CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

10.20
-0.20
(-1.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh269,622261,167202,570182,231262,414324,318210,637241,146255,100220,911213,870194,468161,682198,784163,986182,354141,283138,633144,153148,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,728
3. Doanh thu thuần (1)-(2)269,622261,167202,570182,231262,414324,318210,637237,418255,100220,911213,870194,468161,682198,784163,986182,354141,283138,633144,153148,104
4. Giá vốn hàng bán205,590205,575141,188140,065203,571231,946149,295209,888155,518153,209149,947138,79296,901136,453114,746126,55390,93697,126101,640127,651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,03255,59261,38242,16658,84492,37361,34227,53099,58267,70263,92355,67664,78162,33149,24055,80150,34741,50642,51320,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính3006411055,3945,6905,6396,1447,53842,989813465300-29223,5127528392007887160
7. Chi phí tài chính9,5919,8289,90510,10713,24413,63712,34968,43912,46014,83812,34718,6357,726900429682741733733716
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,6319,7479,90510,77012,49813,61112,34911,81412,40414,28812,34718,2537,726900429682741733733716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,610
9. Chi phí bán hàng43526314213,9183566411892717636463,8021,08219307135290285330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,06121,90740,30252,44916,24635,07532,42299155,88727,69026,97518,11018,52446,22021,8915,9079,64221,0628,106-9,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,24524,23611,138-28,91434,68848,65722,526-34,63374,14925,95125,01915,42937,15738,70427,64249,98040,12819,49933,47628,786
12. Thu nhập khác1918784812079454223361,0431,0301209122,57073481062,7373,236448208206
13. Chi phí khác233802122,203-1965681122,243433067308031832993856348034
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-41798269-1,9961,140-146325-21,200988-186-63922,49042-35772,6452,380414127173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,20425,03411,407-30,91035,82848,51222,850-55,83375,13725,76524,38037,91937,19938,66927,71952,62442,50819,91433,60328,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,0315,9605,490-6,4578,21912,7137,280-9,51512,99412,6215,0818,4607,58211,3146,90410,2567,7804,4537,4595,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại47-170
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,0785,7905,490-6,4578,21912,7137,280-9,51512,99412,6215,0818,4607,58211,3146,90410,2567,7804,4537,4595,873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,12619,2445,917-24,45327,60935,79915,570-46,31862,14213,14419,29929,45829,61727,35520,81542,36834,72815,46126,14423,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,104-1,481-2,7702541,2283,597-3,3591291,2411,2691,772351-580-74121348404104165-199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,23020,7258,687-24,70726,38132,20218,930-46,44760,90211,87517,52629,10830,19727,42920,69442,02034,32415,35725,97923,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,205,5711,221,8221,175,2161,411,3541,408,9641,396,9661,435,6721,506,6951,451,3961,410,9771,388,2811,372,2601,334,5111,278,2921,549,5221,460,116565,994482,604467,940446,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,08556,22931,197262,55045,93036,53041,855304,37753,93350,59747,65382,242101,63493,226121,39584,53266,37838,62045,89176,902
1. Tiền52,63355,77730,82659,17830,75927,41636,555293,56940,59237,88438,35371,66099,29990,839119,00877,14666,37838,62045,89176,902
2. Các khoản tương đương tiền452452371203,37115,1709,1145,30010,80813,34012,7149,30010,5822,3362,3872,3877,387
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn640,859640,109639,913639,849628,610634,567635,387635,025628,610772,358779,243767,160767,160767,160909,933885,92544,500
1. Chứng khoán kinh doanh628,610628,610628,610628,610628,610628,610628,610628,610628,610767,160767,160767,160767,160767,160884,233841,425
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,24811,49911,30211,2395,9566,7776,4145,19812,08225,70044,50044,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn395,500399,611370,920375,889581,728577,794582,100443,735652,166480,409464,738438,646444,352397,333483,861470,753451,262439,332415,711365,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng408,966399,918381,325388,486381,572383,007378,052406,794367,790320,315419,024266,408381,080363,328416,817406,860431,388423,773387,814338,371
2. Trả trước cho người bán7,4738,3218,8778,64811,4818,86616,9585,37516,77116,41220,9129,84829,5999,5418,8348,07911,8596,63810,2846,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7509,250750750180,750180,750180,75075068,65052,75075030,7503,7503,7503,7503,7503,7503,750
6. Phải thu ngắn hạn khác27,22331,03528,86426,90054,55551,80247,64962,521258,517119,00549,851156,64664,21255,00258,88354,25916,05616,96314,03116,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48,912-48,912-48,895-48,895-46,630-46,630-41,309-31,705-59,563-28,074-25,799-25,006-30,538-30,538-4,423-2,194-11,792-11,792-168-168
IV. Tổng hàng tồn kho111,311119,726127,594129,496147,125140,527166,729114,495112,56798,66682,73278,78318,26117,59923,49415,9141,9882,6702,5132,273
1. Hàng tồn kho111,311119,726127,594129,496147,125140,527166,729114,495112,56798,66682,73278,78318,26117,59923,49415,9141,9882,6702,5132,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8166,1475,5923,5705,5717,5489,6019,0644,1208,94613,9155,4283,1032,97310,8392,9911,8671,9823,8252,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0354,1573,5872,2734,7874,7576,7764,9023,9845,6379,9882,3072,8062,8796,4102,1661,0801,4411,4921,017
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46463214595851743,899741,4734173,111287844,0058227835382,3301,060
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7351,9451,6851,2516892,7072,651263621,8373,5101010104243433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn964,239473,473471,780277,658281,470290,499195,069202,759232,887234,125250,884251,267333,534322,220302,637316,107187,300187,277189,340190,500
I. Các khoản phải thu dài hạn783,8311933,5684,6296,5086,8586,8586,9091,8496,5293,7508,0812,0401,8441,8932,8012,934
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,750
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6,5293,750
5. Phải thu dài hạn khác783,8311933,5684,6296,5086,8586,8586,9091,8494,3312,0401,8441,8932,8012,934
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,70522,91019,55321,19719,93319,23718,24620,58218,47620,22317,87319,57420,73322,15724,69626,69123,93623,38124,60223,901
1. Tài sản cố định hữu hình8,8458,7158,1628,2955,6995,8676,6617,7308,7979,83410,92612,02113,10014,46316,34318,22217,42219,36820,50221,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,86014,19511,39212,90214,23413,37011,58512,8529,68010,3896,9467,5537,6327,6948,3538,4696,5144,0134,1002,176
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,140352712,7193,6092,7572,601404805
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,140352712,7193,6092,7572,601404805
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn856,078359,000359,000156,000156,000156,00058,00058,00092,50092,50092,50092,273188,425153,925153,925153,925153,925153,925153,925153,925
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh301,610
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn588,800393,500393,500190,500190,500190,50092,50092,50092,50092,50092,50092,273188,425153,925153,925153,925153,925153,925153,925153,925
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-34,332-34,500-34,500-34,500-34,500-34,500-34,500-34,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,9866,9529,36210,1188,24012,02512,91315,24912,36013,7351,73720,5195,33219,1862,3758,6367,5968,0788,0128,935
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8636,7829,36210,1188,24012,02512,91315,24912,36013,7351,73720,5195,33219,1862,3758,6367,5968,0788,0128,935
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại123170
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại77,25380,42783,60186,77689,94993,12096,29499,469102,643105,817138,774112,372115,294118,468121,641124,814
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,169,8101,695,2951,646,9961,689,0121,690,4351,687,4651,630,7411,709,4551,684,2831,645,1021,639,1651,623,5261,668,0461,600,5121,852,1581,776,222753,295669,881657,280637,003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,231,511774,732720,545765,796742,766767,406724,988825,516753,408776,368766,179770,191902,838853,1401,185,7101,127,494346,416297,709300,119308,326
I. Nợ ngắn hạn724,360773,089218,508274,996250,861276,606234,188334,716262,608285,568275,379770,191902,838853,1401,185,7101,127,494346,416297,709300,119284,009
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn495,181497,18311,0926,71111,64611,10020,342490,800490,80020,00020,00020,00041,42041,42041,42041,420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,791100,86188,49489,12961,31174,774101,830154,43554,97590,84062,60696,767207,834661,248949,822844,755108,773102,510106,985116,134
4. Người mua trả tiền trước30,49836,07843,22044,47041,91532,46129,13312,08923,51021,27612,48818,30426,33214,38029,42522,28714,76116,00313,80913,751
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,65117,4259,75527,80648,21134,39514,34820,73244,90819,19710,27515,52435,09524,56117,85822,08532,13830,58920,48529,871
6. Phải trả người lao động1,84254172814,64354355826312,0491,2191,8941,8927156,8211,1769,6318,1468,0076,52411,87110,152
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,63843,75818,11524,80917,75028,00416,17027,51626,83129,77249,17449,95451,20862,39142,41943,43681,96546,52344,90227,013
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4491,4455,1961,6493,1652,5952,6012,6393,0332,0803,2852,2067576074,8883,6783,0966,7499,946
11. Phải trả ngắn hạn khác46,65563,14029,24653,11653,65480,03457,15692,55995,407107,782102,59083,18171,99855,822103,133149,96247,74943,12245,97727,755
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,65512,65812,66112,66212,66612,68412,68712,69812,72512,72712,72812,73912,75012,80512,81511,9357,9247,9247,9227,967
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn507,1501,643502,037490,800491,905490,800490,800490,800490,800490,800490,80024,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,8501,05311,2371,10524,318
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn495,300490,800490,800490,800490,800490,800490,800490,800490,800490,800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn590
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu938,300920,563926,451923,216947,669920,060905,753883,939930,876868,733872,986853,336765,208747,372666,448648,728406,879372,171357,161328,677
I. Vốn chủ sở hữu938,300920,563926,451923,216947,669920,060905,753883,939930,876868,733872,986853,336765,208747,372666,448648,728406,879372,171357,161328,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu546,323496,660496,660496,660496,660431,881431,881431,881431,881345,507345,507345,507338,367233,358214,060214,060175,560133,000133,000133,000
2. Thặng dư vốn cổ phần225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568225,568202,952202,931167,479167,479
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu13,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,86013,860
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,1529,079
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,102144,536148,645141,827166,534204,932193,448166,407212,855238,326243,578225,689196,717283,196255,767238,125203,420211,656196,299167,735
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát31,29430,78832,56736,14935,89534,66731,84437,07037,56036,31935,32133,5594,1594,8756,1296,0524,8864,5034,8505,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,169,8101,695,2951,646,9961,689,0121,690,4351,687,4651,630,7411,709,4551,684,2831,645,1021,639,1651,623,5261,668,0461,600,5121,852,1581,776,222753,295669,881657,280637,003
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |