Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 92,521 | 140,023 | 104,968 | 111,410 | 106,308 | 96,622 | 87,176 | 116,381 | 108,696 | 97,903 | 78,596 | 67,323 | 79,243 | 98,256 | 99,882 | 134,881 | 130,641 | 108,219 | 149,232 | 182,788 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 288 | 2 | 6 | 131 | 234 | 889 | 298 | 149 | 298 | 547 | 1 | 118 | 45 | 391 | 199 | 250 | 424 | 116 | 793 | 527 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 92,233 | 140,021 | 104,962 | 111,280 | 106,074 | 95,733 | 86,878 | 116,232 | 108,398 | 97,355 | 78,595 | 67,205 | 79,198 | 97,865 | 99,683 | 134,631 | 130,217 | 108,103 | 148,439 | 182,260 |
4. Giá vốn hàng bán | 71,067 | 114,292 | 82,415 | 87,674 | 84,124 | 77,099 | 68,019 | 93,193 | 88,386 | 77,197 | 62,931 | 59,492 | 62,488 | 78,688 | 75,208 | 102,934 | 104,679 | 85,430 | 111,060 | 138,345 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,166 | 25,729 | 22,547 | 23,606 | 21,949 | 18,634 | 18,859 | 23,039 | 20,012 | 20,158 | 15,665 | 7,713 | 16,709 | 19,177 | 24,475 | 31,698 | 25,538 | 22,673 | 37,379 | 43,915 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 456 | 892 | 326 | 2,230 | 1,407 | 3,429 | 785 | 4,107 | 960 | 558 | 186 | 1,967 | 965 | 1,472 | 386 | 1,283 | 1,176 | 1,668 | 511 | 1,148 |
7. Chi phí tài chính | 1,062 | 2,099 | 1,365 | 1,869 | 1,424 | 1,595 | 1,823 | 3,029 | 1,431 | 1,304 | 808 | 1,318 | 1,452 | 1,620 | 1,100 | 1,301 | 1,256 | 2,077 | 1,812 | 2,351 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,062 | 1,156 | 1,057 | 1,258 | 1,184 | 1,413 | 1,539 | 1,749 | 1,316 | 1,152 | 787 | 1,346 | 1,221 | 1,051 | 1,205 | 1,223 | 1,667 | 1,720 | 1,959 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,541 | 2,802 | 2,318 | 3,944 | 3,281 | 1,953 | 3,552 | 7,239 | 2,230 | 3,989 | 1,781 | 2,007 | 3,092 | 4,955 | 5,906 | 5,893 | 9,550 | 11,295 | 11,122 | 13,002 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,533 | 16,673 | 14,180 | 14,773 | 14,346 | 14,112 | 12,958 | 13,862 | 13,008 | 11,897 | 16,647 | 6,934 | 10,818 | 12,222 | 13,251 | 11,367 | 12,917 | 11,638 | 15,869 | 14,771 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,486 | 5,047 | 5,009 | 5,251 | 4,305 | 4,403 | 1,312 | 3,015 | 4,303 | 3,526 | -3,384 | -579 | 2,314 | 1,852 | 4,603 | 14,419 | 2,991 | -670 | 9,086 | 14,939 |
12. Thu nhập khác | 1,194 | 3,356 | 23 | 10 | 30 | 481 | 41 | 5,047 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 90 | 3 | 140 | 3 | 6 | 211 | 934 | 16 | 1,636 | 2,352 | 795 | 36 | 3 | 12 | 281 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -90 | 1,191 | -140 | -3 | -6 | -211 | 2,422 | -16 | -1,614 | -2,352 | 10 | -766 | 445 | 37 | -12 | 4,766 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,396 | 6,238 | 4,869 | 5,248 | 4,299 | 4,192 | 1,312 | 5,437 | 4,303 | 3,511 | -4,998 | -2,931 | 2,324 | 1,087 | 5,049 | 14,457 | 2,979 | 4,096 | 9,086 | 14,939 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 912 | 1,271 | 1,039 | 1,122 | 884 | 866 | 342 | 1,242 | 894 | 82 | 502 | 170 | 1,206 | 2,913 | 656 | 1,072 | 1,848 | 2,998 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 912 | 1,271 | 1,039 | 1,122 | 884 | 866 | 342 | 1,242 | 894 | 82 | 502 | 170 | 1,206 | 2,913 | 656 | 1,072 | 1,848 | 2,998 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,483 | 4,967 | 3,829 | 4,126 | 3,416 | 3,326 | 970 | 4,195 | 3,409 | 3,429 | -4,998 | -2,931 | 1,821 | 917 | 3,843 | 11,544 | 2,323 | 3,024 | 7,238 | 11,941 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,483 | 4,967 | 3,829 | 4,126 | 3,416 | 3,326 | 970 | 4,195 | 3,409 | 3,429 | -4,998 | -2,931 | 1,821 | 917 | 3,843 | 11,544 | 2,323 | 3,024 | 7,238 | 11,941 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 253,393 | 299,328 | 357,761 | 345,260 | 301,697 | 438,944 | 472,599 | 458,474 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,737 | 42,357 | 31,151 | 43,534 | 13,782 | 107,025 | 60,531 | 81,183 |
1. Tiền | 35,737 | 30,357 | 19,151 | 21,534 | 11,782 | 27,025 | 15,389 | 18,183 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,000 | 12,000 | 22,000 | 2,000 | 80,000 | 45,142 | 63,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,000 | 12,000 | 20,000 | 20,000 | 57,400 | 57,400 | 92,400 | 92,400 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,000 | 12,000 | 20,000 | 20,000 | 57,400 | 57,400 | 92,400 | 92,400 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 110,844 | 137,428 | 187,346 | 164,372 | 143,181 | 182,096 | 210,926 | 168,374 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,968 | 107,984 | 104,187 | 92,685 | 94,208 | 99,231 | 111,353 | 128,084 |
2. Trả trước cho người bán | 28,171 | 28,047 | 27,034 | 26,237 | 25,898 | 30,346 | 30,709 | 28,492 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,492 | 2,185 | 56,912 | 46,238 | 23,862 | 53,307 | 69,652 | 12,585 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 | -787 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 70,795 | 93,473 | 105,100 | 102,890 | 73,699 | 77,951 | 94,415 | 102,221 |
1. Hàng tồn kho | 70,840 | 93,518 | 105,145 | 102,935 | 73,744 | 77,996 | 94,460 | 102,682 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -45 | -45 | -45 | -45 | -45 | -45 | -45 | -460 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,018 | 14,070 | 14,164 | 14,464 | 13,636 | 14,472 | 14,327 | 14,295 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 234 | 245 | 118 | 193 | 81 | 106 | 21 | 39 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,178 | 13,051 | 13,636 | 14,236 | 13,463 | 13,984 | 13,998 | 14,228 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 10,605 | 774 | 410 | 36 | 91 | 381 | 309 | 28 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 250,605 | 251,267 | 252,173 | 254,714 | 255,644 | 251,878 | 242,729 | 240,013 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,293 | 4,223 | 4,223 | 4,363 | 4,403 | 4,403 | 4,403 | 4,363 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,293 | 4,223 | 4,223 | 4,363 | 4,403 | 4,403 | 4,403 | 4,363 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 35,973 | 37,706 | 40,634 | 42,628 | 44,640 | 46,643 | 48,834 | 51,135 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 35,952 | 37,683 | 40,609 | 42,602 | 44,611 | 46,613 | 48,802 | 51,101 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 21 | 23 | 25 | 27 | 28 | 30 | 32 | 34 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,951 | 2,025 | ||||||
- Nguyên giá | 11,361 | 11,361 | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -9,410 | -9,336 | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 176,281 | 175,189 | 171,735 | 171,127 | 169,859 | 162,436 | 150,370 | 130,085 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 176,281 | 175,189 | 171,735 | 171,127 | 169,859 | 162,436 | 150,370 | 130,085 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 32,107 | 32,124 | 35,581 | 36,596 | 36,741 | 38,395 | 39,122 | 54,430 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 32,107 | 32,124 | 35,581 | 36,596 | 36,741 | 38,395 | 39,122 | 54,430 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 503,998 | 550,595 | 609,934 | 599,974 | 557,341 | 690,822 | 715,328 | 698,487 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 176,102 | 226,183 | 278,908 | 272,684 | 234,177 | 371,073 | 392,700 | 376,486 |
I. Nợ ngắn hạn | 176,102 | 226,183 | 278,908 | 272,684 | 234,177 | 371,073 | 392,700 | 376,486 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 69,379 | 86,223 | 80,530 | 64,463 | 71,515 | 68,792 | 85,685 | 90,835 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,023 | 62,122 | 64,913 | 75,410 | 60,896 | 54,863 | 53,826 | 84,885 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,653 | 16,154 | 33,928 | 29,453 | 12,386 | 15,624 | 13,491 | 12,070 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,866 | 1,850 | 1,069 | 841 | 2,128 | 1,273 | 319 | 2,393 |
6. Phải trả người lao động | 11,187 | 9,444 | 8,162 | 13,157 | 10,632 | 8,107 | 6,961 | 11,811 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,512 | 2,588 | 440 | 50 | 87 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 158 | 316 | 184 | 184 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,857 | 44,577 | 87,177 | 86,594 | 74,076 | 219,852 | 229,851 | 171,532 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,467 | 2,909 | 2,503 | 2,533 | 2,543 | 2,563 | 2,567 | 2,872 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 327,896 | 324,413 | 331,026 | 327,290 | 323,164 | 319,749 | 322,628 | 322,002 |
I. Vốn chủ sở hữu | 327,896 | 324,413 | 331,026 | 327,290 | 323,164 | 319,749 | 322,628 | 322,002 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 124,100 | 124,100 | 124,100 | 124,100 | 124,100 | 124,100 | 124,100 | 124,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 121,230 | 121,230 | 121,230 | 121,230 | 121,230 | 121,230 | 121,230 | 121,230 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 69,782 | 69,782 | 69,782 | 69,782 | 69,782 | 69,782 | 69,782 | 69,782 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,783 | 9,300 | 15,913 | 12,177 | 8,052 | 4,636 | 7,515 | 6,889 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 503,998 | 550,595 | 609,934 | 599,974 | 557,341 | 690,822 | 715,328 | 698,487 |