CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

46.35
0.10
(0.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,104,608846,920934,394816,182920,815714,498876,440940,6181,229,3971,048,6631,122,072828,628782,949980,190945,731752,232980,177947,725790,331855,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2082451,5821,5293,28431856110241,917302593154407
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,104,608846,712934,148814,601919,285714,498876,440937,3341,229,3941,048,6461,122,016828,517782,925978,272945,701752,230979,585947,725790,177855,036
4. Giá vốn hàng bán936,638693,971776,912685,255780,705619,205740,974784,7031,014,603875,485952,348708,363707,020815,309791,223608,795804,222759,937676,579705,891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)167,970152,741157,237129,346138,58095,293135,466152,630214,791173,161169,667120,15575,906162,964154,478143,435175,362187,788113,598149,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,18424,74524,45215,38226,72917,80022,17947,08722,61012,48723,77118,14117,35911,32013,79312,92910,67015,7098,4579,833
7. Chi phí tài chính22,3709,49218,89728,22827,28238,44619,41147,84534,07128,93119,46717,66212,40510,84710,4324,78011,59918,41713,2615,701
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7765,0556,5068,6269,1659,52710,53110,9768,2746,6705,1204,7625,2234,7884,4524,2946,2527,8129,38510,267
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9871,4669503,7291,8472,3351,2901,9101,6883,6412,328-8981,131649
9. Chi phí bán hàng38,12140,16638,77242,34935,56637,07431,91945,86743,99047,65640,24647,82643,04650,39543,12938,07434,70836,56534,62938,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,79539,13645,25441,18034,98123,46937,30634,20945,47445,49444,62746,38441,50843,08938,92125,07136,24947,31533,31335,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,86988,69278,76632,97167,47914,10369,99673,263114,81767,29690,94628,757-2,40471,86377,47792,080105,804100,30241,98380,090
12. Thu nhập khác15,3612,7341168115871,8441,7621,3261,0339281,3415972001,9025681,8565047291551,940
13. Chi phí khác60203173139116268210160431542255383575545712
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,3012,531-576714701,5761,5521,1666028741,3415752001,8481851,7994496841551,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)102,16991,22378,70933,64267,95015,67971,54874,429115,41868,17192,28729,332-2,20473,71077,66193,879106,252100,98642,13781,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,67217,91316,08815,20913,79011,64616,56015,91922,94212,45318,6071,44330110,31315,39214,69220,69824,4998,20214,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,011-3,9271,738-1,2185322,8154,5763,580-4,6443,378
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,67218,92416,08811,28113,79013,38416,56014,70122,94212,98518,6074,25830114,88915,39218,27220,69819,8558,20218,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81,49772,29962,62122,36154,1602,29554,98959,72892,47655,18673,68025,073-2,50558,82162,26975,60785,55481,13133,93663,235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát407417452642394407454168510749298691350415957036256-2573
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,09071,88262,16921,71853,7661,88854,53559,56091,96654,43673,38224,382-2,85558,78062,21075,03785,19381,07533,93862,662

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,538,5462,382,8202,108,4732,130,7542,098,4502,151,1712,104,2762,166,7362,235,7952,509,2802,476,2792,351,2602,115,4172,356,0461,904,8101,783,9011,718,2781,828,7041,603,2801,624,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền529,518441,613429,900434,896346,236303,919314,394422,225295,439281,992278,933270,469259,124292,979236,268287,922271,741213,354231,980225,134
1. Tiền112,25964,35452,51049,15648,73630,41955,894179,72558,93975,49272,43363,96952,62485,47951,26872,92286,74135,35455,98049,134
2. Các khoản tương đương tiền417,259377,259377,390385,740297,500273,500258,500242,500236,500206,500206,500206,500206,500207,500185,000215,000185,000178,000176,000176,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn531,526415,396363,567312,811307,631307,631306,631203,607340,467337,467291,637286,180286,740286,740288,127267,127267,297225,407225,407225,390
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn531,526415,396363,567312,811307,631307,631306,631203,607340,467337,467291,637286,180286,740286,740288,127267,127267,297225,407225,407225,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn526,217395,906373,722329,026404,834272,777299,483254,730213,416289,647405,349287,857216,346318,707330,543199,512329,827343,185272,123258,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng571,145443,930395,365377,596450,819313,498382,252345,357298,932378,472489,455373,421302,402404,358405,105283,649394,292422,906324,592339,857
2. Trả trước cho người bán20,46118,26132,3736,6585,4547,6809,8657,59610,5287,9939,1526,6465,3612,83714,7085,80618,6641,78930,9232,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,850
6. Phải thu ngắn hạn khác10,2348,16317,10515,89317,78120,82014,8429,25410,2349,45910,86011,9089,4959,0408,2587,5856,3968,0145,9135,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,624-74,449-71,121-71,121-69,220-69,220-109,327-109,327-108,127-108,127-105,968-105,968-102,762-99,378-99,378-99,378-91,375-91,375-91,156-91,156
IV. Tổng hàng tồn kho890,2711,035,508896,2841,027,9301,020,0541,225,0881,137,1421,255,0531,340,0941,518,7791,424,7781,463,7321,316,5781,410,416996,9091,006,920826,720997,394843,185892,708
1. Hàng tồn kho927,6071,067,215925,4031,052,5841,053,5971,260,6141,164,8001,282,7121,377,4481,546,7331,450,4351,489,3891,331,1761,435,4011,018,7441,031,105866,7141,030,338861,721916,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,336-31,707-29,119-24,654-33,543-35,526-27,659-27,659-37,354-27,954-25,657-25,657-14,598-24,985-21,835-24,185-39,994-32,944-18,536-23,706
V. Tài sản ngắn hạn khác61,01594,39644,99926,09119,69641,75746,62731,12046,37881,39575,58343,02236,62847,20452,96422,41922,69249,36330,58522,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6766,2744,4503,2943,8875,8624,6015,6349,38812,77710,85811,1938,1319,9557,7496,8448,2099,6708,6465,535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ56,33988,11740,48522,79715,80935,89541,99725,48636,99168,61564,72628,92224,74237,24945,21515,57514,48239,69321,93916,903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5642832,9073,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,220,1641,309,4951,126,1311,148,6101,176,8031,197,5061,283,8971,310,3311,291,1641,274,7291,273,7271,255,1311,225,5851,217,4571,165,7521,192,5221,217,4201,242,7861,272,1461,298,344
I. Các khoản phải thu dài hạn5455054404404404402,6912,70582619659229229215172179454555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn440
5. Phải thu dài hạn khác5455054404404402,6912,70582619659229229215172179454555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,040,3831,111,881936,277960,921989,5571,018,0701,005,8651,037,0181,048,7931,058,988897,894927,717951,838953,861959,445986,3141,010,5041,039,3541,065,9061,090,578
1. Tài sản cố định hữu hình861,732932,667756,463755,577734,073733,546732,947736,557755,722774,412618,845644,912645,630636,934639,589660,766602,822620,546635,895650,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,90977,511106,03993,898121,041113,112104,05898,172101,376124,271134,313136,914142,248223,743234,239244,734254,295
3. Tài sản cố định vô hình178,651179,213179,814180,436177,973178,486179,019179,420179,960180,518180,876181,429181,937182,615182,942183,299183,939184,570185,276185,971
III. Bất động sản đầu tư2,3312,3482,3662,3832,4012,4182,4362,4532,4702,4882,5052,5232,5402,5582,5752,5932,6102,6274,5974,627
- Nguyên giá2,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8082,8084,8814,881
- Giá trị hao mòn lũy kế-477-459-442-424-407-389-372-355-337-320-302-285-267-250-233-215-198-180-284-253
IV. Tài sản dở dang dài hạn62,75954,83443,61340,98236,99631,36552,96947,50742,70922,013185,580137,98886,29775,94413,09912,61315,81613,83214,58615,718
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn13,87913,8799,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,788
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,88040,95533,82531,19427,20821,57743,18137,71932,92112,225175,792128,20076,50966,1563,3112,8256,0284,0444,7985,930
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8034,8034,8034,80313,13713,13786,69185,70489,88589,08487,53686,35580,85779,56779,36977,68170,60768,27971,19070,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,3358,3358,3358,3358,3358,33581,89480,90779,44078,49076,40574,55772,22370,93370,51768,82965,18862,86065,75164,620
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9444,9444,9444,9444,9444,9444,9444,9444,9444,9445,8275,8275,8275,8275,8275,8275,8275,8275,8275,827
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,475-8,475-8,475-8,475-142-142-146-146-146-146-741-741-645-645-428-428-408-408-388-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,6475,7976,0466,7123,4533,4533,4533,453
VI. Tổng tài sản dài hạn khác109,343135,123138,632139,080134,272132,076133,246134,944106,480101,961100,152100,320103,823105,312111,093113,143117,838118,649115,862117,356
1. Chi phí trả trước dài hạn95,853121,634124,132124,580126,199124,003123,434125,13297,88693,36891,02691,19491,88293,37194,57696,62697,74198,552100,409101,903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,48913,48914,50014,5008,0738,0739,8129,8128,5948,5949,1269,12611,94111,94116,51716,51720,09720,09715,45315,453
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,758,7103,692,3153,234,6043,279,3643,275,2533,348,6773,388,1723,477,0673,526,9593,784,0093,750,0063,606,3913,341,0013,573,5033,070,5632,976,4232,935,6983,071,4902,875,4262,922,805
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,548,6221,563,7241,161,8461,269,2281,287,4781,415,0611,411,6891,498,2091,607,8301,957,3561,969,9871,897,8561,657,5401,887,5371,402,1311,337,6881,372,5701,634,4581,446,6251,497,538
I. Nợ ngắn hạn1,471,8701,486,0501,061,5871,173,4151,153,2991,278,8711,237,2351,311,8861,390,4441,776,5271,773,7261,757,4181,504,6081,778,7821,321,8311,256,9331,271,3801,532,8671,283,5981,331,356
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn719,362661,804577,901632,445718,266805,725771,372818,422905,4551,059,4521,043,589909,848793,974813,924750,211705,518712,917904,207863,329732,864
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn450,855550,480252,274265,311170,843222,241192,964176,425185,617445,624477,825553,869413,933668,090355,344259,667252,137303,806216,530187,131
4. Người mua trả tiền trước37,42743,68535,69446,79035,78932,61237,51559,20845,06052,88264,36968,99759,33560,31547,61039,81336,55838,71438,08231,788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,90119,93222,66218,28616,20513,70117,92414,37420,75414,67617,7925,0542,21310,3717,5014,9308,25323,7557,3247,873
6. Phải trả người lao động92,16165,68841,74080,19670,36262,89861,735149,648131,814100,57665,889108,194106,54394,45263,857136,936131,106105,94670,829140,188
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,37710,83712,5386,8307,82710,8056,3779,8444,2319,6035,5179,9444,2187,4778,6179,5765,1747,9976,988
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,633
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,84221,80121,56822,18726,74525,20379,38720,63221,90222,40824,89021,08120,08017,39819,71316,84134,32358,09117,087160,810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi106,945111,82497,210101,369103,456108,66365,53466,80069,99976,67969,76784,85898,587110,01370,11784,61186,50993,17462,42063,714
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn76,75277,674100,25995,813134,178136,190174,453186,324217,386180,828196,261140,438152,932108,75580,30080,755101,190101,592163,027166,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,73516,73517,97417,97417,95317,95317,95317,95318,92417,95218,75318,75218,75918,75917,95017,95017,95317,95318,22418,224
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,03032,03048,04448,04488,02690,915130,291140,900166,286134,527148,62693,227107,26164,61137,59737,59758,42058,420123,333123,333
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,4992,4992,4992,499
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn25,48826,41031,74227,29628,20027,32226,20927,47032,17628,34928,88328,45926,91225,38524,75325,20824,81625,21821,46924,625
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,210,0882,128,5912,072,7582,010,1371,987,7761,933,6161,976,4841,978,8571,919,1301,826,6541,780,0191,708,5351,683,4611,685,9661,668,4311,638,7351,563,1281,437,0321,428,8011,425,267
I. Vốn chủ sở hữu2,210,0882,128,5912,072,7582,010,1371,987,7761,933,6161,976,4841,978,8571,919,1301,826,6541,780,0191,708,5351,683,4611,685,9661,668,4311,638,7351,563,1281,437,0321,428,8011,425,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,019,5551,019,555926,977926,977820,471820,471820,471820,471820,471820,471713,608713,608713,608713,608620,683620,683620,683580,169580,169580,169
2. Thặng dư vốn cổ phần22,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển227,483227,483293,004293,004399,509399,509342,677342,677342,677342,677428,162427,709427,709427,709396,775396,291396,291396,264339,729338,890
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu75,80875,80875,58375,58375,58375,58375,37675,37675,37675,37675,37675,22675,22675,22666,96866,84766,84766,84756,06155,921
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối860,558779,468749,859687,690665,971612,205711,168713,995654,435562,469537,961466,390442,008444,863559,486529,710454,673369,481428,627425,325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp8,880
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,9059,49810,55510,1039,4619,06710,0129,5589,3908,1318,8218,1307,7807,7398,4227,8527,4917,4358,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,758,7103,692,3153,234,6043,279,3643,275,2533,348,6773,388,1723,477,0673,526,9593,784,0093,750,0063,606,3913,341,0013,573,5033,070,5632,976,4232,935,6983,071,4902,875,4262,922,805
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |