Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 165,704 | 218,860 | 217,721 | 287,077 | 219,071 | 211,080 | 576,585 | 294,342 | 227,500 | 243,556 | 279,434 | 318,311 | 148,704 | 98,822 | 76,530 | 32,144 | 11,025 | 3,280 | 1,121 | 6 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 89,345 | 157,316 | 148,856 | 146,695 | 137,602 | 41,440 | 76,869 | 46,562 | 26,705 | 93,588 | 172,814 | 191,475 | 94,023 | 67,367 | 58,159 | 14,143 | 1,943 | 1,007 | 1,105 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 20,235 | 24,790 | 50,783 | 80,708 | 74,119 | 58,124 | 141,309 | 32,687 | 939 | -1,516 | -15,258 | 34,395 | 6,980 | -130 | -4,967 | 7,553 | 1,157 | -6 | 6 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 56,124 | 36,755 | 18,082 | 59,674 | 7,350 | 111,517 | 358,407 | 215,094 | 199,857 | 151,484 | 121,878 | 92,441 | 47,701 | 31,585 | 23,338 | 10,448 | 7,924 | 2,274 | 22 | |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 19,811 | 7,938 | 9,593 | 4,725 | 3,117 | 1,172 | 3,745 | 4,361 | 4,314 | 4,266 | 550 | 224 | 8 | 2 | 3 | |||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 65,130 | 58,879 | 40,914 | 31,318 | 29,839 | 24,044 | 25,988 | 30,906 | 38,060 | 40,108 | 47,912 | 46,329 | 39,873 | 25,882 | 9,882 | 3,378 | 871 | 243 | 47 | 89 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 16,238 | 14,300 | 17,641 | 13,143 | 10,342 | 11,850 | 11,079 | 8,566 | 15,741 | 15,333 | 18,435 | 24,394 | 27,604 | 21,032 | 25,174 | 9,480 | 5,526 | 8,587 | 3,013 | 1,589 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1,000 | 11,867 | ||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 13,530 | 5,733 | 13,245 | 28,984 | 62,825 | 18,079 | 3,421 | 11,000 | 33,378 | 78,070 | 221,937 | 361,608 | 191,837 | 140,211 | 128,082 | 181,170 | 70,018 | 78,825 | 51,635 | 84,360 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 2,993 | 6,886 | 16,046 | 6,944 | 153,661 | 282,211 | 273,598 | 324,948 | 385,626 | 167,089 | 86,853 | 29,180 | 43,080 | 64,209 | 45,943 | 28,514 | 38,073 | 11,432 | 7,962 | 353 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 214,073 | 228,840 | 243,545 | 107,335 | 91,859 | 81,661 | 31,643 | 28,775 | 8,306 | 1,466 | 1,821 | 14,981 | 2,627 | 388 | 82 | 506 | 12,863 | 1,320 | 779 | 253 |
Cộng doanh thu hoạt động | 497,478 | 541,437 | 558,706 | 479,525 | 570,715 | 630,098 | 922,313 | 698,537 | 712,356 | 549,983 | 661,707 | 810,935 | 454,276 | 350,768 | 285,701 | 255,192 | 138,377 | 103,687 | 64,560 | 86,653 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 131,382 | 117,243 | 140,070 | 103,759 | 215,204 | 284,737 | 547,972 | 326,196 | 402,236 | 231,891 | 527,853 | 222,339 | 97,272 | 96,227 | 89,665 | 9,970 | 5,091 | 1,709 | 311 | |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 142,806 | 47,987 | 79,757 | 93,261 | 143,689 | 252,431 | 535,796 | 314,549 | 320,059 | 202,861 | 367,278 | 184,849 | 88,962 | 96,404 | 77,849 | 8,242 | 3,587 | 1,364 | 271 | |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -11,427 | 69,257 | 60,313 | 9,711 | 70,963 | 32,290 | 12,127 | 11,641 | 82,159 | 29,029 | 160,542 | 37,145 | 8,141 | -639 | 11,816 | 1,678 | 1,450 | 297 | 24 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 3 | 787 | 552 | 16 | 48 | 6 | 17 | 33 | 344 | 168 | 461 | 50 | 54 | 48 | 16 | |||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 196 | |||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 809 | 493 | 404 | 44 | 357 | 431 | 797 | 853 | 1,037 | 989 | 1,147 | 1,014 | 15 | 5 | 144 | |||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 22,795 | 14,900 | 16,732 | 12,299 | 11,777 | 13,485 | 12,607 | 14,070 | 21,976 | 22,035 | 24,015 | 24,786 | 23,302 | 28,746 | 15,489 | 8,224 | 5,793 | 2,148 | 2,234 | 1,776 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 4,983 | 4,503 | 8,681 | 19,246 | 22,243 | 23,675 | 46,392 | 4,706 | 37,928 | 21,281 | 39,045 | 81,983 | 105,475 | 53,184 | 39,591 | 54,018 | 39,951 | 35,392 | 40,447 | 39,945 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 990 | -160,477 | 52,225 | 112,455 | 124,314 | 111,573 | 125,457 | 143,553 | 104,495 | 77,747 | 105,896 | 95,538 | 70,162 | 45,485 | 18,076 | 27,545 | 20,117 | 10,595 | 180 | 174 |
2.12. Chi phí khác | 49,160 | 251,866 | 66,359 | 3,814 | ||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 210,119 | 228,528 | 284,471 | 247,803 | 377,709 | 433,901 | 733,224 | 489,377 | 567,673 | 353,942 | 697,956 | 425,659 | 296,407 | 223,656 | 162,826 | 99,756 | 70,953 | 49,845 | 43,172 | 42,040 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,863 | 1,399 | 1,284 | 824 | 635 | 1,613 | 1,563 | 1,628 | 417 | 316 | 319 | 548 | 485 | 410 | 137 | 348 | 64 | 22 | 29 | 267 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,863 | 1,399 | 1,284 | 824 | 635 | 1,613 | 1,563 | 1,628 | 417 | 316 | 319 | 548 | 485 | 410 | 137 | 348 | 64 | 22 | 29 | 267 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 140,591 | 136,049 | 125,348 | 115,833 | 99,202 | 119,803 | 127,270 | 121,800 | 126,134 | 68,293 | 82,403 | 68,417 | 59,801 | 52,120 | 42,074 | 24,864 | 24,739 | 15,761 | 734 | 166 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 140,591 | 136,049 | 125,348 | 115,833 | 99,202 | 119,803 | 127,270 | 121,800 | 126,134 | 68,293 | 82,403 | 68,417 | 59,801 | 52,120 | 42,074 | 24,864 | 24,739 | 15,761 | 734 | 166 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 51,952 | 27,816 | 28,303 | 26,984 | 31,248 | 31,229 | 33,850 | 36,792 | 45,214 | 39,517 | 42,837 | 37,600 | 51,446 | 28,628 | 23,903 | 17,249 | 21,553 | 11,473 | 8,735 | 12,064 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 96,679 | 150,443 | 121,868 | 89,729 | 63,191 | 46,777 | 29,532 | 52,195 | -26,248 | 88,546 | -161,170 | 279,806 | 47,107 | 46,773 | 57,035 | 113,670 | 21,196 | 26,630 | 11,947 | 32,650 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 7 | 15,193 | 4,273 | 3,589 | 11,579 | 24,501 | 35,096 | 20,587 | 10,571 | 10 | 6 | 2,026 | 347 | 7,349 | 2,464 | 5,144 | 1,974 | 1,714 | 1,124 | |
8.2. Chi phí khác | 63 | 265 | 3 | 9 | 727 | 250 | 161 | 1,381 | 5,068 | 19 | ||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -55 | 15,193 | 4,008 | 3,585 | 11,579 | 24,492 | 35,096 | 20,587 | 9,844 | -240 | -155 | 645 | 347 | 2,281 | 2,464 | 5,144 | 1,955 | 1,714 | 1,124 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 96,624 | 165,635 | 125,876 | 93,315 | 74,769 | 71,269 | 64,628 | 72,782 | -16,405 | 88,306 | -161,170 | 279,651 | 47,752 | 47,120 | 59,316 | 116,135 | 26,340 | 28,586 | 13,661 | 33,774 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 64,961 | 210,102 | 135,407 | 22,317 | 71,613 | 45,436 | -64,554 | 51,737 | 64,816 | 118,852 | 14,629 | 282,402 | 48,913 | 46,612 | 76,099 | 110,259 | 26,633 | 28,882 | 13,692 | 33,768 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 31,663 | -44,467 | -9,531 | 70,997 | 3,156 | 25,834 | 129,182 | 21,046 | -81,221 | -30,545 | -175,799 | -2,750 | -1,161 | 509 | -16,783 | 5,875 | -293 | -296 | -31 | 6 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 25,662 | 33,195 | 25,285 | 18,197 | 15,772 | 11,949 | 15,452 | 11,756 | -3,241 | 17,731 | -32,224 | 58,252 | 13,612 | 17,428 | 5,573 | 19,265 | 5,284 | 5,794 | 2,740 | 6,666 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 19,329 | 42,088 | 27,191 | 4,686 | 14,452 | 6,782 | -10,385 | 10,385 | 13,004 | 23,841 | 2,936 | 56,490 | 9,800 | 9,330 | 15,228 | 22,060 | 5,355 | 5,854 | 2,746 | 3,248 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 6,333 | -8,893 | -1,906 | 13,510 | 1,320 | 5,167 | 25,836 | 1,371 | -16,244 | -6,109 | -35,160 | 1,762 | 3,812 | 8,098 | -9,655 | -2,795 | -70 | -59 | -6 | 3,417 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 70,962 | 132,440 | 100,591 | 75,118 | 58,997 | 59,320 | 49,176 | 61,026 | -13,164 | 70,575 | -128,947 | 221,400 | 34,140 | 29,693 | 53,743 | 96,869 | 21,055 | 22,791 | 10,921 | 27,108 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 70,962 | 132,440 | 100,591 | 75,118 | 58,997 | 59,320 | 49,176 | 61,026 | -13,164 | 70,575 | -128,947 | 221,400 | 34,140 | 29,693 | 53,743 | 96,869 | 21,055 | 22,791 | 10,921 | 27,108 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 11,145,351 | 11,342,396 | 9,784,561 | 10,296,029 | 6,877,348 | 7,005,833 | 9,316,211 | 6,750,922 | 6,640,486 | 6,486,401 | 5,996,293 | 5,346,063 | 4,730,317 | 6,086,960 | 3,481,717 | 2,519,777 | 2,132,492 | 1,409,401 | 507,122 | 350,493 |
I. Tài sản tài chính | 11,141,165 | 11,336,800 | 9,781,810 | 10,293,196 | 6,872,605 | 6,998,995 | 9,308,641 | 6,746,428 | 6,633,302 | 6,362,186 | 5,980,192 | 5,332,597 | 4,722,603 | 6,080,136 | 3,474,075 | 2,518,077 | 2,128,476 | 1,397,298 | 346,022 | 321,197 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 533,855 | 2,268,979 | 2,242,346 | 1,980,573 | 1,131,318 | 1,498,481 | 2,430,510 | 13,754 | 15,264 | 319,772 | 1,110,755 | 795,107 | 108,176 | 1,416,522 | 556,077 | 21,053 | 1,002,118 | 926,668 | 257,638 | 277,044 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 3,771,929 | 2,766,501 | 2,166,439 | 1,994,498 | 2,079,067 | 2,310,308 | 1,564,382 | 2,078,520 | 1,797,778 | 1,217,347 | 768,620 | 1,882,508 | 1,821,155 | 2,060,154 | 1,579,854 | 1,175,837 | 450,491 | 125,012 | 4,835 | 3,867 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,265,000 | 1,215,000 | 945,000 | 350,000 | 350,000 | 150,000 | 346,050 | 346,050 | 346,050 | 346,050 | 1,200,000 | 500,000 | 450,000 | |||||||
4. Các khoản cho vay | 2,880,437 | 2,336,187 | 2,305,861 | 1,076,760 | 1,092,152 | 867,521 | 739,192 | 863,133 | 989,754 | 1,564,321 | 1,574,439 | 1,984,168 | 1,826,493 | 1,277,196 | 809,735 | 286,156 | 127,817 | 7,551 | 3,598 | 1,191 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 359,575 | 24,826 | 31,860 | 232,378 | 166,477 | 320,726 | 653,379 | 759,055 | 2,623,333 | 797,306 | 780,086 | 135,564 | 3,493 | 1,361 | 5,976 | 695 | 3 | |||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,290,406 | 2,721,263 | 2,083,428 | 4,632,809 | 2,045,430 | 1,829,176 | 3,878,184 | 3,012,450 | 1,187,542 | 2,050,805 | 1,382,679 | 159,287 | 564,496 | 104,753 | 13,519 | 39,273 | 34,743 | 257,521 | 78,804 | 38,735 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 40,795 | 4,640 | 7,471 | 26,177 | 8,161 | 22,784 | 42,994 | 19,516 | 19,631 | 66,585 | 17,564 | 29,913 | 52,740 | 20,150 | 14,890 | 539,782 | 512,612 | 80,546 | 1,147 | 356 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -833 | -595 | -595 | |||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,186 | 5,596 | 2,751 | 2,833 | 4,744 | 6,838 | 7,570 | 4,494 | 7,183 | 124,215 | 16,101 | 13,466 | 7,715 | 6,824 | 7,642 | 1,699 | 4,016 | 12,103 | 161,100 | 29,296 |
1. Tạm ứng | 1,321 | 450 | 704 | 484 | 1,678 | 186 | 36 | 113,125 | 173 | 130 | 351 | 562 | 11,324 | 159,922 | 26,888 | |||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 7,665 | 1,329 | ||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,057 | 4,197 | 2,222 | 2,069 | 2,820 | 3,246 | 2,740 | 2,253 | 4,778 | 10,603 | 15,751 | 13,228 | 50 | 6,669 | 7,617 | 1,090 | 672 | 1,158 | 1,465 | |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 129 | 79 | 79 | 61 | 61 | 61 | 56 | 61 | 61 | 366 | 350 | 50 | 25 | 25 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,379 | 1,854 | 4,774 | 1,995 | 2,308 | 121 | 15 | 2,343 | 87 | 923 | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 52,780 | 58,003 | 47,602 | 43,878 | 54,409 | 48,345 | 54,181 | 83,019 | 83,250 | 66,224 | 62,644 | 30,589 | 36,540 | 40,868 | 50,327 | 28,971 | 19,385 | 18,151 | 18,504 | 16,835 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,459 | 17,957 | 16,307 | 16,849 | 16,619 | 10,408 | 11,379 | 13,291 | 11,340 | 9,853 | 12,185 | 15,010 | 15,802 | 15,673 | 16,850 | 6,514 | 6,956 | 3,494 | 3,809 | 3,610 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,925 | 9,498 | 8,103 | 8,467 | 7,823 | 2,722 | 3,268 | 3,917 | 3,115 | 3,211 | 3,073 | 4,069 | 5,066 | 6,063 | 6,750 | 2,985 | 3,230 | 3,475 | 3,782 | 3,575 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,535 | 8,459 | 8,204 | 8,382 | 8,796 | 7,686 | 8,112 | 9,375 | 8,225 | 6,642 | 9,112 | 10,941 | 10,736 | 9,611 | 10,101 | 3,529 | 3,726 | 19 | 27 | 35 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,216 | 4,256 | 4,130 | 1,428 | 1,487 | 1,484 | 1,410 | 1,194 | 1,285 | 1,315 | 991 | 861 | 1,872 | 2,520 | 1,962 | 758 | 426 | 3,103 | 2,885 | 1,125 |
V. Tài sản dài hạn khác | 29,104 | 35,790 | 27,166 | 25,601 | 36,302 | 36,453 | 41,391 | 68,534 | 70,625 | 55,056 | 49,468 | 14,718 | 18,866 | 22,675 | 31,515 | 21,698 | 12,003 | 11,554 | 11,811 | 12,100 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 3,346 | 3,396 | 3,313 | 3,286 | 3,286 | 2,755 | 2,755 | 4,294 | 4,294 | 4,526 | 4,485 | 4,476 | 4,123 | 3,434 | 3,434 | 2,787 | 2,265 | 1,601 | 1,570 | 1,570 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 1,214 | 1,517 | 1,869 | 2,237 | 1,928 | 1,289 | 1,061 | 828 | 1,210 | 1,653 | 2,215 | 2,633 | 3,293 | 3,978 | 4,721 | 5,205 | 5,502 | 5,787 | 6,134 | 6,428 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 12,487 | 18,820 | 9,926 | 8,020 | 21,531 | 22,851 | 28,018 | 53,854 | 58,063 | 41,819 | 35,710 | 550 | 6,892 | 10,705 | 18,802 | 9,148 | 135 | 64 | 5 | |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 12,058 | 12,058 | 12,058 | 12,058 | 9,558 | 9,558 | 9,558 | 9,558 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 4,558 | 4,558 | 4,558 | 4,558 | 4,101 | 4,101 | 4,101 | 4,101 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 11,198,131 | 11,400,400 | 9,832,163 | 10,339,908 | 6,931,757 | 7,054,179 | 9,370,391 | 6,833,941 | 6,723,736 | 6,552,626 | 6,058,937 | 5,376,652 | 4,766,857 | 6,127,828 | 3,532,044 | 2,548,748 | 2,151,877 | 1,427,552 | 525,626 | 367,328 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 7,277,708 | 7,550,938 | 6,115,142 | 6,723,437 | 4,395,485 | 4,576,904 | 6,952,437 | 4,465,163 | 4,401,794 | 4,217,520 | 3,794,406 | 2,983,175 | 2,591,019 | 3,986,129 | 2,420,915 | 1,491,362 | 1,198,751 | 1,055,881 | 176,747 | 29,370 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,277,708 | 4,550,938 | 3,115,142 | 3,723,437 | 1,395,485 | 1,576,904 | 3,952,437 | 1,465,163 | 1,401,794 | 1,217,520 | 1,048,186 | 983,175 | 591,019 | 1,986,129 | 420,915 | 491,362 | 198,751 | 55,881 | 176,747 | 29,369 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 3,498,000 | 3,850,500 | 2,700,000 | 3,448,164 | 1,182,164 | 785,000 | 930,000 | 250,000 | 60,000 | 346,050 | 496,050 | 436,050 | 346,050 | 1,180,000 | 59,832 | |||||
1.1. Vay ngắn hạn | 3,498,000 | 3,850,500 | 2,700,000 | 3,448,164 | 1,182,164 | 785,000 | 930,000 | 250,000 | 60,000 | 346,050 | 496,050 | 436,050 | 346,050 | 1,180,000 | 59,832 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 443,595 | 301,450 | 104,467 | 1,587 | 587 | 5,076 | 2,663 | 202 | 5,194 | 77,476 | 66,120 | 129,337 | 35,091 | 44,230 | 55,407 | 1,557 | ||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,318 | 78 | 2,640 | 2,700 | 691 | 1,590 | 1,764 | 2,264 | 152 | 79 | 2,812 | 324 | 4 | 1 | 455 | |||||
9. Người mua trả tiền trước | 40 | 24,000 | ||||||||||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 48,246 | 81,674 | 55,135 | 38,733 | 37,077 | 21,208 | 29,666 | 33,998 | 41,724 | 52,215 | 29,683 | 87,869 | 41,434 | 33,035 | 34,686 | 30,017 | 7,123 | 10,727 | 5,118 | 2,651 |
11. Phải trả người lao động | 959 | 989 | 969 | 960 | 5,003 | 3,775 | 2,521 | 603 | 927 | 5,149 | 17,411 | 3,196 | 1,246 | 935 | 11,174 | |||||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 47 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 152,168 | 154,590 | 151,953 | 130,349 | 93,222 | 138,969 | 150,510 | 137,672 | 118,102 | 66,807 | 141,865 | 82,008 | 31,346 | 62,611 | 48,258 | 49,075 | 22,816 | 32,341 | 4,681 | 14,235 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 40,350 | 140,799 | 47,376 | 63,714 | 12,172 | 71,672 | 177,336 | 228,563 | 327,800 | 225,992 | 295,206 | 51,615 | 22,903 | 43,125 | 83,104 | 51,614 | ||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 79,261 | |||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 70,909 | 20,818 | 55,242 | 38,877 | 61,561 | 555,002 | 2,655,738 | 810,503 | 851,702 | 520,588 | 243,008 | 65,604 | 534,748 | 215,716 | 315,444 | 101,907 | 11,253 | 83,115 | 12,028 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 21,162 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,746,220 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,746,220 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1 | |||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,920,423 | 3,849,461 | 3,717,021 | 3,616,471 | 2,536,272 | 2,477,275 | 2,417,955 | 2,368,778 | 2,321,941 | 2,335,105 | 2,264,530 | 2,393,477 | 2,175,838 | 2,141,699 | 1,111,129 | 1,057,385 | 953,126 | 371,671 | 348,879 | 337,958 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,920,423 | 3,849,461 | 3,717,021 | 3,616,471 | 2,536,272 | 2,477,275 | 2,417,955 | 2,368,778 | 2,321,941 | 2,335,105 | 2,264,530 | 2,393,477 | 2,175,838 | 2,141,699 | 1,111,129 | 1,057,385 | 953,126 | 371,671 | 348,879 | 337,958 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,365,914 | 3,365,914 | 3,365,914 | 3,005,958 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 439,600 | 439,600 | 439,600 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 439,600 | 439,600 | 439,600 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,917 | 5,917 | 5,917 | 5,958 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | 877 | ||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 7,952 | |||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 7,952 | |||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 537,389 | 466,427 | 333,987 | 593,393 | 518,275 | 459,277 | 399,957 | 350,781 | 303,944 | 317,108 | 246,533 | 375,480 | 159,056 | 140,821 | 111,129 | 57,385 | -46,874 | -67,929 | -90,721 | -101,642 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 599,464 | 553,832 | 385,818 | 637,600 | 619,969 | 562,807 | 524,154 | 578,323 | 548,323 | 496,510 | 401,499 | 389,806 | 164,290 | 141,082 | 103,800 | 42,929 | -46,442 | -67,721 | -90,749 | -101,695 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -62,075 | -87,405 | -51,832 | -44,207 | -101,694 | -103,530 | -124,196 | -227,542 | -244,379 | -179,402 | -154,966 | -14,326 | -5,234 | -260 | 7,328 | 14,457 | -432 | -209 | 28 | 53 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 11,198,131 | 11,400,400 | 9,832,163 | 10,339,908 | 6,931,757 | 7,054,179 | 9,370,391 | 6,833,941 | 6,723,736 | 6,552,626 | 6,058,937 | 5,376,652 | 4,766,857 | 6,127,828 | 3,532,044 | 2,548,748 | 2,151,877 | 1,427,552 | 525,626 | 367,328 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |