Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.10
-0.10
(-0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0821,274,247978,1511,208,5611,217,4401,543,0501,078,4431,334,8661,247,4851,252,918779,4421,012,770891,295970,296749,480675,254761,645
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm23,0077,18811,5814,36410,1197,75914,9968,86875,35844,97152,82756,13810,8707,51017,1942,40428,4625,5856,4571,820
3- Các khoản giảm trừ676,828540,821747,103771,989628,890499,076653,810618,394704,246517,514824,466693,293642,891352,651444,544377,478341,529268,501212,449311,254
- Phí nhượng tái bảo hiểm635,251482,563710,396629,521624,964453,967643,201602,866672,207593,396751,247664,326557,699430,961390,890333,704390,353242,831221,022197,103
- Giảm phí bảo hiểm40,7585,550-43,230-39,985-92,30439,974-6,233-23,580-18,363-67,466-267,273-232,210-193,501-142,169-62,238-69,805-43,114-51,125-62,173-19,394
- Hoàn phí bảo hiểm81952,70979,937182,45496,2305,13616,84239,10850,401-8,416340,492261,178278,69363,859115,892113,578-5,71176,79553,600133,545
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm355,838290,384339,663313,506303,169270,613360,706329,660315,308280,926265,345210,658196,927121,86487,245103,119148,24079,17469,31942,968
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,1204328,3608825,4253003,938894,3042672,7532182296326401,188-3008736403,701
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,051,505855,031885,444848,845964,071757,747934,391937,6631,233,775887,094831,324821,205818,053556,798673,305620,529805,170566,611539,221498,879
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm427,942319,227352,564327,712420,484403,160388,704366,133437,373326,313307,571290,311277,223122,816322,725318,123315,979242,783212,664207,238
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ209,836142,751182,920152,071194,376168,332164,854111,354213,12896,64694,545104,54277,16533,938104,312146,44299,01862,78555,81762,716
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm208,604142,712182,492151,962194,376167,951164,249111,315212,41296,64694,136104,54276,93533,651104,312146,44297,45462,78555,81762,716
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,2323910838160539716230287
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%4284091,564
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại218,106176,476169,644175,642226,107234,829223,851254,779224,245229,667213,026185,769200,05888,878218,413171,681216,961179,998156,847144,522
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường23,45579,037115-18,091-14,877-30,171-23,949-36,75397,547-3,144-4,37848,9423,20435,892-9,08739,386-30,95512,5965,36913,919
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-104,8886,2255,7416,7696,5945,3195,8046,2349,4625,3006,3646,3937,1053,5606,3915,6006,8244,3824,6075,664
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm718,721510,974585,825541,703544,461455,772599,882572,403709,205499,685525,615440,724446,277330,311321,829305,221430,985283,098277,340259,133
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc718,721510,974585,825541,703544,461455,772599,882572,403709,205499,685525,615440,724446,277330,311321,829305,221430,985283,098277,340259,133
+ Chi hoa hồng111,97887,50388,32492,819125,09287,520111,09298,058116,567106,23798,06682,47390,78067,68552,88451,42569,46748,14942,47634,506
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác606,743423,470497,500448,884419,369368,252488,790474,345592,639393,449427,549358,251355,496262,626268,945253,796361,518234,949234,864224,627
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm855,394772,711761,325706,023762,285665,749805,587796,6631,040,460731,508740,627681,828656,643458,642537,546521,888623,815480,074444,163423,238
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm196,11182,319124,120142,822201,78691,997128,804141,000193,315155,58590,697139,377161,40998,157135,75898,641181,35586,53795,05975,641
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp167,684127,781120,930127,460162,453106,962119,541120,008175,985136,236116,536113,135145,19197,195104,65098,489131,122109,00794,93580,612
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính75,37578,04566,69384,70792,32668,90866,53265,70649,43245,92048,36650,41093,02039,70970,68047,62169,55544,40665,27141,785
24. Chi hoạt động tài chính3,3021,855-10,5233,522-3,5141,41926692737,7882,086581-7,10515,481884,1401,0261,2243291,3281,772
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính72,07376,19077,21581,18595,84067,48966,26564,77911,64443,83447,78557,51577,53939,62166,54046,59568,33144,07663,94340,014
26. Thu nhập hoạt động khác2981631522022,656845891491,2443456341,3071,3326278402591,3564891,051561
27. Chi phí hoạt động khác42572694916921624088466476942685162328714028-143217
28. Lợi nhuận hoạt động khác255106-117-2892,587630-15161778299-601,2811,246611817-271,2174611,194344
29. Tổng lợi nhuận kế toán100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp20,5056,16723,71619,25228,07410,63115,69617,1665,34812,7295,63317,06819,1968,63519,8329,34423,8754,52813,0537,119
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp80,25024,66756,57277,007109,68642,52359,68168,66524,40450,75316,25367,97075,80832,55978,63337,37695,90617,53952,20728,268
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ80,25024,66756,57277,007109,68642,52359,68168,66524,40450,75316,25367,97075,80832,55978,63337,37695,90617,53952,20728,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,130,6498,952,6228,259,4158,152,3457,979,6157,995,1228,217,2337,201,3696,268,249
I. Tiền329,566318,994174,48294,810181,58472,494120,27447,55891,662
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)329,566268,994174,48294,810181,58472,49440,27447,55891,662
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền50,00080,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,113,0003,709,8003,647,1723,600,0223,521,6883,806,8633,842,8632,833,0831,798,500
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn1,798,500
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,113,0003,709,8003,647,1723,614,6883,521,6883,806,8633,842,8632,833,083
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-14,667
III. Các khoản phải thu682,870984,574907,347993,950862,249938,271999,918957,8941,012,223
1. Phải thu của khách hàng118,996122,113184,718159,996131,113145,861190,731215,897423,642
2. Trả trước cho người bán342,219630,059502,259513,799434,878444,441498,826437,370359,433
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác230,463241,229229,109330,069305,987358,344321,484314,831238,700
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-8,808-8,828-8,738-9,913-9,729-10,374-11,122-10,204-9,552
IV. Hàng tồn kho7688451,1937348238351,1151,1281,457
1. Hàng tồn kho7688451,1937348238351,1151,1281,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác4,004,4443,938,4103,529,2213,462,8293,413,2713,176,6593,253,0633,361,7053,364,407
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn1,303,6021,272,3911,283,2461,248,2871,245,4981,110,2401,109,7901,175,8351,194,400
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,5615,9398,21410,05517,98120,17420,38918,51521,525
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5201,1134,3824,2513,9754,0664,1984,85911,996
7. Tài sản ngắn hạn khác2,688,7612,658,9662,233,3792,200,2362,145,8172,042,1792,118,6862,162,4962,136,485
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn704,297868,787859,794936,484839,550486,944580,3801,504,0462,276,822
I. Các khoản phải thu dài hạn17,01816,93314,78715,09115,02314,99115,89115,70415,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác17,01816,93314,78715,09115,02314,99115,89115,70415,635
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định138,691136,11994,07081,56784,04974,57675,10077,28379,441
1. Tài sản cố định hữu hình83,93187,46543,84545,09946,46347,79849,37050,88552,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,76148,65450,22536,46837,58726,77825,73026,39827,072
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang385,512382,957415,412387,809372,908359,072352,684346,045345,963
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150,000320,000320,000435,000350,33320,000119,0001,044,0001,812,583
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác150,000320,000320,000435,000365,00020,000119,0001,044,0001,839,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,667-26,417
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,07612,77915,52417,01617,23618,30617,70621,01423,199
1. Chi phí trả trước dài hạn13,07612,72515,47017,01618,30617,70620,72922,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi545417,236285285
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,505,1316,856,2726,739,0106,642,276
I. Nợ ngắn hạn2,419,5472,622,7472,556,5032,523,3222,460,9242,442,4932,734,4082,496,7202,452,632
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán446,151790,380666,991672,071531,269556,699768,372615,298458,646
4. Người mua trả tiền trước10,89728,55522,42721,63121,29724,13015,28019,69024,012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,75234,56152,80642,11565,59733,95840,01126,90145,730
6. Phải trả người lao động116,77790,07782,56458,551123,20580,791117,77070,877143,609
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác1,781,9701,679,1741,731,7151,728,9541,719,5561,746,9151,792,9741,763,9541,780,634
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn379,070225,524165,734135,000177,349112,066115,836130,779142,245
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác379,070225,524165,734135,000177,349112,066115,836130,779142,245
III. Dự phòng nghiệp vụ4,862,4994,872,5614,303,4544,227,7474,042,1823,942,9003,999,1494,050,4964,039,586
1. Dự phòng phí3,259,2363,258,4173,205,7093,125,7722,943,3182,847,0882,841,9532,825,1112,786,002
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,478,8191,384,812874,638884,610888,267891,810958,5141,032,5061,066,941
4. Dự phòng dao động lớn124,444229,332223,107217,366210,596204,002198,683192,879186,643
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác34,71041,48751,88043,79552,4127,6726,87961,0167,813
1. Chi phí phải trả34,71041,48751,88043,79552,4127,6726,87961,0167,813
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,086,2971,976,9341,941,3411,966,4041,902,795
I. Vốn chủ sở hữu2,130,2502,050,0002,025,3332,158,2662,081,2591,971,5731,929,0201,961,1641,892,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,726,7251,726,7251,726,7251,726,7251,726,7251,726,7251,644,5001,644,5001,644,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc84,87180,85979,62576,79772,94667,46265,33662,35258,913
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,654242,416218,982354,744281,588177,386219,185254,312188,968
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác8,8699,09016,3056985,0385,36112,3215,24110,415
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8699,09016,3056985,0385,36112,3215,24110,415
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |