CTCP Chứng khoán FPT (fts)

41.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,72260,19285,437-14,577101,29250,97517,50923,187-153,584-53,32059,7948,386159,733106,73265,52951,3077,71966,778-133,651-47,581
a. Lãi bán các tài sản tài chính12,48962,132571248610,9137632,2868167971,1981,9682,0451052832
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-9,56744,12068,044-68,26771,99528,14535-11,526-162,211-74,33351,449-32,378149,93875,25162,82943,10077162,589-136,160-79,075
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL12,28916,07214,90453,68427,16622,77417,47434,7018,14010,1007,58238,4788,98030,6841,5016,2394,9034,0842,48131,461
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu152,932144,612129,483114,757114,969111,430102,068113,765119,753140,044146,336140,863111,56588,89063,59850,84445,68646,61946,71551,850
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán56,55577,54675,38569,09699,16678,07751,07271,53476,384109,550150,911195,744153,707142,564102,97574,62845,38546,90226,97425,209
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn9,14819,6175,8919,2386,70016,2854,6186,4869,27114,4315,54911,2387,47812,8121,5335,4524,6097,4121,4265,179
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,1923,2052,9332,8972,8932,9492,3622,5462,5292,6282,1012,6312,4392,5882,2152,4202,1022,1101,9973,213
1.11. Thu nhập hoạt động khác79668813182105711077210464119101072246112122146
Cộng doanh thu hoạt động224,627305,239299,217181,543325,103259,822177,699217,62554,424213,437364,755358,982434,931353,693235,873184,698105,512169,841-56,51638,015
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)318801884562,422-132022658813131593777-22-26-161202-112
a. Lỗ bán các tài sản tài chính318801894552,4235718645512863323111571716423
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-11-1-1920-5-1611333-32286-38-29-44-177198-135
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu46,25239,94637,29334,07130,10926,47625,47922,99617,44222,24423,84421,10317,71713,6948,7596,8884,7483,8034,1364,817
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh120215128753223686444281111
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán43,51848,48844,81049,03753,11841,58531,13850,29044,58455,42666,48488,24963,94960,55844,33040,25324,52321,05616,50719,855
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán13753
2.9. Chi phí tư vấn6,6125,5684,3787,7184,1753,9002,5496,9693,4763,0991,6057,3142,9942,5251,4574,3861,5401,3371,5884,346
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4,5054,3604,2584,6364,3163,9743,6914,0713,6993,6783,5604,2473,8353,5283,3753,3033,0602,8472,7332,823
2.12. Chi phí khác1,0716902934262
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động101,32498,46390,97895,94694,21575,92462,87884,33069,22985,04296,703120,95088,55880,34558,69255,12933,98428,93625,20931,792
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,1152,4892,1022,9331,5371,5223,1153954581,216-181-452,8311,5361,3227653,9995,8196,209
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,1152,4892,1022,9331,5371,5223,1153954581,216-181-452,8311,5361,3227653,9995,8196,209
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN22,56220,21919,45524,99821,45317,84019,28722,64420,77217,09616,15219,85214,82412,74112,84716,04014,10711,41111,63714,731
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG102,857189,046190,88563,532210,973167,58098,649110,691-35,522111,357253,116217,998331,505263,438165,870114,85158,186133,494-87,543-2,299
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác14,36316,41712,29014,03814,58310,6369,41910,44713,15416,91317,06418,52319,25814,69812,0647,7696,8185,2494,1983,781
8.2. Chi phí khác13,97915,86811,90413,96314,21310,1369,15310,55912,18316,22116,71718,09918,21514,07511,5837,3655,9734,9724,1073,829
Cộng kết quả hoạt động khác38454938675370500267-1129716923474241,04362348140484527690-49
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ103,241189,595191,27263,606211,343168,08098,916110,579-34,551112,049253,463218,422332,548264,061166,351115,25559,031133,770-87,452-2,348
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện112,808145,475123,227131,875139,347139,91798,900122,100127,499186,515202,016250,768182,638188,816103,48472,12658,21671,00448,90576,592
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-9,56744,12068,045-68,26871,99528,16316-11,521-162,050-74,46651,446-32,346149,91075,24562,86743,12981562,766-136,358-78,940
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN22,56229,09624,64521,57927,68627,98219,78019,67725,49737,29940,40244,31536,52533,87220,69514,42211,65614,1989,7799,502
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,56229,09624,64521,57927,68627,98219,78019,67725,49737,29940,40244,31536,52533,87220,69514,42211,65614,1989,7799,502
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN80,679160,499166,62642,027183,656140,09879,13690,902-60,04974,750213,061174,107296,023230,190145,656100,83447,375119,572-97,232-11,849
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu80,679160,499166,62642,027183,656140,09879,13690,902-60,04974,750213,061174,107296,023230,190145,656100,83447,375119,572-97,232-11,849
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN8,517,1678,921,8407,950,2798,045,9157,119,5275,996,7315,241,4015,087,8066,076,9546,021,9777,519,7049,254,4676,332,8855,977,1813,776,3093,202,9382,544,5222,347,4441,895,7572,325,137
I. Tài sản tài chính8,513,7858,917,7317,944,7978,041,2747,115,0635,990,3355,234,1645,081,0396,071,5116,017,0237,512,4199,248,9856,327,1595,971,7143,770,6463,198,9952,541,9902,344,4251,891,4882,322,597
1. Tiền và các khoản tương đương tiền470,018742,488416,5571,253,357794,751341,349597,091262,795658,823328,028513,0771,868,837647,842345,59236,984206,365275,422164,963263,46050,280
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,103,9051,533,5331,232,8881,349,3131,555,6621,263,993744,5641,071,588578,1331,019,427773,2961,104,400929,515925,739503,979508,641397,492416,802154,053470,351
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay6,916,5796,607,6806,266,0635,394,0804,729,9384,358,6833,863,6103,735,5744,820,2334,648,5656,197,7076,254,4394,729,5294,679,1363,221,2672,478,9571,866,4131,759,6931,478,3301,803,294
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886
7. Các khoản phải thu27,93236,78733,07348,27541,06429,19234,82018,27319,19220,14529,45324,65818,18515,97810,5239,29510,0626,2714,6937,204
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ111196291
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,3013,8572,6902,8552,3415,3302,1861,4512,3155,9884,2084,3084,4514,9842,0932,3901,7553,6666741,549
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác4,0994,4334,5694,4372,3282,8092,8972,3623,8205,8745,6893,3538,61411,2646,7644,3111,7923,9771,018563
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-163-163-158-158-136-136-118-118-119-119-125-125-93-93-79-79-61-61-51-51
II.Tài sản ngắn hạn khác3,3824,1085,4824,6414,4646,3967,2376,7675,4434,9547,2855,4825,7275,4675,6633,9432,5333,0194,2692,540
1. Tạm ứng119315430110273731555739021918019910719052
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,2329051,1211,3751,5732,1482,7052,8352,9993,2113,3542,5032,3141,9521,9601,4131,2661,1401,306951
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9512,7972,8782,1712,7453,8993,3632,8372,2801,6672,4241,8643,1853,3002,2831,3081,0511,5642,3911,198
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn8191950924999999991091091091091099
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0441,04428521,0871,087101,1071,107261,1131,11317411383
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN182,344187,013186,575188,768193,254196,329196,182200,190197,333199,877197,113201,493193,076190,645193,282192,785195,539193,521195,467198,517
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định144,176148,545152,861155,492160,588163,347163,150166,699165,048167,972165,043169,184156,203158,754162,019161,252163,838162,172164,110166,591
1. Tài sản cố định hữu hình125,939130,275134,558137,156142,211144,925144,682148,136146,391149,211146,178150,215137,130139,578142,739141,868144,558142,778145,038147,617
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,23718,27018,30318,33618,37718,42218,46718,56318,65718,76118,86518,96919,07219,17619,28019,38419,28019,39419,07218,974
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6106106101015,386695
V. Tài sản dài hạn khác37,55837,85833,10433,27632,66632,88133,03233,49132,28531,90532,07132,30931,48831,19631,26331,53331,70131,34931,35731,925
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,2211,2211,1811,1811,1811,1761,1761,1761,176865855855855855855855855855850850
2. Chi phí trả trước dài hạn6,2886,5931,8842,0601,4561,6811,8382,3021,1011,0371,1521,3955802933656408124664841,057
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán30,04930,04430,03930,03530,02830,02330,01930,01330,00830,00330,06430,05930,05430,04930,04430,03930,03430,02930,02430,019
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,699,5129,108,8538,136,8548,234,6837,312,7816,193,0605,437,5835,287,9966,274,2876,221,8547,716,8179,455,9596,525,9626,167,8263,969,5923,395,7232,740,0612,540,9652,091,2242,523,654
C. NỢ PHẢI TRẢ4,741,0555,231,0764,367,5934,590,7473,710,8732,774,8072,061,8991,939,9673,016,7213,010,1984,579,9216,473,3163,717,5293,609,8191,621,8081,193,557638,726487,00277,437412,632
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,741,0555,231,0764,367,5934,590,7473,710,8732,774,8072,061,8991,939,9673,016,7213,010,1984,579,9216,473,3163,717,5293,609,8191,621,8081,193,557638,726487,00277,437412,632
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,343,1534,111,7073,472,1773,148,1022,359,5701,533,9751,443,0001,308,0001,108,0001,065,0001,278,000978,0001,115,0001,085,000599,000597,000587,000428,00050,000361,500
1.1. Vay ngắn hạn4,343,1534,111,7073,472,1773,148,1022,359,5701,533,9751,443,0001,308,0001,108,0001,065,0001,278,000978,0001,115,0001,085,000599,000597,000587,000428,00050,000361,500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn3816382314423911,7991,3951,1395061,2882694,0182781,67713943588128117463
9. Người mua trả tiền trước4,6415,6528,6284,1075,6005,5288,8755,3125,7666,5736,2472,6193,7064,7204,8251,8853,1822,9633,0022,155
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,71852,70547,50132,53455,53946,18230,87143,04340,43270,41668,14775,30459,79259,74936,97827,22818,34823,95514,35012,568
11. Phải trả người lao động2,3224,2605,03720,6873,6403,7901,98318,3222,9983,9178,19327,3026,0326,9404,71012,5947,666
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,0851,9731,8491,7481,9361,8361,6571,5721,6771,5411,6031,4851,5531,4051,2601,1821,2601,1491,044953
13. Chi phí phải trả ngắn hạn12,15114,32316,29111,63513,32510,7427,57411,1498,57910,52515,65715,17212,42319,75510,9688,3324,9685,7473,4532,820
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn255,578955,773731,8121,306,1401,205,5011,105,561501,127507,8621,805,1371,805,1633,155,9695,356,1362,505,4402,412,684966,063525,9924,9704,9114,6034,921
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn65,394
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi84,02784,04684,06665,35365,37265,41743,56843,62545,77545,83613,28013,30417,887-2,13418,90818,90820,14986819,585
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU3,958,4563,877,7773,769,2613,643,9363,601,9083,418,2523,375,6843,348,0303,257,5663,211,6563,136,8962,982,6442,808,4332,558,0072,347,7842,202,1662,101,3352,053,9632,013,7872,111,021
I. Vốn chủ sở hữu3,958,4563,877,7773,769,2613,643,9363,601,9083,418,2523,375,6843,348,0303,257,5663,211,6563,136,8962,982,6442,808,4332,558,0072,347,7842,202,1662,101,3352,053,9632,013,7872,111,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,059,2763,059,2762,145,7332,145,7332,145,7332,145,7331,950,6821,950,6821,950,6821,475,8121,475,8021,475,5811,475,4771,454,9401,404,0731,404,1111,404,1141,404,1171,404,1101,404,111
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu3,059,1943,059,1942,145,6502,145,6502,145,6502,145,6501,950,6001,950,6001,950,6001,475,6731,475,6731,475,6731,475,6731,454,9311,322,6731,322,6731,322,6731,322,6731,202,4411,202,441
1.2. Thặng dư vốn cổ phần838383838383838383151155163404081,44481,44481,44481,444201,678201,678
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-13-26-255-236-31-44-6-4-1-9-8
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ89,36889,36889,36889,36889,36879,35979,35979,35979,35969,71869,718
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp89,36689,36689,36689,36689,36679,35779,35779,35779,35769,71669,718
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối899,180818,5011,623,5281,498,2031,456,1761,272,5201,425,0021,397,3471,306,8841,557,1091,482,3591,328,3281,154,221924,332784,995639,340538,506491,131470,243567,475
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện461,588371,3421,220,4901,163,2101,052,914941,2531,121,8981,094,260992,2761,080,451931,235828,650622,197542,218478,126395,338337,633291,073332,951293,825
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện437,592447,159403,039334,993403,262331,267303,103303,087314,608476,658551,124499,678532,024382,114306,869244,002200,873200,058137,292273,649
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU8,699,5129,108,8538,136,8548,234,6837,312,7816,193,0605,437,5835,287,9966,274,2876,221,8547,716,8179,455,9596,525,9626,167,8263,969,5923,395,7232,740,0612,540,9652,091,2242,523,654
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |