CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

12.20
-0.10
(-0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,441,5451,317,011788,2551,271,2491,367,541903,9911,275,823862,0431,390,5791,011,7361,146,5991,036,9651,076,105332,3251,129,573471,662613,052677,885817,167520,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,441,5451,317,011788,2551,271,2491,367,541903,9911,275,823862,0431,390,5791,011,7361,146,5991,036,9651,076,105332,3251,129,573471,662613,052677,885817,167520,046
4. Giá vốn hàng bán1,365,1941,267,450726,4521,234,7341,302,629859,2331,188,473828,6411,352,386972,0341,076,9651,001,8181,023,747296,4671,063,742438,182567,346646,163706,807477,895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,35149,56161,80336,51564,91244,75887,34933,40238,19339,70269,63435,14752,35935,85765,83133,48045,70631,723110,36042,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính711685724696667689728717712702823751749736768739735727796835
7. Chi phí tài chính5,4776,9061,4631,0093,0146,1407,5416,2286,96311,98413,20816,58721,87117,07418,70617,67716,38810,1868,0126,913
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4776,9061,4631,0093,0146,1407,5416,2286,96311,98413,20816,58721,87117,07418,70617,67716,38810,1868,0126,913
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7142,4203,5372,9642,4482,0273,0861,9912,4511,8382,5092,1831,9688321,2699411,0931,2391,4351,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,85819,96832,48423,42123,45520,77521,44417,33722,16916,54326,74815,73816,46212,31126,92714,09913,48713,15352,89028,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,01320,95325,0439,81736,66316,50656,0068,5637,32310,03927,9921,39112,8076,37619,6971,50115,4737,87248,8196,887
12. Thu nhập khác2,7115263,6463595534,4482,0225197192721,5991,7742,0023316081,5774875847412,045
13. Chi phí khác1102012,4441462,1683121,0021,960135962595231,27177-432,367110325407448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,6013251,203214-1,6154,1371,020-1,4415841761,3401,251730255651-7903772593351,597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46,61421,27826,24610,03135,04820,64357,0267,1227,90610,21529,3322,64213,5376,63120,34971215,8508,13049,1548,485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,8014,25613,3572,00613,8374,12920,1851,4249,7972,04324,1965288,8791,3268,5693626,5471,6269,8311,697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,478-7,436-6,827-8,108-8,216-17,583-6,172-4,376-220-3,377
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,3234,2565,9212,0067,0104,12912,0771,4241,5812,0436,6125282,7071,3264,1931423,1701,6269,8311,697
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,29117,02220,3258,02528,03816,51444,9485,6986,3258,17222,7202,11310,8305,30416,15656912,6806,50439,3236,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,29117,02220,3258,02528,03816,51444,9485,6986,3258,17222,7202,11310,8305,30416,15656912,6806,50439,3236,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,151,1891,023,723700,403870,9931,162,428679,187798,856349,299725,214747,810651,942534,285968,193986,599844,7461,119,2731,088,904840,603617,798510,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,9282,8005,2348,38316,56010,1945,4065,2095,6554,0176,4292,9184,6799,13910,9566,2015,7825,4215,5335,837
1. Tiền13,9282,8005,2348,38316,56010,1945,4065,2095,6554,0176,4292,9184,6799,13910,9566,2013,7825,4215,5335,837
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn382,660262,021211,354439,587282,024146,597388,431125,712288,550194,725225,924120,286203,165242,388463,630165,849191,598255,050246,193178,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng367,586248,255198,683316,542264,356141,240382,861114,577275,265175,025212,400110,538198,133189,042416,181137,851176,877246,724241,881132,559
2. Trả trước cho người bán15,66913,72412,861123,62818,2125,9035,99512,12113,98620,70914,70011,1256,02354,61749,17629,82616,3799,8636,23947,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn131
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3382,8432,7632,3702,4892,4872,6072,0472,3312,2242,2562,2562,6412,5622,3052,4042,5742,6962,3062,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,933-2,933-2,953-2,953-3,033-3,033-3,033-3,033-3,033-3,233-3,433-3,633-3,633-3,833-4,033-4,233-4,233-4,233-4,233-4,233
IV. Tổng hàng tồn kho722,711716,239393,792386,978813,481487,398348,724176,853380,021500,920360,165377,911726,873702,992340,817933,782863,919568,226316,301313,836
1. Hàng tồn kho722,711716,239393,792386,978813,481487,398348,796176,879380,166502,197371,207378,222730,681731,983370,966933,782864,983572,082317,364322,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-72-26-145-1,276-11,042-311-3,808-28,991-30,149-1,063-3,856-1,063-8,342
V. Tài sản ngắn hạn khác31,89042,66390,02336,04650,36334,99856,29539,52548,98846,14859,42431,17031,47730,08029,34311,44227,60511,90649,77112,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31,89030,54336,47934,33848,65531,58256,28537,76447,22842,44555,72130,98831,29516,64529,16111,26027,60511,90631,07311,790
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,12150,0269,80018,698
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5181,7081,7083,416101,7601,7603,7033,7031821823,635182182803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn747,650875,224926,130657,442665,343739,521783,882890,616913,7971,030,0501,100,3021,121,3221,128,592924,000963,206826,744891,784871,591811,946631,998
I. Các khoản phải thu dài hạn95,96895,29594,38793,70593,070100,72299,81199,18598,49597,809106,875106,134105,393104,660103,934103,236102,506101,784101,070119,848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác95,96895,29594,38793,70593,070100,72299,81199,18598,49597,809106,875106,134105,393104,660103,934103,236102,506101,784101,070119,848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định564,933697,352747,953451,956460,135531,136580,696719,248740,378870,557926,988955,997962,437760,216794,009663,976734,399722,054659,122388,400
1. Tài sản cố định hữu hình532,985625,387635,972302,549271,306295,002297,346392,875364,751446,042452,741447,771409,953341,280340,558301,862343,647397,466310,852265,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,94871,965111,982149,407188,830236,133283,350326,373375,627424,515474,247508,227552,484418,936453,451362,114390,752324,588348,270122,574
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4091,12475752,96052,75454,54451,35025,07523,97911,53311,77029,13428,74031,33930,60739,44829,51630,46528,77230,333
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4091,12475752,96052,75454,54451,35025,07523,97911,53311,77029,13428,74031,33930,60739,44829,51630,46528,77230,333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,34081,45283,03358,82059,38353,11952,02547,10850,94550,15054,66830,05632,02227,78534,65620,08425,36317,28722,98293,417
1. Chi phí trả trước dài hạn21,47620,06621,6464,8705,4335,9964,9028,09311,93019,35122,80915,78017,74519,68126,55216,35621,85417,15622,85193,286
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại62,86461,38661,38653,95053,95047,12347,12339,01539,01530,79931,85914,27614,2768,1048,1043,7283,508131131131
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,898,8391,898,9471,626,5331,528,4351,827,7711,418,7081,582,7371,239,9151,639,0111,777,8601,752,2441,655,6062,096,7851,910,5981,807,9511,946,0181,980,6881,712,1931,429,7441,142,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,498,3571,535,7561,221,7251,143,9531,451,3131,048,8441,232,811934,9371,339,7311,413,7451,396,4941,322,5761,765,8681,547,8721,451,0571,605,2791,640,5191,339,9241,070,276825,557
I. Nợ ngắn hạn1,282,1081,216,652962,5851,099,0391,381,469881,323962,866659,9021,066,518975,061799,266720,260936,224873,671715,961996,5261,079,517887,114788,182668,545
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,82855,638202,662183,07550,53261,03512,92066,727143,281276,839370,528233,986315,269311,975167,400176,034178,718
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn236,865288,338543,904173,862225,278309,419502,346258,917335,268268,233483,109210,617282,929240,233268,801215,075232,017301,418447,447159,719
4. Người mua trả tiền trước15611017815617313163131924091451,7034855710110104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước93,66277,74149,97072,55096,59476,954113,35027,38385,16676,289100,90541,50959,14238,660114,13927,81633,38836,47369,55929,978
6. Phải trả người lao động56,61744,336116,46737,06752,71050,542101,88064,95353,14151,03374,44530,68924,42310,39852,45014,01323,36829,07760,60631,054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn71,634189,776144102,187169,324120,45417182,318195,091151,1083138,23358,836117,33014166,07664,97088,5605664,339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,653
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,33227,84126,3104,5724,0444,30518,7524,30619,3835,42749,1898,98730,90272,36223,4969,76810,2579,06821,2944,047
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn762,334486,071679,107800,23521,326262,683391,017117,433171,8516,923324,643375,606246,414186,698
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,68146,79922,94929,53833,111284,31543,38250,16654,61918,94124,84829,50231,15615,53419,24723,81127,2268,59213,18613,889
14. Quỹ bình ổn giá35,203
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn216,249319,103259,14044,91469,844167,520269,945275,036273,213438,684597,228602,316829,644674,202735,096608,753561,002452,810282,094157,011
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn216,249319,103259,14044,91469,844167,520269,945275,036273,213438,684597,228602,316829,644673,274734,169604,397556,646448,454277,737149,226
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9279274,3564,3564,3564,3567,785
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu400,482363,191404,808384,483376,458369,864349,926304,978299,280364,115355,750333,030330,917362,726356,895340,739340,170372,269359,468317,147
I. Vốn chủ sở hữu400,482363,191404,808384,483376,458369,864349,926304,978299,280364,115355,750333,030330,917362,726356,895340,739340,170372,269359,468317,147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691245,691
2. Thặng dư vốn cổ phần-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu569569569569569569569569569569569569569569569569569569569569
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57038,57029,77329,77329,77329,77310,58110,58110,581
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối115,70078,408120,02599,70091,67585,08165,14420,19514,49779,33270,96748,24846,13486,74180,90964,75364,184115,475102,67460,352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,898,8391,898,9471,626,5331,528,4351,827,7711,418,7081,582,7371,239,9151,639,0111,777,8601,752,2441,655,6062,096,7851,910,5981,807,9511,946,0181,980,6881,712,1931,429,7441,142,703
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |