CTCP Tập đoàn Masan (msn)

71
-0.30
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,574,63720,203,51618,942,35220,860,30720,244,80918,696,93118,714,95220,722,01819,577,82717,862,14618,218,75923,989,59423,903,90021,577,40220,320,72322,100,14720,614,34918,149,93118,003,89211,395,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu87,74269,12087,45478,38789,89888,3708,72579,23754,77228,09329,423161,791299,091358,108343,862500,616400,041383,549366,305420,266
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,486,89520,134,39618,854,89820,781,92020,154,91118,608,56118,706,22720,642,78119,523,05517,834,05318,189,33623,827,80323,604,80921,219,29419,976,86121,599,53120,214,30817,766,38217,637,58710,975,687
4. Giá vốn hàng bán15,066,28514,216,64613,600,06015,014,08714,215,27613,281,08413,620,06015,088,61214,098,74712,866,61313,100,22916,950,55717,508,62116,372,04715,662,74116,384,77215,396,46913,871,79813,676,0727,596,401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,420,6105,917,7505,254,8385,767,8335,939,6355,327,4775,086,1675,554,1695,424,3084,967,4405,089,1076,877,2466,096,1884,847,2474,314,1205,214,7594,817,8393,894,5843,961,5153,379,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính854,509647,309574,011644,411420,977689,805650,012654,309330,194585,0141,006,0466,011,282326,610245,419216,267177,224158,539977,810117,090237,953
7. Chi phí tài chính2,032,0362,051,7591,899,3411,614,6222,386,1832,139,2811,989,4271,822,7371,666,6421,576,1251,296,1381,560,8991,366,1921,396,7121,382,7281,420,4261,277,0771,076,091783,077519,873
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,707,3611,549,0221,621,8981,669,0141,744,5211,785,9531,746,5721,486,3061,126,2411,073,8001,161,3551,137,9281,157,4861,179,8681,194,1441,138,1571,090,959862,707678,460468,817
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,158,1571,273,3661,248,537945,8821,048,977923,588977,535749,3261,144,8261,251,6381,193,860991,807933,8811,024,394946,559831,300676,550604,480527,738650,228
9. Chi phí bán hàng3,678,3183,702,4983,579,9773,820,3683,623,6063,432,1373,316,2443,250,0423,284,0822,933,3873,044,0283,306,1853,083,0172,668,7932,728,3433,537,1863,315,4133,206,9473,106,5411,163,085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,129,210910,503971,4371,030,071956,812902,880860,239922,716985,2351,025,072921,2911,083,9811,170,650907,764902,574519,668850,418869,247801,563654,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,593,7121,173,665626,631893,065442,988466,572547,804962,309963,3691,269,5082,027,5567,929,2701,736,8201,143,791463,301746,003210,020324,589-84,8381,929,590
12. Thu nhập khác35,31658,13618,55284,343163,23518,07544,323103,03635,37461,06680,231162,178146,681140,48151,810548,516977,68543,58043,481103,175
13. Chi phí khác63,27863,04111,52029,57523,31833,75610,782162,04089,85169,38734,02194,64620,435142,40928,058321,22287,30356,77418,89811,562
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27,962-4,9057,03254,768139,917-15,68133,541-59,004-54,477-8,32146,21067,532126,246-1,92823,752227,294890,382-13,19424,58391,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,565,7501,168,760633,663947,833582,905450,891581,345903,305908,8921,261,1872,073,7667,996,8021,863,0661,141,863487,053973,2971,100,402311,395-60,2552,021,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành371,275239,401294,738495,321318,800256,119218,546199,110230,83968,216128,585691,143405,005216,415186,686377,266238,340303,064167,523247,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-106,538-16,603-139,926-64,264-220,408-234,415-76,652-99,359-162,931-21,90250,208186,803-128,271-128,014-42,36411,638-110,503-46,077-11,42525,132
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)264,737222,798154,812431,05798,39221,704141,89499,75167,90846,314178,793877,946276,73488,401144,322388,904127,837256,987156,098273,037
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,301,013945,962478,851516,776484,513429,187439,451803,554840,9841,214,8731,894,9737,118,8561,586,3321,053,462342,731584,393972,56554,408-216,3531,748,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát599,942443,385374,495466,666436,137323,893224,536356,504297,829233,962299,093438,876262,219155,361319,167121,063-140,954-138,245300,183
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)701,071502,577104,35650,11048,376105,294214,915447,050543,155980,9111,595,8807,118,8561,147,456791,243187,370265,226851,502195,362-78,1081,447,983

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,529,96848,982,36942,629,11043,763,47747,845,66045,883,82151,583,26247,674,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,225,02418,158,2428,492,73310,124,5159,477,0788,829,03516,203,72813,853,100
1. Tiền2,221,2986,379,6202,003,4843,290,5544,041,8622,434,94410,281,2321,718,476
2. Các khoản tương đương tiền11,003,72611,778,6226,489,2496,833,9615,435,2166,394,0915,922,49612,134,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,107,6113,819,0135,329,1766,794,7914,780,7894,623,3404,790,0933,659,175
1. Chứng khoán kinh doanh1,720,3331,510,5013,218,8414,183,0541,216,5442,643,3813,316,2743,302,172
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,387,2782,308,5122,110,3352,611,7373,564,2451,979,9591,473,819357,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,366,53112,578,14514,304,72011,985,01517,765,68216,745,39215,001,82013,929,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,188,4492,130,2672,496,8802,309,8102,362,4892,388,1392,674,0112,735,816
2. Trả trước cho người bán720,203671,010708,451725,077875,0701,168,7341,304,1491,227,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn81,150
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn81,150357,6101,591,150
6. Phải thu ngắn hạn khác9,451,2649,491,4879,542,7328,903,92114,571,15313,233,72611,069,82910,013,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-74,535-72,229-34,493-34,943-43,030-45,207-46,169-47,369
IV. Tổng hàng tồn kho12,858,90412,602,12512,766,28513,174,86814,026,39813,902,17513,657,15514,445,345
1. Hàng tồn kho13,168,52512,833,73713,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,794,89914,634,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-309,621-231,612-337,120-321,734-416,853-396,028-137,744-188,936
V. Tài sản ngắn hạn khác1,971,8981,824,8441,736,1961,684,2881,795,7131,783,8791,930,4661,787,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn412,844376,629385,774327,933455,797402,975477,323374,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,412,9611,303,6441,208,1411,208,7891,174,7401,223,0371,293,5091,253,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước146,093144,571142,281147,566165,176157,867159,634159,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,761,477108,483,486103,893,307103,619,99597,226,97094,974,53894,200,35793,668,191
I. Các khoản phải thu dài hạn17,060,98916,453,86111,263,43111,210,9553,449,3462,135,2052,116,2932,113,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng81,150
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn198,44081,15081,15081,150
5. Phải thu dài hạn khác16,862,54916,453,86111,263,43111,210,9553,368,1962,054,0552,035,1432,032,612
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,441,72142,404,98343,008,47142,885,82342,522,21142,666,20943,084,20243,535,355
1. Tài sản cố định hữu hình30,521,43530,290,63130,763,68930,468,70230,076,49230,058,87630,323,55830,611,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính227,393299,433304,576310,884317,441323,768336,218349,310
3. Tài sản cố định vô hình12,692,89311,814,91911,940,20612,106,23712,128,27812,283,56512,424,42612,574,516
III. Bất động sản đầu tư673,512688,429692,697708,670697,591710,729717,980729,763
- Nguyên giá1,239,7361,238,3471,216,8231,216,3491,172,4531,167,4861,155,0751,148,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-566,224-549,918-524,126-507,679-474,862-456,757-437,095-418,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,277,6632,479,2722,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,277,6632,479,2722,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn35,621,71134,554,13834,441,87533,219,46734,299,73533,247,32032,317,71431,333,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,892,99931,745,74331,517,14830,281,76531,420,58930,371,19329,446,87128,480,242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,951,0292,964,3382,938,7272,937,7022,879,1462,876,1272,870,8432,853,643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-222,317-155,943-14,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,937,6437,990,7957,957,4998,094,7118,200,2697,896,2707,674,9847,562,101
1. Chi phí trả trước dài hạn7,230,9767,310,4477,242,8357,418,0427,513,3047,344,8057,348,3297,259,881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại706,667680,348714,664676,669686,965551,465326,655302,220
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,748,2383,912,0084,201,3324,373,1394,682,2584,715,2384,887,9785,068,477
TỔNG CỘNG TÀI SẢN154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả113,111,142111,259,745107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056108,677,511104,706,076
I. Nợ ngắn hạn53,667,18651,329,96149,428,18350,422,50054,028,72157,503,61861,125,01765,320,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,466,89029,351,51528,205,40528,030,19725,692,69331,045,01536,980,33640,567,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,867,0876,177,6815,988,4956,317,9996,068,8946,601,8296,358,0477,489,371
4. Người mua trả tiền trước482,602593,332846,984861,932350,226573,331796,413566,330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,350,567780,047667,2731,103,2041,423,343988,447604,933536,310
6. Phải trả người lao động385,519380,902359,827264,300375,107260,921235,272248,365
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,268,5724,318,5774,688,5744,819,0444,949,8714,476,8104,299,7184,184,351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,16541,93045,77767,059101,62363,64022,39915,691
11. Phải trả ngắn hạn khác8,764,9139,647,8748,587,7788,919,79115,026,20113,453,88611,789,05411,671,935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,7236,9556,9227,8269,6158,5917,6979,997
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,14831,14831,14831,14831,14831,14831,14831,148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,443,95659,929,78458,260,74158,723,73152,970,69445,830,43847,552,49439,385,199
1. Phải trả người bán dài hạn22,90517,05319,28919,28921,61421,61422,46424,324
2. Chi phí phải trả dài hạn515,636350,790173,40931,186
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,974,56612,371,5087,874,5258,199,2451,787,689617,916697,271752,378
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,272,35338,519,82541,447,60841,541,89442,922,71737,024,14738,691,47130,425,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,228,7903,340,0123,362,9633,406,3983,471,2653,502,2983,499,1203,541,671
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,429,7065,330,5965,382,9475,525,7194,767,4094,664,4634,642,1684,641,201
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,180,30346,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
I. Vốn chủ sở hữu41,180,30346,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,129,28115,129,28114,308,43414,308,43414,308,43414,237,24814,237,24814,237,248
2. Thặng dư vốn cổ phần14,164,55814,164,5588,723,0788,723,0788,723,0788,723,1288,723,1288,723,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-149,095-162,532-212,017-224,222-313,174-356,515-351,493-385,158
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu403,510471,202384,155342,381702,413579,567576,378583,625
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,344,64512,415,68011,913,10311,798,05611,750,52511,702,14911,596,85511,381,940
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,675,55112,576,06812,104,88711,677,66111,290,08611,026,87310,712,13910,484,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |