Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 41,912 | 30,297 | 20,718 | 15,372 | 38,635 | 28,472 | 39,071 | 48,638 | 61,534 | 77,096 | 73,650 | 50,505 | 126,497 | 98,993 | 156,685 | 149,149 | 86,872 | 61,713 | 94,104 | 171,150 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 41,912 | 30,297 | 20,718 | 15,372 | 38,635 | 28,472 | 39,071 | 48,638 | 61,534 | 77,096 | 73,650 | 50,505 | 126,497 | 98,993 | 156,685 | 149,149 | 86,872 | 61,713 | 94,104 | 171,150 |
4. Giá vốn hàng bán | 41,247 | 28,796 | 18,244 | 13,535 | 39,085 | 26,704 | 39,831 | 47,768 | 56,522 | 75,716 | 72,111 | 48,178 | 118,646 | 93,425 | 144,946 | 142,796 | 87,012 | 59,699 | 93,699 | 169,321 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 665 | 1,501 | 2,474 | 1,836 | -450 | 1,768 | -760 | 870 | 5,012 | 1,379 | 1,538 | 2,326 | 7,850 | 5,568 | 11,739 | 6,354 | -141 | 2,014 | 405 | 1,829 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 830 | 534 | 352 | 1 | 2 | 1 | 3,319 | 2,366 | 1,165 | 95 | 133 | 46 | 446 | 1 | 133 | 911 | 910 | 1,558 | ||
7. Chi phí tài chính | 372 | 542 | 515 | 540 | 561 | 553 | 585 | 33,488 | 2,650 | 4,030 | 78 | 230 | -2,493 | -6,601 | 1,377 | -796 | 5,487 | 1,870 | 3,229 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 372 | 542 | 489 | 540 | 561 | 553 | 477 | 3,166 | 2,537 | 1,251 | 78 | 138 | 200 | 760 | 1,120 | 1,203 | 1,110 | 1,547 | 2,274 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 478 | 549 | 537 | 523 | 630 | 863 | 1,197 | 941 | 876 | 845 | 1,040 | 866 | 1,421 | 1,154 | 1,375 | 996 | 1,079 | 1,028 | 1,111 | 953 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 638 | 980 | 746 | 900 | 1,041 | 815 | 876 | 1,154 | 1,041 | 1,175 | 1,367 | 1,107 | 1,510 | 1,447 | 2,135 | 1,144 | 1,459 | 1,254 | 1,656 | 1,243 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8 | -35 | 1,027 | 414 | -2,660 | -471 | -3,385 | -1,809 | -27,075 | -925 | -3,733 | 369 | 4,821 | 5,506 | 15,276 | 2,838 | -1,750 | -4,843 | -3,323 | -2,038 |
12. Thu nhập khác | 508 | 1,843 | 46 | 463 | 250 | 273 | 526 | 40 | 1,469 | 676 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 6 | 3 | 3 | 2 | 17 | 157 | -87 | 90 | 4 | 563 | 17 | 3 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | 502 | 1,843 | -3 | -3 | -2 | 29 | 306 | 337 | -90 | 269 | -36 | 40 | 1,469 | 659 | -3 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5 | 466 | 2,870 | 411 | -2,663 | -473 | -3,356 | -1,502 | -26,738 | -1,015 | -3,464 | 333 | 4,821 | 5,546 | 15,275 | 2,837 | -281 | -4,843 | -2,665 | -2,041 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -650 | 67 | 964 | 1,109 | 790 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -650 | 67 | 964 | 1,109 | 790 | |||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5 | 466 | 2,870 | 411 | -2,663 | -473 | -3,356 | -1,502 | -26,738 | -1,015 | -2,814 | 267 | 3,857 | 4,437 | 14,485 | 2,837 | -281 | -4,843 | -2,665 | -2,041 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5 | 466 | 2,870 | 411 | -2,663 | -473 | -3,356 | -1,502 | -26,738 | -1,015 | -2,814 | 267 | 3,857 | 4,437 | 14,485 | 2,837 | -281 | -4,843 | -2,665 | -2,041 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,169 | 50,673 | 64,685 | 60,432 | 71,167 | 70,260 | 62,525 | 68,948 | 155,329 | 219,127 | 257,005 | 92,929 | 84,645 | 108,748 | 116,042 | 117,038 | 139,217 | 127,233 | 127,179 | 182,238 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,087 | 223 | 307 | 265 | 337 | 296 | 3,217 | 185 | 169 | 2,760 | 14,500 | 42,596 | 3,727 | 36,575 | 11,716 | 3,044 | 2,067 | 11,875 | 6,584 | 1,503 |
1. Tiền | 4,087 | 223 | 307 | 265 | 337 | 296 | 3,217 | 185 | 169 | 2,760 | 500 | 216 | 3,727 | 22,550 | 3,716 | 1,044 | 2,067 | 10,875 | 4,084 | 1,503 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,000 | 42,380 | 14,025 | 8,000 | 2,000 | 1,000 | 2,500 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 89,329 | 131,472 | 129,796 | 12,000 | 13,376 | 5,896 | 7,896 | 3,608 | 7,902 | 7,885 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 120,869 | 120,963 | 131,286 | 20,014 | 20,014 | 20,014 | 20,014 | 20,014 | 20,014 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -31,540 | -1,491 | -1,491 | -6,638 | -14,118 | -14,118 | -16,406 | -12,112 | -12,129 | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,000 | 12,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 60,011 | 28,456 | 35,317 | 30,400 | 38,486 | 39,400 | 26,078 | 19,869 | 27,016 | 20,502 | 54,796 | 17,664 | 31,660 | 30,464 | 41,223 | 35,949 | 36,306 | 21,652 | 32,717 | 93,885 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,703 | 21,990 | 20,361 | 29,630 | 34,906 | 40,670 | 27,345 | 8,079 | 20,459 | 13,360 | 14,063 | 18,599 | 32,686 | 30,381 | 33,867 | 33,387 | 29,188 | 17,804 | 25,906 | 91,530 |
2. Trả trước cho người bán | 1,000 | 1 | 2,039 | 4,851 | 1 | 4 | 12,872 | 7,830 | 8,366 | 41,730 | 308 | 103 | 5,070 | 10 | 28 | 389 | 5,048 | 23 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 37,478 | 7,195 | 14,700 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,117 | 558 | 1,542 | 18 | 17 | 17 | 17 | 205 | 15 | 64 | 291 | 44 | 261 | 1,267 | 3,572 | 3,839 | 8,376 | 4,745 | 3,052 | 3,621 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,286 | -1,286 | -1,287 | -1,287 | -1,286 | -1,289 | -1,289 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,744 | 20,549 | 27,024 | 27,472 | 29,705 | 27,952 | 30,219 | 44,581 | 35,423 | 57,262 | 52,126 | 29,010 | 35,281 | 39,541 | 47,119 | 66,871 | 85,294 | 84,542 | 72,072 | 74,132 |
1. Hàng tồn kho | 14,744 | 20,549 | 27,024 | 27,472 | 29,705 | 27,952 | 30,219 | 44,581 | 35,423 | 57,262 | 52,126 | 29,010 | 35,281 | 39,541 | 47,119 | 67,946 | 86,369 | 85,097 | 72,668 | 74,278 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,075 | -1,075 | -555 | -596 | -146 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,327 | 1,445 | 2,037 | 2,296 | 2,639 | 2,612 | 3,010 | 4,313 | 3,391 | 7,129 | 5,786 | 3,660 | 1,978 | 2,168 | 2,609 | 5,278 | 7,653 | 5,555 | 7,903 | 4,833 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 21 | 36 | 19 | 6 | 19 | 45 | 60 | 110 | 131 | 122 | 83 | 84 | 122 | 116 | 92 | 34 | 67 | 125 | 141 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 572 | 851 | 1,227 | 985 | 1,341 | 2,626 | 1,652 | 5,116 | 3,905 | 1,635 | 26 | 1,967 | 4,400 | 4,288 | 6,509 | 3,421 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,318 | 1,424 | 1,430 | 1,426 | 1,407 | 1,607 | 1,624 | 1,627 | 1,629 | 1,883 | 1,760 | 1,942 | 1,894 | 2,020 | 2,493 | 3,220 | 3,220 | 1,200 | 1,269 | 1,271 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,670 | 20,243 | 5,191 | 5,473 | 5,789 | 6,109 | 6,428 | 6,799 | 8,813 | 21,257 | 10,668 | 9,996 | 10,894 | 10,389 | 10,884 | 11,382 | 11,881 | 12,268 | 12,945 | 13,499 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,300 | 1,000 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 15,300 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,476 | 3,665 | 3,854 | 4,044 | 5,448 | 5,668 | 5,888 | 6,163 | 5,078 | 10,615 | 5,984 | 5,942 | 6,813 | 7,280 | 7,747 | 8,214 | 8,680 | 9,147 | 9,786 | 10,305 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,476 | 3,665 | 3,854 | 4,044 | 4,233 | 4,423 | 4,612 | 4,857 | 3,741 | 9,247 | 4,586 | 4,514 | 5,354 | 5,790 | 6,226 | 6,663 | 7,099 | 7,535 | 8,031 | 8,550 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,214 | 1,245 | 1,276 | 1,306 | 1,337 | 1,367 | 1,398 | 1,429 | 1,459 | 1,490 | 1,520 | 1,551 | 1,582 | 1,612 | 1,755 | 1,755 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,802 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,802 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,195 | 1,278 | 1,336 | 1,429 | 342 | 441 | 541 | 636 | 735 | 841 | 685 | 53 | 81 | 109 | 137 | 168 | 201 | 120 | 159 | 194 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,195 | 1,278 | 1,336 | 1,429 | 342 | 441 | 541 | 636 | 735 | 841 | 685 | 53 | 81 | 109 | 137 | 168 | 201 | 120 | 159 | 194 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 84,839 | 70,917 | 69,875 | 65,905 | 76,956 | 76,369 | 68,953 | 75,747 | 164,142 | 240,384 | 267,673 | 102,925 | 95,539 | 119,137 | 126,926 | 128,420 | 151,097 | 139,501 | 140,124 | 195,738 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,115 | 28,897 | 28,508 | 27,407 | 38,869 | 35,619 | 28,041 | 31,478 | 118,370 | 167,875 | 194,210 | 26,583 | 19,463 | 38,941 | 51,521 | 67,500 | 93,015 | 81,137 | 76,910 | 129,859 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,115 | 28,897 | 28,508 | 27,407 | 38,869 | 35,619 | 28,041 | 31,478 | 118,370 | 167,875 | 194,210 | 26,583 | 19,463 | 38,941 | 51,521 | 67,500 | 93,015 | 81,137 | 76,910 | 129,859 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,935 | 2,300 | 20,300 | 18,690 | 5,640 | 22,406 | 22,666 | 26,258 | 111,773 | 166,241 | 72,648 | 24,431 | 6,986 | 6,751 | 29,905 | 49,710 | 78,407 | 71,249 | 62,360 | 103,370 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,186 | 25,764 | 7,440 | 5,824 | 23,901 | 12,237 | 4,217 | 4,067 | 5,453 | 338 | 5,118 | 197 | 6,960 | 8,616 | 13,758 | 7,198 | 2,666 | 4,994 | 7,373 | 22,389 |
4. Người mua trả tiền trước | 77 | 247 | 77 | 2,258 | 8,621 | 203 | 103 | 105 | 98 | 79 | 29,235 | 96 | 602 | 20,576 | 3,386 | 7,839 | 9,175 | 1,249 | 296 | 362 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 586 | 209 | 14 | 159 | 290 | 1,006 | 2,443 | 417 | 598 | 22 | 27 | 26 | 3,359 | |||||||
6. Phải trả người lao động | 196 | 248 | 209 | 224 | 218 | 227 | 504 | 62 | 137 | 276 | 1,515 | 318 | 318 | 296 | 749 | 886 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 205 | 32 | 59 | 59 | 75 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 49 | 100 | 219 | 214 | 206 | 197 | 480 | 471 | 461 | 105 | 85,681 | 90 | 116 | 114 | 114 | 110 | 895 | 92 | 224 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 101 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,077 | 49 | 209 | 213 | 277 | 360 | 575 | 578 | 585 | 666 | 675 | 699 | 2,219 | 2,190 | 2,245 | 2,303 | 2,429 | 2,605 | 2,629 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 2,320 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,724 | 42,020 | 41,368 | 38,498 | 38,087 | 40,750 | 40,912 | 44,269 | 45,771 | 72,509 | 73,463 | 76,342 | 76,076 | 80,196 | 75,405 | 60,920 | 58,082 | 58,363 | 63,214 | 65,879 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,724 | 42,020 | 41,368 | 38,498 | 38,087 | 40,750 | 40,912 | 44,269 | 45,771 | 72,509 | 73,463 | 76,342 | 76,076 | 80,196 | 75,405 | 60,920 | 58,082 | 58,363 | 63,214 | 65,879 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 52,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | -2,697 | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 |
5. Cổ phiếu quỹ | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 | -7,775 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -13,777 | -13,782 | -14,434 | -17,304 | -17,715 | -15,052 | -14,889 | -11,533 | -10,031 | 21,782 | 22,737 | 25,616 | 25,349 | 29,469 | 24,679 | 10,193 | 7,356 | 7,637 | 12,487 | 15,152 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 84,839 | 70,917 | 69,875 | 65,905 | 76,956 | 76,369 | 68,953 | 75,747 | 164,142 | 240,384 | 267,673 | 102,925 | 95,539 | 119,137 | 126,926 | 128,420 | 151,097 | 139,501 | 140,124 | 195,738 |