CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.70
0.40
(6.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,99853,02255,54938,43251,39940,20453,68369,68294,21971,88059,12044,51751,40537,50745,09036,55837,64146,62440,16236,892
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28185200
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,99853,02255,54938,43251,39940,20453,40269,68294,21971,79559,12044,51751,20537,50745,09036,55837,64146,62440,16236,892
4. Giá vốn hàng bán73,39949,72050,03535,34346,58136,80149,06365,35583,57665,42053,68540,19743,82132,86039,59532,87232,32841,60737,32932,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5993,3025,5143,0894,8173,4034,3394,32710,6446,3755,4354,3207,3844,6465,4953,6865,3145,0172,8334,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính-5710822123814841-154297473335232524152114236
7. Chi phí tài chính1,3381,4141,5851,6151,4491,3241,5491,6411,6921,4701,2121,0189608879531,1341,099975806797
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3381,4141,5851,6111,4451,3221,5461,6341,5881,4661,1961,0179568869491,1321,098974786796
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10818420520321216085127239285186190143178855747417653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0101,1441,1597469179308959161,4521,014903789777532540723694540497493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,9136682,7867642,3881,0301,7951,6857,3583,6533,1672,3595,5283,0753,9391,7863,4943,4751,4782,713
12. Thu nhập khác93
13. Chi phí khác183126011654111350412233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-183-1-260-19-165-4-10-1-350-3-122-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,0966662,5257642,3871,0301,7951,6947,1933,6493,1572,3595,5272,7253,9391,7833,3733,4741,4482,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-653155582965172934414321,5457916574851,13655880737423709306557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-653155582965172934414321,5457916574851,13655880737423709306557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,0303511,9674681,8707371,3541,2625,6482,8582,5001,8744,3912,1673,1321,4093,3502,7661,1432,156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,0303511,9674681,8707371,3541,2625,6482,8582,5001,8744,3912,1673,1321,4093,3502,7661,1432,156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn164,583173,593177,955177,948176,498160,256158,724156,267155,776143,255135,253123,903121,916115,424108,787136,58580,86390,74283,61387,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9162,9825,9228,0015,6813,0872,7564,0597,5016,2253,5889,15113,55010,2409,33144,1043,0359,54812,1975,203
1. Tiền2,9162,9815,9228,0015,6813,0862,7564,0597,5016,2253,5889,15113,55010,2409,33144,1043,0359,54812,1975,203
2. Các khoản tương đương tiền111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,40114,25316,09416,00015,2002,5001,0001,2501,2501,2501,2501,250500500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,40114,25316,09416,00015,2002,5001,0001,2501,2501,2501,2501,250500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,86379,04882,01381,56588,24091,34190,13282,08176,39581,71985,35274,64666,50966,49968,22065,32049,08152,14141,20554,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng67,44678,28981,16681,16487,99391,23689,11181,87575,58079,61284,53873,81965,84663,95365,90764,83148,51351,70939,19544,886
2. Trả trước cho người bán30530513242629011,443132152162,2662,074184250811,6699,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11245471539722110212020681566368267464728023830531835034112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho78,22676,87873,34571,38067,11963,01564,23168,06469,69453,62644,41638,21940,99337,72430,86826,65528,46828,19229,82327,257
1. Hàng tồn kho78,22676,87873,34571,38067,11963,01564,23168,06469,69453,62644,41638,21940,99337,72430,86826,65528,46828,19229,82327,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1774335811,001258312605814936435647637364461369506279861388381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn161409552691164307587761245371647637146228369506148259388381
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ141720300929856836218233131603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước269101594512427
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,65529,54030,73132,41933,64435,69435,67436,40637,24435,40034,70030,95032,06226,35927,43128,20726,27724,54823,17713,072
I. Các khoản phải thu dài hạn4011,0141,0341,5161,5362,3042,3882,0412,0971,5391,5711,0761,1349479981,224970575623376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4011,0141,0341,5161,5362,3042,3882,0412,0971,5391,5711,0761,1349479981,224970575623376
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,61025,71526,75827,81928,92029,98529,65030,71430,60529,65329,36026,46627,27122,85313,89924,55322,79621,4799,86910,476
1. Tài sản cố định hữu hình22,06422,97923,83324,70425,61525,14322,66623,29722,75522,61522,09218,67319,04115,95716,63915,05815,27616,9695,1087,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5462,7362,9263,1153,3054,8437,4177,8507,0387,2697,7938,2296,8967,5204,5094,7612,617
3. Tài sản cố định vô hình6,9847,2609,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7467467467467467467467461,3331,466746746746183131310,40372
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7467467467467467467467461,3331,466746746746183131310,40372
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600600600600600600600600600600600600600600600600600600300300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600600600600600600600600600600600600600600600600600600300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2981,4661,5921,7391,8422,0582,2912,3052,6082,1422,4232,0622,3111,9591,7511,8301,8971,8801,9821,848
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2981,4661,5921,7391,8422,0582,2912,3052,6082,1422,4232,0622,3111,9591,7511,8301,8971,8801,9821,848
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,239203,133208,686210,367210,142195,949194,398192,673193,019178,655169,954154,852153,978141,783136,218164,792107,140115,290106,790100,642
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả84,45293,31699,220102,868103,11190,78889,97488,95990,56781,85076,00763,40664,40556,60153,20484,29463,03074,53465,06959,806
I. Nợ ngắn hạn84,01692,61498,518101,390101,63384,91884,10381,74683,35372,83867,91554,57054,77345,64842,15760,41142,40958,67150,89651,468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn61,22064,28870,94170,19768,67941,57540,89445,80248,61148,60046,35539,79834,13329,68930,34430,17528,93129,69929,51127,396
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,54723,18722,69723,53326,33236,82936,18830,88430,55918,91315,9079,63216,11012,5008,99217,4197,57122,75917,06820,096
4. Người mua trả tiền trước1111111114611392229832775585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2332,8162,7175,4665,0824,8645,3914,0823,4843,7504,1603,3703,1012,0491,4902731,3791,502901262
6. Phải trả người lao động28252544738126133838227722720519723923114987775745081272
7. Chi phí phải trả ngắn hạn93386186160046250551066844935444974028732232370214214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2469247616263548
11. Phải trả ngắn hạn khác46177949932156859141637814241410,5683,9604,0232,6972,689
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi644644644644644644644740740740907907907424424424424167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4357027021,4781,4785,8705,8717,2147,2149,0128,0938,8369,63210,95411,04723,88320,62115,86314,1738,337
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4357027021,4771,4775,8695,8697,2117,2119,0098,0868,8259,61810,93611,02623,85820,59215,83614,1438,304
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn112337111418222529273034
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,787109,817109,466107,499107,032105,162104,424103,714102,45296,80593,94791,44789,57385,18183,01480,49844,10940,75641,72140,836
I. Vốn chủ sở hữu107,787109,817109,466107,499107,032105,162104,424103,714102,45296,80593,94791,44789,57385,18183,01480,49844,10940,75641,72140,836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu94,64994,64994,64994,64984,50984,50984,50984,50984,50984,50984,50975,45675,45667,98067,98067,98033,00033,00033,00033,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134-134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7876,7876,7876,3176,3176,3176,3174,3854,3854,3854,3852,7202,7202,7202,7201,2731,2731,2731,273500
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,4858,5168,1656,66816,33914,46913,73214,95413,6928,0445,18613,40411,53014,61612,44811,2459,8366,4837,4487,336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,239203,133208,686210,367210,142195,949194,398192,673193,019178,655169,954154,852153,978141,783136,218164,792107,140115,290106,790100,642
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |