CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

10.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,45210,9564,39526,29830,96613,6365,42922,99430,30923,3998,06434,08028,37414,3974,87729,17324,25811,4898,77330,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,45210,9564,39526,29830,96613,6365,42922,99430,30923,3998,06434,08028,37414,3974,87729,17324,25811,4898,77330,443
4. Giá vốn hàng bán8,67010,2808,6529,59910,3799,6198,62412,0869,0158,8789,04717,7568,7608,3698,18311,5629,50611,11911,84015,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,783676-4,25716,69920,5874,016-3,19510,90821,29414,521-98316,32419,6156,028-3,30617,61114,752370-3,06814,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7462,1521,5943,06252111321111122-78728
7. Chi phí tài chính4,6514,5444,6144,9585,2439,2271,3855,0162,4263,2932,4464,2293,5693,8523,0534,9354,1724,3932,9525,053
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6514,5444,6144,9585,24310,5621,3855,0162,4263,2822,4464,1803,5693,8523,0534,9354,1724,3932,9054,964
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16125122247190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp475883922874912382621674388670365682602298381465551-5686341,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,403-2,598-8,19913,92914,484-5,592-5,2015,21918,48110,590-3,80911,28915,4321,878-6,74012,1909,982-3,652-6,5678,601
12. Thu nhập khác1141,240-2221840
13. Chi phí khác6,059250,000223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,9451,240-2-50,00021840-223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,403-2,598-8,19913,9298,539-5,592-5,2016,45918,48110,590-3,80911,28815,4321,878-6,740-37,81010,201-3,652-6,5278,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1211393,8131393,15831,750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1211393,8131393,15831,750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,282-2,738-8,19910,1168,539-5,732-5,2013,30118,48110,590-3,80911,28815,4321,878-6,740-37,81010,198-3,652-6,5276,628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,282-2,738-8,19910,1168,539-5,732-5,2013,30118,48110,590-3,80911,28815,4321,878-6,740-37,81010,198-3,652-6,5276,628

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,58693,67492,349107,033102,35925,8749,82615,11526,99023,5939,67317,30223,62819,12512,22216,05723,94630,74519,55444,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,87815,0829,11618,1469,5416,8123,6923,2477,2714,2091,5082,3543,0284,5863,0412,7033,9287,4672,1045,872
1. Tiền26,87813,0827,61618,1469,5416,8123,6923,2477,2714,2091,5082,3543,0284,5863,0412,7033,9287,4671,1042,372
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,5001,0003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,10977,07780,69786,35488,75514,0232,8378,52415,14215,8824,45711,86513,8009,9772,02010,07016,26716,1088,91234,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,0937,8776498,00513,22312,6167707,19113,51014,4023,32811,20113,2129,6921,7337,08013,47115,1649,44335,058
2. Trả trước cho người bán258213635105326430596643693543222244119205149873437567592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn9771,157
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn66,00066,00074,00074,00074,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,7582,9865,4124,2441,2069771,471691938936907420469801382,01376550737281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,135-1,145
IV. Tổng hàng tồn kho1,2271,2371,6861,4611,4721,4731,7211,7212,8972,8502,8952,7796,5543,9143,4673,2843,6405,1257,1723,215
1. Hàng tồn kho1,2361,2461,6951,4701,4801,4821,7291,7302,9062,8592,9042,7886,5633,9233,4763,2923,6495,1337,1813,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9
V. Tài sản ngắn hạn khác3722778511,0732,5913,5661,5761,6231,6816528133042476483,6941112,0451,365364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3721446581,0731,6022,312206349577526304142,789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1331041,2541,3701,2741,104126813246633781112,0451,365364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước89989827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn331,050337,051342,167348,965355,239361,114368,038374,800380,504387,464393,665400,154407,068413,005413,397422,588429,031434,083430,838436,588
I. Các khoản phải thu dài hạn1010252525252525252525252020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010252525252525252525252020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định330,119336,317340,844346,875353,023359,169365,334371,499377,665383,793389,956396,120402,283408,235413,372419,495425,619431,742430,695436,528
1. Tài sản cố định hữu hình330,119336,317340,844346,875353,023359,169365,334371,499377,665383,793389,956396,120402,283408,235413,372419,495425,619431,742430,695436,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9217241,3232,0912,1921,9202,6793,2762,8153,6463,7094,0104,7854,7463,0933,4132,31612440
1. Chi phí trả trước dài hạn9217241,3232,0912,1921,9202,6793,2762,8153,6463,7094,0104,7854,7463,0933,4132,31612440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN443,636430,725434,516455,999457,598386,988377,864389,915407,495411,057403,338417,457430,696432,130425,619438,645452,977464,828450,392480,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả204,659206,979215,346220,906232,622170,500152,781159,631180,511204,743205,426215,735240,264257,129252,496272,095248,621270,669238,096262,000
I. Nợ ngắn hạn7,65931,38911,84610,81612,53232,61073,191130,041108,426132,658121,926132,145137,918132,178126,04491,37951,057135,45018,15881,600
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,5004,00716,10764,579119,04446,95174,22067,72572,12176,82073,39666,51114,79820,49897,0302,41745,617
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8729213749231,1622,1585575931,9331,8081,7404,3105,5915,0456,5677,09310,80821,50513,10528,486
4. Người mua trả tiền trước10347874874874874874925858
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9435903155,8383,2971,8233,2024,8393,6731,0304492,4251,5665452069741,2032801394,153
6. Phải trả người lao động22723035946424719625041848523022565622322022622622423765
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5441,6061,6571,8378,0132,6262,67233344250462650,00050,00050,25050,3011,3321,367
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn51,056361541
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1091287,5912181452,4931,1091,59053,78551,81150,3372,7461,12343415,64315,77314,27199185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,189726
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5091,4661,6021,7161,8371,8208688859209289479519729759761,1091,1351,252142142
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn197,000175,590203,500210,090220,090137,89079,59029,59072,08572,08583,50083,590102,346124,951126,452180,716197,564135,219219,938180,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn616616
5. Phải trả dài hạn khác909090909090909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn197,000175,500203,500210,000220,000137,80079,50029,50071,99571,99583,50083,500102,346124,951126,452180,100196,948135,219219,938180,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu238,977223,746219,170235,092224,976216,488225,084230,285226,984206,314197,913201,722190,432175,001173,123166,550204,356194,158212,296218,824
I. Vốn chủ sở hữu238,977223,746219,170235,092224,976216,488225,084230,285226,984206,314197,913201,722190,432175,001173,123166,550204,356194,158212,296218,824
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528203,528190,215190,215190,215190,215190,215
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,84123,84123,84123,84123,84123,84114,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,07214,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu51515151515151515151515151515151
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,607-3,674-8,1997,723-2,393-10,9327,43312,6339,333-11,337-19,739-15,929-27,219-42,650-44,528-37,78818-10,1797,95914,487
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN443,636430,725434,516455,999457,598386,988377,864389,915407,495411,057403,338417,457430,696432,130425,619438,645452,977464,828450,392480,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |