CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.60
0.10
(0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh677,353552,871165,857301,514276,960178,906130,767109,812354,1361,055,195431,613764,939558,9951,182,929350,416657,851241,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)677,353552,871165,857301,514276,960178,906130,767109,812354,1361,055,195431,613764,939558,9951,182,929350,416657,851241,480
4. Giá vốn hàng bán616,736475,523155,140285,429263,079165,827120,384101,878331,206983,692401,820699,577518,5051,085,510311,179587,612220,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,61777,34810,71716,08513,88113,07910,3837,93522,93071,50329,79365,36240,49097,41939,23770,23921,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính84,335106,621105,065114,815120,642121,651120,351108,42057,24252,57749,95049,37942,38077,0101188
7. Chi phí tài chính80,77977,26890,62799,975106,350115,565112,98892,01448,31545,26039,85142,73446,26349,85413,200
-Trong đó: Chi phí lãi vay80,02876,64989,76099,108105,580116,290110,02991,40647,69444,65939,25642,12648,21647,90113,200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17136443716271921224364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,07517,81313,81018,09414,05718,62912,72527,20622,48019,91916,52524,4339,21512,1718,88810,6378,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,09888,88811,32812,69514,0734995,006-3,1379,28658,77923,32447,51027,392112,40617,16159,61013,268
12. Thu nhập khác462663986191554285718163217121886148273
13. Chi phí khác3,3561913512,6604731,0667935,1043,4703752397339275213622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,894473-253-2,040-318-1,024-707-4,386-3,307180-40-209-339-21427237-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,20489,36011,07510,65513,754-5244,298-7,5235,97958,95923,28447,30027,053112,19117,18859,84713,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0805,4503,0833,139475-6,4829,59035,8743,06612,7184,56910,3255,52422,4583,44211,9742,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại723-53-843
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0805,4503,0833,139475-6,4829,59035,8743,06613,4414,5169,4825,52422,4583,44211,9742,654
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,12483,9117,9917,51613,2795,958-5,292-43,3972,91445,51718,76937,81921,52989,73313,74647,87310,593
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3997-187522239-324412186105-161447829300
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,08583,8148,1786,99413,0416,282-5,704-43,5832,07445,67818,32136,98921,22989,73313,74647,87310,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,989,2274,860,4864,720,7445,192,0375,263,2185,241,5665,376,9626,974,6335,997,6605,458,3724,988,5014,592,9774,049,9343,696,8682,905,4971,328,4471,388,8731,270,121386,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,16380,12586,134117,35230,05833,02560,68029,47335,11565,298110,905227,280349,46217,101156,03748,40126,06840,19544,929
1. Tiền54,16380,12586,134117,35230,05833,02560,68029,47335,11565,298110,905227,280349,46217,101156,03748,40126,06840,19514,426
2. Các khoản tương đương tiền30,503
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn235,173235,173230,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn235,173235,173230,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,668,6634,493,9154,255,7154,757,0634,684,9094,693,6404,800,6056,674,9415,713,4055,167,2134,729,6514,181,6003,612,5183,542,0902,576,6591,033,3231,031,7341,018,478203,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,868,3751,553,9991,455,8751,474,2071,427,3251,494,8371,510,7052,105,6372,375,9012,556,3921,923,8411,917,5421,739,1111,655,562599,235617,740506,541529,119112,212
2. Trả trước cho người bán2,376,8062,467,5182,315,8472,302,6462,294,6722,285,4972,274,3453,784,6942,780,4702,109,3752,146,0321,998,3011,871,5231,859,1831,974,989404,159520,081483,85087,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn304,755304,755237,000534,175618,175618,175771,175643,568487,568464,250640,250256,0009,950
6. Phải thu ngắn hạn khác118,727167,643246,993446,035344,737295,131244,379141,04269,46637,19619,5289,7571,88527,3452,4361,4745,1115,5094,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho244,296266,958338,406290,968285,906277,862282,213267,010245,185223,536147,419183,16884,525137,091171,227243,613322,213207,019125,539
1. Hàng tồn kho244,296266,958338,406290,968285,906277,862282,213267,010245,185223,536147,419183,16884,525137,091171,227243,613322,213207,019125,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác22,10519,48940,48926,65327,1721,8673,4653,2093,9542,3255269303,4285871,5743,1108,8594,42912,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn235725691372001069303,4283511,5742116505281,289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,10519,48740,48626,64827,1651,8653,4603,1403,8172,1254202,8998,2093,90211,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,168,9001,811,6651,882,7201,594,3241,601,8001,736,9371,535,591525,523529,147531,584277,303280,315253,798255,988243,40915,60124,12124,95715,568
I. Các khoản phải thu dài hạn2,152,3001,792,3001,860,0551,567,7551,572,7551,7041,500,000256,000256,000256,0009,9509,950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,950
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn652,300292,30072,755256,000256,000256,0009,950
5. Phải thu dài hạn khác1,500,0001,500,0001,860,0551,567,7551,500,0001,7041,500,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,3566,9047,1857,7418,2998,8619,52910,01310,68110,3259,8109,8897,7994,8733,7953,9963,5343,7184,124
1. Tài sản cố định hữu hình6,0326,4996,6997,1747,6518,1328,7189,1099,6809,2268,6148,5946,4064,7623,6673,8513,3733,5404,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3244054865676487308119031,0011,0991,1971,2951,392111128144161178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7817817817817817817817817812,8542,7102,179503503503503
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7817817817817817817817817812,8542,7102,179503503503503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,46311,68014,70018,04819,96523,29525,28228,73031,68532,40534,78338,24815,49620,6129,11111,10210,63711,28911,444
1. Chi phí trả trước dài hạn9,29111,50714,52717,87519,79223,12225,10928,55731,51232,23234,51137,40515,49620,6129,11111,10210,63711,28911,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại173173173173173173173173173173271843
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,158,1276,672,1516,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,912,5537,500,1566,526,8065,989,9565,265,8044,873,2924,303,7323,952,8563,148,9061,344,0481,412,9951,295,077401,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,867,8825,419,0305,434,2545,625,2615,710,9675,837,7315,777,7406,359,8255,343,0784,809,1414,134,2573,756,6903,229,9633,253,8242,539,607748,495865,316757,991296,507
I. Nợ ngắn hạn4,385,5743,936,9123,952,3244,143,5202,385,5372,512,5045,660,1564,744,6543,700,6453,164,9242,477,0922,162,1331,735,3971,759,8661,045,093747,933865,284757,959296,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,926,2451,873,6672,022,2892,022,289195,048195,0483,403,3881,970,806935,484223,923196,11312,423350,000350,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn791,069719,668640,187664,764712,497667,810665,488876,556624,130595,276548,801737,095522,397472,002510,876690,488363,277372,094147,106
4. Người mua trả tiền trước665,818226,679211,443227,732272,331325,264299,726612,514542,934527,119427,84359,31639,16527,4433,1272,588348,608285,881130,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,17911,66424,72340,38564,41868,52576,96270,87859,30190,85474,003183,073174,465129,27746,07722,69310,69710,4512,436
6. Phải trả người lao động6,84511,3718,06911,9437,7939,7327,28715,42414,52113,54114,14528,5867,4417,4049,07015,8506,5764,2753,341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn927,0421,034,409926,5841,063,0721,015,4831,111,2031,183,7501,177,0451,516,0191,709,4651,214,8101,140,662990,177772,098123,16715,717135,50084,92413,255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác51,37659,392118,966113,273117,905134,86023,49321,3698,1944,6841,3159161,6901,5792,65253656527322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6363636363123616161
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6363636363636363
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,482,3081,482,1181,481,9291,481,7413,325,4303,325,227117,5841,615,1711,642,4341,644,2171,657,1651,594,5571,494,5661,493,9581,494,5145633232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,482,3081,482,1181,481,9291,481,7413,325,4303,325,227117,5841,615,1711,642,4341,644,2171,657,1651,594,5571,494,5661,493,9581,494,514500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn633232
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,134,8141,140,3321,183,7281,180,8141,131,5461,116,6031,073,769699,032609,299595,552547,679537,087105,377
I. Vốn chủ sở hữu1,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,134,8141,140,3321,183,7281,180,8141,131,5461,116,6031,073,769699,032609,299595,552547,679537,087105,377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000850,000500,000500,000500,000500,000500,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-150-150-150-150-150-150-150-150-150-150-150-150-150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối427,725390,640306,826298,438291,911278,871272,589280,244323,827321,179271,728257,251220,261199,032109,29995,55247,67937,0875,377
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,67012,63112,53412,81112,28912,05012,37510,23710,0519,7859,9679,5023,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,158,1276,672,1516,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,912,5537,500,1566,526,8065,989,9565,265,8044,873,2924,303,7323,952,8563,148,9061,344,0481,412,9951,295,077401,885
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |