CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

10.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,11830,5015,9594,37131,93331,34812,1724,25229,24557,1298,9334,99429,16653,47921,7604,94635,89059,1526912,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu58715892235847136262513371
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,11830,5015,9594,37131,87531,27712,1674,16329,02357,0728,9334,94729,03053,45321,7604,92135,75759,0816912,995
4. Giá vốn hàng bán19,70719,0632,9851,92920,08420,1059,178-83020,09342,0915,6241,79121,78741,29620,0491,06631,54948,8917191,065
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,41111,4382,9742,44211,79111,1722,9894,9938,92914,9813,3093,1567,24312,1571,7113,8554,20810,191-281,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4481,1871,5105,3071,3631,6451,0247,4861,0691,1122,3447,7293,2544652,1075,0542,6254,072847428
7. Chi phí tài chính2184722093353851225012,396911-8551,6811,0191,503-1,1571,176-3183487392
-Trong đó: Chi phí lãi vay2752461642552953243431,701359-6571,3551,4271,496-1,0221,175281134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,691-56254-107
9. Chi phí bán hàng4,5305,0461,8322,3504,1645,7667573,1434,6176,0911,3612,6303,9225,6451,4894,9053,1444,188959-2,477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7832,242752-4313,3892,7429081,0681,9752,8496143,1372,1172,6151,0386851,4094,6467814,148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3276,5561,6915,4955,2164,1301,8475,8712,4948,2621,9974,0992,9555,4131153,6382,2464,556-921594
12. Thu nhập khác52100-1072209192050814
13. Chi phí khác199-135179475551815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-152902841-381920-47-18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3276,5561,6915,4815,2164,1321,8475,9622,4948,2902,0384,0612,9745,4331153,5912,2284,556-921594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành872469557217214752474824831,001181-5647051,06738511249509253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại261
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)872468557217214742474824831,003181-5647051,12838511249509253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4566,0881,6364,7594,4953,6581,6005,4802,0117,2871,8574,6252,2694,306773,0801,9794,047-921341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,2921,4092,348-187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,4562,7961,6364,7594,4952,2491,6005,4802,0114,9391,8574,6252,2694,492773,0801,9794,047-921341

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,729104,343106,412103,529118,753109,676114,383118,308114,946125,640110,042102,401150,062146,323109,704110,002126,776142,298121,159128,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,7761,64011,32914,9669,6998,6558,37615,9147,1615,5607,0447,9292,0372,5056,2467,0247,4639,3165,78111,153
1. Tiền7,7761,6409,32911,4665,6996,6556,3768,0745,3213,7205,2047,9292,0372,5056,2467,0247,4639,3164,7819,153
2. Các khoản tương đương tiền5,0002,0003,5004,0002,0002,0007,8401,8401,8401,8401,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,13710,1378,3925,3411,6891662,3182,3182929388631,1041,1047,94029,55433,00021,000
1. Chứng khoán kinh doanh8,4108,4108,4105,3591,7071841,6691,6693838388631,1041,1048,24117,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-274-274-18-18-18-18-351-351-10-10-301-301
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0001,0001,00012,00033,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,33270,47466,72065,12888,05380,41282,78781,40298,054104,98382,48181,614137,921130,30378,95685,99196,67083,67153,76468,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,06034,29321,25026,84051,21143,65440,87441,77361,17068,31744,98645,64671,84664,17040,60333,93583,91777,65443,91759,463
2. Trả trước cho người bán2172171,2047572772723353353622885226904223012551,261457381316235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn33,42033,42036,44535,22035,22035,22037,72035,22035,22035,22037,22039,22039,22039,22039,22056,70017,00013,10014,00014,000
6. Phải thu ngắn hạn khác14,84110,74916,61611,10610,0489,96911,94012,15510,0259,8818,9325,23833,41333,5916,0941,3133,8231,0631,440931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,205-8,205-8,796-8,796-8,703-8,703-8,081-8,081-8,723-8,723-9,180-9,180-6,979-6,979-7,217-7,217-8,527-8,527-5,909-5,909
IV. Tổng hàng tồn kho13,21620,60018,04416,19117,24218,10318,40915,5496,98112,27616,95812,8579,82512,65323,00015,73914,52518,41328,43827,478
1. Hàng tồn kho15,75923,14319,38117,52918,77519,63719,84716,98613,34518,64019,22715,12614,90117,72927,02019,37119,86823,75629,45328,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,543-2,543-1,338-1,338-1,534-1,534-1,438-1,438-6,364-6,364-2,269-2,269-5,076-5,076-4,020-3,632-5,343-5,343-1,015-1,015
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2681,4921,9271,9042,0712,3402,4923,1262,7222,7913,5202793981441781,344177638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9913327614015123994491153595362793961441781,33836638
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1681,3571,6501,7631,9192,1002,3992,6352,5702,7321,45226
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1111,532140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,88580,54277,27978,45169,83478,51078,48279,58478,67682,37582,67049,31815,91824,64954,85332,18429,16820,75521,35821,805
I. Các khoản phải thu dài hạn6363636363634,0574,0574,0574,0554,0554,0553,9203,9203,8673,7923,5753,544
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,867
5. Phải thu dài hạn khác6363636363634,0574,0574,0574,0554,0554,0553,9203,9203,7923,5753,544
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,17236,51937,10637,70038,21138,80638,79739,39137,94438,53219,9994706158561,0451,0191,7651,9922,2342,389
1. Tài sản cố định hữu hình36,17236,51937,10637,70038,21138,80638,79739,39137,94438,53219,9994706158561,0451,0191,7651,9922,2292,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình59
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,103
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,94034,81030,51130,57425,13030,93530,99130,69830,44430,69830,44435,1104,7429,98639,95617,11813,2284,4484,6664,740
1. Đầu tư vào công ty con9,98012,5858,780
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,19032,06027,76127,82422,38028,18528,24127,94827,69427,94827,69422,3802,4007,2707,3772,4002,4002,4002,4002,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,75032,7502,7502,7502,7502,7502,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-408-34-171-617-702-702-484-410
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,7109,1509,60010,1146,4308,7068,6949,4956,2329,0889,0689,6836,5069,7539,93310,12710,30810,52310,88311,132
1. Chi phí trả trước dài hạn7,7109,1509,60010,1146,4308,7068,6949,4956,2329,0889,0689,6836,5069,7539,93310,12710,30810,52310,88311,132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN190,614184,885183,691181,980188,587188,185192,865197,893193,622208,014192,712151,719165,980170,973164,557142,186155,944163,054142,517150,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,25932,25931,06130,86648,54442,76445,17245,26549,38463,79847,03017,37834,29836,34926,15816,17833,01642,10415,43522,878
I. Nợ ngắn hạn31,59326,59324,21524,03539,38734,77036,01436,10737,90053,47535,54617,33233,33636,22626,11216,13232,97042,05815,38922,832
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8463,3583,2712,3282,1072,3281,7462,3285825,9913,1082,2647,739
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,5166,8175,9898,58513,88113,19618,14022,57218,88427,03520,99610,32715,22213,67317,7179,22322,91328,0429,01911,134
4. Người mua trả tiền trước1,2291,6431,677441,0012,063771301,2232,5139151346581,55815528444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,290445449421,3677362641,3501,2171,2432292631,7301,16810099640650092389
6. Phải trả người lao động7,1673,90263,0068,3964,86763,2347,5986,3141153,5688,6665,9456033,5802,8952,6893,379
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4975,5291,5371,3804,2796,5844,3741,5691,8524,1072,9751,0343,1106,6904,1421,5185,0589,9546,0637,130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,6864,52911,4727,4389,0585,7609,2214,0127,3707,1565,4069841,955941,8414321,363563108574
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi361369218352293299203273368405204241255259150228308305104220
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6665,6666,8466,8309,1577,9959,1579,15711,48510,32311,48546962123464646464646
1. Phải trả người bán dài hạn16916
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46464646464646464646464646464646464646
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,6205,6206,7836,7839,1117,9479,1119,11111,43910,27511,43946
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả111277
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,355152,626152,630151,115140,043145,421147,693152,628144,238144,216145,682134,341131,682134,624138,399126,008122,928120,949127,082127,916
I. Vốn chủ sở hữu153,355152,626152,630151,115140,043145,421147,693152,628144,238144,216145,682134,341131,682134,624138,399126,008122,928120,949127,082127,916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195102,195
2. Thặng dư vốn cổ phần669669669669669669669669669669669669669669669669669669669669
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117-2,117
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,19914,19914,13214,13214,13214,13214,07714,07714,07714,07713,96013,96013,96013,96013,90413,90413,90413,90413,79713,797
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,69317,75822,03523,1539,03016,40720,14424,88218,84016,47120,40112,2199,59412,72216,36711,3578,2776,29812,53813,372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,71519,92115,71513,08216,13414,13412,72512,92110,57312,92110,5737,4157,3817,1947,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN190,614184,885183,691181,980188,587188,185192,865197,893193,622208,014192,712151,719165,980170,973164,557142,186155,944163,054142,517150,794
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |