CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,853453,662241,260817,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,846453,662241,260817,435
4. Giá vốn hàng bán922,6441,023,310883,618983,757676,573917,574274,415788,386445,833530,880332,1221,493,073376,765378,680458,990803,526439,553436,709226,261804,922
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,376165,02183,902105,56848,96448,45628,16431,04430,49230,98122,45871,84724,15235,18921,31327,07232,29316,95314,99912,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2034701412568412,9771738195961,7013566761,1521,0952445,8881,307-1,8152,9861,338
7. Chi phí tài chính17,60925,16721,43218,94116,15416,08512,98511,05810,1788,9547,2428,1067,6856,0594,84121,4146,1519,1276,1785,745
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,20718,21421,35618,09715,92815,86812,80810,4159,9348,7637,0538,0227,3325,8114,63421,1935,9306,7885,9595,493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1491674023617223094853262920920284429433419270
9. Chi phí bán hàng7,04313,0695,1592,981-371371452488594531629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp102,89776,58243,09863,19319,24220,10815,25717,76116,78018,66014,17243,23313,03424,73513,04128,33714,32716,31913,08817,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,17950,84014,39420,94414,58215,4711893,1294,1345,3301,40821,3934,7865,9443,309-16,94812,637-10,560-1,803-9,776
12. Thu nhập khác1,9052,8691,20216,1092,6332,8282,07520,2957,6149,7844,5827,3995,1537,8853,68620,0065,38321,4292,69013,361
13. Chi phí khác17,36817,7611185212544545327145646615023551,7071,19111471252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15,462-14,8921,08416,0572,5072,3832,03119,9687,6009,7284,5787,3325,0037,8623,63118,2994,19221,4182,21913,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)147,71735,94815,47837,00117,08917,8532,22023,09711,73415,0585,98728,7259,78913,8076,9391,35116,82910,8584163,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45,79620,7523,2407,3973,5944,2027584,8962,4083,1431,3615,8332,0653,0061,530-3,0152,6204,014103209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-55166666662-537
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45,24520,7583,2467,4033,6004,2087634,9582,4083,1431,3615,8332,0653,0061,530-3,0152,6203,477103209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)102,47115,19112,23229,59813,48913,6461,45618,1389,32611,9154,62622,8927,72510,8015,4094,36614,2097,3813133,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,438-3,49810,0034,9024,3465,1835443,9453,3673,9942,0676,7591,5783,2612,456-1,8586,6435,8412504,016
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,03318,6882,22924,6969,1438,46291214,1945,9597,9212,55916,1336,1477,5402,9536,2247,5651,54063-892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,300,8184,483,0614,611,6385,051,0133,545,6273,415,5773,238,4323,074,4362,643,8752,636,8032,607,5352,667,8552,736,8282,244,7032,106,5572,064,7301,814,2961,604,3911,629,5071,629,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,215159,793112,598259,37692,75744,32137,077203,93063,92629,81823,65947,760173,31935,47071,159187,46041,98850,60362,57770,749
1. Tiền42,029140,407107,512259,17674,25733,92129,607134,97960,59628,49823,65943,760173,31935,47042,109127,81038,38828,60350,57749,049
2. Các khoản tương đương tiền7,18619,3865,08620018,50010,4007,47068,9513,3301,3204,00029,05059,6503,60022,00012,00021,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,14045,14045,14050,22635,22630,14030,14014035,00036,89526,597
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,14045,14045,14050,22635,22630,14030,14014035,00036,89526,597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,300,8821,249,3391,224,8511,345,7361,314,4351,308,8141,255,2551,245,2731,088,9441,150,4811,178,0891,369,8611,066,8711,095,3361,173,5391,099,5571,162,8031,028,392964,7681,078,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,018,330895,843930,0741,094,6211,004,110990,820933,4991,057,024821,886852,092839,2111,048,263661,652717,894789,474857,895798,520743,006706,457872,696
2. Trả trước cho người bán408,471358,072271,597241,553268,352249,579235,925145,441218,838251,189253,762233,883303,219241,628177,19987,347183,811125,047131,932105,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,55314,8474,728
6. Phải thu ngắn hạn khác111,817155,425140,938110,935117,205144,847162,456121,421131,883131,663172,099175,627169,206203,579265,186213,868233,510214,836180,876154,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-252,290-174,849-122,486-101,373-75,232-76,432-76,625-78,613-83,663-84,463-86,983-87,912-67,205-67,765-58,319-59,554-53,038-54,497-54,497-54,535
IV. Tổng hàng tồn kho2,849,0882,982,7113,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4861,581,1571,440,4381,363,8261,294,1361,160,3331,424,3631,068,506826,063747,218579,665494,798530,953431,930
1. Hàng tồn kho2,854,6982,982,7113,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4861,581,1571,440,4381,363,8261,294,1361,160,3331,424,3631,068,506826,063747,218579,665494,798530,953431,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,611
V. Tài sản ngắn hạn khác56,49446,07960,52871,33462,78574,43862,47543,93650,56757,678111,65189,90172,27545,39135,79530,49529,84130,59834,31321,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9701,0171,1531,0998459899221,3421,6181,0991,2561,5651,2571,1691,1861,3721,2061,3661,4741,845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ55,46344,83459,37670,23461,69573,20461,53342,58948,92756,274110,34588,28570,81244,17433,78828,15628,55429,14732,74620,000
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước622282452451952230551512064982296781859297
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn535,244508,055473,700469,289466,038462,963466,802472,588477,122456,172466,523481,369480,102486,308562,856573,599564,632572,205574,995585,157
I. Các khoản phải thu dài hạn32325353535353555555577137137137137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32325353535353555555577137137137137
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định334,857342,860338,108340,133334,298336,739338,304342,082344,321359,096366,913377,536377,234384,721465,311476,196479,525478,506486,779497,626
1. Tài sản cố định hữu hình317,008325,078320,866327,532323,533325,690329,455332,972340,529355,217362,984373,523371,977379,137459,400469,840469,429467,740475,380485,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,64015,92615,38710,7279,0519,3197,1037,3482,4252,5092,5922,6763,9214,2474,5745,0188,7599,39110,02410,656
3. Tài sản cố định vô hình2,2091,8561,8541,8751,7141,7301,7461,7611,3671,3701,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3751,3751,375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,1071,7161,5094,0898,2981,1901,0664,1403,5489699148641,4531,1981,6441,1901,01210,5852,1248,501
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,1071,7161,5094,0898,2981,1901,0664,1403,5489699148641,4531,1981,6441,1901,01210,5852,1248,501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,772127,458100,218100,911100,675100,786100,467100,46299,41764,41463,28164,14363,96263,76063,34764,64358,95157,94860,63761,280
1. Đầu tư vào công ty con57,655
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh67,62466,04163,14063,83363,59763,42463,19463,10063,01563,01161,8787,7407,5317,3306,8738,1697,2237,2206,8787,521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,35530,3552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,65557,65557,65557,65557,65552,91051,91052,82052,820
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,208-5,208-1,847-1,847-1,847-1,563-1,652-1,563-2,522-2,522-2,522-2,522-2,494-2,494-2,451-2,451-2,451-2,451-331-331
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00036,27036,27036,27036,27036,27036,27036,27036,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,92735,98933,81224,10222,71424,19526,91125,90029,83131,68735,41038,82037,44836,62332,54731,56425,00625,02825,31917,612
1. Chi phí trả trước dài hạn36,72835,34033,15823,65022,25623,73226,44225,42529,29431,15034,87238,28336,91136,08532,54731,02724,48624,49025,31917,612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,199648654452458463469475537537537537537537537520537
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại17,550
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,5022,214,664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,146,8184,373,7274,471,2804,917,5523,438,5003,318,8653,122,3102,928,0292,520,3452,501,6482,479,5832,559,7632,660,7772,193,8662,118,0092,243,3851,984,9371,796,8681,820,9071,821,804
I. Nợ ngắn hạn3,262,9673,482,6103,378,8684,144,9422,494,0262,377,2342,279,6702,040,2481,756,5581,804,1781,855,3321,962,8312,143,3571,760,4581,803,1101,892,0701,595,6861,498,3231,574,7651,587,133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,108,9231,142,6461,224,5041,234,439990,092945,694916,742752,157690,610683,354619,559545,481548,784536,534380,442441,039447,398421,752370,883339,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn775,252729,000673,459729,649651,263683,147594,601769,008566,313667,099590,533750,213628,921565,909684,763787,075630,688599,772596,053696,744
4. Người mua trả tiền trước772,9201,039,530895,604861,588570,529484,500525,694288,945295,634193,397296,124211,171741,027456,932478,144402,363323,061282,769407,387306,111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước181,090150,687263,291937,5197,7635,9324,37813,5916,5154,9972,5157,4316,0154,1371,6738,6469,2696,7352,5955,584
6. Phải trả người lao động88,40573,48732,75785,41050,82561,11537,59362,49633,61332,71517,95398,74549,36944,37029,98770,42538,53335,65339,02761,923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,91216,1619,99945,83636,11938,02469,95225,89639,42480,320201,147211,96184,68365,92693,32148110,26311,0055,5658,289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2011,1078375532835532833973737373731312,8783121234158
11. Phải trả ngắn hạn khác236,601253,346205,990180,732118,83288,32067,32065,38662,56071,97160,95666,94243,46344,77843,428106,69850,82457,01654,15461,483
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn63,20463,18464,65858,26057,18558,35754,56552,56851,72858,80759,41160,46230,62730,79981,70765,22775,33372,45289,13195,156
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,46113,4627,76710,95611,13611,5928,5409,80310,12411,4827,09610,38810,43611,0436,76810,08510,29611,1479,93012,137
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn883,851891,1171,092,412772,611944,474941,631842,641887,781763,787697,469624,250596,932517,420433,408314,898351,315389,251298,545246,142234,671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác220220620820770770170170200200200200200200288,947200215225225225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn818,054828,3401,034,199714,279887,270880,442786,728827,140704,774642,403562,906537,071454,277371,240324,047374,570284,651232,619226,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn65,57762,55657,59357,51256,43560,41855,74360,47158,81354,86661,14559,66262,94361,96825,75126,53114,46613,66813,2987,995
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn200
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749573,165559,675582,923618,995600,653591,327594,475589,461556,153537,144551,404394,945393,991379,727383,595392,861
I. Vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749573,165559,675582,923618,995600,653591,327594,475589,461556,153537,144551,404394,945393,991379,727383,595229,880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165229,880229,880229,880229,88014,501
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,50114,50114,501
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,57038,57038,10438,10438,10338,10337,97537,85737,78737,78737,05937,05937,00837,00836,42336,42336,39942,43333,82733,315
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối119,15764,32656,75747,52322,84213,69934,69364,64050,44644,48737,88833,15717,02410,87724,60521,74618,8125,21316,51218,432
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát135,998118,973123,678121,602116,700112,354114,735120,978116,900113,533124,007123,724106,60193,73994,85692,54194,39987,70088,87596,733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,5022,214,664
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |