CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)348,59061,916327,032368,715-231,099195,387115,154501,478391,64084,729-296,629315,522695,820211,932252,852323,657404,093130,574178,513272,934
a. Lãi bán các tài sản tài chính186,779137,811264,712152,93872,560103,588100,86645,86173,48332,06192,985258,780478,880111,457300,477361,94357,31741,45977,471147,156
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ83,362-148,71729,619173,336130,72124,604-32,530-114,186258,811-21,966-423,11739,352208,73382,156-58,071-53,001318,79877,88347,693108,916
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL78,44972,82232,70142,441-434,37967,19546,819569,80359,34674,63433,50417,3908,20618,31910,44714,71527,97811,23253,34916,862
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,2166,3643,11331,1596,370
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu125,374110,421141,458120,461137,796208,48487,769113,110126,910117,953136,996185,998227,384186,927161,605112,837122,581116,424133,98991,047
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)26,792
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán53,59149,22467,27267,87456,22974,00258,58233,54950,49261,48684,733136,143185,357126,761145,70596,10362,98443,08040,22926,164
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1205,9052,7279,38610,54517,78023510,8523,53212,20712,28528,48623,66648,91331,27928,41720,2984,238
1.8. Doanh thu tư vấn16,30211,2724,8743,59214,0172,0431,56885634,48917,60413,89429,51414,5485,7955,6464,63954,27910,6858,3243,810
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,3693,0043,4493,7354,4663,6043,5593,8566,5114,8015,9276,2757,1744,9445,3666,4848,3834,6423,8453,494
1.11. Thu nhập hoạt động khác6541,20549218711611084110206311677120478767619630613282
Cộng doanh thu hoạt động551,216276,104550,417564,565-9,089483,630308,421677,107610,482297,736-51,480685,7291,142,771564,923594,916592,708683,796334,127385,332401,770
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)108,073106,706-4,098-26,136-389,715149,39152,048524,990287,08477,313262,23598,3348,28641,71929,39212,1691,7868,292-18,904152,140
a. Lỗ bán các tài sản tài chính90,72421,09116,0883,833-463,69167,55471,707522,347444,97820,72674,11071,70337,76730,09527,65715,779103,68026,59740,96810,586
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ16,14385,147-20,872-30,57872,96081,366-19,9822,395-158,11856,315187,88625,833-29,10411,1811,213-4,261-102,375-18,583-60,125141,157
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1,2064686856091,017471323248224272239799-377442521651481277253397
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu19825039,5096741,6637984,1471,6991,2955993,69516,19885,92189,39227,050144,49764,25756,65057,71762,880
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh24,9035,4642,9144,1437,1682,6752,1683,6573,7362,6573,7892,5659,5562,3142,1512,9983,8711,5071,0572,457
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán51,55441,25652,96357,86146,41054,23438,44429,87338,79947,17660,83888,465139,98872,46492,44257,69348,31031,07527,09823,882
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,9111,4011,6852,5384,9341,3329601,5232,1371,2322,2511,1766,4351,2089188891,5626072,213
2.9. Chi phí tư vấn7,0343,3073,9735,4349,5603,4213,0946,1205,6274,2475,8283,23014,9634,5094,0853,8688,6671,305-6673,736
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2,8792,7972,8202,7702,7742,9572,9692,9043,6452,7052,8332,7522,6442,6062,5662,5402,5822,5532,5232,435
2.12. Chi phí khác5,0372,043-20,58526,83841,906-7,572-2,5662,47633,2945,07820,232-2,224-6,659-1,997-9,835-13,86930,204-4,921-2,12415,491
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác123922-11
Cộng chi phí hoạt động202,588163,22379,18274,121-275,300207,235101,265573,241375,618141,007361,700210,497261,133212,214148,769210,785161,23897,06768,913263,021
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,7146206725941,6998587891,3701,7978301,4379111,5784701,1047311,829376538539
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,7146206725941,6998587891,3701,7978301,4379111,5784701,1047311,829376538539
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay23,63314,62013,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,78646,57838,38632,48931,61253,61548,66442,40849,875
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác20202,645
Cộng chi phí tài chính23,63314,62013,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,80646,59838,38632,48931,61253,61551,30942,40849,875
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN45,69523,42426,71935,82340,55121,90520,96232,10827,66421,99532,14116,438112,0538,94330,88813,04637,60512,41511,01921,155
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG281,01575,456431,731443,737212,893246,730173,35751,095176,840106,941-497,606410,899724,566305,850383,874337,995433,168173,713263,53068,258
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác888-1,4083,124138236601830154111541642922349256093
8.2. Chi phí khác1
Cộng kết quả hoạt động khác888-1,4083,124138236601830154111531642922349256093
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ281,90374,048434,855443,876212,894246,730173,39351,155176,858106,971-497,452410,911724,719306,015384,166338,019433,217173,737263,59068,350
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện214,684307,912384,364239,962155,134303,492185,941167,736-240,071185,253113,552397,391486,881235,040443,450386,75912,04477,271155,773100,591
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện67,218-233,86450,491203,91357,761-56,762-12,548-116,581416,929-78,281-611,00413,519237,83770,975-59,284-48,740421,17396,467107,818-32,241
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN49,4325,05680,69587,57234,39347,88232,37310,23134,66318,717-99,88681,578155,65759,60174,16867,20784,62734,05244,12121,783
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,98851,82970,59646,78922,84159,23534,88333,547-48,72334,37322,31578,875105,89645,40688,21876,95520,86718,47534,582
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,444-46,77310,09840,78311,552-11,352-2,510-23,31683,386-15,656-122,2012,70449,76114,195-14,050-9,74863,76015,5779,53921,783
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN232,47168,992354,161356,304178,501198,848141,02040,924142,19588,255-397,566329,332569,062246,414309,998270,812348,590139,686219,47046,567
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu232,47168,992354,161356,304178,501198,848141,02040,924142,19588,255-397,566329,332569,062246,414309,998270,812348,590139,686219,47046,567
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-47,566-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-47,566-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-47,566-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-47,566-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837557,44643,389
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN13,936,05612,853,52812,194,52011,856,89511,385,43410,750,03210,709,30211,005,09210,832,35111,304,31211,152,71211,707,22810,839,0419,968,2009,667,4636,664,8566,857,6736,900,5596,061,9205,850,098
I. Tài sản tài chính13,894,11812,809,01312,149,81211,807,75111,377,91510,711,84610,702,45410,985,87010,811,68411,281,14811,148,63511,682,76410,834,5679,960,1309,660,3596,657,6426,854,7956,893,9866,054,1165,842,944
1. Tiền và các khoản tương đương tiền680,759440,4742,137,337422,664851,8891,611,560302,70218,8141,039,662539,0802,340,197857,334652,034588,025529,444465,845653,074299,679380,119258,170
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)8,144,3606,902,1205,041,8195,332,9525,032,1733,589,4213,727,0664,483,8114,339,4784,533,9933,987,7484,045,7842,700,7742,672,9511,536,3231,703,8352,204,7371,392,9531,074,673980,785
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)800,000500,000830,000800,0001,000,000900,000
4. Các khoản cho vay4,186,9163,881,1953,622,2354,428,4923,835,1393,833,1933,839,1803,535,7792,355,6693,269,0372,805,5175,009,2555,817,0133,903,0364,768,9362,901,8552,171,6841,894,9731,703,3011,282,223
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)612,636660,202691,969701,602660,596686,791707,548611,722572,238726,622773,678845,015702,541758,3641,909,189666,095461,008300,000300,000300,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu275,490120,503159,13267,238103,12588,64949,75451,13351,11741,24628,51238,54738,85370,42857,52841,90033,13478,50069,15161,863
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp499,745499,359500,2711,160,6511,378,2401,343,4391,688,3361,938,1871,916,1111,698,3131,642,9061,090,0421,222,7212,327,4261,243,2451,278,2251,702,7643,322,2762,929,8143,320,420
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,20112,2574,174246,97346,75753,45162,06054,78546,58852,01146,599256,321165,02473,65153,89350,08494,45046,44645,72492,836
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-506,988-507,097-507,126-552,828-530,005-494,658-504,192-508,359-509,180-479,154-476,521-459,533-464,393-433,752-438,199-450,197-466,056-440,841-448,665-453,353
II.Tài sản ngắn hạn khác41,93944,51544,70849,1447,51938,1866,84819,22120,66823,1644,07724,4634,4748,0707,1047,2142,8786,5737,8047,154
1. Tạm ứng38,40940,45540,45345,0392,52934,8393,01315,2612,06521,6862,90622,7442,7496,6935,1434,3931,7035,1555,3994,778
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ58146165186260283232256262182269301267277238324310285338267
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3693,8113,9883,8164,6293,0613,5993,7023,9881,2939001,4151,4561,0981,7192,4948621,1302,0642,106
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn33333333333333333333
5. Tài sản ngắn hạn khác99991009999114,350
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN92,61765,45367,76568,37671,77356,39262,02463,19067,27465,08167,70067,76471,84363,13466,24269,57672,07074,08877,13680,937
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định29,87218,54111,2659,38910,08712,06414,04616,04216,93712,94414,45512,77114,1283,8894,2454,6224,3734,2104,4764,837
1. Tài sản cố định hữu hình8,9573,6394,7176,0907,5088,96010,41611,88513,3918,95610,02511,19612,3793,4593,7654,0913,7924,1514,4104,764
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,91514,9016,5483,2992,5793,1053,6314,1573,5463,9884,4301,5761,749430480530581606672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6794,04510,91810,66010,660
V. Tài sản dài hạn khác60,06542,86745,58348,32651,02544,32847,97847,14850,33752,13753,24554,99357,71559,24561,99764,95467,69769,87772,66076,100
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn22,7682,7682,7682,6452,6452,6452,6093,1553,1552,0491,4361,4361,4361,4361,4361,6761,4371,3631,3631,363
2. Chi phí trả trước dài hạn7,29810,09912,81515,68118,38021,68325,37023,99327,18330,08831,81033,55736,27937,80940,56143,27846,26048,51551,29754,737
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,028,67312,918,98112,262,28511,925,27011,457,20710,806,42410,771,32711,068,28210,899,62611,369,39311,220,41311,774,99210,910,88410,031,3359,733,7056,734,4316,929,7436,974,6476,139,0575,931,035
C. NỢ PHẢI TRẢ2,821,1951,896,4071,276,9371,264,4501,193,696695,219943,5991,552,0141,463,7661,921,3451,813,5565,347,4044,855,3045,936,0405,384,1343,013,7373,703,4284,140,3113,195,6843,192,132
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,729,1761,818,7981,152,8641,150,4761,120,504633,580870,6081,476,5131,364,9491,745,9131,122,4684,684,1154,204,7195,235,2164,547,5052,263,0573,586,4654,087,0943,158,0443,164,030
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn2,141,0001,585,000896,000846,000892,000396,000646,000796,000407,000556,000196,0003,066,0002,748,0002,944,0002,284,000794,0001,398,0001,222,0001,304,000
1.1. Vay ngắn hạn2,141,0001,585,000896,000846,000892,000396,000646,000796,000407,000556,000196,0003,066,0002,748,0002,944,0002,284,000794,0001,398,0001,222,0001,304,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn500,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn660,000850,000600,000750,000600,000150,000150,000450,0001,100,0001,600,000800,000550,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán125284,182101,52511,1228,785129015,3619,79126,65220,84520147188
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn3,3808871,1336443,215387114,159111,73810122010102,565252
9. Người mua trả tiền trước296,78125,3874,9901,6711,7714,1214,3464,2514,3612,6442,3442,1931,9252,5692,1632,8451,6362,1782,1271,979
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100,04561,14185,61960,48444,24979,42663,19130,19021,33045,96036,082101,875158,41860,029118,44192,63039,18528,84541,3623,475
11. Phải trả người lao động58,92723,07929,13722,43328,6695,9906,0044,09218,4786,2236,49631,74458,0618,12623,4819,92832,3624,0603,8082,672
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,5942,4152,2982,1021,9431,8121,6951,5121,3501,2391,076886733650468450429415425444
13. Chi phí phải trả ngắn hạn32,98225,29622,16425,45924,45318,14923,27036,30735,44147,02138,55965,93395,79170,50470,823103,384104,18888,68757,22594,998
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn1616161616161616161614,71951,383452,5971,647,1431,785,2431,427,4781,455,540911,420958,8251,121,561
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn7,8357,4298,54111,1428,12610,30015,10610,6299,119139,18411,055549,34129,740275,85234,229133,35915,81310,02821,84451,797
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi85,49088,12198,78579,001104,942108,982110,97993,13093,69497,337104,40049,40049,66349,68157,80042,94343,30343,30347,84532,845
II. Nợ phải trả dài hạn92,01977,608124,072113,97473,19261,63972,99275,50198,818175,432691,088663,289650,585700,824836,629750,679116,96353,21737,64028,102
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn160,000660,000510,000500,000600,000750,000650,000
5. Phải trả người bán dài hạn141414
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,27630925
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn25252525252525252525252525252525252525
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả90,71877,275124,047113,94973,16761,61472,96775,47698,79315,40731,063153,264150,560100,79986,604100,654116,93853,17837,60128,063
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU11,207,47811,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,111,2059,827,7279,516,2679,435,8599,448,0489,406,8566,427,5886,055,5804,095,2944,349,5713,720,6943,226,3152,834,3362,943,3722,738,903
I. Vốn chủ sở hữu11,207,47811,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,111,2059,827,7279,516,2679,435,8599,448,0489,406,8566,427,5886,055,5804,095,2944,349,5713,720,6943,226,3152,834,3362,943,3722,738,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,853,3208,853,3208,853,3208,853,3208,853,3208,853,3208,853,3208,853,3208,853,3209,271,7707,645,5033,742,3233,742,3232,295,2622,295,2622,295,2622,295,2622,295,2622,295,2622,295,262
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu8,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5678,131,5676,505,3013,252,6503,252,6502,072,6822,072,6822,072,6822,072,6822,072,6822,072,6822,072,682
1.2. Thặng dư vốn cổ phần721,753721,753721,753721,753721,753721,753721,753721,753721,7531,140,2031,140,203489,673489,673222,580222,580222,580222,580222,580222,580222,580
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-96,689-49,123-17,355-7,723-48,729-22,533-107,163-297,603-337,087-182,703-135,641335,706293,030348,866600,835266,95643,389
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ77,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13763,56263,56263,56263,56248,863
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp77,13777,13777,13777,13777,13777,13777,13763,56263,56263,56263,56248,863
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu77,137
7. Lợi nhuận chưa phân phối2,373,7102,141,2392,072,2471,738,0861,381,7821,203,2811,004,433806,277765,352204,7081,742,7202,195,2861,865,9531,296,8921,299,2001,031,352760,540411,950520,986345,914
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện2,010,8361,832,1411,576,0571,282,2891,089,116956,824712,566504,371370,182143,0811,618,4681,582,2311,263,714882,729941,817628,735208,528281,111486,614278,202
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện362,874309,099496,190455,797292,666246,458291,867301,906395,17061,627124,252613,055602,240414,163357,383402,617552,012130,83934,37267,712
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU14,028,67312,918,98112,262,28511,925,27011,457,20710,806,42410,771,32711,068,28210,899,62611,369,39311,220,41311,774,99210,910,88410,031,3359,733,7056,734,4316,929,7436,974,6476,139,0575,931,035
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |