CTCP Gemadept (gmd)

65
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,264,1151,150,8981,005,5401,033,812997,918912,174901,9711,065,888991,937977,930879,8581,038,090728,708751,661687,470703,022691,782608,002601,015644,966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,264,1151,150,8981,005,5401,033,812997,918912,174901,9711,065,888991,937977,930879,8581,038,090728,708751,661687,470703,022691,782608,002601,015644,966
4. Giá vốn hàng bán682,781640,382564,654608,161533,171452,758475,389611,483589,537541,967527,699734,968465,246432,373428,491505,738433,543350,641363,485451,870
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)581,334510,517440,885425,651464,747459,416426,582454,404402,401435,963352,160303,122263,461319,288258,980197,284258,239257,360237,529193,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,63229,925353,81124,22132,8721,863,10920,8418,2617,4554,3164,2155,8703,3598,91321,6273,5422,0285,55016,5542,308
7. Chi phí tài chính49,66245,82538,98425,06251,06453,26439,76126,61861,52457,29732,28812,80823,18544,76327,50018,03139,36045,73856,13528,389
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,36736,33735,83437,83941,64519,01036,50035,54232,97332,42229,82029,41630,71529,84229,30333,28135,77737,61339,92337,038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh221,807183,29097,955139,21652,23258,91121,37970,433109,420101,108125,50381,78567,87468,05124,66648,47733,78518,51959,52664,639
9. Chi phí bán hàng73,53677,36542,16428,55314,39242,44829,66635,97935,42434,82239,38840,92248,19639,32934,32240,91534,39229,64133,51736,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp108,523137,028107,330247,44287,470113,63796,861154,24485,40785,03270,99674,08683,43171,71165,798110,17078,36270,33585,916112,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)576,053463,514704,173288,031396,9252,172,087302,513316,257336,921364,235339,206262,961179,882240,449177,65380,186141,939135,714138,04182,256
12. Thu nhập khác5,645128,1864,49223,2807,59315,1187,1359,1131,8197,45011,88115,3587,39411,65416,0597,6364,93963,5653,61711,172
13. Chi phí khác81,04671,93070257,9746,7243,0481,26573,9572,2431,56384447,03873055,8781,6913,1211,24358,083788681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-75,40156,2563,790-34,69586912,0705,869-64,843-4245,88711,037-31,6796,664-44,22414,3694,5153,6965,4822,82910,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)500,652519,770707,962253,336397,7942,184,158308,382251,414336,497370,122350,244231,282186,546196,225192,02284,701145,635141,197140,87192,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57,77872,54859,54065,03464,472469,65955,59251,01251,16437,78730,15433,58723,56828,66920,59722,04525,23216,45127,22497,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,5072,130-7,568-3,238-5,131-2,713-2,052-15,147-2,151-2,487934-11,005381-10,739-411-2,478-1,030-3,736-8,902-70,770
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52,27174,67851,97261,79659,341466,94653,54035,86549,01335,30031,08822,58223,95017,92920,18619,56724,20212,71518,32326,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)448,381445,093655,990191,540338,4521,717,212254,842215,549287,484334,822319,155208,699162,597178,296171,83565,133121,433128,482122,54866,396
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát113,333114,73696,57576,70584,31066,81252,66826,78743,60346,15945,42419,05536,14336,73724,73113,56624,63024,9498,7892,048
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)335,047330,357559,415114,835254,1421,650,400202,174188,762243,881288,663273,732189,644126,454141,559147,10451,56796,802103,533113,75964,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,491,6883,900,5524,159,6683,400,7953,152,5924,010,8512,383,0432,724,4912,069,6832,022,9881,798,5401,690,4881,433,0291,709,5351,366,4521,374,2591,267,5871,373,3831,314,5621,196,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,166,5511,831,0421,979,2881,474,0731,014,0081,758,4251,075,2931,363,952730,753682,356614,390637,259424,134498,959385,445427,676241,418246,887208,126185,785
1. Tiền423,688633,200740,532761,886448,596315,278643,064733,011558,880377,787343,840430,759334,334293,459364,945416,176222,918185,737204,126181,785
2. Các khoản tương đương tiền742,8631,197,8421,238,756712,187565,4121,443,147432,229630,941171,873304,570270,550206,50089,800205,50020,50011,50018,50061,1504,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn601,541407,154412,258356,348535,221566,68933,12882,23039,55042,51744,51851,83268,53259,45156,85923,43724,39438,40239,68044,268
1. Chứng khoán kinh doanh34,30234,30245,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72345,72349,25252,44275,45283,41083,410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24,061-14,235-30,139-32,576-32,003-30,650-26,890-27,788-25,035-21,624-15,695-15,882-14,760-23,740-26,433-30,183-32,248-41,250-46,430-42,842
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn591,300387,087396,674343,200521,500551,61614,29564,29518,86218,41714,49021,99037,56937,46837,5684,3684,2004,2002,7003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,309,9811,252,1451,395,0911,211,7351,245,7391,334,402908,529975,5811,079,2271,107,727969,012841,840809,4951,016,394771,491762,725830,867899,881896,385795,774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng661,529644,813615,002584,646555,754530,395509,692556,349510,138547,935471,576436,819414,885478,596402,814342,606368,807354,233366,687367,180
2. Trả trước cho người bán284,445154,285177,21791,081119,807118,521104,524138,037221,143251,723191,931165,336130,247135,214142,193145,067144,118181,596196,028151,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn110,924162,924280,008298,008341,624366,62456,62424,62424,62424,62424,62419,62436,62456,62446,12429,53051,63051,63073,09081,890
6. Phải thu ngắn hạn khác296,729325,295357,814254,893239,536329,761248,849267,596334,154294,207291,323230,459237,605355,703189,911254,738275,527322,280269,333202,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,645-35,172-34,950-16,893-10,981-10,899-11,159-11,024-10,831-10,761-10,442-10,397-9,866-9,743-9,551-9,215-9,215-9,858-8,753-7,171
IV. Tổng hàng tồn kho72,33863,58464,23668,17065,95464,10479,46082,15683,04587,97783,12468,86065,56665,65564,85072,66394,382110,91385,48279,717
1. Hàng tồn kho72,33863,58464,23668,17065,95464,10479,46082,15683,04587,97783,12468,86065,56665,65569,04476,86697,500114,03188,65882,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,194-4,203-3,119-3,117-3,175-3,121
V. Tài sản ngắn hạn khác341,277346,627308,796290,469291,671287,231286,632220,572137,108102,41187,49690,69665,30269,07787,80787,75776,52677,30084,88890,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,59212,84813,8257,94614,10215,96121,86612,71215,11819,15820,84713,72616,52513,45116,02316,51617,49413,77714,4699,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ311,388320,939274,920272,900263,894258,485250,827186,399119,15775,98156,30857,86145,71251,24361,21654,98157,12160,87767,67277,569
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,29812,84120,0519,62413,67512,78413,93921,4602,8337,27210,34219,1093,0654,38210,56916,2611,9112,6462,7483,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,874,72210,843,07710,178,34210,141,30610,092,48410,000,52410,883,13010,465,9499,680,0529,356,9469,175,3129,047,0518,481,6198,524,8028,659,2928,483,2678,561,9748,657,2338,976,0208,934,934
I. Các khoản phải thu dài hạn45,01344,91434,92139,75544,82744,60044,58545,49746,25246,10143,90443,95443,97844,86643,62056,03431,01430,62635,21535,021
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,1008,1008,1008,1008,1008,1008,1008,1008,1008,1008,1009,10012,70025,100
5. Phải thu dài hạn khác36,91336,81426,82131,65536,72736,50036,48537,39738,15238,00143,90443,95435,87835,76630,92030,93431,01430,62635,21535,021
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,062,9074,145,5484,113,6794,168,9544,025,7493,856,7544,310,5813,262,1983,112,2243,142,8163,197,9183,146,1023,227,7773,298,9433,374,4983,143,0323,215,1583,273,4093,363,8323,342,682
1. Tài sản cố định hữu hình3,824,4613,895,3813,859,4713,894,1573,740,7863,572,8064,012,2322,955,9672,793,4282,819,6332,868,6302,805,8132,884,3022,940,7393,000,7722,760,8192,818,7842,867,4742,943,7422,913,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính442,5379,45816,40623,35430,30237,25044,63152,89561,16269,47978,55688,36098,166110,257116,926126,826134,169148,855159,869
3. Tài sản cố định vô hình238,402247,630244,750258,390261,608253,645261,099261,600265,901262,020259,809261,733255,116260,038263,469265,287269,548271,767271,235269,277
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,624,3741,799,7101,753,0491,759,3441,901,5832,024,3152,208,5462,838,7372,186,0701,930,4291,729,9991,746,6381,716,6671,736,7311,749,2311,757,1691,710,5511,680,8461,785,5021,793,420
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,624,3741,799,7101,753,0491,759,3441,901,5832,024,3152,208,5462,838,7372,186,0701,930,4291,729,9991,746,6381,716,6671,736,7311,749,2311,757,1691,710,5511,680,8461,785,5021,793,420
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,511,2183,279,5713,205,6533,122,1693,056,4133,004,4483,075,2473,069,9423,091,9952,983,0952,944,1792,835,5422,540,0132,474,2542,516,1522,534,2692,597,7922,659,8412,738,2482,687,976
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,461,7863,239,9793,166,0033,082,5413,017,3132,965,0813,035,7803,032,4393,054,4922,945,8962,905,7782,797,2172,501,9842,436,1782,471,5452,464,6362,478,2712,456,7212,535,2612,484,503
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,91441,91441,91441,92841,02241,02241,02241,02241,02241,02241,02241,02241,02241,02247,71272,737123,029206,602206,602206,581
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,481-2,322-2,264-2,301-1,922-1,654-1,554-3,518-3,518-3,823-2,621-2,697-2,993-2,945-3,104-3,104-3,509-3,483-3,614-3,107
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,493,1921,428,416919,220892,363898,290897,8851,064,7481,063,2501,050,2861,054,3791,052,2841,060,887732,355742,278741,160751,232752,123747,972770,275778,993
1. Chi phí trả trước dài hạn1,297,6231,238,355727,004732,362741,527746,253911,400911,877914,060920,304920,696928,419610,893620,435630,056640,806644,175647,803667,092676,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại195,569190,062192,215160,001156,763151,632153,348151,373136,226134,075131,588132,467121,463121,844111,104110,426107,948100,168103,183102,171
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại138,018144,919151,820158,721165,622172,522179,423186,324193,225200,126207,027213,928220,829227,730234,631241,531255,337264,541282,948296,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,366,41014,743,63014,338,01013,542,10113,245,07614,011,37513,266,17313,190,44011,749,73611,379,93410,973,85210,737,5399,914,64810,234,33710,025,7449,857,5269,829,56110,030,61610,290,58210,130,977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,838,2033,925,2793,947,1963,835,5593,692,3714,234,0495,066,3245,246,6033,631,2423,627,7833,607,5513,692,0523,286,4313,346,9483,269,8183,256,2773,318,9703,291,4613,606,9503,572,643
I. Nợ ngắn hạn1,942,3461,930,1941,941,4891,936,4931,805,1222,212,8973,174,8453,373,9241,973,2842,039,8732,265,7602,268,1801,919,6701,898,6401,740,9661,761,8741,754,8201,680,3261,898,8571,828,584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn410,222401,396457,200445,666379,088353,160411,459543,415615,279753,408893,095860,466782,053727,900682,316762,888733,244715,311722,337632,480
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn533,152632,385540,679508,119475,953582,960975,726837,954463,359297,235363,209376,984389,264354,595441,517360,320342,613302,555381,290400,818
4. Người mua trả tiền trước14,6538,5536,5244,8922,9189831,7221,2643,2931,9931,8423,2262,0897449,01021,35516,15785,128132,251132,515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước87,70377,63466,13776,48599,100524,54675,35994,15862,35336,63026,24526,35364,85239,74120,69320,11862,00139,03393,89492,688
6. Phải trả người lao động165,106134,80693,804143,050115,276102,92190,24974,01652,26946,85150,98867,26940,79738,43638,30384,43937,57934,09434,14959,369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn352,593277,354352,219316,633235,128191,303197,658271,031250,312357,924450,353464,255225,803220,898222,138225,856250,827188,099206,015188,644
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,5401,5127,7858,4782271,0321,0393,9852,4763,4261,3141,7432,2012,4282,5155,235
11. Phải trả ngắn hạn khác284,489286,965323,121331,333364,402301,1231,281,8651,268,790330,170335,832279,639276,602309,720411,566240,151204,068238,977241,162215,572186,259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,22332,81148,42052,00281,68992,047103,447219,454117,940136,917141,616134,59743,07439,92131,87422,5719,0219,02170,04268,617
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi71,66676,77845,59949,83551,34063,85336,32962,80274,32570,60755,34957,11460,27562,63952,53660,25964,40165,92240,79361,960
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,895,8571,995,0852,005,7071,899,0661,887,2492,021,1521,891,4791,872,6781,657,9581,587,9101,341,7911,423,8721,366,7611,448,3081,528,8511,494,4031,564,1501,611,1351,708,0931,744,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác266,907112,156108,262104,470103,08498,67896,70795,91295,42591,38588,16986,41084,81084,16482,83081,44980,00178,35077,96474,872
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn110,3441,613,2351,624,9651,518,0821,503,8581,644,8931,509,8581,486,1631,295,6981,227,406982,9311,061,2441,009,6651,090,1461,172,2191,137,7391,218,7511,264,8131,368,5411,445,510
7. Trái phiếu chuyển đổi1,518,606
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn269,694272,480276,514280,307277,581284,913290,603266,834269,120270,690276,219272,285273,998273,803275,215265,397267,973261,589223,678
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,528,20710,818,35010,390,8149,706,5419,552,7069,777,3268,199,8497,943,8378,118,4947,752,1517,366,3017,045,4876,628,2176,887,3886,755,9276,601,2496,510,5916,739,1556,683,6326,558,334
I. Vốn chủ sở hữu10,528,20710,818,35010,390,8149,706,5419,552,7069,777,3268,199,8497,943,8378,118,4947,752,1517,366,3017,045,4876,628,2176,887,3886,755,9276,601,2496,510,5916,739,1556,683,6326,558,334
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,104,8703,104,8703,058,9863,058,9863,058,9863,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7803,013,7802,969,2502,969,2502,969,2502,969,250
2. Thặng dư vốn cổ phần1,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,098128,09871,79871,79871,79871,79871,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái375,296433,199390,881360,804369,304322,905316,177324,671348,668314,322286,882282,28766,89983,30787,19889,96294,24993,623122,45783,018
8. Quỹ đầu tư phát triển72,89272,89272,68261,30577,19477,19477,194152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637152,637
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu72,38272,38272,38268,47168,47168,47167,634138,178138,411138,644138,878139,111139,344139,578139,811140,044140,278140,433137,931138,164
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,386,7103,734,7343,472,4102,938,1502,786,6163,145,1351,575,8631,228,2161,395,1691,164,151933,381653,798463,555700,824580,160498,038446,551689,969600,203508,017
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản687,525
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,446,1271,330,3441,253,5431,148,8951,122,2051,079,9111,079,2711,016,427999,900898,687770,814733,944722,072727,334712,411693,158693,997679,613693,619
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,366,41014,743,63014,338,01013,542,10113,245,07614,011,37513,266,17313,190,44011,749,73611,379,93410,973,85210,737,5399,914,64810,234,33710,025,7449,857,5269,829,56110,030,61610,290,58210,130,977
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |