Chỉ tiêu | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,454 | 2,357 | 21,194 | 34,011 | 61,566 | 8,963 | 83,837 | 5,860 | 2,122 | 545 | 160,155 | 1,135 | 4,904 | 1,961 | 161,556 | 4,749 | ||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 756 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,454 | 2,357 | 21,194 | 34,011 | 61,566 | 8,963 | 83,837 | 5,860 | 2,122 | 545 | 160,155 | 1,135 | 4,904 | 1,961 | 161,556 | 3,993 | ||||
4. Giá vốn hàng bán | 1,364 | 2,222 | 6,544 | 27,165 | 41,879 | 6,355 | 51,742 | 5,545 | 2,033 | 500 | 134,550 | 1,045 | 4,634 | 1,826 | 83,885 | 170 | ||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 90 | 135 | 14,650 | 6,845 | 19,687 | 2,608 | 32,095 | 315 | 90 | 45 | 25,605 | 90 | 270 | 135 | 77,671 | 3,823 | ||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 16 | 16 | 21 | 64 | 63 | 18 | 8 | 2 | 2 | 280 | 9 | 5 | 5 | 322 | 515 | 1 | 8 | 561 | 4 | 322 |
7. Chi phí tài chính | 55 | 55 | 56 | 56 | 60 | 55 | 1,561 | 92 | 279 | 373 | 490 | 499 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 55 | 55 | 56 | 56 | 56 | 55 | 56 | 92 | 142 | 373 | 490 | 499 | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 84 | 63 | 56 | 337 | 3,156 | 319 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,747 | 4,772 | 5,145 | 2,984 | 3,502 | 4,023 | 4,397 | 3,865 | 2,278 | 2,517 | 1,866 | 2,226 | 1,871 | 3,222 | 1,163 | 1,901 | 1,680 | 1,401 | 1,365 | 1,667 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,641 | -4,840 | -5,052 | 11,674 | 3,407 | 15,345 | -7,545 | -4,237 | 278 | 29,802 | -1,599 | -2,191 | -1,876 | 21,144 | -650 | -1,909 | -1,537 | 76,458 | -1,851 | 1,979 |
12. Thu nhập khác | 77 | 153 | 266 | 175 | 181 | 707 | 325 | 470 | 223 | 640 | 54 | 637 | 313 | 2,119 | 861 | 71 | 147 | 91 | 15 | 928 |
13. Chi phí khác | 252 | 202 | 3,753 | 1,768 | 243 | 35 | 212 | 1,077 | 259 | 4 | 14,330 | 945 | 70 | 51,984 | 203 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -175 | -49 | -3,487 | -1,594 | -61 | 673 | 324 | 258 | 223 | -437 | -204 | 633 | 313 | -12,211 | -84 | 1 | 147 | -51,893 | 15 | 725 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6,816 | -4,889 | -8,539 | 10,080 | 3,345 | 16,018 | -7,221 | -3,979 | 500 | 29,364 | -1,803 | -1,558 | -1,563 | 8,933 | -734 | -1,907 | -1,390 | 24,564 | -1,836 | 2,704 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,185 | 669 | 3,204 | 61 | 61 | 203 | 5,060 | 1,340 | 3,210 | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -264 | -264 | -746 | 922 | 547 | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,185 | 669 | 3,204 | -203 | -203 | 203 | 4,314 | 1,340 | 4,132 | 547 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6,816 | -4,889 | -8,539 | 7,895 | 2,676 | 12,814 | -7,018 | -3,776 | 298 | 25,050 | -1,803 | -1,558 | -1,563 | 7,593 | -734 | -1,907 | -1,390 | 20,432 | -1,836 | 2,157 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6,816 | -4,889 | -8,539 | 7,895 | 2,676 | 12,814 | -7,018 | -3,776 | 298 | 25,050 | -1,803 | -1,558 | -1,563 | 7,593 | -734 | -1,907 | -1,390 | 20,432 | -1,836 | 2,157 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 284,378 | 274,134 | 268,027 | 308,633 | 304,891 | 274,097 | 261,387 | 257,349 | 233,468 | 228,616 | 228,686 | 205,549 | 178,124 | 157,660 | 87,538 | 90,743 | 66,065 | 102,199 | 470,293 | 371,024 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,925 | 8,011 | 3,235 | 7,803 | 4,943 | 8,084 | 5,051 | 17,191 | 16,730 | 1,889 | 3,868 | 20,377 | 10,396 | 28,555 | 27,178 | 21,571 | 18,299 | 19,001 | 1,774 | 851 |
1. Tiền | 6,925 | 8,011 | 3,235 | 7,803 | 4,943 | 8,084 | 5,051 | 17,191 | 16,730 | 1,889 | 3,868 | 2,568 | 10,396 | 10,811 | 9,434 | 4,145 | 873 | 1,438 | 1,774 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,809 | 17,744 | 17,744 | 17,426 | 17,426 | 17,563 | 851 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,563 | 17,032 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 17,563 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,032 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 275,479 | 264,381 | 263,429 | 298,507 | 298,175 | 263,180 | 254,267 | 235,370 | 213,837 | 224,127 | 224,234 | 179,078 | 162,263 | 126,842 | 49,638 | 65,002 | 43,772 | 71,903 | 203,326 | 11,279 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 31,913 | 17,322 | 15,471 | 32,460 | 28,058 | 20,964 | 13,228 | 12,820 | 15,082 | 19,036 | 22,068 | 1,561 | 1,590 | 2,383 | 2,044 | 2,546 | 2,638 | 2,643 | 2,775 | 3,018 |
2. Trả trước cho người bán | 13,463 | 17,276 | 17,637 | 16,923 | 15,800 | 15,079 | 16,813 | 16,360 | 13,687 | 12,082 | 16,559 | 23,074 | 22,334 | 35,982 | 27,589 | 15,746 | 3,761 | 3,580 | 5,178 | 4,379 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 77,179 | 77,179 | 77,179 | 77,179 | 77,179 | 61,500 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 152,923 | 152,604 | 153,141 | 171,945 | 177,138 | 165,637 | 224,226 | 206,191 | 185,068 | 193,009 | 185,607 | 154,443 | 138,339 | 88,477 | 20,005 | 46,710 | 37,373 | 65,680 | 195,372 | 3,882 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 898 | 12 | 2,418 | 2,418 | 2,418 | 236,518 | 320,436 | |||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 898 | 12 | 2,418 | 2,418 | 2,418 | 236,518 | 320,436 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,973 | 1,743 | 1,363 | 2,322 | 1,773 | 1,936 | 2,069 | 4,776 | 2,901 | 2,600 | 584 | 6,094 | 5,466 | 2,264 | 10,723 | 1,751 | 1,575 | 8,876 | 11,112 | 21,426 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 954 | 1,223 | 1,271 | 1,566 | 1,666 | 1,843 | 1,977 | 1,894 | 1,894 | 1,833 | 492 | 126 | 109 | 51 | 8,798 | 79 | 66 | 7,461 | 9,799 | 20,326 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 927 | 520 | 664 | 1,790 | 915 | 675 | 5,762 | 5,113 | 1,970 | 1,691 | 1,435 | 1,272 | 1,178 | 1,075 | 862 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 92 | 92 | 92 | 107 | 92 | 92 | 1,092 | 92 | 92 | 92 | 206 | 243 | 243 | 234 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 253,486 | 251,441 | 247,796 | 213,850 | 208,227 | 219,604 | 229,622 | 263,486 | 255,385 | 233,366 | 231,507 | 266,482 | 261,100 | 231,530 | 257,203 | 374,745 | 386,584 | 381,550 | 121,666 | 188,004 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,726 | 13,596 | 13,981 | 14,209 | 14,209 | 27,108 | 13,558 | 10,663 | 6,312 | 6,312 | 5,701 | 5,021 | 2,270 | 2,270 | 2,270 | 84,671 | 84,672 | 84,671 | 2,270 | 150,004 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,000 | 11,596 | 11,981 | 12,209 | 12,209 | 25,108 | 10,558 | 10,663 | 6,312 | 6,312 | 5,701 | 5,021 | 2,270 | 2,270 | 2,270 | 84,671 | 84,672 | 84,671 | 2,270 | 150,004 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 11,726 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,781 | 13,199 | 13,355 | 10,018 | 10,235 | 10,579 | 10,922 | 11,265 | 11,608 | 11,891 | 12,231 | 3,691 | 3,824 | 3,960 | 4,090 | 4,107 | 4,307 | 4,502 | 4,697 | 4,892 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,597 | 13,015 | 13,171 | 10,018 | 10,235 | 10,579 | 10,922 | 11,265 | 11,608 | 11,891 | 12,231 | 3,691 | 3,824 | 3,960 | 4,090 | 4,107 | 4,307 | 4,502 | 4,697 | 4,892 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 184 | 184 | 184 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 149,180 | 146,807 | 142,620 | 112,311 | 106,637 | 104,806 | 126,817 | 165,233 | 161,140 | 157,103 | 156,639 | 202,192 | 199,428 | 169,722 | 195,606 | 221,086 | 233,924 | 236,088 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 149,180 | 146,807 | 142,620 | 112,311 | 105,256 | 103,426 | 126,817 | 165,233 | 221,086 | 233,924 | 236,088 | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,381 | 1,381 | 161,140 | 157,103 | 156,639 | 202,192 | 199,428 | 169,722 | 195,606 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 76,469 | 76,469 | 76,469 | 76,970 | 76,970 | 76,970 | 76,970 | 74,970 | 74,970 | 56,970 | 55,184 | 55,184 | 55,184 | 55,184 | 55,178 | 56,583 | 56,283 | 56,283 | 32,186 | 32,186 |
1. Đầu tư vào công ty con | 26,297 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,297 | 26,297 | 26,297 | 50,673 | 26,297 | 26,297 | 26,297 | 24,297 | 24,297 | 24,297 | 24,697 | 200 | 200 | 24,697 | 24,497 | 24,397 | 24,097 | 24,097 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 50,673 | 32,673 | 32,273 | 56,770 | 56,770 | 32,273 | 32,189 | 32,186 | 32,186 | 32,186 | 32,186 | 32,186 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -501 | -501 | -501 | -1,786 | -1,786 | -1,786 | -1,786 | -1,505 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,330 | 1,370 | 1,371 | 342 | 177 | 141 | 1,354 | 1,354 | 1,354 | 1,090 | 1,752 | 395 | 395 | 395 | 60 | 8,298 | 7,398 | 5 | 82,513 | 922 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,330 | 1,370 | 1,371 | 342 | 177 | 141 | 60 | 8,298 | 7,398 | 5 | 82,513 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,354 | 1,354 | 1,354 | 1,090 | 1,141 | 395 | 395 | 395 | 922 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 611 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 537,864 | 525,575 | 515,822 | 522,483 | 513,119 | 493,701 | 491,009 | 520,835 | 488,853 | 461,982 | 460,193 | 472,031 | 439,224 | 389,190 | 344,741 | 465,488 | 452,649 | 483,748 | 591,958 | 559,028 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 220,009 | 200,996 | 186,262 | 209,501 | 191,599 | 178,907 | 176,587 | 222,431 | 183,228 | 152,582 | 149,768 | 185,911 | 151,301 | 99,709 | 78,939 | 206,326 | 192,753 | 221,945 | 327,843 | 315,345 |
I. Nợ ngắn hạn | 118,460 | 123,449 | 115,171 | 198,931 | 180,579 | 168,662 | 167,668 | 214,300 | 175,372 | 145,355 | 143,337 | 179,479 | 144,286 | 93,942 | 34,353 | 202,476 | 190,333 | 192,651 | 42,056 | 90,652 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,591 | 2,200 | 2,200 | 53,400 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,217 | 3,217 | 3,472 | 3,444 | 3,918 | 3,783 | 3,397 | 3,641 | 4,190 | 3,975 | 4,588 | 3,774 | 3,675 | 3,268 | 3,075 | 3,075 | 3,075 | 3,075 | 3,075 | 3,174 |
4. Người mua trả tiền trước | 97,364 | 102,496 | 97,045 | 179,290 | 158,831 | 139,340 | 148,716 | 198,026 | 158,350 | 129,298 | 127,140 | 169,199 | 134,112 | 76,669 | 17,676 | 175,289 | 175,279 | 178,030 | 30,527 | 28,884 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,091 | 8,360 | 8,054 | 10,652 | 12,905 | 20,280 | 6,375 | 7,350 | 7,345 | 7,197 | 6,545 | 1,529 | 1,608 | 9,211 | 8,504 | 4,394 | 6,736 | 7,184 | 6,570 | 3,041 |
6. Phải trả người lao động | 1,080 | 218 | 936 | 732 | 442 | 489 | 330 | 505 | 54 | 81 | 410 | 413 | 443 | 228 | 64 | 385 | 38 | 238 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 83 | 538 | 538 | 60 | 60 | 95 | 496 | 110 | 510 | 60 | 330 | 95 | 100 | 60 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,931 | 5,927 | 2,433 | 2,014 | 2,014 | 2,203 | 5,904 | 2,106 | 2,136 | 1,951 | 1,701 | 1,764 | 1,598 | 1,268 | 1,085 | 16,379 | 1,961 | 994 | 960 | 942 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 102 | 102 | 102 | 208 | 320 | 22 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 212 | 290 | 381 | 683 | 688 | 688 | 688 | 785 | 913 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 101,549 | 77,546 | 71,091 | 10,570 | 11,019 | 10,244 | 8,920 | 8,132 | 7,857 | 7,227 | 6,431 | 6,431 | 7,014 | 5,766 | 44,586 | 3,850 | 2,420 | 29,294 | 285,787 | 224,693 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 101,549 | 77,546 | 71,091 | 10,570 | 11,019 | 10,244 | 8,920 | 8,132 | 7,857 | 7,227 | 6,431 | 6,431 | 7,014 | 5,766 | 44,586 | 3,850 | 2,420 | 29,294 | 285,787 | 99,693 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 125,000 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 317,855 | 324,579 | 329,560 | 312,982 | 321,520 | 314,794 | 314,421 | 298,404 | 305,624 | 309,400 | 310,425 | 286,121 | 287,923 | 289,482 | 265,802 | 259,162 | 259,896 | 261,803 | 264,115 | 243,683 |
I. Vốn chủ sở hữu | 317,855 | 324,579 | 329,560 | 312,982 | 321,520 | 314,794 | 314,421 | 298,404 | 305,624 | 309,400 | 310,425 | 286,121 | 287,923 | 289,482 | 265,802 | 259,162 | 259,896 | 261,803 | 264,115 | 243,683 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 | 3,543 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 74,313 | 81,037 | 86,018 | 69,439 | 77,978 | 71,252 | 70,879 | 54,861 | 62,082 | 65,858 | 66,882 | 42,578 | 44,381 | 45,939 | 22,260 | 15,620 | 16,353 | 18,261 | 20,573 | 140 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 537,864 | 525,575 | 515,822 | 522,483 | 513,119 | 493,701 | 491,009 | 520,835 | 488,853 | 461,982 | 460,193 | 472,031 | 439,224 | 389,190 | 344,741 | 465,488 | 452,649 | 483,748 | 591,958 | 559,028 |