CTCP Bao bì Biên Hòa (svi)

62.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh374,706354,570356,816410,830359,373387,476349,843425,317462,817515,095476,899510,306416,122471,611441,021516,964447,562364,187359,108442,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu224210198379375381891577241620626619893192174492051761269
3. Doanh thu thuần (1)-(2)374,481354,360356,618410,451358,998387,096348,952424,740462,576514,475476,274509,687415,229471,419440,847516,915447,358364,011359,096442,030
4. Giá vốn hàng bán326,422304,557302,305343,425300,142313,749287,150349,958402,101444,938414,213440,225368,761406,340389,343430,894368,466302,711292,832334,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,06049,80354,31367,02658,85673,34761,80274,78360,47569,53762,06169,46246,46865,07951,50586,02178,89161,30066,264107,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8435,4966,0566,3707,5138,8337,5385,4324,1223,4452,3241,8541,8974,5295253,9693041,138427
7. Chi phí tài chính8091,4656495376021,8203,3701,6711,8811,3106659261,4632,2771,6063,5021,9942,7242,4242,606
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1527717181825601,7983,2221,6411,7731,1386178061,4282,2551,5223,3131,9932,6922,4222,580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,66724,26123,62819,66116,63318,26617,46020,42421,38021,44119,65019,90218,87421,66619,21820,93319,88016,32417,10222,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,95811,35111,20412,21410,16712,46310,93712,96411,4889,7969,20310,39010,57911,4678,0359,4937,8106,8605,8187,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,46818,22124,88740,98238,96849,63137,57345,15629,84840,43634,86540,09917,44834,19923,17156,06249,51136,53040,96275,058
12. Thu nhập khác2931911,6672011791081046512984603003793468313-22130730188819
13. Chi phí khác1171963513611371523452,4201,0061001086199971223331121023957,186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)176-51,316-16042-44-241-1,769-708360192318-65-29191-35418628-207-6,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,64418,21726,20340,82239,01049,58737,33243,38729,14040,79635,05740,41717,38334,17023,36255,70849,52937,15840,75568,691
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6125,2085,2418,0177,82911,1127,49510,3117,4068,2175,5518,8293,4776,9954,69711,6359,9287,0298,65314,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-85-123-211-1,008391,482-643-142-392
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6125,1235,2417,8947,82911,1127,49510,1006,3988,2567,0338,1863,4776,8534,69711,2449,9287,0298,65314,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,03213,09420,96332,92831,18038,47529,83733,28722,74132,54128,02432,23113,90727,31718,66544,46439,60130,12932,10254,342
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,03213,09420,96332,92831,18038,47529,83733,28722,74132,54128,02432,23113,90727,31718,66544,46439,60130,12932,10254,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,059,975971,307999,982943,124857,773881,925913,208918,699864,024939,108846,515848,185759,338852,093864,821738,404696,083646,998606,867576,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,88242,95439,18952,97565,38376,34571,84272,52975,59361,57648,91664,89746,87718,30616,89032,8169,68412,03563,69283,964
1. Tiền45,88242,95439,18952,97565,38376,34571,84272,52975,59361,57648,91664,89746,87716,26916,89032,8169,68412,03563,69283,964
2. Các khoản tương đương tiền2,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn505,530459,491494,701410,990331,780306,380341,320321,020255,880251,754187,974134,500124,450133,950161,500150,500142,000122,00022,00022,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn505,530459,491494,701410,990331,780306,380341,320321,020255,880251,754187,974134,500124,450133,950161,500150,500142,000122,00022,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn332,242302,249313,652321,181300,126327,305314,552349,008374,177418,860406,653432,522350,996420,899413,495410,514381,719319,610333,300336,462
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng317,350292,221291,422311,268287,861321,827306,775344,135368,826414,751402,405427,611349,130419,712412,334409,903377,935312,716321,570327,011
2. Trả trước cho người bán9,0776,52114,8176,5684,0084821391,7902,1203,2534,0626,2631,5251,5081,6133772,2593,97712,37410,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5694,2588,0764,0078,9156,5179,0214,3925,3542,9792,8181,3952,9372,2761,7692,4553,1954,588675684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-754-752-663-663-658-1,521-1,383-1,309-2,123-2,123-2,632-2,747-2,596-2,596-2,221-2,221-1,671-1,671-1,320-1,320
IV. Tổng hàng tồn kho174,077163,937149,486156,582158,955168,328181,693172,615154,484202,463200,257214,063234,327274,657263,764142,360160,485190,618185,914132,561
1. Hàng tồn kho175,791165,652150,277157,373160,878170,250183,843174,765154,484202,463200,372214,063234,327274,657263,764142,360160,485190,618185,914132,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,715-1,715-791-791-1,923-1,923-2,150-2,150-115
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2442,6762,9541,3961,5293,5673,8023,5273,8904,4552,7142,2022,6884,2809,1722,2142,1952,7351,9601,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2442,6672,9541,3961,5293,5673,8023,5273,8904,4552,7141,9642,6884,2803,5552,2142,1912,7351,7781,269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ912385,615126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn279,634283,437274,279281,220285,129282,582291,512299,879303,853312,218313,256311,862314,955326,477338,957350,645359,997353,673324,621328,267
I. Các khoản phải thu dài hạn103103103989898989810414104104128128128122122122122122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác103103103989898989810414104104128128128122122122122122
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định129,819130,257131,226138,718144,571146,112153,017162,005162,383154,933163,510166,035168,506179,226190,157201,165202,361170,171173,060181,729
1. Tài sản cố định hữu hình129,752130,186131,150138,638144,571146,092152,930161,851162,161154,643163,154165,609168,011178,662189,524200,463201,590170,160173,048181,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình687276802087155222289357426495564633701770111318
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,23826,07514,37312,88210,7417,8648,7026,6099,70626,17917,02610,26810,82010,10210,06910,06917,27038,0468,2603,093
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,23826,07514,37312,88210,7417,8648,7026,6099,70626,17917,02610,26810,82010,10210,06910,06917,27038,0468,2603,093
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác126,474127,002128,576129,522129,718128,508129,696131,167131,661131,092132,615135,455135,502137,021138,603139,289140,244141,475143,179143,323
1. Chi phí trả trước dài hạn123,922124,451126,110127,055127,375126,165127,352128,824129,528129,968131,452132,810133,500135,020136,744137,429138,776140,007141,711141,855
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,5512,5512,4672,4672,3442,3442,3442,3442,1321,1251,1632,6452,0022,0021,8601,8601,4681,4681,4681,468
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,339,6091,254,7441,274,2611,224,3441,142,9021,164,5081,204,7211,218,5791,167,8771,251,3261,159,7711,160,0471,074,2931,178,5701,203,7781,089,0491,056,0801,000,671931,488904,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả495,136424,302423,549394,594346,081398,867447,527491,222473,807579,998497,884526,184451,883569,966618,029521,965523,703481,899435,378440,514
I. Nợ ngắn hạn489,456418,617417,885388,914340,399392,997441,680485,342468,377574,375492,068512,960441,498559,957589,771489,642476,969434,238385,108373,644
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,20783,206111,24933,60820,56581,661147,576141,739116,721163,83298,405115,421137,464251,373214,412172,393194,224153,966109,34589,726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn294,187288,403268,551302,361252,598255,545260,450295,685285,893357,623352,628345,766245,481254,194339,480246,998202,227214,372237,987203,051
4. Người mua trả tiền trước1877354214053419872247252194498121656314520194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9527,6347,35010,93321,53920,2259,45012,67619,60213,5309,42010,1658,9428,5574,80316,25228,43821,5879,56120,508
6. Phải trả người lao động11,1159,99610,60010,6218,2118,4357,8269,3957,8187,8227,7349,8018,6318,9098,74510,02631,50124,61814,08125,946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,39726,08616,38627,63332,28526,45215,69625,02837,29530,78920,47528,58632,91328,20016,14128,76712,39210,4939,35317,810
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4113,2183,6943,7364,8993643784594702488724475448985154879449512,0782,117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2622622622625075072,4622,7207,3287,3285,55514,6537,1808,1062,50214,392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6805,6865,6645,6815,6825,8705,8475,8805,4305,6235,81613,22510,38610,00928,25832,32346,73447,66150,27066,870
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,57223,02438,49440,32142,92959,529
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,6805,6865,6645,6815,6825,8705,8475,8805,4305,6235,81610,38610,0099,6869,2998,2407,3407,3407,340
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,225
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu844,474830,442850,712829,750796,822765,641757,194727,357694,070671,329661,886633,862622,409608,604585,749567,084532,377518,772496,110464,009
I. Vốn chủ sở hữu844,474830,442850,712829,750796,822765,641757,194727,357694,070671,329661,886633,862622,409608,604585,749567,084532,377518,772496,110464,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324
2. Thặng dư vốn cổ phần636636636636636636636636636636636636636636636636636636636636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593162,761162,761153,593153,593136,780136,780124,334124,334
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối561,920547,888568,159547,196514,268483,087474,640444,803411,516388,775379,333351,309330,688316,882303,195284,530266,636253,031242,815210,714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,339,6091,254,7441,274,2611,224,3441,142,9021,164,5081,204,7211,218,5791,167,8771,251,3261,159,7711,160,0471,074,2931,178,5701,203,7781,089,0491,056,0801,000,671931,488904,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |