CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.46
0.01
(0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,027244,486172,321206,510228,635247,067213,680292,487294,726315,920207,074277,589179,663278,171208,826268,517231,599228,315202,219302,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5019683,0481,0288996621,1492,3882,2031,6752,6193,2551,4352,4962,4342,5222,5772,3553,2634,048
3. Doanh thu thuần (1)-(2)237,526243,518169,273205,482227,736246,406212,531290,099292,523314,245204,455274,334178,228275,675206,392265,995229,022225,960198,956298,395
4. Giá vốn hàng bán224,892222,893160,279190,356200,159208,610179,096243,772253,007265,924173,482216,540147,621223,302173,533219,073189,239180,548172,270216,014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,63420,6258,99415,12627,57737,79533,43546,32739,51648,32030,97257,79530,60752,37332,85946,92239,78345,41326,68682,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2162,3452,21724,1513,0636721,6007,0472,4532,0005404292,5567011701701975002,980574
7. Chi phí tài chính9,7307,5936,5102,58211,0826,8626,36211,1818,4397,3184,5974,3084,8074,2755,1595,8615,8678,2607,3255,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2245,3784,2444,8475,5335,5834,3333,4002,7012,8382,7622,8402,8702,8454,0224,8555,0715,4855,8385,998
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,39917,31213,20418,53223,88823,88422,48827,65827,51525,32821,19230,81517,72122,74423,84026,27723,83022,77024,98126,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,5527,7429,54113,00511,01412,06610,32512,61811,86812,59912,11312,26912,12015,77114,87817,31516,77217,28218,57620,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-22,832-9,678-18,0445,158-15,343-4,346-4,1411,918-5,8535,075-6,38910,832-1,48610,284-10,848-2,361-6,490-2,398-21,21630,176
12. Thu nhập khác2,2381,7071,6994,1502561685921,4856,8337261,2815621,7521,5803664381913031,08944,470
13. Chi phí khác-585-721,4692,600-35158591,03650603,3241,033571402761529,417
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8241,7782301,550291115331,4855,7986761,221-2,7627191,580309298191271,07415,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,009-7,899-17,8156,708-15,052-4,335-3,6073,403-555,750-5,1688,069-76711,864-10,539-2,064-6,299-2,371-20,14245,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,009-7,899-17,8156,708-15,052-4,335-3,607801-555,750-5,1688,069-76711,864-10,539-2,064-6,299-2,371-20,14245,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-285-302-205-239-197-246-180-55-124-307-254-277-401-662-1901,260
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,009-7,899-17,8156,708-14,767-4,033-3,4021,0401425,996-4,9888,124-64312,170-10,285-1,787-5,898-1,709-19,95243,969

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn677,416700,254658,673666,798673,373703,833692,160681,112681,765673,299674,646714,794703,424603,013582,505639,230626,394618,696613,797698,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,72817,95828,08764,93734,44237,22934,82953,33425,91830,52837,72346,84836,66339,89938,46493,19685,82773,42089,19297,621
1. Tiền28,72817,95828,08764,93734,44237,22934,82953,33425,91830,52837,72346,84836,66339,89938,46493,19685,82773,42089,19297,621
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,984
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,984
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,304201,977157,034155,513188,947187,711194,163168,283188,133182,412161,110177,299152,704142,282124,209146,787120,922125,485113,998126,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng149,569157,631142,115146,821147,506145,450151,676130,132152,513145,878111,193140,442119,203112,14396,397108,88989,15295,81083,14197,333
2. Trả trước cho người bán11,28042,19813,3257,08413,53513,49712,4287,7857,9059,06722,54012,2918,5815,5773,57513,6066,9855,2215,5773,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4552,1482,0412,05528,35229,21130,50631,07328,16327,91427,82428,40628,76828,41028,07628,13228,62428,32229,14729,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-447-447-447-447-447-707-447-447-447-3,839-3,847-3,847-3,839-3,839-3,839-3,867-3,867-3,822
IV. Tổng hàng tồn kho448,387449,391442,880420,178408,413445,258432,528425,116423,094414,399430,468447,705475,769381,020388,378377,589398,231393,280386,556432,153
1. Hàng tồn kho456,581456,885448,973423,099409,814446,660434,896427,148424,973416,277431,944449,284477,770383,021390,872379,329399,728394,777388,052433,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,194-7,494-6,094-2,921-1,402-1,402-2,367-2,032-1,878-1,878-1,475-1,580-2,001-2,001-2,493-1,741-1,497-1,497-1,497-1,761
V. Tài sản ngắn hạn khác33,99630,92830,67226,16941,57233,63530,64034,37944,62045,96045,34442,94338,28839,81231,45421,65921,41426,51124,05020,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,17613,90316,96019,77931,12118,88618,29819,55524,23926,46732,06932,58524,04126,11219,7009,08910,19412,73013,08910,913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20,55216,75813,4445,95910,01914,31711,91014,82316,68915,8019,5826,66610,55510,0088,0628,8787,88310,4457,6256,547
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2682682684324324324323,6923,6923,6923,6923,6923,6923,6923,6923,3373,3373,3373,337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn328,768275,751258,406260,939296,365294,295262,342262,859267,930272,903260,275259,660264,728262,906270,598279,851279,291291,792306,030318,605
I. Các khoản phải thu dài hạn31,45216,98314,56620,14725,01723,45615,22810,30010,38917,20317,08617,09417,05614,45415,84232,07217,49717,31916,53115,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,45216,98314,56620,14725,01723,45615,22810,30010,38917,20317,08617,09417,05614,45415,84232,07217,49717,31916,53115,454
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,238238,195242,649236,091265,224237,065244,315248,018224,520228,323229,071235,174239,762245,202244,955246,557260,539272,860287,434302,166
1. Tài sản cố định hữu hình224,369231,071235,268236,091265,224237,065244,315248,018224,520228,306228,999234,955239,396244,689244,294245,749259,585271,758286,186300,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,8697,1257,38017722193665136608079551,1021,2491,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,60320,2928404,2785,62931,9698863,53031,74925,52812,8326,2005,9871,8187,912466466466
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang65,60320,2928404,2785,62931,9698863,53031,74925,52812,8326,2005,9871,8187,912466466466
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4752803514234951,8041,9141,0111,2721,8501,2861,1921,9231,4331,8911,2221,2551,1471,600520
1. Chi phí trả trước dài hạn4752803514234951,8041,9141,0111,2721,8501,2861,1921,9231,4331,8911,2221,2551,1471,600520
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,006,183976,005917,078927,737969,738998,128954,502943,971949,695946,202934,921974,454968,152865,919853,104919,081905,685910,487919,8271,017,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả625,983575,796508,970509,924525,272538,610490,566474,415479,036475,478469,609506,346508,113404,662403,710460,109461,245459,748466,717541,487
I. Nợ ngắn hạn624,823575,015508,189509,756523,082537,279485,747468,897472,820468,564461,997497,758498,827394,955393,640454,061459,915442,178449,150503,138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn404,699373,644344,024322,914353,479347,838291,322260,112241,358248,665272,542262,981257,490238,611252,452303,965321,461321,606351,532344,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn166,864154,121127,746137,617120,573146,788129,629153,695152,166139,19694,113128,945152,731121,317112,559103,147104,86993,16472,529115,623
4. Người mua trả tiền trước33,55330,89423,53122,56622,20122,36214,90619,71722,80946,22862,04763,05561,29412,59315,01823,87615,81914,32415,26515,893
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12013325412671171696048411675777921811261722411621662,004
6. Phải trả người lao động9,9267,7267,67913,86111,49810,16810,05515,62713,98911,24610,33214,76413,12112,4829,54216,33413,34411,0589,32616,208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,3758,0804,53812,56614,9189,32614,53518,23719,45116,27916,45520,81411,0415,9902,8185,7513,3401,002-7187,642
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28641741722034668025,13190622,9636,8356,4336,4223,0583,7811,1248158408621,049828
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1597817811682,1911,3314,8205,5186,2166,9147,6128,5889,2869,70710,0706,0481,33117,57117,56738,349
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1597817811682,1911,3311,3311,3311,3311,3311,3311,6081,6081,3311,3311,3311,3311,3311,331168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4894,1874,8855,5846,2826,9807,6788,3768,7394,71716,24016,23738,181
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu380,201400,209408,108417,813444,466459,518463,935469,556470,660470,724465,312468,108460,039461,258449,394458,972444,440450,739453,110475,535
I. Vốn chủ sở hữu380,201400,209408,108417,813444,466459,518463,935469,556470,660470,724465,312468,108460,039461,258449,394458,972444,440450,739453,110475,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328
2. Thặng dư vốn cổ phần86,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77-77
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-77
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,59919,59921,77721,77721,77721,77724,19724,19724,19724,19726,88526,88526,88526,88531,63031,63031,63031,63037,21237,212
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,62420,62418,44618,44618,44618,52816,10917,78719,69119,69117,00317,00317,00317,00312,25812,25811,90311,9036,3216,321
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-200,795-180,786-172,887-163,182-169,890-155,206-151,090-147,353-148,393-148,526-154,183-151,567-159,691-158,592-170,762-160,634-158,847-152,949-151,240-132,424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát33,36133,64633,94834,15334,39234,58934,83535,01535,06935,18935,49634,94518,98219,38320,04523,655
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,006,183976,005917,078927,737969,738998,128954,502943,971949,695946,202934,921974,454968,152865,919853,104919,081905,685910,487919,8271,017,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |