Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 32,494 | 28,538 | 33,370 | 32,711 | 31,653 | 30,155 | 29,784 | 29,405 | 28,758 | 26,356 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 32,494 | 28,538 | 33,370 | 32,711 | 31,653 | 30,155 | 29,784 | 29,405 | 28,758 | 26,356 |
4. Giá vốn hàng bán | 26,720 | 23,229 | 27,986 | 27,193 | 25,365 | 24,537 | 25,211 | 23,319 | 22,482 | 21,700 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,774 | 5,309 | 5,384 | 5,519 | 6,288 | 5,617 | 4,573 | 6,086 | 6,275 | 4,655 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 76 | 98 | 330 | 276 | 63 | 82 | 321 | 265 | 60 | 64 |
7. Chi phí tài chính | ||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 765 | -765 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,100 | 1,865 | 1,952 | 1,784 | 2,155 | 2,044 | 1,761 | 1,913 | 1,975 | 1,888 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,749 | 3,542 | 4,527 | 3,246 | 4,197 | 3,655 | 3,134 | 4,439 | 4,360 | 2,831 |
12. Thu nhập khác | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 2 | 496 |
13. Chi phí khác | 33 | 243 | 11 | 759 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | 12 | -26 | -240 | 4 | 4 | -7 | 4 | 2 | -264 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,751 | 3,554 | 4,501 | 3,006 | 4,200 | 3,658 | 3,127 | 4,443 | 4,362 | 2,567 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 598 | 558 | 883 | 601 | 687 | 579 | 565 | 768 | 619 | 565 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 598 | 558 | 883 | 601 | 687 | 579 | 565 | 768 | 619 | 565 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,391 | 2,231 | 2,092 | 2,405 | 1,983 | 3,080 | 2,562 | 3,674 | 3,743 | 2,002 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,391 | 2,231 | 2,092 | 2,405 | 1,983 | 3,080 | 2,562 | 3,674 | 3,743 | 2,002 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 92,561 | 86,867 | 91,813 | 80,210 | 54,808 | 63,482 | 63,488 | 58,929 | 56,449 | 52,648 | 47,398 | 43,216 | 40,896 | 38,352 | 34,489 | 29,174 | 36,001 | 32,861 | 29,978 | 32,411 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,762 | 27,413 | 33,989 | 28,993 | 29,529 | 38,894 | 38,500 | 32,430 | 30,627 | 28,192 | 21,569 | 18,238 | 26,524 | 24,148 | 20,495 | 14,666 | 19,277 | 18,183 | 15,564 | 14,852 |
1. Tiền | 33,762 | 27,413 | 33,989 | 28,993 | 29,529 | 38,894 | 38,500 | 32,430 | 30,627 | 28,192 | 21,569 | 18,238 | 26,524 | 24,148 | 20,495 | 14,666 | 19,277 | 18,183 | 15,564 | 14,852 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 54,600 | 54,600 | 54,600 | 47,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 54,600 | 54,600 | 54,600 | 47,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | 12,600 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,586 | 3,861 | 2,776 | 2,238 | 1,223 | 1,370 | 2,050 | 3,341 | 2,540 | 1,315 | 2,651 | 1,949 | 1,543 | 1,340 | 1,106 | 1,412 | 3,590 | 1,565 | 1,305 | 4,702 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,418 | 1,021 | 1,134 | 1,147 | 556 | 874 | 1,500 | 559 | 1,240 | 514 | 1,236 | 820 | 797 | 749 | 521 | 907 | 729 | 406 | 311 | 320 |
2. Trả trước cho người bán | 736 | 335 | 208 | 218 | 69 | 151 | 41 | 2,041 | 400 | 341 | 823 | 663 | 575 | 295 | 178 | 258 | 2,480 | 904 | 627 | 3,850 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,432 | 2,506 | 1,434 | 873 | 597 | 346 | 510 | 741 | 900 | 460 | 592 | 466 | 170 | 296 | 406 | 247 | 380 | 254 | 532 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 612 | 992 | 447 | 1,378 | 1,456 | 618 | 337 | 559 | 681 | 541 | 577 | 429 | 229 | 263 | 289 | 496 | 534 | 513 | 509 | 257 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 612 | 755 | 446 | 452 | 545 | 378 | 337 | 559 | 681 | 541 | 577 | 429 | 229 | 263 | 289 | 496 | 534 | 513 | 509 | 257 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 927 | 911 | 241 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 238 | 1,305 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,736 | 48,032 | 45,459 | 48,065 | 55,938 | 66,067 | 67,908 | 70,918 | 69,515 | 74,891 | 76,419 | 79,724 | 77,110 | 80,044 | 83,315 | 86,620 | 84,081 | 85,800 | 87,159 | 88,684 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 46,540 | 47,836 | 45,263 | 47,797 | 55,106 | 65,235 | 67,076 | 69,625 | 68,336 | 73,712 | 75,239 | 78,116 | 75,623 | 78,321 | 80,796 | 83,202 | 79,637 | 80,800 | 81,663 | 83,147 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,757 | 47,126 | 44,836 | 47,179 | 54,552 | 64,559 | 66,647 | 69,186 | 67,741 | 72,888 | 74,532 | 77,773 | 75,286 | 77,930 | 80,347 | 82,682 | 79,532 | 80,654 | 81,441 | 82,849 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 783 | 710 | 427 | 618 | 554 | 676 | 429 | 440 | 595 | 824 | 707 | 343 | 337 | 390 | 449 | 520 | 104 | 147 | 222 | 298 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,291 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 1,291 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 196 | 196 | 832 | 832 | 1,293 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,608 | 1,487 | 1,458 | 1,458 | 1,618 | 1,711 | 1,420 | 1,275 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 832 | 1,179 | 1,179 | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 196 | 196 | 832 | 1,293 | 1,179 | 1,608 | 1,487 | 1,458 | 1,458 | 1,618 | 1,711 | 1,420 | 1,275 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 196 | 269 | 832 | 265 | 1,060 | 1,800 | 2,732 | 3,580 | 4,204 | 4,263 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 196 | 269 | 832 | 265 | 1,060 | 1,800 | 2,732 | 3,580 | 4,204 | 4,263 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 139,297 | 134,899 | 137,272 | 128,275 | 110,746 | 129,548 | 131,397 | 129,848 | 125,964 | 127,540 | 123,817 | 122,940 | 118,006 | 118,396 | 117,804 | 115,794 | 120,081 | 118,661 | 117,137 | 121,096 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 32,217 | 23,867 | 31,651 | 19,005 | 4,900 | 14,529 | 25,870 | 15,755 | 17,845 | 16,132 | 18,605 | 15,147 | 16,468 | 11,267 | 12,906 | 13,131 | 19,823 | 12,649 | 13,439 | 19,125 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,217 | 23,867 | 31,651 | 19,005 | 4,900 | 14,529 | 25,870 | 15,755 | 17,845 | 16,132 | 18,605 | 15,147 | 16,468 | 11,267 | 12,906 | 13,131 | 19,823 | 12,649 | 13,439 | 19,125 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,210 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,973 | 5,628 | 3,046 | 3,589 | 1,395 | 5,166 | 3,027 | 3,604 | 3,976 | 5,393 | 3,474 | 4,245 | 1,961 | 641 | 1,987 | 666 | 1,360 | 620 | 2,210 | 1,221 |
4. Người mua trả tiền trước | 217 | 85 | 559 | 182 | 8 | 3 | 36 | 1,312 | 8 | |||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 699 | 386 | 4,421 | 627 | 83 | 315 | 3,096 | 1,577 | 836 | 1,183 | 1,680 | 947 | 2,193 | 1,430 | 1,529 | 1,160 | 1,434 | 1,511 | 1,312 | 1,212 |
6. Phải trả người lao động | 14,293 | 15,007 | 13,299 | 12,919 | 993 | 7,022 | 8,553 | 8,528 | 7,140 | 7,211 | 7,249 | 7,900 | 7,787 | 6,077 | 7,496 | 7,426 | 8,078 | 7,493 | 7,592 | 7,018 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,651 | 2,776 | 744 | 300 | 172 | 6 | 96 | 444 | 585 | 168 | 129 | 5,531 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 164 | 383 | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 243 | 369 | 758 | 584 | 457 | 462 | 552 | 536 | 272 | 233 | 377 | 445 | 425 | 208 | 102 | 221 | 390 | 201 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,487 | 807 | 5,481 | 407 | 489 | 488 | 8,217 | 468 | 3,270 | 512 | 3,391 | 445 | 1,098 | 1,763 | 312 | 1,728 | 7,103 | 1,864 | 10 | 1,639 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,052 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,654 | 1,586 | 1,871 | 319 | 1,301 | 1,069 | 1,677 | 1,043 | 1,599 | 2,264 | 1,440 | 2,852 | 488 | 1,373 | 1,463 | 1,626 | 602 | 1,803 | 2,294 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 107,080 | 111,031 | 105,621 | 109,270 | 105,846 | 115,019 | 105,527 | 114,092 | 108,119 | 111,408 | 105,211 | 107,793 | 101,537 | 107,129 | 104,898 | 102,663 | 100,258 | 106,012 | 103,698 | 101,971 |
I. Vốn chủ sở hữu | 107,080 | 111,031 | 105,621 | 109,270 | 105,846 | 115,019 | 105,527 | 114,092 | 108,119 | 111,408 | 105,211 | 107,793 | 101,537 | 107,129 | 104,898 | 102,663 | 100,258 | 106,012 | 103,698 | 101,971 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 4,180 | 4,180 | 1,900 | 1,900 | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,685 | 9,636 | 4,225 | 7,874 | 4,450 | 13,623 | 4,131 | 12,696 | 6,723 | 12,212 | 6,016 | 10,877 | 4,622 | 12,113 | 9,882 | 7,647 | 5,243 | 10,997 | 8,682 | 6,955 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 8,682 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 139,297 | 134,899 | 137,272 | 128,275 | 110,746 | 129,548 | 131,397 | 129,848 | 125,964 | 127,540 | 123,817 | 122,940 | 118,006 | 118,396 | 117,804 | 115,794 | 120,081 | 118,661 | 117,137 | 121,096 |