CTCP Đầu tư LDG (ldg)

1.87
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,544156,34710,31646,80729099871046,8257,57957,777164,870155,044124,181129,49169,570197,329744,793429,835111,971106,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41,733175,564140,48583,801845667748-38,30338,30385,28639,16432,55412,80136,80945,8791,034
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-25,188-19,217-130,169-36,995-55533171046,8256,83196,079126,56869,758124,18190,32737,016197,329731,992393,02666,093105,877
4. Giá vốn hàng bán-39277,211-61,13755,666-4513772136,4877,00757,01467,99831,92556,17144,5105,866130,845558,940297,57330,02094,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-24,796-96,428-69,033-92,661-510193-1110,338-17639,06558,56937,83368,01045,81731,15066,484173,05295,45336,07311,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính3613347262667,22671,44263,061777150,8851,7133,0803,5893,085283031348,968
7. Chi phí tài chính41,14542,08145,05035,81649,24248,80647,01770,43434,78232,48126,75519,4489,73711,57111,8048,3414,2084,2394,2213,995
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,41014,10013,0941,34514,41814,40113,09615,24620,56635,02124,03218,0169,25210,96911,7247,9944,2084,2394,2213,995
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3288,1751,9453,2322,4338985,26617,3894,1217,3172,8733,1381,3594,4392,02914,522135,04470,6786,99514,927
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,653126,8669,42823,69914,36618,85520,08025,22125,18817,46626,46429,44519,12631,49620,10225,77122,37719,61423,17730,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-74,919-273,544-125,454-155,375-66,504-68,340-72,347-35,4817,17544,8623,254136,68739,5011,39180420,93511,4529511,711311,428
12. Thu nhập khác2761602976052842006045477591,2661,208865251,5907328521,2951,5359692,011
13. Chi phí khác4,4121,9704539,7551,5249,63292111,1161,0052,824373309277026415,514323882733,546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,136-1,809-156-9,150-1,241-9,432-317-10,568-245-1,559835556-2888668-14,6621,2641,146697-1,535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-79,055-275,353-125,610-164,525-67,745-77,772-72,665-46,0496,93043,3034,089137,24339,5002,2791,4726,27312,7152,0982,408309,892
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7-1,0983,43614,54480927,5988,964-1,1561,156-1,1784,201-12946153,517
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,988-4,062-741553-2,765-3,414-2,681-6,070-2,173-6,061878732-1812,72087,109-1,6751,2245711,017
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,988-4,062-741553-2,765-3,407-2,681-7,1681,2638,4831,68728,3308,7831,5641,1645,9312,5271,0951,03254,534
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91230,71771530834210,1891,0031,376255,358
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5-5-6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91330,71771530833710,1941,0031,376255,365

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,501,6363,554,9534,761,1815,311,6425,496,6505,438,0465,387,0804,514,8415,440,9444,454,1124,894,2284,748,9584,829,1224,593,4044,331,7564,065,8193,784,4704,489,8704,615,8173,943,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40913,1436,6993,57946,9682,1903,0363,15113,925311,27662,31174,95050,29026,886157,38810,3382,19130,06517,10940,050
1. Tiền40913,1436,6993,57946,9682,1903,0363,15113,92511,27662,31174,95050,29026,886157,38810,3382,19130,06517,10935,002
2. Các khoản tương đương tiền300,0005,047
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,320,1822,378,1843,562,1843,878,5674,047,8554,164,5444,118,4143,130,2864,026,0262,744,2863,688,9133,508,2733,390,4303,138,5322,780,1562,700,9642,418,4742,505,1742,445,1051,833,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng643,226663,630720,974776,658785,088784,117803,836812,492574,818574,584531,808468,578451,530384,620413,068403,615368,709360,542433,256502,997
2. Trả trước cho người bán373,908382,558568,417568,011566,543514,959446,476393,688409,875318,458437,827420,880386,786386,357386,321388,491135,51085,836197,540210,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,0001,0001,0001,00091624,67430,79360,253115,533138,5631,018978978913
6. Phải thu ngắn hạn khác1,530,8971,559,8442,443,9272,533,8982,695,2242,864,4672,867,1031,923,1053,040,3341,850,32924,3902,594,1402,521,7752,307,7561,865,2351,770,2941,913,2372,057,8181,813,3311,119,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-227,849-227,849-171,1342,694,889-455-455
IV. Tổng hàng tồn kho975,944960,722999,2051,242,7691,227,9071,106,4681,102,8901,205,8611,248,8431,252,4181,021,0291,044,7511,059,9001,099,1991,112,1991,094,8121,194,3421,660,4361,809,3191,735,305
1. Hàng tồn kho975,944961,8981,019,3681,242,7691,227,9071,106,4681,102,8901,205,8611,248,8431,252,4181,021,0291,044,7511,059,9001,099,1991,112,1991,094,8121,194,3421,660,4361,809,3191,735,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,176-20,163
V. Tài sản ngắn hạn khác205,101202,904193,093186,726173,920164,844162,739175,543152,150146,132121,975120,984328,503328,787282,012259,706169,462294,196344,284333,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn118,167120,338121,829128,010130,245132,353129,723143,078119,837119,13199,97399,086288,290281,740235,897217,052129,640246,573289,594276,396
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ82,78278,41970,57758,18043,67532,49133,01632,46532,31126,99922,00021,89631,70738,53736,41532,02229,39538,62547,77951,829
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,1524,14768753622228,5068,5119,70010,63210,4288,9986,9115,765
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,249,8413,214,5582,439,0302,103,5842,093,8152,469,0502,469,2303,415,1122,400,8253,391,0542,130,1952,092,1111,908,2081,912,8381,475,7531,465,8851,466,0361,327,3341,299,1721,905,182
I. Các khoản phải thu dài hạn1,966,3071,948,9781,185,8771,168,6621,154,8421,552,0281,540,4272,556,1151,441,0322,482,1471,232,9341,227,9821,227,5581,229,203785,795782,206780,112775,247775,2471,385,864
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,025,6222,008,2931,185,8771,168,6621,154,8421,552,0281,540,4272,556,1151,441,0322,482,1471,232,9341,227,9821,227,5581,229,203785,795782,206780,112775,247775,2471,385,864
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-59,315-59,315
II. Tài sản cố định1071532162813484164995786825326585367021,3014,2574,6024,9985,3545,7526,156
1. Tài sản cố định hữu hình1071532162813484164995786604705443443968923,7453,9874,2804,5324,8275,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22621151923054095126157198229251,029
III. Bất động sản đầu tư6,8296,8886,9477,006
- Nguyên giá7,0657,0657,0657,065
- Giá trị hao mòn lũy kế-235-177-118-59
IV. Tài sản dở dang dài hạn797,991788,695784,906519,409523,678512,595508,912512,800619,997575,225449,426415,018413,440412,014408,661397,173394,934341,177339,880339,076
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn797,991788,695779,477513,980504,881495,478472,976478,544609,236568,934408,661397,173394,934341,160339,864339,060
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,4295,42918,79717,11735,93634,25610,7606,291449,426415,018413,440412,014161616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn105105105105105105105105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105105105105105105105105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác466,311455,579444,849390,020387,604403,905387,991345,513339,010333,045341,393338,775145,967145,703148,348149,137156,214151,948122,655116,420
1. Chi phí trả trước dài hạn378,935370,192363,523353,583350,613340,412352,277313,092312,658308,867323,275319,779126,034125,951125,876126,657126,625124,03393,51786,712
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại87,37685,38781,32636,43736,99034,22535,71432,42126,35224,17918,11818,99619,93319,75222,47222,48029,58927,91429,13829,709
3. Tài sản dài hạn khác29,268
VII. Lợi thế thương mại19,12521,15423,18225,21127,23931,296105,679109,695113,712117,728121,745125,761129,77853,60955,63757,666
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,9885,848,491
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,507,8554,448,8224,608,2304,548,2684,558,4304,809,5094,684,9424,658,0404,533,1904,540,0013,778,0983,597,1463,602,2593,401,8872,702,7972,427,3002,146,0642,723,0052,790,5862,725,465
I. Nợ ngắn hạn3,366,0883,357,0553,416,4633,256,5013,317,8233,073,0102,898,6662,809,7292,379,5222,674,2412,363,1952,487,8982,761,6052,639,6742,556,3942,422,3782,065,8542,637,7982,622,5542,556,873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,059,6911,110,0931,078,538981,8501,031,965952,897824,324772,682437,670620,087581,179611,997607,474628,137572,859587,617256,200182,259216,032250,150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn180,661181,679182,695182,917182,164177,932193,216195,677173,031202,911191,460265,871422,441442,165448,150358,793355,779346,345278,673298,103
4. Người mua trả tiền trước434,562433,351433,041434,006508,122456,766456,806457,186470,227483,028499,075520,558636,640532,177534,235529,341554,8321,076,3111,210,5181,080,540
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1584,77123,94125,33831,87930,80733,84128,18925,88845,85342,53539,99615,1552,27033,51836,36396,056139,497155,767167,632
6. Phải trả người lao động21,23922,05422,95723,47324,21220,50613,66210,2577,6067,2536,7416,1754,7116,7182,1162,1059,5755,3145,63510,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn304,045278,406316,634324,405349,851336,607341,079336,674298,612304,675137,428113,672153,123143,290149,385169,020190,894170,997174,812190,133
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,1821,8191,8191,8191,8191,8191,6871,6871,6871,687
11. Phải trả ngắn hạn khác1,320,6661,285,3581,317,0921,242,8981,147,9031,056,312994,234967,298922,670963,890844,389883,104872,831832,805762,575683,906544,115655,908548,632524,580
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,06541,34441,56641,61441,72741,18241,50541,76643,81846,54542,20644,70947,41150,29451,73753,41456,71459,48030,79733,997
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,141,7671,091,7671,191,7671,291,7671,240,6071,736,4991,786,2761,848,3112,153,6681,865,7601,414,9031,109,248840,654762,213146,4034,92280,21085,207168,032168,592
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác940,590940,590940,590940,590939,4301,385,3221,385,0991,376,8491,221,366451,366451,334451,334451,534451,5344,3784,37079,47184,280166,919167,292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn200,000150,000250,000350,000300,000350,000400,000450,000890,8231,372,914962,274657,914389,120310,679142,0255527399261,1131,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả20,28540,18540,185
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1771,1771,1771,1771,1771,1771,1771,1771,2951,2951,295
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,243,6232,320,6892,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3673,271,9123,308,5793,305,1653,246,3253,243,9233,135,0713,104,3543,104,7123,104,4043,104,4423,094,2003,124,4023,123,026
I. Vốn chủ sở hữu2,243,6232,320,6892,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3673,271,9123,308,5793,305,1653,246,3253,243,9233,135,0713,104,3543,104,7123,104,4043,104,4423,094,2003,124,4023,123,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,125
2. Thặng dư vốn cổ phần-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-3,900-3,900-3,900-3,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,04037,04037,04037,04037,04036,95636,95636,95636,95636,95634,14334,14334,14334,14333,88433,88433,88433,88421,82021,820
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-355,426-278,360-7,068267,908432,986498,622572,403672,948877,083873,669817,722815,321706,393675,676676,272675,964671,875661,681703,948702,573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát111111111341345454130130149149525476476476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,9885,848,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |