Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 204 | 330 | 325 | 510 | 700 | 500 | 278 | 9 | 284 | 74 | 212 | 258 | 1,066 | 827 | 903 | 948 | 1,662 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 204 | 330 | 325 | 510 | 700 | 500 | 278 | 9 | 284 | 74 | 212 | 258 | 1,066 | 827 | 903 | 948 | 1,662 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 51 | 88 | 62 | 7 | 89 | 78 | 195 | 229 | 1,036 | 803 | 912 | 1,180 | 1,563 | |||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 152 | 243 | 325 | 510 | 638 | 500 | 278 | 2 | 195 | -4 | 17 | 29 | 30 | 24 | -10 | -232 | 99 | |||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 85 | 994 | 1 | 1,300 | ||||||||||
7. Chi phí tài chính | -508 | 508 | 65 | -608 | 39 | 731 | ||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | -508 | 508 | 65 | 39 | 122 | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -1 | 3 | 12 | 11 | 21 | 23 | 19 | 53 | 68 | 105 | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 123 | 261 | 148 | 348 | 363 | 349 | 265 | 262 | 554 | 369 | 63 | 109 | 53 | 141 | 88 | 97 | 134 | 136 | 175 | 83 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 29 | -18 | 177 | -348 | 147 | 289 | 235 | 18 | -554 | -368 | -63 | 74 | -57 | 377 | -583 | -155 | -45 | 1,404 | -513 | 480 |
12. Thu nhập khác | 23 | 3,471 | 216 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 85 | 5 | 2,929 | 16 | 38 | 6 | 143 | 6 | 1 | 7 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -62 | -5 | 541 | -16 | -38 | -6 | -143 | 210 | -1 | -7 | ||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 29 | -80 | 171 | 194 | 131 | 251 | 230 | 18 | -697 | -368 | -63 | 74 | -57 | 587 | -583 | -155 | -45 | 1,404 | -515 | 473 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | 34 | 52 | 35 | 55 | 47 | 4 | 97 | 125 | 48 | ||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1 | 34 | 52 | 35 | 55 | 47 | 4 | 97 | 125 | 48 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 29 | -81 | 137 | 142 | 96 | 197 | 183 | 18 | -697 | -368 | -63 | 71 | -57 | 587 | -583 | -251 | -45 | 1,279 | -515 | 425 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 29 | -81 | 137 | 142 | 96 | 197 | 183 | 18 | -697 | -368 | -63 | 71 | -57 | 587 | -583 | -251 | -45 | 1,279 | -515 | 425 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 499,302 | 498,505 | 496,697 | 496,957 | 491,608 | 492,120 | 463,217 | 122,806 | 228,203 | 221,428 | 4,271 | 3,331 | 3,750 | 3,961 | 24,245 | 9,699 | 4,293 | 32,167 | 15,480 | 33,759 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 280 | 281 | 108 | 3,448 | 945 | 47 | 209 | 2,723 | 107 | 1,153 | 1,051 | 922 | 1,256 | 1,433 | 20,756 | 5,717 | 549 | 9,492 | 10,205 | 288 |
1. Tiền | 280 | 281 | 108 | 3,448 | 945 | 47 | 209 | 2,723 | 107 | 1,153 | 1,051 | 922 | 1,256 | 1,433 | 756 | 5,717 | 549 | 492 | 10,205 | 288 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 9,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,780 | 82,836 | 84,353 | 81,364 | 81,157 | 82,462 | 88,544 | 112,294 | 225,727 | 217,749 | 396 | 382 | 417 | 415 | 1,416 | 2,029 | 1,682 | 20,515 | 3,146 | 31,039 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 220 | 707 | 351 | 1,321 | 770 | 2,001 | 300 | 284 | 334 | 83 | 81 | 83 | 521 | 406 | 19,192 | 628 | 16,367 | |||
2. Trả trước cho người bán | 77,050 | 77,105 | 77,519 | 79,417 | 77,604 | 77,317 | 77,163 | 71,964 | 225,609 | 217,642 | 636 | 1,046 | 636 | 636 | 1,976 | 1,871 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,617 | 5,130 | 6,590 | 2,054 | 2,340 | 4,482 | 9,487 | 40,137 | 225 | 214 | 219 | 155 | 441 | 441 | 805 | 569 | 748 | 794 | 649 | 12,908 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 406,964 | 406,093 | 403,000 | 402,885 | 399,890 | 399,908 | 364,634 | 18 | 18 | 7 | 15 | 23 | 20 | 30 | 100 | 154 | 294 | 591 | ||
1. Hàng tồn kho | 406,964 | 406,093 | 403,000 | 402,885 | 399,890 | 399,908 | 364,634 | 18 | 18 | 7 | 15 | 23 | 20 | 30 | 100 | 154 | 773 | 797 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -480 | -207 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,278 | 9,295 | 9,237 | 9,260 | 9,617 | 9,704 | 9,829 | 7,771 | 2,350 | 2,527 | 2,824 | 2,021 | 2,062 | 2,089 | 2,053 | 1,923 | 1,961 | 2,006 | 1,835 | 1,842 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16 | 37 | 30 | 45 | 133 | 206 | 280 | 22 | 227 | 449 | 748 | 20 | 40 | 23 | 46 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,262 | 9,258 | 9,207 | 9,215 | 9,484 | 9,498 | 9,550 | 7,749 | 2,123 | 2,078 | 2,075 | 2,020 | 2,042 | 2,049 | 2,052 | 1,923 | 1,938 | 1,960 | 1,831 | 1,842 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,813 | 4,109 | 2,960 | 30,490 | 368,016 | 288,062 | 280,272 | 275,939 | 258,346 | 257,138 | 256,229 | 224,738 | 170,522 | 165,662 | 133,702 | 149,269 | 134,812 | |||
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,913 | 2,960 | 3,006 | 3,052 | 3,098 | 3,145 | 3,191 | 3,237 | 3,283 | 3,330 | 3,376 | 3,422 | 3,468 | 3,515 | 3,561 | 3,607 | ||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,913 | 2,960 | 3,006 | 3,052 | 3,098 | 3,145 | 3,191 | 3,237 | 3,283 | 3,330 | 3,376 | 3,422 | 3,468 | 3,515 | 3,561 | 3,607 | ||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,813 | 1,196 | 27,484 | 364,964 | 284,964 | 277,127 | 272,749 | 255,109 | 253,854 | 252,899 | 221,294 | 167,085 | 162,163 | 130,142 | 128,287 | 127,852 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | 11,446 | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,813 | 1,196 | 27,484 | 353,518 | 273,518 | 265,682 | 261,303 | 243,663 | 242,409 | 241,454 | 209,848 | 155,639 | 150,717 | 118,697 | 116,842 | 116,406 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,307 | 3,307 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 17,915 | 3,915 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -608 | -608 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 68 | 15 | 30 | 45 | 114 | 46 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 68 | 15 | 30 | 45 | 114 | 46 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 499,302 | 498,505 | 498,510 | 496,957 | 495,718 | 495,080 | 493,707 | 490,823 | 516,265 | 501,700 | 280,211 | 261,677 | 260,888 | 260,190 | 248,983 | 180,221 | 169,955 | 165,869 | 164,749 | 168,571 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 335,093 | 334,326 | 334,249 | 332,885 | 331,788 | 331,243 | 330,066 | 328,719 | 354,179 | 338,917 | 117,059 | 98,463 | 97,744 | 96,989 | 86,369 | 20,734 | 10,341 | 6,210 | 6,370 | 9,681 |
I. Nợ ngắn hạn | 113,709 | 112,941 | 112,865 | 111,501 | 110,403 | 166,252 | 108,682 | 328,719 | 354,179 | 128,917 | 117,059 | 98,463 | 97,644 | 96,889 | 86,269 | 20,634 | 10,241 | 6,110 | 6,270 | 9,581 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48,616 | 48,616 | 48,616 | 48,616 | 48,616 | 105,009 | 48,616 | 250,000 | 318,000 | 108,000 | 108,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 80,000 | 14,200 | 4,000 | 2,700 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,051 | 978 | 637 | 763 | 485 | 385 | 431 | 940 | 522 | 522 | 1,223 | 601 | 299 | 299 | 451 | 776 | 705 | 595 | 923 | 1,202 |
4. Người mua trả tiền trước | 59,175 | 59,175 | 59,175 | 59,175 | 58,445 | 58,445 | 58,445 | 58,445 | 4,579 | 4,579 | 4,579 | 4,579 | 4,579 | 4,607 | 4,621 | 4,625 | 4,622 | 4,627 | 4,594 | 4,594 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,355 | 1,282 | 1,210 | 792 | 632 | 505 | 316 | 172 | 106 | 5 | 2 | 12 | 105 | 121 | 121 | 70 | ||||
6. Phải trả người lao động | 2,996 | 2,481 | 2,688 | 1,756 | 1,760 | 1,493 | 439 | 864 | 600 | 431 | 253 | 233 | 166 | 65 | 266 | 146 | 139 | 128 | 398 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,750 | 4,958 | 2,856 | 2,618 | 1,912 | 1,206 | 508 | 48 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 516 | 410 | 539 | 400 | 466 | 415 | 436 | 18,297 | 24,622 | 10,421 | 400 | 400 | 621 | 611 | 624 | 614 | 647 | 628 | 625 | 618 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 221,384 | 221,384 | 221,384 | 221,384 | 221,384 | 164,991 | 221,384 | 210,000 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 221,384 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 221,384 | 221,384 | 221,384 | 221,384 | 164,991 | 221,384 | 210,000 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 164,209 | 164,179 | 164,261 | 164,072 | 163,930 | 163,838 | 163,641 | 162,104 | 162,086 | 162,784 | 163,151 | 163,214 | 163,144 | 163,201 | 162,614 | 159,487 | 159,614 | 159,659 | 158,379 | 158,890 |
I. Vốn chủ sở hữu | 164,209 | 164,179 | 164,261 | 164,072 | 163,930 | 163,838 | 163,641 | 162,104 | 162,086 | 162,784 | 163,151 | 163,214 | 163,144 | 163,201 | 162,614 | 159,487 | 159,614 | 159,659 | 158,379 | 158,890 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 | 156,176 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | 1,477 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,233 | -2,233 | -2,233 | -2,233 | -2,233 | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,461 | 6,431 | 6,512 | 6,324 | 6,182 | 6,090 | 5,893 | 4,356 | 4,338 | 5,036 | 5,403 | 5,466 | 5,396 | 5,453 | 4,866 | 5,449 | 5,576 | 5,620 | 4,341 | 4,852 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 499,302 | 498,505 | 498,510 | 496,957 | 495,718 | 495,080 | 493,707 | 490,823 | 516,265 | 501,700 | 280,211 | 261,677 | 260,888 | 260,190 | 248,983 | 180,221 | 169,955 | 165,869 | 164,749 | 168,571 |