Chỉ tiêu | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,870 | 6,975 | 3,283 | 25,181 | 4,648 | 32,632 | 3,736 | 17,034 | 22,568 | 24,380 | 26,334 | 32,189 | 44,270 | 49,596 | 29,328 | 88,962 | 47,749 | 121,759 | 20,044 | 99,644 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | -353 | 347 | 5 | 44 | 301 | 1,172 | 9 | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,870 | 7,328 | 3,283 | 24,833 | 4,643 | 32,632 | 3,736 | 17,034 | 22,568 | 24,336 | 26,334 | 31,888 | 44,270 | 48,424 | 29,328 | 88,953 | 47,749 | 121,759 | 20,044 | 99,644 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,384 | 22,833 | 6,298 | 37,702 | 3,811 | 17,933 | 3,042 | 23,468 | 21,790 | 30,097 | 26,589 | 37,757 | 41,360 | 35,432 | 24,371 | 79,274 | 40,203 | 104,099 | 23,457 | 95,020 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 486 | -15,505 | -3,015 | -12,868 | 832 | 14,699 | 694 | -6,434 | 778 | -5,762 | -255 | -5,869 | 2,910 | 12,991 | 4,957 | 9,678 | 7,545 | 17,660 | -3,413 | 4,624 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 361 | 358 | 36 | 199 | 536 | 908 | 191 | 165 | 121 | 7,168 | 127 | 1,668 | 151 | 355 | 384 | 692 | 1,640 | 144 | 640 | 3,114 |
7. Chi phí tài chính | 200 | 2,232 | 1,850 | 2,921 | 1,308 | 4,778 | 2,202 | 3,847 | 1,823 | 8,471 | 3,112 | 2,204 | 2,229 | 3,930 | 2,985 | 3,867 | 2,051 | 3,292 | 2,007 | 2,934 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 200 | 2,232 | 1,850 | 2,921 | 961 | 4,486 | 2,065 | 3,713 | 1,807 | 1,614 | 1,277 | 2,368 | 2,583 | 2,900 | 1,016 | 3,023 | 2,032 | 3,192 | 1,218 | 2,161 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 19 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 288 | 4,647 | 1,336 | 3,285 | 447 | 967 | 2,230 | 3,366 | 2,090 | 4,862 | 1,565 | 3,574 | 2,746 | 6,357 | 5,801 | 4,769 | 5,434 | 6,900 | 1,852 | 3,679 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 359 | -22,046 | -6,165 | -18,875 | -387 | 9,862 | -3,547 | -13,483 | -3,014 | -11,926 | -4,805 | -9,979 | -1,913 | 3,060 | -3,446 | 1,735 | 1,701 | 7,612 | -6,632 | 1,124 |
12. Thu nhập khác | 1,533 | 252 | 9,809 | 45 | 7,189 | 7,668 | 8,210 | 3,795 | 554 | 1,041 | 2,154 | 522 | 7,429 | 3,755 | 2,365 | 6,077 | 762 | 9,225 | 4,008 | |
13. Chi phí khác | -1,168 | 346 | 10,407 | 76 | 3,761 | 4,234 | 4,278 | 2,425 | 23 | 445 | 270 | 4,900 | 1,235 | 1,064 | 1,645 | 1,708 | 74 | 1,839 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,702 | -94 | -598 | -31 | 3,428 | 3,434 | 3,932 | 1,370 | 532 | 597 | 1,884 | 522 | 2,529 | 2,520 | 1,302 | 4,432 | -946 | 9,151 | 2,168 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 359 | -19,344 | -6,259 | -19,474 | -418 | 13,290 | -113 | -9,551 | -1,644 | -11,395 | -4,209 | -8,094 | -1,391 | 5,589 | -926 | 3,036 | 6,133 | 6,666 | 2,519 | 3,292 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -254 | 254 | 148 | 93 | 57 | 102 | 252 | 322 | 690 | 1,122 | 1,416 | 794 | 960 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -254 | 254 | 148 | 93 | 57 | 102 | 252 | 322 | 690 | 1,122 | 1,416 | 794 | 960 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 359 | -19,090 | -6,259 | -19,727 | -418 | 13,290 | -113 | -9,551 | -1,792 | -11,488 | -4,266 | -8,196 | -1,391 | 5,337 | -1,248 | 2,347 | 5,011 | 5,250 | 1,725 | 2,332 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -189 | 935 | -2,324 | -666 | -4,251 | -1,186 | -3,658 | -1,120 | 829 | -922 | 69 | 260 | 68 | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 359 | -19,090 | -6,259 | -19,727 | -229 | 13,290 | -1,047 | -7,227 | -1,126 | -7,237 | -3,080 | -4,538 | -271 | 4,508 | -326 | 2,278 | 4,750 | 5,182 | 1,725 | 2,332 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 65,480 | 178,478 | 187,485 | 175,257 | 197,067 | 206,592 | 209,475 | 229,384 | 230,062 | 228,651 | 288,214 | 292,035 | 304,624 | 309,688 | 335,237 | 596,747 | 604,801 | 606,428 | 578,622 | 586,460 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 339 | 36 | 701 | 1,202 | 2,515 | 1,511 | 1,069 | 343 | 624 | 712 | 635 | 1,361 | 2,339 | 288 | 2,837 | 1,373 | 12,641 | 6,365 | 11,940 | 6,945 |
1. Tiền | 339 | 36 | 701 | 1,202 | 2,515 | 1,511 | 1,069 | 343 | 624 | 712 | 635 | 1,361 | 2,339 | 288 | 2,837 | 1,373 | 12,641 | 6,365 | 11,940 | 6,945 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,170 | 390 | 2,106 | 2,694 | 2,954 | 5,419 | 6,263 | 7,010 | 7,199 | 5,177 | 2,129 | 2,173 | 2,139 | 2,098 | 6,148 | 3,159 | 15,313 | 12,332 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 390 | 2,106 | 2,694 | 2,954 | 5,778 | 6,698 | 7,406 | 7,606 | 5,666 | 2,666 | 2,666 | 2,666 | 2,666 | 6,666 | 3,666 | 15,666 | 12,666 | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 6,170 | -359 | -435 | -396 | -407 | -489 | -537 | -493 | -527 | -568 | -518 | -507 | -353 | -334 | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,127 | 89,799 | 90,195 | 79,466 | 100,554 | 99,839 | 86,323 | 86,800 | 95,809 | 101,908 | 141,596 | 136,372 | 149,506 | 153,145 | 159,669 | 126,271 | 127,476 | 152,810 | 147,587 | 161,862 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 49,890 | 68,702 | 62,831 | 64,573 | 81,028 | 79,233 | 72,179 | 78,177 | 87,577 | 94,092 | 134,487 | 130,388 | 142,325 | 145,034 | 149,660 | 114,750 | 108,211 | 138,179 | 111,181 | 150,344 |
2. Trả trước cho người bán | 37,105 | 11,503 | 26,470 | 8,446 | 6,738 | 7,035 | 7,389 | 6,644 | 6,581 | 6,058 | 6,089 | 5,954 | 7,582 | 7,293 | 9,488 | 6,182 | 7,589 | 11,412 | 12,998 | 10,215 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 266 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 2,115 | 3,180 | 2,028 | 12,787 | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 49,195 | 4,275 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,616 | 20,994 | 8,365 | 14,208 | 19,433 | 20,217 | 13,031 | 8,188 | 8,089 | 8,196 | 6,114 | 4,911 | 4,440 | 5,660 | 5,108 | 4,852 | 10,123 | 3,811 | 12,230 | 2,913 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -137,678 | -15,674 | -7,737 | -7,762 | -6,646 | -6,646 | -6,276 | -6,209 | -6,438 | -6,438 | -5,094 | -4,881 | -4,841 | -4,841 | -4,587 | -1,628 | -1,628 | -2,619 | -1,609 | -1,609 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,862 | 88,219 | 71,580 | 80,458 | 74,282 | 84,293 | 105,655 | 124,404 | 116,770 | 106,895 | 123,567 | 135,884 | 135,961 | 141,723 | 153,540 | 445,195 | 426,355 | 413,869 | 374,319 | 337,713 |
1. Hàng tồn kho | 29,862 | 88,219 | 71,580 | 87,122 | 80,946 | 90,957 | 115,429 | 124,404 | 116,770 | 106,895 | 123,567 | 135,884 | 135,961 | 141,723 | 153,540 | 445,195 | 426,355 | 413,869 | 374,319 | 337,713 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,664 | -6,664 | -6,664 | -9,773 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,151 | 424 | 18,839 | 13,740 | 17,611 | 18,255 | 13,474 | 12,418 | 10,595 | 12,125 | 15,217 | 13,241 | 14,690 | 12,359 | 17,052 | 21,809 | 32,182 | 30,224 | 29,463 | 67,607 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 38 | 287 | 300 | 326 | 64 | 1,188 | 274 | 197 | 229 | 90 | 134 | 2,506 | 1,994 | 3,546 | 1,857 | 2,957 | 3,147 | 1,180 | 976 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,113 | 137 | 137 | 207 | 46 | 86 | 870 | 46 | 46 | 567 | 2,946 | 9,087 | 7,341 | 8,896 | 8,678 | 6,475 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,827 | 2,228 | 4,088 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 18,703 | 13,234 | 17,239 | 18,104 | 11,415 | 12,097 | 10,352 | 11,896 | 15,128 | 13,107 | 12,185 | 9,798 | 10,560 | 10,865 | 18,058 | 15,953 | 15,518 | 60,157 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 754 | 16,376 | 19,997 | 22,830 | 19,762 | 20,326 | 31,199 | 32,204 | 31,987 | 30,539 | 38,166 | 43,598 | 53,851 | 60,070 | 56,001 | 55,995 | 62,932 | 67,049 | 60,110 | 44,114 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 38 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 38 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 250 | 10,293 | 11,517 | 11,925 | 13,473 | 13,882 | 21,966 | 24,628 | 24,249 | 21,715 | 27,377 | 31,247 | 32,831 | 34,479 | 31,648 | 33,174 | 39,626 | 41,806 | 33,587 | 29,407 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 250 | 10,293 | 11,517 | 11,925 | 13,473 | 13,882 | 21,966 | 24,628 | 24,249 | 21,715 | 27,377 | 31,247 | 32,831 | 34,479 | 31,648 | 33,174 | 39,626 | 41,806 | 33,587 | 29,407 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,803 | 1,803 | 1,722 | 130 | 130 | 46 | 46 | 46 | 41 | 5,484 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,803 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,600 | 5,630 | 8,630 | 5,630 | 5,630 | 5,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 10,661 | 11,907 | 11,729 | 11,373 | 12,352 | 14,310 | 14,997 | 12,034 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,404 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,630 | 3,630 | 5,630 | 8,630 | 5,630 | 5,630 | 5,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 3,630 | 14,997 | 14,997 | 14,997 | 14,997 | 14,997 | 14,997 | 14,997 | 3,630 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,630 | -30 | -4,336 | -3,090 | -3,268 | -3,624 | -2,645 | -687 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 503 | 642 | 1,047 | 553 | 529 | 684 | 3,603 | 3,947 | 4,109 | 5,195 | 7,159 | 8,721 | 10,359 | 13,684 | 12,578 | 11,401 | 10,907 | 10,893 | 6,041 | 2,673 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 503 | 642 | 1,009 | 515 | 491 | 645 | 3,565 | 3,947 | 4,109 | 5,195 | 7,159 | 8,721 | 10,359 | 13,684 | 12,578 | 11,401 | 10,907 | 10,893 | 6,041 | 2,673 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 66,234 | 194,854 | 207,482 | 198,087 | 216,829 | 226,917 | 240,674 | 261,589 | 262,049 | 259,190 | 326,380 | 335,633 | 358,476 | 369,758 | 391,239 | 652,742 | 667,733 | 673,477 | 638,731 | 630,574 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 156,695 | 231,646 | 231,335 | 228,849 | 228,501 | 232,330 | 221,554 | 227,096 | 240,846 | 235,345 | 290,993 | 274,215 | 285,570 | 292,586 | 300,808 | 556,548 | 569,606 | 581,815 | 532,942 | 539,414 |
I. Nợ ngắn hạn | 156,695 | 213,235 | 212,924 | 227,699 | 228,501 | 232,330 | 217,704 | 222,166 | 235,916 | 230,235 | 285,703 | 269,444 | 280,439 | 287,005 | 295,047 | 550,310 | 562,945 | 574,678 | 528,489 | 536,105 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,693 | 26,934 | 30,874 | 24,214 | 28,741 | 29,596 | 32,864 | 33,684 | 36,472 | 35,927 | 41,586 | 36,711 | 38,930 | 42,821 | 43,398 | 42,434 | 49,044 | 47,069 | 30,016 | 28,576 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,232 | 47,468 | 41,701 | 41,752 | 44,914 | 44,713 | 44,116 | 45,785 | 44,989 | 46,094 | 47,935 | 47,100 | 48,780 | 48,140 | 49,232 | 51,406 | 45,176 | 39,849 | 38,776 | 68,840 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,803 | 5,238 | 12,882 | 12,112 | 11,316 | 11,316 | 14,627 | 14,318 | 13,662 | 14,533 | 61,482 | 62,158 | 71,831 | 74,166 | 78,675 | 76,253 | 91,499 | 95,310 | 111,489 | 100,097 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,747 | 19,261 | 18,935 | 19,066 | 19,016 | 18,882 | 12,137 | 7,085 | 7,725 | 7,716 | 6,210 | 4,750 | 4,204 | 2,992 | 1,478 | 1,507 | 1,620 | 2,229 | 2,874 | 3,051 |
6. Phải trả người lao động | 1,693 | 5,873 | 5,404 | 5,188 | 6,857 | 6,698 | 7,042 | 6,884 | 6,766 | 5,410 | 4,427 | 4,405 | 3,902 | 3,660 | 3,741 | 3,244 | 5,560 | 4,622 | 3,966 | 3,463 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 46,050 | 58,221 | 55,191 | 57,990 | 54,544 | 66,163 | 57,126 | 57,126 | 76,783 | 73,683 | 81,435 | 73,311 | 72,477 | 77,135 | 71,201 | 330,771 | 327,811 | 334,474 | 302,153 | 288,029 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | -55 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,055 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,475 | 50,224 | 47,886 | 67,279 | 62,850 | 54,639 | 49,449 | 56,828 | 49,031 | 46,332 | 42,069 | 40,250 | 39,547 | 37,262 | 47,312 | 44,551 | 41,816 | 50,639 | 39,822 | 44,159 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -53 | 17 | 51 | 153 | 263 | 323 | 343 | 456 | 488 | 539 | 560 | 759 | 769 | 829 | 10 | 143 | 419 | 486 | -607 | -110 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 18,411 | 18,411 | 1,150 | 3,850 | 4,930 | 4,930 | 5,110 | 5,290 | 4,771 | 5,131 | 5,581 | 5,761 | 6,238 | 6,661 | 7,137 | 4,453 | 3,308 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18,411 | 18,411 | 1,150 | 3,850 | 4,930 | 4,930 | 5,110 | 5,290 | 4,680 | 5,040 | 5,490 | 5,670 | 6,120 | 6,570 | 7,020 | 3,924 | 2,779 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 27 | 26 | 439 | 439 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -90,461 | -36,793 | -23,853 | -30,762 | -11,672 | -5,413 | 19,121 | 34,493 | 21,203 | 23,845 | 35,387 | 61,418 | 72,906 | 77,172 | 90,431 | 96,194 | 98,127 | 91,662 | 105,789 | 91,160 |
I. Vốn chủ sở hữu | -90,461 | -36,793 | -23,853 | -30,762 | -11,672 | -5,413 | 19,121 | 34,493 | 21,203 | 23,845 | 35,387 | 61,418 | 72,906 | 77,172 | 90,431 | 96,194 | 98,127 | 91,662 | 105,789 | 91,160 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,411 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,667 | 4,751 | 4,751 | 4,734 | 4,734 | 4,734 | 4,734 | 4,734 | 4,734 | 4,729 | 4,729 | 4,729 | 4,729 | 4,729 | 3,783 | 3,763 | 3,763 | 3,763 | 1,868 | 1,863 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 17 | 17 | 17 | 2,918 | 2,918 | 2,918 | 2,913 | 2,913 | 2,913 | 2,913 | 2,913 | 1,967 | 1,947 | 1,947 | 1,947 | 693 | 688 | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -158,539 | -73,787 | -60,848 | -65,995 | -48,359 | -42,100 | -47,756 | -36,668 | -49,958 | -43,547 | -35,105 | -15,126 | -7,889 | -4,809 | 6,492 | 11,122 | 6,614 | 7,166 | 16,600 | 12,023 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -17,757 | -17,757 | -19,517 | -18,063 | -18,063 | -11,529 | -7,245 | -7,245 | -11,004 | -7,904 | -1,851 | 2,399 | 3,585 | 7,435 | 8,607 | 15,048 | 8,032 | 15,873 | 5,832 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 66,234 | 194,854 | 207,482 | 198,087 | 216,829 | 226,917 | 240,674 | 261,589 | 262,049 | 259,190 | 326,380 | 335,633 | 358,476 | 369,758 | 391,239 | 652,742 | 667,733 | 673,477 | 638,731 | 630,574 |