Công ty Cổ phần Rượu Hapro (hav)

3.60
0.10
(2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 1
2018
Qúy 1
2017
Qúy 1
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,23311,21410,91211,00110,93911,86212,04419,04420,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền594493126171461803014,3331,489
1. Tiền9493126171461803014,3331,489
2. Các khoản tương đương tiền500400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,5023,8183,7713,9443,7744,6474,7146,6125,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9589589099809469199172,9802,150
2. Trả trước cho người bán6665545454545470274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,6633,6733,6873,8093,6723,6733,7423,5613,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,186-878-878-899-899
IV. Tổng hàng tồn kho1081,3321,3531,3531,3561,3711,3952,4452,621
1. Hàng tồn kho1081,3321,3531,3531,8941,9081,9322,4452,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-537-537-538
V. Tài sản ngắn hạn khác295,5715,6625,6875,6635,6655,6355,65410,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn295,5635,6545,6685,6555,6565,6265,64610,441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước88888821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,54013,36714,23715,11315,81716,74517,83019,14911,712
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,3374,9765,6066,2406,8747,5788,3179,1172,664
1. Tài sản cố định hữu hình4,3374,9765,6066,2406,8747,5758,3129,1022,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình261412
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn522522522522522522522522
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn522522
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang522522522522522522
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2037,8708,1098,3518,4218,6468,9909,5108,526
1. Chi phí trả trước dài hạn6,2037,8708,1098,3518,4218,6468,9909,5108,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,77324,58125,14926,11426,75628,60729,87438,19332,231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,92010,79511,00411,40011,11811,28711,32116,83913,438
I. Nợ ngắn hạn7,63910,68510,89411,29011,11811,28711,32116,83913,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4001,2001,2601,2001,2001,2001,2001,2001,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,0906,2276,2596,4656,3416,2886,07110,7607,901
4. Người mua trả tiền trước9929929929921,1021,1101,1331,3491,455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6527102179189623
6. Phải trả người lao động344485549753531488543618539
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50505050
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7481,7531,7741,8291,8922,1502,2942,7231,620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn281110110110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác281110110110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,85313,78614,14414,71515,63817,32118,55321,35418,793
I. Vốn chủ sở hữu6,85313,78614,14414,71515,63817,32118,55321,35418,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,97932,97932,97932,97932,97932,97932,97932,97934,364
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-26,126-19,192-18,834-18,264-17,340-15,658-14,425-11,625-15,570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,77324,58125,14926,11426,75628,60729,87438,19332,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |