Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,667 | 16,844 | 12,782 | 7,864 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,667 | 16,844 | 12,782 | 7,864 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,265 | 14,366 | 10,285 | 7,047 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,402 | 2,479 | 2,497 | 817 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 104 | 25 | 90 | 62 |
7. Chi phí tài chính | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 64 | 63 | 19 | 33 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,471 | 1,832 | 1,695 | 1,507 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -29 | 609 | 874 | -662 |
12. Thu nhập khác | 518 | 164 | 1,110 | |
13. Chi phí khác | 10 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 508 | 164 | 1,110 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 479 | 609 | 1,037 | 448 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 102 | 151 | 215 | 170 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 102 | 151 | 215 | 170 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 377 | 458 | 822 | 278 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 377 | 458 | 822 | 278 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 21,188 | 22,762 | 21,577 | 17,693 | 24,711 | 19,494 | 18,352 | 17,200 | 18,358 | 17,545 | 17,716 | 15,037 | 19,649 | 18,425 | 16,289 | 17,797 | 16,988 | 14,633 | 15,773 | 13,866 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,426 | 5,221 | 3,705 | 2,889 | 3,528 | 2,524 | 819 | 3,921 | 7,663 | 157 | 2,356 | 4,043 | 6,957 | 991 | 2,508 | 5,297 | 4,508 | 1,936 | 2,890 | 2,423 |
1. Tiền | 1,426 | 3,221 | 2,205 | 2,889 | 3,528 | 2,524 | 819 | 2,421 | 3,663 | 157 | 856 | 1,543 | 1,957 | 991 | 2,508 | 2,797 | 4,508 | 1,936 | 2,890 | 923 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,500 | 1,500 | 4,000 | 1,500 | 2,500 | 5,000 | 2,500 | 1,500 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 2,000 | 2,000 | 3,500 | 3,500 | 3,000 | 6,000 | 3,500 | 3,500 | 2,500 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 2,000 | 2,000 | 3,500 | 3,500 | 3,000 | 6,000 | 3,500 | 3,500 | 2,500 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,206 | 10,131 | 13,507 | 11,079 | 16,460 | 11,552 | 10,451 | 8,179 | 6,865 | 9,658 | 7,189 | 3,730 | 5,052 | 12,137 | 5,648 | 5,032 | 8,606 | 9,436 | 2,989 | 2,734 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,124 | 9,607 | 9,973 | 7,856 | 13,613 | 8,034 | 7,242 | 7,252 | 5,212 | 8,547 | 5,560 | 2,665 | 3,536 | 11,200 | 4,314 | 3,383 | 6,198 | 7,529 | 1,932 | 1,487 |
2. Trả trước cho người bán | 1,158 | 365 | 387 | 125 | 603 | 1,212 | 933 | 170 | 420 | 315 | 926 | 259 | 346 | 126 | 487 | 663 | 1,176 | 1,021 | 154 | 420 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 989 | 224 | 212 | 163 | 809 | 872 | 841 | 822 | 1,298 | 861 | 769 | 872 | 1,235 | 876 | 912 | 1,051 | 1,297 | 952 | 968 | 893 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,475 | 4,224 | 4,050 | 3,055 | 2,730 | 3,710 | 4,779 | 2,790 | 3,462 | 3,916 | 4,198 | 3,302 | 1,541 | 1,673 | 4,552 | 4,875 | 1,265 | 3,174 | 6,138 | 4,694 |
1. Hàng tồn kho | 5,475 | 4,224 | 4,050 | 3,055 | 2,730 | 3,710 | 4,779 | 2,790 | 3,462 | 3,916 | 4,198 | 3,302 | 1,575 | 1,708 | 4,587 | 4,909 | 1,305 | 3,421 | 6,385 | 4,940 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -35 | -35 | -35 | -35 | -40 | -247 | -247 | -247 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 81 | 187 | 315 | 670 | 494 | 208 | 304 | 310 | 368 | 313 | 473 | 961 | 100 | 124 | 81 | 93 | 109 | 86 | 256 | 515 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 81 | 187 | 258 | 266 | 494 | 208 | 304 | 310 | 368 | 313 | 406 | 456 | 100 | 124 | 81 | 93 | 109 | 86 | 98 | 125 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 102 | 158 | 390 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 57 | 403 | 67 | 403 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,220 | 31,701 | 31,459 | 32,232 | 30,601 | 30,744 | 30,155 | 30,965 | 31,111 | 32,155 | 31,724 | 32,618 | 30,534 | 31,181 | 31,091 | 29,471 | 29,138 | 29,353 | 28,346 | 28,252 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,354 | 12,065 | 12,478 | 11,069 | 12,140 | 12,435 | 12,284 | 13,117 | 13,237 | 14,062 | 13,541 | 14,355 | 13,669 | 14,058 | 14,606 | 13,451 | 12,985 | 13,170 | 13,178 | 13,352 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,267 | 11,973 | 12,478 | 11,069 | 12,140 | 12,435 | 12,284 | 13,117 | 13,237 | 14,062 | 13,541 | 14,355 | 13,669 | 14,058 | 14,606 | 13,451 | 12,985 | 13,170 | 13,178 | 13,352 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 87 | 92 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,073 | 17,936 | 17,073 | 18,938 | 16,341 | 16,341 | 15,478 | 15,478 | 15,360 | 15,360 | 15,242 | 15,078 | 14,960 | 14,915 | 14,237 | 14,237 | 14,118 | 14,118 | 13,409 | 13,409 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,073 | 17,936 | 17,073 | 18,938 | 16,341 | 16,341 | 15,478 | 15,478 | 15,360 | 15,360 | 15,242 | 15,078 | 14,960 | 14,915 | 14,237 | 14,237 | 14,118 | 14,118 | 13,409 | 13,409 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,794 | 1,700 | 1,908 | 2,225 | 2,120 | 1,969 | 2,392 | 2,370 | 2,514 | 2,733 | 2,941 | 3,185 | 1,905 | 2,209 | 2,248 | 1,783 | 2,035 | 2,065 | 1,759 | 1,491 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,794 | 1,700 | 1,908 | 2,225 | 2,120 | 1,969 | 2,392 | 2,370 | 2,514 | 2,733 | 2,941 | 3,185 | 1,905 | 2,209 | 2,248 | 1,783 | 2,035 | 2,065 | 1,759 | 1,491 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 51,408 | 54,464 | 53,035 | 49,925 | 55,312 | 50,239 | 48,507 | 48,165 | 49,469 | 49,699 | 49,440 | 47,655 | 50,183 | 49,606 | 47,380 | 47,268 | 46,127 | 43,986 | 44,119 | 42,118 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 26,744 | 29,800 | 27,597 | 24,487 | 30,251 | 25,636 | 23,050 | 22,708 | 24,290 | 24,841 | 23,749 | 22,230 | 25,080 | 24,809 | 21,937 | 21,825 | 22,532 | 21,368 | 20,757 | 18,755 |
I. Nợ ngắn hạn | 26,694 | 29,750 | 27,547 | 24,437 | 30,201 | 25,586 | 23,000 | 22,658 | 24,240 | 24,791 | 23,699 | 22,180 | 25,030 | 24,759 | 21,887 | 21,775 | 22,532 | 21,318 | 20,757 | 18,755 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,702 | 8,478 | 6,554 | 4,087 | 6,448 | 3,272 | 2,753 | 2,369 | 2,230 | 3,628 | 3,274 | 1,994 | 1,480 | 2,179 | 1,574 | 1,433 | 1,130 | 1,395 | 2,157 | 881 |
4. Người mua trả tiền trước | 213 | 50 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 249 | 576 | 380 | 349 | 3,214 | 1,883 | 249 | 459 | 1,043 | 565 | 374 | 90 | 2,419 | 1,846 | 240 | 42 | 984 | 708 | 62 | 91 |
6. Phải trả người lao động | 1,321 | 1,492 | 1,542 | 1,721 | 1,360 | 1,422 | 947 | 1,610 | 1,225 | 1,569 | 1,368 | 1,392 | 1,502 | 1,680 | 1,333 | 2,163 | 1,793 | 1,579 | 1,559 | 1,612 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 28 | 28 | 55 | 380 | 380 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 981 | 110 | 1,096 | 934 | 129 | 992 | 874 | 126 | 836 | 788 | 76 | 825 | 137 | 679 | 102 | 680 | 225 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,210 | 18,862 | 17,935 | 18,174 | 18,125 | 18,760 | 17,940 | 18,053 | 18,216 | 18,252 | 17,675 | 18,533 | 18,529 | 18,664 | 17,717 | 17,791 | 17,719 | 17,083 | 16,081 | 15,775 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 204 | 204 | 40 | 51 | 119 | 119 | 119 | 166 | 271 | 271 | 171 | 171 | 313 | 313 | 199 | 210 | 227 | 239 | 168 | 171 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,664 | 24,664 | 25,438 | 25,438 | 25,061 | 24,603 | 25,457 | 25,457 | 25,179 | 24,859 | 25,691 | 25,425 | 25,103 | 24,797 | 25,443 | 25,443 | 23,595 | 22,618 | 23,363 | 23,363 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,664 | 24,664 | 25,438 | 25,438 | 25,061 | 24,603 | 25,457 | 25,457 | 25,179 | 24,859 | 25,691 | 25,425 | 25,103 | 24,797 | 25,443 | 25,443 | 23,595 | 22,618 | 23,363 | 23,363 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,960 | 20,160 | 20,160 | 20,160 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -944 | -944 | -944 | -944 | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 2,590 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | 2,590 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 884 | 884 | 1,658 | 1,658 | 1,282 | 824 | 1,678 | 1,678 | 1,400 | 1,079 | 1,912 | 1,646 | 1,323 | 1,018 | 1,664 | 1,664 | 989 | 812 | 1,557 | 1,557 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 51,408 | 54,464 | 53,035 | 49,925 | 55,312 | 50,239 | 48,507 | 48,165 | 49,469 | 49,699 | 49,440 | 47,655 | 50,183 | 49,606 | 47,380 | 47,268 | 46,127 | 43,986 | 44,119 | 42,118 |