CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

8.50
0.20
(2.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh141,554147,297124,612157,150140,210141,593118,809163,437145,992144,28295,92687,85233,704103,24279,728102,191141,925132,535136,535192,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)141,554147,297124,612157,150140,210141,593118,809163,437145,992144,28295,92687,85233,704103,24279,728102,191141,925132,535136,535192,684
4. Giá vốn hàng bán110,064108,527104,338123,801111,056111,41196,335135,618110,37499,74281,09474,84932,97083,19064,26583,564126,548120,885127,654176,755
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,49138,77020,27433,34929,15430,18222,47427,81935,61844,54014,83313,00373420,05215,46318,62715,37711,6508,88215,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,8673,2873,8994,3079,8207,2423,8785,2203,290102,1633,9697,4931,65618,2044,93445,3585,6685,9416,19652,587
7. Chi phí tài chính3,1343,2123,1083,1924,4185,0115,148-35,810-21,174175,01516,7863,3473,45979,2003,0682,5312,6152,7772,8122,928
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1343,2123,1073,1924,4185,0115,1482,7421,9813,1813,3473,4593,4553,0685,590
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,7759,4702,0413,8173,1992,4602,850
9. Chi phí bán hàng5,6477,0013,4125,7104,2205,7414,8305,9764,8384,6734,0113,6752,7263,5183,0022,9932,3212,5843,1785,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3129,2057,6018,5726,6748,2036,2459,0895,60612,1133,9069,1933,1554,5423,5733,7743,7276,4345,2505,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,03932,10912,09323,99923,66221,67012,58953,78452,487-45,099-5,9014,281-6,950-49,00410,75454,68812,3825,7953,83754,922
12. Thu nhập khác1342,0711076063832,48110219991005,9021
13. Chi phí khác143478522977836384301028221130123201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9-471,986107604-2931-78-11,844-328-9717-1115,600-22-201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,03932,10012,04625,98523,76922,27412,56053,81552,409-45,100-5,9016,125-6,950-49,33210,74555,40512,27211,3953,81554,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9134,2382,0716,6192,3103,6252,1008,107-2,1512,1512,7102,4552,0817632,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại348-2,2571,65651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9134,5862,0714,3613,9663,6752,1008,107-2,1512,1512,7102,4552,0817632,328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,12627,5149,97521,62419,80318,59810,46045,70852,409-45,100-5,9016,125-6,950-47,1818,59452,6959,8179,3143,05252,393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,12627,5149,97521,62419,80318,59810,46045,70852,409-45,100-5,9016,125-6,950-47,1818,59452,6959,8179,3143,05252,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn702,092651,366651,561672,150625,323716,075708,271646,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,86143,76328,57148,51626,78467,74568,54238,336
1. Tiền33,41416,91617,67539,66217,17913,80722,04238,336
2. Các khoản tương đương tiền31,44726,84710,8968,8559,60553,93946,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn205,925183,912205,241203,198193,198223,200227,249251,259
1. Chứng khoán kinh doanh11444
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn205,925183,912205,241203,197193,197223,197227,245251,256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,591191,919212,287242,135232,633268,892280,914227,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,26664,35166,79563,71360,84955,01359,04252,823
2. Trả trước cho người bán3,9054,3614,79740,79633,66377,43187,22890,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn54,66854,66854,66854,66854,66854,66848,254
6. Phải thu ngắn hạn khác79,28378,06894,32391,25389,71588,04291,14887,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,530-9,530-8,296-8,296-6,261-6,261-4,758-2,846
IV. Tổng hàng tồn kho226,692220,619180,240170,749166,620147,494126,763124,755
1. Hàng tồn kho226,692220,619180,240170,749166,620147,494126,763124,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,02311,15325,2217,5516,0878,7424,8034,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,4375,75914,2874,1114,2483,3962,0681,128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5875,3947,4423,4401,7974,2082,6922,692
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,493431,139431,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn837,712862,542837,098799,356759,509777,350763,249790,074
I. Các khoản phải thu dài hạn7,4887,3387,3387,0137,0157,0497,03954,962
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn48,254
5. Phải thu dài hạn khác7,4887,3387,3387,0137,0157,0497,0396,708
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định210,327217,886218,581163,296151,996153,957155,534164,187
1. Tài sản cố định hữu hình202,670210,083211,155155,787144,220145,913147,223155,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6577,8037,4267,5097,7768,0448,3118,593
III. Bất động sản đầu tư3,7383,8714,0034,1364,2684,4014,5394,679
- Nguyên giá9,8809,8809,8809,8809,8809,8809,8809,880
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,142-6,009-5,877-5,744-5,612-5,480-5,341-5,201
IV. Tài sản dở dang dài hạn35,24335,05340,29563,32832,61157,35851,54044,022
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang35,24335,05340,29563,32832,61157,35851,54044,022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn323,690343,466312,918310,592317,590306,972298,168280,981
1. Đầu tư vào công ty con39,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh404,225402,002393,453391,106359,342387,486378,682359,421
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2222222222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-80,535-80,535-80,535-80,535-81,324-80,535-80,535-93,461
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,00015,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác257,226254,928253,963250,991246,029247,613246,429241,242
1. Chi phí trả trước dài hạn256,216253,918252,651249,559245,218246,802245,618240,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0101,0101,3121,432811811811444
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,539,8041,513,9071,488,6591,471,5051,384,8321,493,4241,471,5201,436,693
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả343,335297,013298,356285,965248,705319,115318,719323,499
I. Nợ ngắn hạn340,403294,035295,424283,655244,916316,792316,677321,847
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn260,372251,610236,409236,962206,625277,840292,174285,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,33325,57633,24018,91917,82720,30910,5726,337
4. Người mua trả tiền trước1,1761,2991,1191,3971,1672,6311,6022,206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,3283,74910,9849,6814,9213,6069337,746
6. Phải trả người lao động5,2344,5083,3876,7054,9264,6164,1869,762
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1603,5624,0406,4875,5113,7133,3214,036
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác43,6243512,4944717767971,9764,011
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1753,3813,7513,0323,1633,2791,9132,727
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9332,9782,9322,3113,7892,3232,0421,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác251296296296296328205205
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2232231771771,656158
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,4582,4582,4581,8371,8371,8371,8371,447
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,196,4691,216,8951,190,3031,185,5401,136,1271,174,3091,152,8011,113,194
I. Vốn chủ sở hữu1,196,4691,216,8951,190,3031,185,5401,136,1271,174,3091,152,8011,113,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển104,595104,595104,59592,33192,33192,33189,17989,179
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối91,874112,29985,70793,20943,79681,97863,62224,015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,539,8041,513,9071,488,6591,471,5051,384,8321,493,4241,471,5201,436,693
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |