Chỉ tiêu | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,507 | 3,035 | 3,208 | 4,713 | 2,762 | 2,878 | 2,997 | 2,959 | 2,926 | 3,030 | 2,966 | 2,963 | 2,959 | 2,779 | 3,388 | 2,064 | 2,318 | 2,183 | 6,257 | 14,065 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,507 | 3,035 | 3,208 | 4,713 | 2,762 | 2,878 | 2,997 | 2,959 | 2,926 | 3,030 | 2,966 | 2,963 | 2,959 | 2,779 | 3,388 | 2,064 | 2,318 | 2,183 | 6,257 | 14,065 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,473 | 2,456 | 2,812 | 4,399 | 2,857 | 2,544 | 2,172 | 2,315 | 2,407 | 2,038 | 1,830 | 1,913 | 2,011 | 3,215 | 2,381 | 1,957 | 1,188 | 1,352 | 4,965 | 11,662 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 34 | 578 | 396 | 314 | -95 | 334 | 825 | 643 | 519 | 992 | 1,137 | 1,051 | 948 | -435 | 1,006 | 107 | 1,130 | 831 | 1,291 | 2,402 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,003 | 3,345 | 820 | 3,438 | 1,007 | 2,815 | 506 | 2,699 | 1,469 | 1,507 | 800 | 1,165 | 2,022 | 3,835 | 2,254 | 3,719 | 4,193 | 5,811 | 5,247 | 4,493 |
7. Chi phí tài chính | 124 | 299 | 148 | 384 | 198 | 33 | 150 | -298 | -166 | 596 | -1,171 | 347 | -1,048 | -1,136 | 1,736 | 641 | 3,478 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 70 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 378 | 807 | 396 | 390 | 390 | 769 | 435 | 390 | 398 | 782 | 345 | 411 | 142 | 1,284 | 432 | 635 | 508 | 906 | 662 | 602 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 536 | 2,817 | 820 | 3,215 | 521 | 1,996 | 896 | 2,755 | 1,557 | 1,566 | 1,889 | 1,969 | 2,231 | 3,286 | 2,481 | 4,239 | 5,951 | 4,001 | 5,236 | 2,745 |
12. Thu nhập khác | 57 | 300 | ||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 566 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 57 | -3 | -566 | 300 | ||||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 536 | 2,817 | 820 | 3,215 | 521 | 2,053 | 896 | 2,755 | 1,557 | 1,566 | 1,889 | 1,969 | 2,231 | 3,283 | 2,481 | 3,673 | 5,951 | 4,001 | 5,236 | 3,045 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 118 | 255 | 164 | 642 | 13 | 170 | 194 | 378 | 232 | 211 | 452 | 476 | 297 | 744 | 610 | 905 | 1,424 | 439 | 1,241 | 574 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 118 | 255 | 164 | 642 | 13 | 170 | 194 | 378 | 232 | 211 | 452 | 476 | 297 | 744 | 610 | 905 | 1,424 | 439 | 1,241 | 574 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 418 | 2,562 | 656 | 2,573 | 508 | 1,883 | 702 | 2,376 | 1,325 | 1,355 | 1,436 | 1,494 | 1,934 | 2,539 | 1,871 | 2,767 | 4,528 | 3,562 | 3,995 | 2,471 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 418 | 2,562 | 656 | 2,573 | 508 | 1,883 | 702 | 2,376 | 1,325 | 1,355 | 1,436 | 1,494 | 1,934 | 2,539 | 1,871 | 2,767 | 4,528 | 3,562 | 3,995 | 2,471 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 22,216 | 19,536 | 36,863 | 42,614 | 45,585 | 45,483 | 44,940 | 129,352 | 92,041 | 90,848 | 91,060 | 87,090 | 85,813 | 72,888 | 70,998 | 68,933 | 68,240 | 66,407 | 66,445 | 63,467 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,704 | 552 | 5,609 | 29,060 | 9,592 | 19,047 | 18,035 | 29,633 | 17,141 | 7,853 | 12,459 | 16,451 | 14,579 | 15,692 | 38,831 | 43,527 | 40,945 | 32,736 | 34,929 | 41,258 |
1. Tiền | 2,704 | 552 | 5,609 | 23,360 | 3,892 | 5,234 | 4,948 | 5,533 | 5,641 | 1,753 | 6,359 | 1,951 | 1,579 | 2,692 | 2,151 | 3,976 | 5,930 | 1,027 | 2,249 | 3,888 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,700 | 5,700 | 13,813 | 13,087 | 24,100 | 11,500 | 6,100 | 6,100 | 14,500 | 13,000 | 13,000 | 36,680 | 39,551 | 35,015 | 31,709 | 32,681 | 37,370 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,218 | 17,913 | 24,890 | 6,735 | 20,680 | 9,540 | 9,128 | 85,674 | 63,801 | 70,864 | 67,888 | 58,821 | 59,167 | 47,740 | 25,215 | 18,794 | 19,108 | 21,562 | 20,063 | 10,834 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 759 | 18,642 | 22,311 | 4,950 | 9,396 | 9,396 | 9,396 | 15,335 | 15,335 | 17,702 | 17,702 | 17,702 | 17,748 | 48,278 | 25,753 | 18,968 | 19,282 | 21,789 | 20,258 | 11,084 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -60 | -2,229 | -292 | -165 | -268 | -268 | -268 | -134 | -207 | -1,109 | -985 | -686 | -686 | -539 | -539 | -174 | -174 | -227 | -195 | -250 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,519 | 1,500 | 2,871 | 1,950 | 11,553 | 412 | 70,473 | 48,674 | 54,271 | 51,171 | 41,805 | 42,105 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,941 | 762 | 6,096 | 6,582 | 15,081 | 16,591 | 17,448 | 13,686 | 11,099 | 10,534 | 9,167 | 10,181 | 11,921 | 9,127 | 6,750 | 6,350 | 8,006 | 11,858 | 11,180 | 10,929 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 570 | 570 | 837 | 2,460 | 3,343 | 3,220 | 5,175 | 6,903 | 5,804 | 4,363 | 7,039 | 6,789 | 4,728 | 4,060 | 3,957 | 1,956 | 5,220 | 3,855 | 2,563 | |
2. Trả trước cho người bán | 22 | 1 | 44 | 106 | 5 | 366 | 389 | 1,770 | 1,770 | 969 | 2,985 | 1,855 | 14 | 76 | 30 | 79 | 27 | 28 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 4,900 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,900 | 5,900 | 2,900 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,919 | 86,746 | 87,154 | 87,432 | 89,050 | 89,071 | 89,153 | 3,694 | 2,303 | 4,356 | 4,429 | 3,419 | 3,395 | 3,791 | 3,923 | 3,464 | 7,167 | 7,707 | 7,816 | 8,487 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -89,954 | -85,030 | -85,130 | -79,829 | -79,829 | -79,829 | -1,448 | -1,396 | -1,396 | -1,396 | -1,247 | -1,247 | -1,247 | -1,247 | -1,148 | -1,148 | -1,148 | -518 | -149 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8 | 26 | 26 | 1,473 | 1,477 | 1,477 | ||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 8 | 26 | 26 | 1,473 | 1,477 | 1,477 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 352 | 308 | 268 | 238 | 225 | 278 | 303 | 359 | 124 | 69 | 160 | 147 | 330 | 203 | 263 | 181 | 250 | 272 | 446 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 10 | 18 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 130 | 91 | 50 | 41 | 330 | 36 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 222 | 218 | 218 | 238 | 225 | 237 | 261 | 19 | 23 | 18 | 153 | 141 | 159 | 124 | 178 | 193 | 399 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 69 | 69 | 137 | 129 | 177 | 62 | 104 | 57 | 72 | 80 | 47 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,782 | 48,949 | 43,118 | 45,429 | 46,032 | 45,775 | 46,019 | 48,015 | 76,880 | 74,661 | 74,668 | 75,250 | 75,757 | 88,772 | 87,758 | 88,311 | 88,574 | 88,779 | 88,934 | 91,187 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 307 | 475 | 642 | 2,940 | 3,107 | 3,274 | 3,442 | 2,130 | 2,130 | 12 | 37 | 55 | 67 | 86 | 104 | 124 | 144 | 165 | 186 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 307 | 475 | 642 | 810 | 977 | 1,144 | 1,312 | 12 | 37 | 55 | 67 | 86 | 104 | 122 | 141 | 159 | 177 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,130 | 2,130 | 2,130 | 2,130 | 2,130 | 2,130 | 2 | 4 | 6 | 8 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,210 | ||||||||
- Nguyên giá | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,217 | 29,210 | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 48,475 | 48,475 | 42,475 | 42,475 | 42,475 | 42,475 | 42,475 | 45,783 | 45,363 | 45,363 | 45,363 | 45,901 | 46,363 | 59,363 | 58,363 | 58,894 | 59,167 | 59,344 | 59,516 | 61,766 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 48,863 | 42,863 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 48,863 | 42,863 | 42,863 | 42,863 | 42,863 | 45,783 | 45,363 | 45,363 | 45,363 | 45,363 | 45,363 | 46,363 | 45,363 | 45,894 | 46,167 | 46,344 | 46,516 | 48,766 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -389 | -389 | -389 | -389 | -389 | -389 | -389 | 538 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 15 | 450 | 25 | 102 | 102 | 120 | 81 | 76 | 96 | 122 | 125 | 92 | 96 | 66 | 73 | 37 | 26 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 15 | 38 | 25 | 102 | 102 | 120 | 81 | 76 | 96 | 122 | 125 | 92 | 96 | 66 | 73 | 37 | 26 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 412 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 70,998 | 68,485 | 79,981 | 88,043 | 91,617 | 91,258 | 90,959 | 177,367 | 168,920 | 165,509 | 165,728 | 162,341 | 161,571 | 161,660 | 158,756 | 157,244 | 156,814 | 155,186 | 155,379 | 154,654 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,919 | 1,867 | 1,855 | 2,191 | 2,010 | 1,890 | 2,183 | 3,296 | 2,118 | 1,905 | 2,542 | 1,403 | 1,289 | 3,885 | 1,379 | 1,334 | 1,606 | 1,613 | 2,356 | 3,037 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,919 | 1,867 | 1,855 | 2,191 | 2,010 | 1,890 | 2,183 | 3,266 | 2,088 | 1,875 | 2,512 | 1,373 | 1,259 | 3,855 | 1,349 | 1,304 | 1,576 | 1,583 | 2,326 | 3,007 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 855 | 200 | 200 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5 | 6 | 606 | 746 | 1,388 | 701 | 771 | 782 | 453 | 531 | 585 | 542 | 423 | 449 | 445 | 472 | 467 | 400 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 15 | 15 | 15 | 773 | 3,155 | 35 | 15 | 15 | 15 | 10 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 60 | 4 | 110 | 98 | 91 | 278 | 286 | 699 | 769 | 482 | 475 | 848 | 650 | 105 | 175 | 171 | 384 | 344 | 325 | 387 |
6. Phải trả người lao động | 352 | 352 | 513 | 234 | 454 | 663 | 197 | 71 | 149 | 57 | 24 | 86 | 383 | 135 | 188 | 49 | 468 | 642 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,507 | 1,511 | 1,227 | 1,287 | 1,149 | 182 | 178 | 108 | 141 | 798 | 854 | 227 | 152 | 77 | 104 | 235 | 169 | 253 | 203 | 761 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -290 | -290 | -179 | -66 | 1,672 | 243 | -202 | -43 | -289 | -152 | -111 | 228 | 299 | 375 | 451 | 534 | 818 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 67,079 | 66,618 | 78,126 | 85,852 | 89,607 | 89,368 | 88,776 | 174,071 | 166,802 | 163,604 | 163,185 | 160,938 | 160,282 | 157,775 | 157,378 | 155,910 | 155,208 | 153,573 | 153,023 | 151,617 |
I. Vốn chủ sở hữu | 67,079 | 66,618 | 78,126 | 85,852 | 89,607 | 89,368 | 88,776 | 174,071 | 166,802 | 163,604 | 163,185 | 160,938 | 160,282 | 157,775 | 157,378 | 155,910 | 155,208 | 153,573 | 153,023 | 151,617 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 108,800 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 | 134,257 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 31,455 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | -16,887 | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,326 | 5,326 | 5,326 | 5,326 | 5,326 | 5,326 | 5,326 | 5,740 | 5,740 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,505 | 2,211 | 2,211 | 2,211 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,607 | 2,607 | 2,607 | 2,314 | 2,314 | 2,314 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | 311 | 2,814 | 2,814 | 2,500 | 2,500 | 2,566 | 70 | 230 | 230 | 385 | 803 | 1,000 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -78,502 | -78,962 | -67,322 | -59,596 | -55,840 | -56,080 | -56,672 | 28,076 | 20,496 | 18,030 | 17,612 | 15,678 | 15,023 | 12,450 | 11,942 | 10,314 | 9,611 | 8,408 | 7,440 | 5,837 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 70,998 | 68,485 | 79,981 | 88,043 | 91,617 | 91,258 | 90,959 | 177,367 | 168,920 | 165,509 | 165,728 | 162,341 | 161,571 | 161,660 | 158,756 | 157,244 | 156,814 | 155,186 | 155,379 | 154,654 |