI. Tổng tài sản dài hạn khác303308350371444500427495452392429498519601692810239221258360
1. Chi phí trả trước dài hạn303308350371444500427495452392429498519601692802239221258360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác8
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,643107,648132,728125,77494,79988,17583,43899,35087,48381,21578,49597,63679,94583,72862,72152,15046,02144,12540,89242,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,44988,547113,675106,72976,35169,77864,74180,47668,64762,18359,23378,64961,42765,57544,95734,44928,70026,90724,13525,632
I. Nợ ngắn hạn131,03988,137113,266106,09775,57869,00463,66377,97466,14559,72056,51677,11859,52761,64042,98529,17026,64124,80122,76124,247
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,56842,85740,05636,41832,52527,27826,65125,26518,70719,98020,38520,0119,8887,96016,06511,1945,1374,2174,1283,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,64630,49852,57954,04437,61032,46125,80737,95025,90020,29917,34536,14119,80513,18912,0569,7419,93613,45412,29915,097
4. Người mua trả tiền trước32,75411,04517,4469,4256874,3994,4114,5094,9783,7283,7684,55315,82029,7378,3724,3296,7744,0275,7783,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước401391512483366572343311359359901481,677759811161,29996531,275
6. Phải trả người lao động552511114133573501,1311,8501,8801,4182,8343,9832,0001,9981,4401,6935351,01856704
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5382723573,3712,1332,1633,8197,20413,21712,92411,49711,5778,4636,0493,8531,7402,42261544
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4062,3712,0981,7091,6581,5371,1435137196104085251,6891,740895118286249201123
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7575757575757575757575424242424242427575
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi98117131161167168282295311326114138142166181197210212222260
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4104104106317747741,0772,5032,5032,4632,7171,5311,9003,9361,9725,2792,0592,1061,3741,386
1. Phải trả người bán dài hạn4104104106316316318641,1471,1479561,1472,0002,730
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1512141,868542
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1421422141,3561,3561,3561,3561,4981,9031,9391,9752,0262,0741,3741,386
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn333333333333
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn33
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,19419,10119,05219,04618,44818,39818,69818,87418,83619,03219,26218,98618,51818,15317,76417,70117,32217,21716,75717,050
I. Vốn chủ sở hữu19,19419,10119,05219,04618,44818,39818,69818,87418,83619,03219,26218,98618,51818,15317,76417,70117,32217,21716,75717,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,197
2. Thặng dư vốn cổ phần99999999999999999999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,545
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4433,3503,3023,2952,6972,6472,9473,1233,0863,2823,5123,2362,7682,4022,0131,9501,5711,4671,0061,299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,643107,648132,728125,77494,79988,17583,43899,35087,48381,21578,49597,63679,94583,72862,72152,15046,02144,12540,89242,682
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |