Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 103,382 | 120,935 | 118,608 | 120,582 | 127,823 | 126,201 | 69,240 | 103,526 | 98,582 | 103,270 | 118,254 | 135,909 | 96,174 | 106,240 | 105,273 | 119,219 | 114,266 | 206,329 | 109,482 | 110,987 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 100 | 232 | 8 | 2,468 | 20 | 49 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 103,382 | 120,935 | 118,608 | 120,582 | 127,823 | 126,201 | 69,240 | 103,426 | 98,582 | 103,270 | 118,022 | 135,909 | 96,174 | 106,232 | 105,273 | 116,751 | 114,266 | 206,309 | 109,482 | 110,939 |
4. Giá vốn hàng bán | 90,457 | 113,708 | 106,954 | 109,589 | 113,001 | 110,872 | 60,298 | 90,509 | 83,890 | 90,613 | 101,743 | 120,727 | 85,369 | 94,684 | 95,785 | 106,625 | 103,482 | 187,374 | 94,707 | 97,760 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,925 | 7,227 | 11,654 | 10,994 | 14,822 | 15,329 | 8,942 | 12,917 | 14,692 | 12,657 | 16,278 | 15,182 | 10,805 | 11,548 | 9,488 | 10,125 | 10,785 | 18,935 | 14,775 | 13,178 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 69 | 334 | 155 | 272 | 213 | 78 | 33 | 201 | 102 | 228 | 92 | 36 | 30 | 50 | 53 | 89 | 58 | 66 | 117 | 34 |
7. Chi phí tài chính | 1,733 | 2,323 | 909 | 394 | 627 | 1,431 | 812 | 1,150 | 1,313 | 1,736 | 1,200 | 1,242 | 1,769 | 2,038 | 522 | 133 | 364 | 857 | 754 | 860 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,653 | 2,319 | 875 | 230 | 627 | 1,428 | 770 | 872 | 1,312 | 1,736 | 1,175 | 1,201 | 1,736 | 2,016 | 492 | 106 | 351 | 771 | 750 | 851 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,484 | 2,888 | 3,242 | 3,973 | 4,289 | 2,887 | 2,197 | 3,672 | 3,184 | 3,178 | 3,525 | 3,645 | 2,567 | 3,199 | 3,158 | 4,944 | 3,314 | 5,513 | 4,124 | 3,868 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,054 | 9,281 | 4,345 | 3,996 | 6,779 | 6,874 | 4,215 | 5,462 | 7,015 | 4,287 | 8,650 | 6,803 | 5,743 | 3,301 | 3,954 | 4,277 | 4,662 | 8,202 | 6,415 | 5,540 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,724 | -6,931 | 3,314 | 2,902 | 3,340 | 4,216 | 1,751 | 2,833 | 3,283 | 3,684 | 2,996 | 3,528 | 756 | 3,059 | 1,907 | 860 | 2,503 | 4,429 | 3,600 | 2,944 |
12. Thu nhập khác | 826 | 10,762 | 372 | 582 | 215 | 822 | 393 | 398 | 333 | 263 | 194 | 699 | 127 | 3,190 | 291 | 487 | 511 | 1,084 | 358 | 379 |
13. Chi phí khác | 3,750 | 67 | 33 | 209 | 14 | 92 | 4 | 7 | 155 | 113 | 11 | 7 | 26 | 6 | 191 | 14 | 199 | 153 | 237 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2,924 | 10,695 | 339 | 372 | 201 | 730 | 389 | 398 | 326 | 108 | 81 | 688 | 120 | 3,164 | 285 | 296 | 496 | 885 | 205 | 143 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,800 | 3,764 | 3,653 | 3,274 | 3,540 | 4,945 | 2,141 | 3,231 | 3,608 | 3,792 | 3,077 | 4,217 | 876 | 6,224 | 2,192 | 1,156 | 2,999 | 5,314 | 3,806 | 3,087 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 490 | 829 | 731 | 845 | 708 | 1,056 | 429 | 661 | 722 | 789 | 610 | 861 | 177 | 1,231 | 334 | 338 | 397 | 1,308 | 761 | 648 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 490 | 829 | 731 | 845 | 708 | 1,056 | 429 | 661 | 722 | 789 | 610 | 861 | 177 | 1,231 | 334 | 338 | 397 | 1,308 | 761 | 648 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,310 | 2,935 | 2,922 | 2,429 | 2,832 | 3,890 | 1,712 | 2,570 | 2,886 | 3,003 | 2,467 | 3,356 | 699 | 4,993 | 1,858 | 818 | 2,602 | 4,006 | 3,045 | 2,439 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,310 | 2,935 | 2,922 | 2,429 | 2,832 | 3,890 | 1,712 | 2,570 | 2,886 | 3,003 | 2,467 | 3,356 | 699 | 4,993 | 1,858 | 818 | 2,602 | 4,006 | 3,045 | 2,439 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 225,699 | 279,268 | 339,378 | 135,827 | 136,944 | 150,645 | 206,312 | 154,274 | 179,016 | 205,137 | 247,117 | 182,286 | 212,087 | 254,533 | 265,442 | 108,539 | 123,182 | 155,018 | 217,440 | 129,872 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,059 | 9,690 | 8,914 | 6,069 | 3,954 | 1,879 | 4,581 | 4,972 | 2,176 | 2,162 | 2,929 | 5,217 | 5,017 | 1,439 | 1,891 | 7,877 | 19,361 | 5,636 | 2,502 | 5,564 |
1. Tiền | 1,559 | 7,190 | 6,414 | 6,069 | 3,954 | 1,879 | 4,581 | 4,972 | 2,176 | 2,162 | 2,929 | 5,217 | 5,017 | 889 | 1,891 | 7,877 | 3,812 | 5,636 | 2,502 | 5,564 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 550 | 15,549 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,144 | 26,694 | 39,977 | 28,746 | 34,965 | 24,800 | 21,827 | 36,291 | 28,261 | 28,059 | 50,098 | 42,120 | 32,749 | 32,571 | 36,130 | 34,705 | 29,728 | 38,842 | 46,309 | 34,211 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,925 | 28,456 | 36,157 | 28,563 | 36,482 | 26,208 | 23,010 | 35,533 | 29,611 | 29,742 | 47,865 | 42,875 | 33,408 | 32,005 | 36,045 | 35,636 | 30,423 | 39,541 | 46,254 | 34,694 |
2. Trả trước cho người bán | 84 | 77 | 55 | 253 | 78 | 118 | 352 | 424 | 114 | 19 | 109 | 265 | 10 | 55 | 1,049 | 16 | 7,574 | 7,558 | 7,558 | 7,574 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 851 | 125 | 5,690 | 1,855 | 330 | 403 | 195 | 2,064 | 255 | 178 | 4,010 | 875 | 258 | 1,439 | 353 | 371 | 310 | 321 | 1,075 | 521 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,716 | -1,964 | -1,925 | -1,925 | -1,925 | -1,929 | -1,729 | -1,729 | -1,719 | -1,880 | -1,885 | -1,895 | -927 | -927 | -1,318 | -1,318 | -8,578 | -8,578 | -8,578 | -8,578 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 192,038 | 242,038 | 290,227 | 100,837 | 97,629 | 123,966 | 179,874 | 112,959 | 148,404 | 174,684 | 193,918 | 134,950 | 174,220 | 220,523 | 227,202 | 65,956 | 74,064 | 110,010 | 168,600 | 90,097 |
1. Hàng tồn kho | 192,038 | 242,038 | 290,227 | 100,837 | 97,629 | 123,966 | 179,874 | 112,959 | 148,404 | 174,684 | 193,918 | 134,950 | 174,220 | 220,523 | 227,202 | 65,956 | 74,064 | 110,010 | 168,600 | 90,097 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 458 | 846 | 260 | 175 | 395 | 29 | 52 | 176 | 233 | 173 | 101 | 219 | 29 | 530 | 29 | |||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 409 | 757 | 194 | 29 | 29 | 29 | 29 | 187 | 29 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 49 | 89 | 66 | 175 | 395 | 52 | 176 | 233 | 173 | 72 | 189 | 343 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,552 | 26,863 | 32,621 | 33,508 | 33,915 | 34,422 | 37,665 | 39,452 | 41,204 | 43,142 | 44,972 | 46,495 | 48,510 | 50,370 | 51,041 | 49,611 | 49,819 | 50,493 | 50,300 | 51,236 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 536 | 536 | 386 | 386 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 536 | 536 | 386 | 386 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,395 | 26,057 | 26,993 | 28,429 | 29,615 | 30,172 | 33,377 | 35,209 | 36,544 | 38,338 | 40,222 | 42,107 | 43,970 | 45,902 | 45,748 | 45,050 | 45,419 | 45,111 | 44,091 | 45,592 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,327 | 25,982 | 26,912 | 28,343 | 29,583 | 30,137 | 33,340 | 35,209 | 36,544 | 38,338 | 40,222 | 42,107 | 43,970 | 45,902 | 45,748 | 45,050 | 45,419 | 45,111 | 44,091 | 45,592 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 68 | 74 | 81 | 87 | 32 | 35 | 37 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 738 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -738 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 621 | 271 | 5,242 | 4,693 | 4,214 | 4,164 | 4,202 | 4,157 | 4,574 | 4,718 | 4,660 | 4,298 | 4,451 | 4,378 | 5,203 | 4,471 | 4,310 | 5,291 | 6,119 | 5,553 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 4,231 | 4,127 | 4,129 | 4,129 | 4,148 | 4,157 | 4,163 | 4,196 | 4,235 | 4,261 | 4,262 | 4,264 | 4,271 | 4,301 | 4,301 | 4,301 | 4,332 | 4,410 | ||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 621 | 271 | 1,011 | 566 | 85 | 36 | 54 | 411 | 521 | 424 | 37 | 188 | 114 | 932 | 169 | 9 | 990 | 1,787 | 1,143 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 251,251 | 306,131 | 371,999 | 169,335 | 170,858 | 185,067 | 243,977 | 193,726 | 220,220 | 248,279 | 292,090 | 228,781 | 260,598 | 304,903 | 316,483 | 158,150 | 173,001 | 205,511 | 267,741 | 181,107 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 134,365 | 191,481 | 245,397 | 45,580 | 49,493 | 66,513 | 119,555 | 70,995 | 100,039 | 127,859 | 168,095 | 107,226 | 142,371 | 187,348 | 194,546 | 38,043 | 53,684 | 88,768 | 145,881 | 62,265 |
I. Nợ ngắn hạn | 134,095 | 191,211 | 245,127 | 45,310 | 49,223 | 66,243 | 119,285 | 70,725 | 99,769 | 127,589 | 167,825 | 106,956 | 142,101 | 187,078 | 194,276 | 37,773 | 53,308 | 88,662 | 145,413 | 61,902 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 112,442 | 165,900 | 193,481 | 21,274 | 22,822 | 41,575 | 92,432 | 45,535 | 68,579 | 94,009 | 143,765 | 82,843 | 118,203 | 149,136 | 145,348 | 11,720 | 23,582 | 41,537 | 108,054 | 35,843 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,162 | 9,063 | 12,806 | 7,837 | 7,633 | 5,581 | 6,974 | 8,865 | 11,864 | 12,356 | 9,463 | 10,822 | 8,258 | 12,454 | 36,805 | 12,191 | 9,004 | 11,652 | 12,524 | 11,577 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,222 | 8,023 | 33,120 | 6,748 | 6,975 | 10,720 | 14,080 | 7,048 | 8,893 | 12,193 | 7,216 | 6,826 | 7,895 | 10,903 | 7,261 | 6,126 | 7,898 | 14,951 | 15,726 | 7,911 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,562 | 1,328 | 741 | 1,079 | 2,276 | 1,917 | 643 | 744 | 1,176 | 984 | 623 | 636 | 2,074 | 1,832 | 356 | 1,013 | 2,634 | 2,689 | 977 | 1,566 |
6. Phải trả người lao động | 937 | 3,650 | 1,310 | 3,878 | 6,000 | 3,000 | 3,307 | 5,195 | 6,302 | 4,510 | 5,704 | 3,200 | 2,200 | 963 | 3,040 | 4,184 | 7,466 | 6,966 | 5,080 | 3,256 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 243 | 139 | 160 | 42 | 417 | 361 | 160 | 173 | 376 | 58 | 189 | 45 | 667 | 407 | 192 | 156 | 553 | 530 | 410 | 217 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,785 | 928 | 2,541 | 2,421 | 644 | 530 | 438 | 759 | 831 | 1,691 | 623 | 1,341 | 1,108 | 9,386 | 614 | 845 | 413 | 7,854 | 2,133 | 841 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 247 | 269 | 620 | 620 | 935 | 965 | 711 | 720 | 313 | 314 | 755 | 784 | 672 | 681 | 367 | 375 | ||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,495 | 1,911 | 348 | 1,411 | 1,520 | 1,594 | 541 | 1,688 | 1,747 | 1,789 | 241 | 1,243 | 1,382 | 1,683 | -97 | 756 | 1,087 | 1,803 | 142 | 316 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 376 | 106 | 469 | 363 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 376 | 106 | 469 | 363 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 116,886 | 114,651 | 126,603 | 123,755 | 121,365 | 118,554 | 124,422 | 122,731 | 120,181 | 120,420 | 123,995 | 121,556 | 118,227 | 117,555 | 121,937 | 120,107 | 119,317 | 116,743 | 121,859 | 118,842 |
I. Vốn chủ sở hữu | 116,886 | 114,651 | 126,603 | 123,755 | 121,365 | 118,554 | 124,422 | 122,731 | 120,181 | 120,420 | 123,995 | 121,556 | 118,227 | 117,555 | 121,937 | 120,107 | 119,317 | 116,743 | 121,859 | 118,842 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 | 107,778 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,045 | 1,045 | 5,056 | 5,056 | 5,056 | 5,056 | 4,005 | 4,005 | 4,005 | 4,005 | 2,955 | 2,955 | 2,955 | 2,955 | 1,948 | 1,948 | 1,948 | 1,948 | 966 | 966 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,094 | 5,859 | 13,800 | 10,953 | 8,563 | 5,751 | 12,671 | 10,979 | 8,430 | 8,669 | 13,294 | 10,854 | 7,526 | 6,854 | 12,243 | 10,413 | 9,623 | 7,049 | 13,147 | 10,130 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 251,251 | 306,131 | 371,999 | 169,335 | 170,858 | 185,067 | 243,977 | 193,726 | 220,220 | 248,279 | 292,090 | 228,781 | 260,598 | 304,903 | 316,483 | 158,150 | 173,001 | 205,511 | 267,741 | 181,107 |