CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

7.89
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,52499,988113,50686,285106,09092,19792,58771,79998,69895,19771,61140,5833,83339,33242,88149,66852,13047,46961,81154,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33281820-3331833
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,52499,988113,50686,253106,06292,17992,56771,79998,69895,19771,61140,5863,83039,33242,88149,66852,13047,46661,79354,252
4. Giá vốn hàng bán46,45646,86146,12345,93145,32646,43842,49442,84344,10144,10336,24632,58018,18529,05727,84828,92129,70527,41930,12230,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,06953,12767,38340,32260,73645,74150,07428,95654,59751,09435,3668,006-14,35510,27515,03320,74722,42620,04731,67123,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6551,3161,1612,4617451,8548427,4041,0708666755048423621049982297093521,881
7. Chi phí tài chính5,7846,1906,8588,1908,164-9,4129,1077,1216,9056,6996,4106,6166,3983,1536498644105411,4591,350
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4505,6586,44617,14312,6503,6901,8471,033
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,66913,38514,3078,82813,04911,56611,61711,65910,4909,7127,5243,1837094,3915,2474,4195,3074,7997,0196,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,11520,82223,96018,85524,62421,46424,51721,72923,47719,27520,64413,43316,29316,19410,43611,74911,21111,29912,19616,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,15514,04623,4196,91015,64323,9775,675-4,14914,79516,2751,463-14,722-36,913-13,100-1,1944,7135,7264,11711,3501,658
12. Thu nhập khác6621422298832682112073,050439151419618420154-54
13. Chi phí khác49016,5093081,0226381541131,514538257751143453281398207656245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)173-16,367-78-139-37057941,536-100-106-2-32-137-452-27321-207-6413-299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,327-2,32123,3416,77215,27324,0345,768-2,61314,69516,1691,460-14,754-37,050-13,553-1,4684,7355,5193,47611,3541,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,9965,4627,4273,9325,8854,6274,7031,6976,4336,2601,0602,487-3,2221595751,9512,0111,8833,0421,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-682-682-682-682-682-535-831-845-686-693-694-904-38641-467-965-386-386-386-386
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3144,7806,7453,2505,2034,0923,8728525,7475,5673671,584-3,6082001099861,6251,4972,6561,419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,014-7,10116,5963,52110,07119,9421,896-3,4658,94810,6021,094-16,338-33,443-13,752-1,5763,7493,8951,9788,698-60
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,3663,02213,0024,73210,6547,2037,48013,065-1,28010,5556,930-1,610-8,466-2,1282131,7253,0792,8115,2061,515
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,648-10,1233,594-1,211-58412,739-5,583-16,53010,22847-5,837-14,728-24,976-11,625-1,7892,024816-8323,492-1,576

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,580154,665145,858152,041182,085151,279142,239154,065165,606154,240161,647140,490122,561143,400197,018185,140198,767190,954173,181251,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,66643,37831,05431,35350,90834,34519,31135,58249,66728,21557,90222,04953,35422,06512,2305,57912,26619,5086,09919,755
1. Tiền28,63428,35413,73914,2497,0578,8458,3068,08222,06311,67245,40210,04953,35413,06512,2305,57912,26612,0085,09914,730
2. Các khoản tương đương tiền36,03215,02417,31617,10543,85125,50111,00527,50027,60416,54312,50012,0009,0007,5001,0005,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3059,3051,3053052,8002,8001,8002,6505,60015,60015,50926,0197,20212,6459,2002,20024,01526,81520,31597,846
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3059,3051,3053052,8002,8001,8002,6505,60015,60015,50926,0197,20212,6459,2002,20024,01526,81520,31597,846
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,95477,36989,29694,110101,37186,87796,56591,85086,66889,28269,36574,03141,33188,901160,014161,856147,616129,556131,713118,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,3057,2628,3219,3118,2494,5868,9758,2714,3965,6382,4702,0301,3062,0222,1142,1713,4383,2366,2882,183
2. Trả trước cho người bán11,85611,97911,03717,45120,39419,68820,04327,77931,20031,26128,78625,7448,9577,8662,2262,5601,7841,7331,7031,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn230230230230230230230230230230230230230230230230230230230230
6. Phải thu ngắn hạn khác86,61168,94780,78178,19083,50373,37878,93366,27361,62962,90948,02456,78341,44089,385161,214162,666147,322129,516128,650120,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,049-11,049-11,073-11,073-11,005-11,005-11,616-10,703-10,787-10,756-10,144-10,756-10,602-10,602-5,770-5,770-5,158-5,158-5,158-5,158
IV. Tổng hàng tồn kho13,01013,83814,15115,54215,56914,77513,46613,59113,55312,12912,02312,37812,30412,54111,67611,54010,92911,33510,54010,312
1. Hàng tồn kho13,01013,83814,15115,54215,56914,77513,46613,59113,55312,12912,02312,37812,30412,54111,67611,54010,92911,33510,54010,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,64510,77510,05210,73111,43712,48111,09710,39110,1189,0146,8486,0138,3687,2483,8983,9653,9413,7394,5154,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3745,5224,8055,5125,9787,0635,7725,6775,4684,5422,9052,0841,9853,6071,7161,8101,8241,6882,5402,347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2715,2535,2475,2195,4595,4185,2774,7144,6514,4723,9443,9133,8673,6152,1822,1542,1172,0511,9761,947
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước48172,51726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn893,642901,570927,631927,344928,552951,929938,176945,926951,988951,982942,814922,020735,699746,227338,773345,610351,332358,816366,859373,468
I. Các khoản phải thu dài hạn10,48010,48010,23054545454544,9534,9535353310312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,480
5. Phải thu dài hạn khác10,48010,23054545454544,9534,9535353310312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định539,836549,612558,238563,073568,103573,167576,344583,207574,174578,286580,159622,727366,056370,292320,509326,844333,477339,663346,399353,043
1. Tài sản cố định hữu hình202,073208,822214,256215,898217,736220,208220,214223,902211,689212,621210,169214,440148,805151,028106,467110,871115,476119,632124,340128,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình337,763340,790343,982347,175350,367352,959356,130359,305362,485365,665369,990408,287217,252219,264214,042215,973218,001220,030222,059224,088
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn103,91898,275111,095115,083107,575103,364102,08898,314102,79893,69084,09578,79178,63776,8351,3482,5361,4671,3032,7591,268
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn111,095115,08384,095
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang103,91898,275107,575103,364102,08898,314102,79893,69078,79178,63776,8351,3482,5361,4671,3032,7591,268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8946,8946,8946,8946,89425,2546,8946,8947,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,8946,8946,8946,8946,89425,25425,25425,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,254
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,360-18,360-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác142,597142,998144,471142,145142,437143,208142,520143,788145,344146,914146,98418,98813,18014,2699,2868,6008,75710,22110,07111,528
1. Chi phí trả trước dài hạn142,597142,998144,471142,145142,437143,208142,520143,788145,344146,914146,98418,98813,18014,2698,8598,0218,75710,22110,07111,528
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại427579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại89,91893,31196,704100,096103,489106,882110,275113,668117,089120,510123,894193,832269,887276,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,110,6361,103,2091,080,4151,099,9911,117,5941,106,2221,104,4611,062,509858,260889,626535,791530,750550,099549,770540,040624,567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả524,725522,788518,654540,282555,942558,499545,762566,291569,532552,322556,759524,952448,168446,005137,604131,867140,265134,031116,479209,960
I. Nợ ngắn hạn127,142129,476114,887134,423138,058124,882118,987149,448105,861102,162108,760109,60494,016105,46192,04785,92390,69784,07861,978150,910
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,68226,72826,04626,72825,27627,32826,49641,4627,7651,25919,31924,01823,21732,23520,71628,78020,83515,09522,45899,115
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,67431,00221,50925,62926,81921,91422,63524,91828,10430,36725,48921,40415,47916,20510,91318,30620,79815,49312,44014,052
4. Người mua trả tiền trước12,06918,77520,54422,85619,22923,13528,61726,53013,35723,66029,66627,28323,36823,80533,94112,16418,65023,0137,63614,678
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,87116,39411,80423,71325,63717,5108,91818,91425,34414,3068,7667,1395,9057,7309,0455,89212,52810,9236,9268,283
6. Phải trả người lao động7,7747,6146,3887,62010,1946,8184,6435,2984,5436,2815,6666,0955,1955,6232,5462,6303,9693,4772,6912,718
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,13118,56818,99417,47018,99717,33518,04719,13615,91416,50515,27613,68912,89313,23010,22011,6986,9339,3163,0064,146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng67
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4241,769
11. Phải trả ngắn hạn khác9,7738,8718,2218,8637,3748,1037,03211,6099,4008,4123,4388,6246,6275,3593,5465,2814,9884,8094,9555,836
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,525
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7451,3801,5442,7632,7412,5991,5801,4341,3711,1411,3521,3331,2731,1181,1731,9961,9521,7992,082
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn397,583393,311403,767405,859417,885433,617426,775416,843463,671450,160447,999415,347354,152340,54445,55845,94449,56749,95354,50259,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66,29062,79047,29048,79056,09072,45039,50029,00051,03542,27539,22526,125312,1416,013
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn227,002225,548250,822250,732254,776253,466279,040278,950302,898297,460297,657295,404298,1472,7752,7756,01310,17514,338
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả104,291104,973105,655106,337107,019107,701108,235108,893109,738110,424111,11793,81842,01142,39742,78343,16943,55543,94144,32744,713
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu549,497533,447554,836539,104554,694544,710534,653533,700548,062553,900547,701537,558410,092443,621398,187398,883409,834415,739423,561414,606
I. Vốn chủ sở hữu549,497533,447554,836539,104554,694544,710534,653533,700548,062553,900547,701537,558410,092443,621398,187398,883409,834415,739423,561414,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển270270270270270270270270270270270270270270270270270270270270
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-715,384-719,095-708,972-712,211-711,000-710,417-723,156-742,270-714,930-710,458-710,349-707,666-692,939-667,962-656,337-654,997-657,022-657,838-657,005-660,628
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát335,157322,817334,084321,590335,970325,402328,084346,246333,267334,633328,326315,500173,306181,859124,800124,155137,131143,852150,841145,510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,110,6361,103,2091,080,4151,099,9911,117,5941,106,2221,104,4611,062,509858,260889,626535,791530,750550,099549,770540,040624,567
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |