CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

30.20
0.05
(0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh566,916549,939847,796861,510459,677604,543955,8951,153,024866,014970,050684,7971,417,905648,672466,8341,353,9211,168,157840,3291,908,4031,081,9441,209,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1133,67628,515-73973930,21715,494-5858236783-233233226
3. Doanh thu thuần (1)-(2)566,916549,939847,796861,510459,564604,543955,8951,149,348837,498970,789684,0581,387,687633,178466,8921,353,8631,167,921839,5461,908,6351,081,7111,208,883
4. Giá vốn hàng bán230,461287,062409,874275,705214,675294,866380,543536,045331,112310,549219,563436,174219,611176,867722,707565,007484,2471,128,649658,498790,515
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)336,455262,877437,922585,805244,889309,678575,351613,303506,387660,240464,495951,513413,567290,025631,156602,914355,299779,987423,213418,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,8157,69613,23313,13110,5629,7666,62612,73943,07053,84426,6429,4778,9635,5254,689-5,30113,22526,1296,40020,887
7. Chi phí tài chính102,003104,54296,295154,971127,418140,387149,062193,083130,520132,504122,723130,87285,583102,65988,873135,41062,436102,35279,02275,748
-Trong đó: Chi phí lãi vay93,25781,73994,332111,161120,049127,425130,785136,082128,432128,972119,412126,89580,00994,43287,082130,22758,664103,18777,59164,281
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6038551,0962,3041,6523,4258311,53517,367-4,7966,8612,2991,87384,5878,0427,72718,0451,0159,35210,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,65453,10132,56448,88119,06267,38035,68252,29843,47129,81636,29286,78637,32041,89644,67071,23839,78032,93545,17268,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)208,010112,075321,201392,780107,320108,252396,402379,127358,098556,560325,261741,033297,75466,408494,260383,238248,262669,813296,067284,426
12. Thu nhập khác5,05420,16031311,0964,1141,1424,6212,45014,6308,25320418,7631,7354,4401,1472,384472,0661,26430,861
13. Chi phí khác9,8397,3242,4335671,92714,1482,1225,83316,1121,97828528,8111,2141,4278606,4592163,4442,21313,920
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,78512,835-2,12010,5292,187-13,0062,499-3,383-1,4826,275-81-10,0485213,012286-4,075-169-1,378-94916,941
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)203,225124,910319,080403,308109,50795,246398,901375,743356,616562,835325,180730,985298,27669,420494,546379,163248,093668,435295,118301,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,80223,26053,48629,9189,95712,74341,62532,66038,776125,85829,516126,24774,24052,78045,730118,86211,095171,4798,09066,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4533,0641,2518786,0135,1507,7063,041-87269-23,905-62,64947,272-37,70549,565-44,49753,5384,592
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,25526,32554,73830,7969,95718,75641,62537,81046,482128,89929,429126,51750,335-9,86993,00281,15760,660126,98361,62771,064
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)181,97098,586264,343372,51299,55076,490357,277337,933310,134433,936295,751604,469247,94079,289401,544298,006187,433541,452233,491230,303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát44,36534,67742,99583,56115,14841,07454,54389,60759,00556,55851,49284,26019,15260,41779,39694,18258,98487,66851,29632,943
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)137,60663,909221,348288,95184,40235,416302,733248,326251,129377,377244,259520,209228,78818,871322,148203,824128,449453,785182,195197,360

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,253,2413,219,2883,312,5623,660,6893,510,3863,350,0743,546,3673,948,7514,343,7154,045,1864,216,0534,175,0413,763,2613,855,0133,939,1164,081,6094,276,5014,581,9676,035,9065,941,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền288,737472,312578,319245,609339,947198,737436,297348,532185,397277,305290,217215,662494,840410,333497,817437,922309,727412,873632,811409,178
1. Tiền185,737146,676291,601208,299154,000163,506101,826298,355165,397277,305290,217192,162464,340380,333464,817343,802223,517296,123239,211365,968
2. Các khoản tương đương tiền103,000325,636286,71837,311185,94735,230334,47150,17620,00023,50030,50030,00033,00094,12086,210116,750393,60043,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn736,771687,305346,983387,702515,076295,3271,714342,660858,605645,201725,543689,939321,192489,278185,26565,250141,729143,692527,20538,442
1. Chứng khoán kinh doanh583,771539,205345,983386,602513,353283,613518,405305,001375,44368,222177,893439,52890,00020,099416,603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn153,000148,1001,0001,1001,72411,7141,714342,660340,200340,200350,100621,717143,29949,75095,26565,250121,630143,692110,60238,442
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,303,1851,104,6531,415,9991,940,5211,525,0471,652,3071,945,9781,835,0281,683,4611,594,8641,609,5171,810,6411,522,2341,483,0631,664,2771,798,6011,790,5531,645,0661,734,8322,270,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,160,325952,5881,147,5871,346,929968,880919,3641,193,8151,112,0401,064,270943,865982,4651,030,391680,917661,908757,405787,505614,192599,647505,278581,442
2. Trả trước cho người bán86,76483,543101,548362,533363,176363,955367,523372,920367,338367,984376,681384,618442,173576,623573,478560,476594,593559,476619,6821,030,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56,30056,300133,746133,746133,746133,746133,74656,30056,30056,30056,30056,30061,08354,66354,013182,894200,954237,704206,138256,413
6. Phải thu ngắn hạn khác138,554143,372148,500210,567174,027350,023349,728392,183293,692325,111292,267431,507395,077240,521321,508308,620402,228269,654423,767421,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-138,758-131,150-115,383-113,255-114,781-114,781-98,835-98,415-98,140-98,396-98,195-92,175-57,015-50,651-42,126-40,895-21,415-21,415-20,032-20,261
IV. Tổng hàng tồn kho880,276909,356931,2171,049,6171,083,2391,150,8021,119,8771,353,9941,529,3211,433,9851,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,144
1. Hàng tồn kho890,501919,581941,4411,059,8411,093,4631,161,0261,130,1011,364,2181,539,5461,444,2091,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224
V. Tài sản ngắn hạn khác44,27245,66240,04437,24047,07752,90142,50368,53886,93193,830112,866142,054254,673247,033233,540137,272208,684213,307206,800186,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5734,6072,2829191,3195,2593,5274,8111,8442,1452,0321,9701,17516,40659,9251,2049101,0491,2251,308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,46640,06533,72034,14944,46844,81037,13861,19082,64990,441108,780138,110251,389220,761157,087117,920181,044186,280153,112155,471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2329904,0421,3761,2902,8331,8372,5362,4381,2442,0531,9742,0969,86616,52817,98526,56725,97852,29929,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác79613163163163163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,705,33010,808,96510,947,22110,946,11711,018,41211,036,18111,202,37211,426,08211,526,15911,572,86011,769,77411,799,57411,502,94011,034,64910,114,2389,919,3769,346,0189,056,9468,196,3967,455,205
I. Các khoản phải thu dài hạn298,744297,734285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4628,975107,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,975100,000
5. Phải thu dài hạn khác298,744297,734285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4627,775
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,671,5768,784,1378,913,4499,089,0689,206,9649,256,6709,427,1939,612,8339,720,6109,787,0279,941,9739,624,5535,386,1144,082,5774,128,7914,189,2294,240,4703,511,1413,316,4993,215,652
1. Tài sản cố định hữu hình8,476,5048,586,7658,713,8128,811,0588,820,1488,870,4969,034,6949,223,2109,329,0669,385,0389,550,9909,359,1855,032,4183,732,2653,791,5683,829,3103,884,3003,253,0643,064,9803,099,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình195,072197,371199,637278,010386,816386,174392,499389,623391,545401,990390,983265,369353,696350,312337,223359,919356,171258,077251,519116,014
III. Bất động sản đầu tư733,215743,180749,630759,460767,667776,396784,082791,682800,896810,971818,043828,182826,634828,895835,245860,095898,833902,4651,381,050729,831
- Nguyên giá983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708977,258966,290966,290966,290981,1251,011,1381,011,1381,529,416865,322
- Giá trị hao mòn lũy kế-250,493-240,528-234,078-224,248-216,040-207,312-199,626-192,026-182,812-172,737-165,665-149,076-139,656-137,395-131,045-121,030-112,305-108,673-148,366-135,491
IV. Tài sản dở dang dài hạn849,198842,937838,755894,339905,082876,386850,994859,842838,002818,680824,184918,2355,089,6625,969,2965,044,6314,725,2634,097,1064,502,2963,339,4403,181,477
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn38,79036,91137,50649,46048,59136,91147,34546,79545,52036,54344,04941,12234,39131,61232,470257,53830,95930,9597,794262,511
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang810,408806,026801,249844,878856,491839,476803,649813,047792,482782,137780,135877,1135,055,2715,937,6845,012,1624,467,7254,066,1474,471,3373,331,6462,918,967
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,15043,15043,15063,0703,1303,1303,1303,1303,1303,1303,1304,1306,1305,1306,1306,1307,8107,81039,44039,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150150150150130130130130130130130130130130130130130130130130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00043,00043,00062,9203,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0004,0006,0005,0006,0006,0007,6807,68039,31039,310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác80,71267,28084,09779,51774,45670,61682,155102,058105,12892,768120,322293,117138,51191,00838,65973,78736,27071,18249,58694,402
1. Chi phí trả trước dài hạn29,20617,17931,38321,81115,15413,20417,51934,02531,94519,09536,430182,65027,7755,16014,47214,88515,0647,77823,33526,567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại51,50250,10152,70957,70259,29857,41264,59367,99573,14573,67383,892110,467110,73685,84824,18258,87321,16863,40426,23667,829
3. Tài sản dài hạn khác555544393952838155
VII. Lợi thế thương mại28,73430,54932,36434,09835,95437,80939,64441,35943,21445,07046,90548,61950,47552,33054,16555,85957,71559,59161,40686,627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,958,57114,028,25414,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,402,8436,601,7226,766,6927,292,1127,507,0117,475,6887,843,5778,636,0509,405,0579,628,33910,281,25110,593,63910,468,29610,600,3099,699,1539,836,4599,705,8609,885,72110,804,23510,211,461
I. Nợ ngắn hạn1,891,3441,994,3581,943,3692,395,1162,484,5842,421,9492,524,3833,348,8463,632,9563,823,2004,218,2163,574,0804,337,7134,853,9533,523,8593,818,3473,910,0654,792,5405,943,0005,282,376
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn618,040624,453570,595617,125691,967698,789658,209959,345950,6901,160,8861,164,840591,556525,819977,871666,234699,767762,9381,076,5571,282,249976,261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,80739,35153,64083,35979,34892,77498,816184,248231,868223,111322,641300,8821,124,8111,214,534473,066555,339332,728521,407629,504564,461
4. Người mua trả tiền trước21,05919,59196,350295,519382,390321,659497,008749,5821,044,281916,5331,229,9891,125,8521,528,0231,608,3151,087,4711,322,9051,592,2421,926,2203,173,2463,005,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước84,59058,84768,96396,96580,10766,61273,374119,458211,803165,26946,616114,023164,435113,94153,063288,126185,844212,02661,243132,998
6. Phải trả người lao động11,66111,97512,48120,26312,23711,36911,28923,60613,31714,20311,81126,64510,45110,68816,85935,84617,10815,73919,31649,763
7. Chi phí phải trả ngắn hạn904,365890,580883,617813,208814,507826,974793,587956,523834,766825,573851,850911,749589,843551,568890,997547,538650,738638,817510,402250,747
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2433,5843,2513,1037,7797,15110,1049,02210,15924,93821,1783,3946,34628,02728,3506,2051,3498152,5331,149
11. Phải trả ngắn hạn khác150,786290,184198,680409,148358,524338,408323,485288,230277,781434,395533,452462,762350,769311,762291,106344,889345,549375,053227,590272,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,903
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,79455,79455,79456,42757,72758,21258,51258,83458,29158,29135,83937,21737,21737,24816,71317,73221,56925,90526,01529,403
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,511,4994,607,3644,823,3224,896,9965,022,4265,053,7405,319,1935,287,2055,772,1015,805,1396,063,0367,019,5586,130,5835,746,3576,175,2946,018,1125,795,7955,093,1814,861,2354,929,085
1. Phải trả người bán dài hạn23,477
2. Chi phí phải trả dài hạn3763,57127,74416,32928,4254,419
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,67613,59512,61314,68114,83710,03044,96844,92746,02733,81837,98538,53130,87529,01230,16993,05827,18122,83622,91420,021
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,428,9654,527,0724,742,8514,808,9204,935,8984,970,4395,202,4325,163,8365,644,2855,698,6195,943,1866,873,0015,961,4725,610,3936,015,5485,868,0525,708,2204,988,3494,777,6134,844,319
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,85866,00467,85869,82469,82468,84169,82471,79071,79070,80771,79074,19174,19173,20974,19150,13950,13975,17450,13926,768
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1031031031032372372372372372452453313656461,269
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3161,8664,3261,8666,5489,8961,6589,83833,59836,06417,17726,7166,6179,9242,0389,92413,231
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,555,7287,426,5327,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,241
I. Vốn chủ sở hữu7,555,7287,426,5327,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,363,3153,057,5683,057,5683,057,5683,057,5682,446,0592,446,0592,446,0592,446,0592,038,3882,038,3881,963,5741,636,3171,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,186,8131,186,813
2. Thặng dư vốn cổ phần374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868229,107229,107388388388-172-172-172-172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287,862287,862287,862351,073351,073287,862287,862287,862287,862230,398230,398230,398230,398155,445161,571161,57496,39796,397105,878105,757
5. Cổ phiếu quỹ-326-326-326-326
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-221,042-233,110-221,042-174,718-163,791-176,096-163,791-74,165-74,165-162,455-74,165-74,165-73,696-50,458-39,819-39,819-29,377-29,377-23,934-11,243
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51723,51723,51717,59517,59517,59517,59517,59517,59517,59551,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,212
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,358,4452,526,5902,615,5602,377,0562,088,3012,678,6042,643,2522,490,9702,244,5572,332,2271,973,9591,933,4251,739,8351,579,9531,622,8661,459,7411,315,2321,178,5081,273,9881,005,254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,368,7631,389,2371,354,7581,311,2521,296,1731,281,6751,299,3181,195,5931,168,0411,158,6871,109,9161,047,425984,7331,010,0641,015,233988,680940,944914,200834,608847,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,958,57114,028,25414,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,703
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |