CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.23
-0.03
(-1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,844224,262126,421205,722238,69294,647222,326289,202722,997479,625218,908836,272427,564473,118168,838534,131210,555356,192353,768535,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)259,844224,262126,421205,722238,69294,647222,326289,202722,997479,625218,908836,272427,564473,118168,838534,131210,555356,192353,768535,759
4. Giá vốn hàng bán242,080215,819115,849179,942210,39773,877244,847317,121581,624467,351210,296828,654419,500461,986167,030524,656207,074349,849334,785516,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,7648,44310,57225,78128,29420,770-22,521-27,919141,37312,2738,6127,6188,06411,1331,8089,4743,4816,34318,98319,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính10413613589715617129282927081891,11638021,3516482,497
7. Chi phí tài chính6,1857,7266,6597,7466,5308,1676,3386,8356,1255,7576,0096,7685,7795,8535,3106,1105,34011,7118,2016,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4568,6715,5025,3904,1858,3276,0566,5006,1255,7576,0096,3285,7795,7485,3106,0685,24411,5125,0196,374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,548-1,636-1,451-1,578-1,475-2,923
9. Chi phí bán hàng1,1651,4691,8531,3081,3222,340358930796321180330161180132167267-2,5793,4274,929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,680-4,6909,6623,40015,0632,9163,96946,15924,8243,3522,3491,7621,0341,2161,2991,8961,5111,4792,6853,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2902,438-8,92012,6454,0604,595-32,895-81,014109,6303,55273-1,0541,0905,000-4,9331,682-3,636-2,9185,3187,697
12. Thu nhập khác5615,285795,000-2,6812,68114284-368374727
13. Chi phí khác3742,3474290128801202,5231,263-7,69910,00613,3482,833752131-774915309
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-318-2,347-415,195-48-80-1202,477-1,2637,699-10,006-16,0282,681-2,819-48-2133406-541418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,97292-8,96117,8414,0124,515-33,015-78,537108,36711,251-9,932-17,0823,7712,181-4,9811,468-3,633-2,5124,7778,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-994,60322,87652715-37156382943339571,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-994,60322,87652715-37156382943339571,623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,97292-8,96117,8504,0024,515-33,015-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,8206,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1021136015727364
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,870-21-9,02117,8353,9304,442-33,079-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,8206,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn576,718589,016582,598610,455619,380564,344603,913634,2771,165,454759,090886,627878,174822,478826,438849,329924,762963,356937,5141,129,4361,141,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,71410,3011,8339,5137,4766,8739,93213,9672,2882,9572,7817,4603,8377,0073,1947,56410,43437,12095,37512,831
1. Tiền8,71410,3011,8339,5137,4766,8739,93213,9672,2882,9572,7817,4603,8377,0073,1947,56410,43437,12015,00912,831
2. Các khoản tương đương tiền80,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0549,8039,5139,3429,2228,3727,93714,48813,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3007,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0549,8039,5139,3429,2228,3727,93714,48813,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3007,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn270,659276,935281,011298,350359,909337,366387,824365,076833,080452,673527,526569,671484,039513,185512,880702,889628,021554,805609,437689,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng222,271236,796245,249256,290337,646254,148306,647227,882357,269248,030344,621471,406440,746480,527426,956481,922287,916215,417325,330263,760
2. Trả trước cho người bán65,62682,64877,71674,19337,13188,51249,21219,48332,41329,49129,4958,38172144724,88553,942136,324123,00061,85067,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,70011,50033,06152,0501,20026,708
6. Phải thu ngắn hạn khác29,5634,29212,10114,66838,82335,72672,985158,732443,397175,151153,63790,11034,09820,93828,207114,9761,200215,4161,200332,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,801-46,801-54,055-46,801-53,692-41,021-41,021-41,021-227-227-227-227-229202,581-227221,058
IV. Tổng hàng tồn kho286,890281,046289,717282,529232,763211,114188,017225,869310,681292,539303,921244,193318,841286,648315,985207,746307,527326,093395,775416,739
1. Hàng tồn kho286,890284,587289,717282,529233,018213,673189,498230,486310,681292,539303,921244,193318,841286,648315,985207,746307,527326,093395,775416,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,541-254-2,560-1,481-4,617
V. Tài sản ngắn hạn khác40210,93252410,72110,01162010,20414,8776,1064,62246,09850,5519,46113,29910,97026311,07413,19521,14822,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4026755245834536205175551512739,27249,09686,31914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,17910,1389,5589,68714,3235,9554,5956,8261,4559,4536,97910,97026311,07413,19521,12922,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác77
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn294,542297,080300,497309,633313,295311,362316,418336,06141,394247,994247,953246,649245,482245,598245,837158,443158,719159,015274,205160,212
I. Các khoản phải thu dài hạn37,50987,58587,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác37,50987,58587,585
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,53590,53292,00594,17195,56296,42598,227123,4042,8162,9523,1883,4322,8032,9633,1213,3173,5083,7004,1614,874
1. Tài sản cố định hữu hình89,50590,51691,94794,07395,42296,24498,005123,1412,5112,6072,8012,9952,3122,4172,5202,6702,8212,9713,4704,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29165799140181222263304345387437492546601647688729691697
III. Bất động sản đầu tư152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925
- Nguyên giá152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1372391,7221,7221,7221,7228784,3283,98889,95889,49889,39889,3981,8131,8131,8131,8131,813
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1372391,7221,7221,7221,72287889,49889,398
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,3283,98889,95889,3981,8131,8131,8131,8131,813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,668200,935202,571209,566210,000207,077210,000210,00020,010114,910
1. Đầu tư vào công ty con20,010114,910
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh199,668200,935202,571210,000210,000207,077210,000210,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác293276328386348320533935191205267334256312394388472577396600
1. Chi phí trả trước dài hạn293276328386348320367935191205267334256312394388472577396600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác166
VII. Lợi thế thương mại5,0465,2005,3555,5095,6645,8185,937
TỔNG CỘNG TÀI SẢN871,260886,0965,355920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,6411,301,596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả342,473363,562360,654383,054421,953373,253422,459462,150597,807483,535572,712553,007479,100486,790511,679494,887535,636506,457694,951713,052
I. Nợ ngắn hạn322,668341,395336,327356,554393,192342,232380,135431,850493,507379,235468,412437,707343,570351,211376,051359,210399,910370,682559,117711,874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn279,009276,628277,530263,380257,610257,220247,657298,404366,592276,075338,556338,145287,428294,401275,778293,787286,982292,029435,141284,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,93744,65846,71762,37487,80356,40868,45953,76955,73560,25077,20444,87147,94754,32096,47962,058106,60869,682113,796267,783
4. Người mua trả tiền trước5,3255,3252,3055275239,08647414,7825593,0103,0103,9804741,9604906208904009,126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,65011,7234,75126,08933,26224,65436,59642,51736,267705173158195383596244,2056,2056,1192,215
6. Phải trả người lao động41537436538440937433232831944529515111912695128114113368235
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3201,0996611961,2335,05894424424480780729129124406183247660
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6562325,607512,02746411,59034,05818,21239,60047,01149,2102,254204360242241,690146,339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,356
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,80522,16824,32626,50028,76131,02142,32530,300104,300104,300104,300115,300135,530135,579135,628135,677135,726135,775135,8341,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn30,300104,300104,300104,300
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác102115,300135,300135,300135,300135,300135,300475135,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,71821,97924,23926,50028,76131,02142,325230279328377426135,3005341,179
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả878787
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu528,787522,534522,442537,033510,723502,453497,872508,188609,041523,550561,867571,815588,860585,246583,488588,318586,439590,072708,689588,544
I. Vốn chủ sở hữu528,787522,534522,442537,033510,723502,453497,872508,188609,041523,550561,867571,815588,860585,246583,488588,318586,439590,072593,779588,544
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000531,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,478
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1802,7872,7872,7872,7871,3931,393
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-10,582-16,733-16,712-2,060-28,356-36,542-41,067-30,80476,049-9,44228,87538,82355,86952,25451,89056,72054,84058,47463,57558,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,3776,2756,1626,1026,0876,0045,947
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác114,910
1. Nguồn kinh phí114,910
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN871,260886,096883,096920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,6411,301,596
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |