Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,348 | 10,299 | 10,576 | 11,305 | 10,462 | 10,622 | 9,839 | 9,739 | 8,925 | 6,178 | 3,304 | 1,277 | 10,452 | 3,252 | 2,953 | 4,579 | 3,537 | 1,213 | 8,252 | 14,544 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,348 | 10,299 | 10,576 | 11,305 | 10,462 | 10,622 | 9,839 | 9,739 | 8,925 | 6,178 | 3,304 | 1,277 | 10,452 | 3,252 | 2,953 | 4,579 | 3,537 | 1,213 | 8,252 | 14,544 |
4. Giá vốn hàng bán | 5,902 | 6,587 | 5,091 | 5,895 | 5,616 | 6,133 | 4,676 | 5,669 | 5,007 | 4,803 | 3,034 | 2,485 | 5,415 | 3,998 | 3,739 | 3,985 | 4,049 | 3,229 | 5,292 | 6,859 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,446 | 3,713 | 5,485 | 5,410 | 4,846 | 4,489 | 5,163 | 4,070 | 3,918 | 1,375 | 270 | -1,208 | 5,037 | -746 | -787 | 594 | -511 | -2,016 | 2,960 | 7,686 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,253 | 1,449 | 1,856 | 2,242 | 2,580 | 3,247 | 2,861 | 2,242 | 2,305 | 2,211 | 2,166 | 2,252 | 2,157 | 2,131 | 2,149 | 2,277 | 2,420 | 2,439 | 2,392 | 2,363 |
7. Chi phí tài chính | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,373 | 2,594 | 1,950 | 2,139 | 2,101 | 2,253 | 1,669 | 2,285 | 1,850 | 1,900 | 1,248 | 408 | 2,794 | 1,284 | 1,246 | 1,197 | 1,174 | 1,007 | 1,499 | 2,760 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,326 | 2,568 | 5,391 | 5,512 | 5,325 | 5,483 | 6,353 | 4,023 | 4,372 | 1,687 | 1,187 | 636 | 4,399 | 101 | 115 | 1,672 | 734 | -584 | 3,852 | 7,288 |
12. Thu nhập khác | 13 | 9 | 5 | 177 | 15 | 6 | 10 | 15 | 19 | 13 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33 | 40 | 2 | 4 | 28 | |
13. Chi phí khác | 11 | 50 | 9 | 53 | 41 | 29 | 35 | 25 | 25 | 25 | 29 | 25 | 25 | 25 | 48 | 25 | 25 | 42 | 9 | 3 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3 | -41 | -4 | 124 | -26 | -22 | -25 | -10 | -6 | -12 | -28 | -24 | -21 | -20 | -16 | 15 | -25 | -40 | -5 | 24 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,329 | 2,527 | 5,387 | 5,636 | 5,299 | 5,461 | 6,328 | 4,013 | 4,366 | 1,675 | 1,159 | 612 | 4,378 | 81 | 99 | 1,687 | 709 | -624 | 3,848 | 7,312 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 677 | 530 | 1,077 | 1,136 | 1,059 | 1,106 | 1,266 | 808 | 879 | 482 | 99 | -191 | 884 | 22 | 30 | 251 | -105 | -44 | 700 | 3,015 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 677 | 530 | 1,077 | 1,136 | 1,059 | 1,106 | 1,266 | 808 | 879 | 482 | 99 | -191 | 884 | 22 | 30 | 251 | -105 | -44 | 700 | 3,015 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,652 | 1,998 | 4,309 | 4,500 | 4,240 | 4,355 | 5,063 | 3,205 | 3,487 | 1,193 | 1,060 | 803 | 3,495 | 59 | 69 | 1,436 | 814 | -580 | 3,148 | 4,297 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,652 | 1,998 | 4,309 | 4,500 | 4,240 | 4,355 | 5,063 | 3,205 | 3,487 | 1,193 | 1,060 | 803 | 3,495 | 59 | 69 | 1,436 | 814 | -580 | 3,148 | 4,297 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 132,785 | 187,603 | 183,790 | 181,313 | 176,829 | 176,375 | 170,270 | 166,149 | 162,002 | 155,923 | 152,757 | 151,455 | 154,727 | 144,327 | 143,163 | 143,231 | 141,830 | 148,247 | 147,477 | 147,613 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,000 | 27,909 | 3,395 | 4,094 | 8,289 | 7,724 | 4,391 | 112,619 | 3,968 | 4,629 | 3,317 | 731 | 4,074 | 2,165 | 2,582 | 2,095 | 1,818 | 6,405 | 4,808 | 123,728 |
1. Tiền | 4,000 | 1,909 | 3,395 | 4,094 | 4,289 | 2,724 | 4,391 | 8,619 | 3,468 | 4,129 | 3,317 | 731 | 3,574 | 1,665 | 1,582 | 2,095 | 1,818 | 6,405 | 4,808 | 5,543 |
2. Các khoản tương đương tiền | 26,000 | 4,000 | 5,000 | 104,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | 1,000 | 118,184 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 124,714 | 154,714 | 175,714 | 171,714 | 163,714 | 161,214 | 159,714 | 48,214 | 149,214 | 145,714 | 141,714 | 145,214 | 140,214 | 136,714 | 132,714 | 133,714 | 129,714 | 134,314 | 130,198 | 11,414 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 | 3,714 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 121,000 | 151,000 | 172,000 | 168,000 | 160,000 | 157,500 | 156,000 | 44,500 | 145,500 | 142,000 | 138,000 | 141,500 | 136,500 | 133,000 | 129,000 | 130,000 | 126,000 | 130,600 | 126,484 | 7,700 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,806 | 3,682 | 3,436 | 4,352 | 3,545 | 6,183 | 5,061 | 4,192 | 7,709 | 4,425 | 6,589 | 4,378 | 9,253 | 4,054 | 6,393 | 6,294 | 8,866 | 6,026 | 10,847 | 11,345 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,557 | 2,344 | 2,804 | 2,215 | 2,328 | 2,508 | 3,066 | 4,106 | 4,650 | 3,244 | 3,719 | 3,412 | 6,139 | 2,780 | 3,596 | 4,668 | 4,988 | 4,042 | 6,994 | 9,600 |
2. Trả trước cho người bán | 135 | 186 | 10 | 64 | 53 | 5 | 184 | 96 | 36 | 79 | 49 | 93 | 88 | 88 | 24 | 358 | 54 | 84 | 84 | 84 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 957 | 1,996 | 1,465 | 2,917 | 1,957 | 4,463 | 2,561 | 918 | 3,758 | 1,659 | 3,502 | 1,554 | 3,593 | 1,575 | 3,447 | 1,445 | 4,002 | 2,077 | 3,947 | 1,839 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -844 | -844 | -844 | -844 | -793 | -793 | -749 | -927 | -735 | -558 | -681 | -681 | -566 | -389 | -674 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 312 | 328 | 366 | 353 | 361 | 295 | 319 | 344 | 295 | 299 | 309 | 290 | 286 | 333 | 330 | 351 | 327 | 440 | 492 | 456 |
1. Hàng tồn kho | 312 | 328 | 366 | 353 | 361 | 295 | 319 | 344 | 295 | 299 | 309 | 290 | 286 | 333 | 330 | 351 | 327 | 440 | 492 | 456 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 952 | 969 | 879 | 800 | 920 | 960 | 785 | 779 | 816 | 856 | 827 | 843 | 899 | 1,061 | 1,143 | 777 | 1,104 | 1,062 | 1,130 | 670 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 224 | 272 | 182 | 103 | 189 | 236 | 88 | 70 | 89 | 111 | 118 | 87 | 198 | 296 | 412 | 80 | 203 | 264 | 398 | 471 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 724 | 103 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 727 | 697 | 697 | 697 | 730 | 697 | 710 | 727 | 745 | 710 | 755 | 700 | 765 | 731 | 697 | 902 | 797 | 733 | 97 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,969 | 27,556 | 28,154 | 28,792 | 29,320 | 30,033 | 30,714 | 30,716 | 31,295 | 32,727 | 32,659 | 33,347 | 34,042 | 35,582 | 35,641 | 36,318 | 36,955 | 37,762 | 38,674 | 39,557 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 927 | 927 | 927 | 927 | 927 | 927 | 927 | 927 | 927 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,357 | 26,031 | 26,704 | 27,377 | 28,040 | 28,745 | 29,452 | 30,159 | 30,874 | 31,593 | 32,313 | 33,040 | 33,766 | 34,497 | 35,228 | 35,843 | 36,601 | 37,284 | 38,056 | 38,829 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 25,357 | 26,031 | 26,704 | 27,377 | 28,040 | 28,745 | 29,452 | 30,159 | 30,866 | 31,574 | 32,282 | 32,998 | 33,713 | 34,433 | 35,153 | 35,755 | 36,503 | 37,174 | 37,935 | 38,696 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 99 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8 | 19 | 30 | 42 | 53 | 64 | 76 | 87 | 110 | 121 | 133 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 42 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 862 | 776 | 700 | 665 | 530 | 538 | 513 | 557 | 421 | 385 | 304 | 307 | 275 | 335 | 413 | 476 | 353 | 478 | 617 | 728 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 862 | 776 | 700 | 665 | 530 | 538 | 513 | 557 | 421 | 385 | 304 | 307 | 275 | 335 | 413 | 476 | 353 | 478 | 617 | 728 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 159,754 | 215,159 | 211,944 | 210,105 | 206,149 | 206,408 | 200,984 | 196,865 | 193,297 | 188,651 | 185,416 | 184,802 | 188,768 | 179,909 | 178,804 | 179,549 | 178,784 | 186,008 | 186,150 | 187,170 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 22,268 | 80,325 | 18,122 | 19,864 | 20,403 | 24,893 | 17,775 | 18,721 | 17,957 | 16,137 | 14,095 | 14,542 | 18,250 | 12,886 | 11,840 | 12,227 | 12,898 | 11,805 | 11,366 | 15,556 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,496 | 78,553 | 16,350 | 17,392 | 17,931 | 22,421 | 15,303 | 16,249 | 15,485 | 13,687 | 11,645 | 12,281 | 16,139 | 10,905 | 10,090 | 10,477 | 11,148 | 10,055 | 8,816 | 13,006 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 456 | 497 | 674 | 488 | 441 | 327 | 443 | 563 | 440 | 332 | 334 | 139 | 696 | 146 | 280 | 345 | 291 | 185 | 444 | 692 |
4. Người mua trả tiền trước | 342 | 379 | 210 | 219 | 148 | 187 | 289 | 159 | 147 | 102 | 112 | 94 | 297 | 297 | 93 | 107 | 140 | 115 | 137 | 1,668 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,277 | 830 | 1,418 | 1,400 | 1,275 | 1,373 | 1,654 | 1,052 | 1,590 | 760 | 172 | 94 | 2,089 | 266 | 93 | 175 | 177 | 884 | 854 | 2,570 |
6. Phải trả người lao động | 2,415 | 1,943 | 480 | 1,545 | 2,328 | 2,081 | 491 | 1,889 | 1,333 | 1,553 | 335 | 1,401 | 3,029 | 788 | 212 | 343 | 1,242 | 906 | 658 | 1,852 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,077 | 12,939 | 12,257 | 11,823 | 11,470 | 11,022 | 10,622 | 10,303 | 9,771 | 9,300 | 8,855 | 8,453 | 8,571 | 7,617 | 7,229 | 6,915 | 6,516 | 6,040 | 5,618 | 4,535 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,093 | 60,021 | 860 | 941 | 1,036 | 6,078 | 1,061 | 1,188 | 994 | 1,003 | 1,097 | 1,078 | 961 | 1,003 | 1,049 | 1,078 | 1,112 | 1,174 | 355 | 415 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,836 | 1,943 | 450 | 976 | 1,233 | 1,355 | 744 | 1,094 | 1,210 | 637 | 739 | 1,022 | 495 | 788 | 1,135 | 1,515 | 1,669 | 751 | 751 | 1,275 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,772 | 1,772 | 1,772 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,450 | 2,450 | 2,261 | 2,111 | 1,981 | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 2,550 | 2,550 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,772 | 1,772 | 1,772 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,472 | 2,450 | 2,450 | 2,261 | 2,111 | 1,981 | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 2,550 | 2,550 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 137,486 | 134,835 | 193,822 | 190,241 | 185,746 | 181,515 | 183,209 | 178,145 | 175,340 | 172,514 | 171,320 | 170,260 | 170,518 | 167,023 | 166,964 | 167,322 | 165,886 | 174,203 | 174,784 | 171,614 |
I. Vốn chủ sở hữu | 137,486 | 134,835 | 193,822 | 190,241 | 185,746 | 181,515 | 183,209 | 178,145 | 175,340 | 172,514 | 171,320 | 170,260 | 170,518 | 167,023 | 166,964 | 167,322 | 165,886 | 174,203 | 174,784 | 171,614 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 | 123,641 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 | -303 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,868 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 | 3,303 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,976 | 6,325 | 65,312 | 61,731 | 57,237 | 53,005 | 54,699 | 49,635 | 46,831 | 44,004 | 42,811 | 41,751 | 42,008 | 38,513 | 38,454 | 38,812 | 37,376 | 45,693 | 46,274 | 43,104 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 159,754 | 215,159 | 211,944 | 210,105 | 206,149 | 206,408 | 200,984 | 196,865 | 193,297 | 188,651 | 185,416 | 184,802 | 188,768 | 179,909 | 178,804 | 179,549 | 178,784 | 186,008 | 186,150 | 187,170 |