CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí (pai)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,87817,70718,28529,56814,11910,46216,70311,74215,51110,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu169
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,87817,70718,28529,56814,11910,46216,70311,72615,51110,281
4. Giá vốn hàng bán21,18112,77414,63524,75810,0947,04412,8677,50210,9406,612
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6984,9333,6504,8104,0253,4183,8364,2244,5713,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính296260231223245215209274262300
7. Chi phí tài chính10
-Trong đó: Chi phí lãi vay10
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng552371234496205358372461624606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6163,2632,8394,1202,7452,8352,9293,5953,3163,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8151,5598074161,319440745441894289
12. Thu nhập khác530032-1313
13. Chi phí khác61474026251
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5300-6-1442-13-26-262-5-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8201,8598012721,320426718179889288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành164372193507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)164372193507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6561,488608-2341,320426718179889288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6561,488608-2341,320426718179889288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,40055,83878,25077,44673,51970,56656,36450,47551,74653,16952,17653,47747,95045,40158,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,4773,89916,12310,5116,80818,61416,89413,93925,23225,89224,90024,13123,64922,03021,341
1. Tiền2,9733,8993,6232,5111,2724,69610,4946,9393,3324,9924,0008,2314,0492,4301,341
2. Các khoản tương đương tiền6,50512,5008,0005,53613,9176,4007,00021,90020,90020,90015,90019,60019,60020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,80033,90023,33621,30029,31219,90019,90019,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,80033,90023,33621,30029,31219,90019,90019,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,13417,44838,24245,08036,89928,92619,00615,91920,60721,61220,82522,40119,69119,04832,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,46912,91238,44741,80934,65427,29217,92911,16318,18815,78816,34720,67017,10915,16830,661
2. Trả trước cho người bán2,5785,9301,3224,3099801,4232532,6048854,1512,1534841,5512,7891,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3882,9082,8832,7693,9203,1162,6884,0164,1594,2984,9503,8723,1013,1613,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,301-4,301-4,410-3,807-2,655-2,905-1,864-1,864-2,625-2,625-2,625-2,625-2,070-2,070-2,223
IV. Tổng hàng tồn kho2391172882151122,0421571053,0043,1373,3396,3063,2663,5793,578
1. Hàng tồn kho2391172882151122,0421571053,0043,1373,3396,3063,2663,5793,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7504742603403871,0844076112,9022,5283,1126391,345745879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7294271982613112663205302,8422,3732,901446894389371
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2147251
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước628076566878160155211194451355508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,97616,59414,41113,6279,30521,6295,4036,5145,7635,9295,5286,6077,5067,72426,164
I. Các khoản phải thu dài hạn321031319,00419,450766981842701841,154184184184
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,97218,684
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3210313131766766981842701841,154184184184
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,38710,99311,68611,559265153417609673723669685125381
1. Tài sản cố định hữu hình10,38710,99311,68611,559265153417609673723669685125381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5503,0994,6494,6494,6494,6494,6496,8116,81124,631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5503,0994,6494,6494,6494,6494,6496,8116,81124,631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5571,5922,6932,036374761,1201,159258287629708425604968
1. Chi phí trả trước dài hạn5571,5922,6932,036374761,1201,159258287629708425604968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN73,37672,43292,66191,07282,82492,19561,76656,98957,50959,09857,70460,08455,45653,12584,939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,24724,38444,47043,69036,91147,61316,64013,00414,33216,57716,55919,54614,68413,67346,632
I. Nợ ngắn hạn24,24724,38444,47043,69028,11829,30216,64013,00414,33216,57716,55919,54614,68413,67328,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,7898,00234,78033,55823,34023,14111,4617,5977,7779,4669,86616,2848,6937,64623,640
4. Người mua trả tiền trước9636,7225033348272,3941092,2538452,5801,578271,8381,471236
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8021,239595724735436584514296390173262400506741
6. Phải trả người lao động5,8213,2063,7752,6781,4711,3751,3267591,5908941,3311,248807784873
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1589891,3234,2114955188819291,5299781,1141,2612,6302,9102,229
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8337116711,9321,9332,02619855109248
11. Phải trả ngắn hạn khác3,5273,9423,2962,0851,1681,379275255315268451246241227767
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20279
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1861961024648528486720202020
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,79318,31017,820
1. Phải trả người bán dài hạn8,79318,310
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,820
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu49,12948,04848,19147,38245,91344,58245,12643,98543,17742,52141,14540,53840,77239,45238,307
I. Vốn chủ sở hữu49,12948,04848,19147,38245,91344,58245,12643,98543,17742,52141,14540,53840,77239,45238,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,35342,353
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển769769769769769769694694694694694694694694629
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu449449449449449449449449449449449449449449449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,5594,4774,6213,8122,3421,0121,631490-318-974-2,350-2,958-2,723-4,043-5,123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN73,37672,43292,66191,07282,82492,19561,76656,98957,50959,09857,70460,08455,45653,12584,939
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |