CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ors)

7.80
0.30
(4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)165,704218,860217,721287,077219,071211,080576,585294,342227,500243,556279,434318,311148,70498,82276,53032,14411,0253,2801,1216
a. Lãi bán các tài sản tài chính89,345157,316148,856146,695137,60241,44076,86946,56226,70593,588172,814191,47594,02367,36758,15914,1431,9431,0071,105
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ20,23524,79050,78380,70874,11958,124141,30932,687939-1,516-15,25834,3956,980-130-4,9677,5531,157-66
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL56,12436,75518,08259,6747,350111,517358,407215,094199,857151,484121,87892,44147,70131,58523,33810,4487,9242,27422
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)19,8117,9389,5934,7253,1171,1723,7454,3614,3144,266550224823
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu65,13058,87940,91431,31829,83924,04425,98830,90638,06040,10847,91246,32939,87325,8829,8823,3788712434789
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán16,23814,30017,64113,14310,34211,85011,0798,56615,74115,33318,43524,39427,60421,03225,1749,4805,5268,5873,0131,589
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1,00011,867
1.8. Doanh thu tư vấn13,5305,73313,24528,98462,82518,0793,42111,00033,37878,070221,937361,608191,837140,211128,082181,17070,01878,82551,63584,360
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,9936,88616,0466,944153,661282,211273,598324,948385,626167,08986,85329,18043,08064,20945,94328,51438,07311,4327,962353
1.11. Thu nhập hoạt động khác214,073228,840243,545107,33591,85981,66131,64328,7758,3061,4661,82114,9812,6273888250612,8631,320779253
Cộng doanh thu hoạt động497,478541,437558,706479,525570,715630,098922,313698,537712,356549,983661,707810,935454,276350,768285,701255,192138,377103,68764,56086,653
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)131,382117,243140,070103,759215,204284,737547,972326,196402,236231,891527,853222,33997,27296,22789,6659,9705,0911,709311
a. Lỗ bán các tài sản tài chính142,80647,98779,75793,261143,689252,431535,796314,549320,059202,861367,278184,84988,96296,40477,8498,2423,5871,364271
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-11,42769,25760,3139,71170,96332,29012,12711,64182,15929,029160,54237,1458,141-63911,8161,6781,45029724
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL378755216486173334416846150544816
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu196
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh809493404443574317978531,0379891,1471,014155144
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán22,79514,90016,73212,29911,77713,48512,60714,07021,97622,03524,01524,78623,30228,74615,4898,2245,7932,1482,2341,776
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn4,9834,5038,68119,24622,24323,67546,3924,70637,92821,28139,04581,983105,47553,18439,59154,01839,95135,39240,44739,945
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán990-160,47752,225112,455124,314111,573125,457143,553104,49577,747105,89695,53870,16245,48518,07627,54520,11710,595180174
2.12. Chi phí khác49,160251,86666,3593,814
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động210,119228,528284,471247,803377,709433,901733,224489,377567,673353,942697,956425,659296,407223,656162,82699,75670,95349,84543,17242,040
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,8631,3991,2848246351,6131,5631,628417316319548485410137348642229267
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,8631,3991,2848246351,6131,5631,628417316319548485410137348642229267
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay140,591136,049125,348115,83399,202119,803127,270121,800126,13468,29382,40368,41759,80152,12042,07424,86424,73915,761734166
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính140,591136,049125,348115,83399,202119,803127,270121,800126,13468,29382,40368,41759,80152,12042,07424,86424,73915,761734166
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN51,95227,81628,30326,98431,24831,22933,85036,79245,21439,51742,83737,60051,44628,62823,90317,24921,55311,4738,73512,064
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG96,679150,443121,86889,72963,19146,77729,53252,195-26,24888,546-161,170279,80647,10746,77357,035113,67021,19626,63011,94732,650
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác715,1934,2733,58911,57924,50135,09620,58710,5711062,0263477,3492,4645,1441,9741,7141,124
8.2. Chi phí khác63265397272501611,3815,06819
Cộng kết quả hoạt động khác-5515,1934,0083,58511,57924,49235,09620,5879,844-240-1556453472,2812,4645,1441,9551,7141,124
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ96,624165,635125,87693,31574,76971,26964,62872,782-16,40588,306-161,170279,65147,75247,12059,316116,13526,34028,58613,66133,774
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện64,961210,102135,40722,31771,61345,436-64,55451,73764,816118,85214,629282,40248,91346,61276,099110,25926,63328,88213,69233,768
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện31,663-44,467-9,53170,9973,15625,834129,18221,046-81,221-30,545-175,799-2,750-1,161509-16,7835,875-293-296-316
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN25,66233,19525,28518,19715,77211,94915,45211,756-3,24117,731-32,22458,25213,61217,4285,57319,2655,2845,7942,7406,666
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,32942,08827,1914,68614,4526,782-10,38510,38513,00423,8412,93656,4909,8009,33015,22822,0605,3555,8542,7463,248
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,333-8,893-1,90613,5101,3205,16725,8361,371-16,244-6,109-35,1601,7623,8128,098-9,655-2,795-70-59-63,417
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN70,962132,440100,59175,11858,99759,32049,17661,026-13,16470,575-128,947221,40034,14029,69353,74396,86921,05522,79110,92127,108
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu70,962132,440100,59175,11858,99759,32049,17661,026-13,16470,575-128,947221,40034,14029,69353,74396,86921,05522,79110,92127,108
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN11,145,35111,342,3969,784,56110,296,0296,877,3487,005,8339,316,2116,750,9226,640,4866,486,4015,996,2935,346,0634,730,3176,086,9603,481,7172,519,7772,132,4921,409,401507,122350,493
I. Tài sản tài chính11,141,16511,336,8009,781,81010,293,1966,872,6056,998,9959,308,6416,746,4286,633,3026,362,1865,980,1925,332,5974,722,6036,080,1363,474,0752,518,0772,128,4761,397,298346,022321,197
1. Tiền và các khoản tương đương tiền533,8552,268,9792,242,3461,980,5731,131,3181,498,4812,430,51013,75415,264319,7721,110,755795,107108,1761,416,522556,07721,0531,002,118926,668257,638277,044
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)3,771,9292,766,5012,166,4391,994,4982,079,0672,310,3081,564,3822,078,5201,797,7781,217,347768,6201,882,5081,821,1552,060,1541,579,8541,175,837450,491125,0124,8353,867
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,265,0001,215,000945,000350,000350,000150,000346,050346,050346,050346,0501,200,000500,000450,000
4. Các khoản cho vay2,880,4372,336,1872,305,8611,076,7601,092,152867,521739,192863,133989,7541,564,3211,574,4391,984,1681,826,4931,277,196809,735286,156127,8177,5513,5981,191
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu359,57524,82631,860232,378166,477320,726653,379759,0552,623,333797,306780,086135,5643,4931,3615,9766953
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,290,4062,721,2632,083,4284,632,8092,045,4301,829,1763,878,1843,012,4501,187,5422,050,8051,382,679159,287564,496104,75313,51939,27334,743257,52178,80438,735
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác40,7954,6407,47126,1778,16122,78442,99419,51619,63166,58517,56429,91352,74020,15014,890539,782512,61280,5461,147356
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-833-595-595
II.Tài sản ngắn hạn khác4,1865,5962,7512,8334,7446,8387,5704,4947,183124,21516,10113,4667,7156,8247,6421,6994,01612,103161,10029,296
1. Tạm ứng1,3214507044841,67818636113,12517313035156211,324159,92226,888
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ7,6651,329
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0574,1972,2222,0692,8203,2462,7402,2534,77810,60315,75113,228506,6697,6171,0906721,1581,465
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn12979796161615661613663505025252020202020
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3791,8544,7741,9952,308121152,34387923
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN52,78058,00347,60243,87854,40948,34554,18183,01983,25066,22462,64430,58936,54040,86850,32728,97119,38518,15118,50416,835
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định17,45917,95716,30716,84916,61910,40811,37913,29111,3409,85312,18515,01015,80215,67316,8506,5146,9563,4943,8093,610
1. Tài sản cố định hữu hình8,9259,4988,1038,4677,8232,7223,2683,9173,1153,2113,0734,0695,0666,0636,7502,9853,2303,4753,7823,575
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,5358,4598,2048,3828,7967,6868,1129,3758,2256,6429,11210,94110,7369,61110,1013,5293,726192735
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,2164,2564,1301,4281,4871,4841,4101,1941,2851,3159918611,8722,5201,9627584263,1032,8851,125
V. Tài sản dài hạn khác29,10435,79027,16625,60136,30236,45341,39168,53470,62555,05649,46814,71818,86622,67531,51521,69812,00311,55411,81112,100
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,3463,3963,3133,2863,2862,7552,7554,2944,2944,5264,4854,4764,1233,4343,4342,7872,2651,6011,5701,570
2. Chi phí trả trước dài hạn1,2141,5171,8692,2371,9281,2891,0618281,2101,6532,2152,6333,2933,9784,7215,2055,5025,7876,1346,428
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại12,48718,8209,9268,02021,53122,85128,01853,85458,06341,81935,7105506,89210,70518,8029,148135645
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán12,05812,05812,05812,0589,5589,5589,5589,5587,0587,0587,0587,0584,5584,5584,5584,5584,1014,1014,1014,101
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,198,13111,400,4009,832,16310,339,9086,931,7577,054,1799,370,3916,833,9416,723,7366,552,6266,058,9375,376,6524,766,8576,127,8283,532,0442,548,7482,151,8771,427,552525,626367,328
C. NỢ PHẢI TRẢ7,277,7087,550,9386,115,1426,723,4374,395,4854,576,9046,952,4374,465,1634,401,7944,217,5203,794,4062,983,1752,591,0193,986,1292,420,9151,491,3621,198,7511,055,881176,74729,370
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,277,7084,550,9383,115,1423,723,4371,395,4851,576,9043,952,4371,465,1631,401,7941,217,5201,048,186983,175591,0191,986,129420,915491,362198,75155,881176,74729,369
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn3,498,0003,850,5002,700,0003,448,1641,182,164785,000930,000250,00060,000346,050496,050436,050346,0501,180,00059,832
1.1. Vay ngắn hạn3,498,0003,850,5002,700,0003,448,1641,182,164785,000930,000250,00060,000346,050496,050436,050346,0501,180,00059,832
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán443,595301,450104,4671,5875875,0762,6632025,19477,47666,120129,33735,09144,23055,4071,557
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn2,318782,6402,7006911,5901,7642,264152792,81232441455
9. Người mua trả tiền trước4024,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,24681,67455,13538,73337,07721,20829,66633,99841,72452,21529,68387,86941,43433,03534,68630,0177,12310,7275,1182,651
11. Phải trả người lao động9599899699605,0033,7752,5216039275,14917,4113,1961,24693511,174
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên47
13. Chi phí phải trả ngắn hạn152,168154,590151,953130,34993,222138,969150,510137,672118,10266,807141,86582,00831,34662,61148,25849,07522,81632,3414,68114,235
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn40,350140,79947,37663,71412,17271,672177,336228,563327,800225,992295,20651,61522,90343,12583,10451,614
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn79,261
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn70,90920,81855,24238,87761,561555,0022,655,738810,503851,702520,588243,00865,604534,748215,716315,444101,90711,25383,11512,028
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn21,162
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,746,2202,000,0002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,746,2202,000,0002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU3,920,4233,849,4613,717,0213,616,4712,536,2722,477,2752,417,9552,368,7782,321,9412,335,1052,264,5302,393,4772,175,8382,141,6991,111,1291,057,385953,126371,671348,879337,958
I. Vốn chủ sở hữu3,920,4233,849,4613,717,0213,616,4712,536,2722,477,2752,417,9552,368,7782,321,9412,335,1052,264,5302,393,4772,175,8382,141,6991,111,1291,057,385953,126371,671348,879337,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,365,9143,365,9143,365,9143,005,9582,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8772,000,8771,000,0001,000,0001,000,000439,600439,600439,600
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu3,359,9973,359,9973,359,9973,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,0001,000,000439,600439,600439,600
1.2. Thặng dư vốn cổ phần5,9175,9175,9175,958877877877877877877877877877877
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ8,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5607,952
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp8,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5608,5607,952
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối537,389466,427333,987593,393518,275459,277399,957350,781303,944317,108246,533375,480159,056140,821111,12957,385-46,874-67,929-90,721-101,642
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện599,464553,832385,818637,600619,969562,807524,154578,323548,323496,510401,499389,806164,290141,082103,80042,929-46,442-67,721-90,749-101,695
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-62,075-87,405-51,832-44,207-101,694-103,530-124,196-227,542-244,379-179,402-154,966-14,326-5,234-2607,32814,457-432-2092853
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU11,198,13111,400,4009,832,16310,339,9086,931,7577,054,1799,370,3916,833,9416,723,7366,552,6266,058,9375,376,6524,766,8576,127,8283,532,0442,548,7482,151,8771,427,552525,626367,328
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |