Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 2 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 151,908 | 70,376 | 198,847 | 177,226 | 147,854 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5,763 | 2,394 | 5,622 | 1,023 | 887 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 146,145 | 67,981 | 193,225 | 176,203 | 146,967 |
4. Giá vốn hàng bán | 146,453 | 67,586 | 189,505 | 169,802 | 138,607 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -307 | 395 | 3,720 | 6,401 | 8,360 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 449 | 51 | 15 | 11 | 22 |
7. Chi phí tài chính | 852 | 300 | 1,013 | 359 | 597 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 848 | 296 | 1,013 | 359 | 597 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
9. Chi phí bán hàng | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,032 | 2,375 | 5,481 | 5,044 | 6,380 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,742 | -2,229 | -2,759 | 1,009 | 1,406 |
12. Thu nhập khác | 6,128 | 2,492 | 3,715 | ||
13. Chi phí khác | 7 | 5 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 6,121 | 2,487 | 3,715 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 379 | 258 | 955 | 1,009 | 1,405 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 141 | 113 | 191 | 202 | 281 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 141 | 113 | 191 | 202 | 281 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 238 | 144 | 764 | 807 | 1,124 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 238 | 144 | 764 | 807 | 1,124 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 718,968 | 246,504 | 229,916 | 347,385 | 294,461 | 322,684 | 327,634 | 429,542 | 465,194 | 472,294 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 46,272 | 32,407 | 21,922 | 34,789 | 31,063 | 38,629 | 38,845 | 35,509 | 41,478 | 38,448 |
1. Tiền | 46,272 | 32,407 | 21,922 | 34,789 | 31,063 | 38,629 | 38,845 | 35,509 | 41,478 | 38,448 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,170 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,170 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 334,811 | 146,620 | 137,878 | 249,769 | 156,974 | 181,956 | 221,215 | 266,483 | 272,403 | 277,892 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,241 | 109,509 | 118,327 | 215,627 | 115,169 | 141,182 | 192,782 | 237,913 | 247,057 | 257,378 |
2. Trả trước cho người bán | 195,087 | 14,388 | 4,981 | 1,726 | 6,142 | 8,481 | 6,064 | 9,676 | 7,601 | 5,430 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 47,483 | 22,723 | 14,570 | 32,415 | 35,663 | 32,293 | 22,369 | 18,894 | 17,746 | 15,084 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 297,325 | 66,703 | 69,430 | 62,819 | 89,762 | 87,728 | 65,854 | 123,096 | 147,030 | 154,129 |
1. Hàng tồn kho | 297,325 | 66,703 | 69,430 | 62,819 | 89,762 | 87,728 | 65,854 | 123,096 | 147,030 | 154,129 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30,389 | 774 | 686 | 8 | 16,662 | 14,371 | 1,719 | 4,455 | 4,283 | 1,825 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,750 | 774 | 686 | 8 | 12,167 | 10,094 | 1,719 | 4,444 | 4,065 | 830 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24,640 | 4,496 | 4,277 | 11 | 217 | 993 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 3 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,686 | 12,934 | 15,699 | 18,534 | 67,863 | 67,886 | 67,910 | 68,800 | 69,595 | 70,400 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 96 | 96 | 96 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 96 | 96 | 96 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,488 | 7,281 | 9,104 | 10,997 | 59,854 | 59,878 | 59,901 | 60,460 | 61,019 | 4,600 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,488 | 7,281 | 9,104 | 10,997 | 59,854 | 59,878 | 59,901 | 60,460 | 61,019 | 4,600 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 56,988 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 56,988 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,198 | 5,653 | 6,595 | 7,538 | 8,009 | 8,007 | 8,009 | 8,244 | 8,480 | 8,715 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,198 | 5,653 | 6,595 | 7,538 | 8,009 | 8,007 | 8,009 | 8,244 | 8,480 | 8,715 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 737,653 | 259,438 | 245,616 | 365,919 | 362,324 | 390,570 | 395,543 | 498,343 | 534,788 | 542,695 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 683,922 | 208,002 | 194,203 | 313,980 | 312,086 | 340,426 | 341,307 | 446,771 | 480,286 | 488,999 |
I. Nợ ngắn hạn | 683,707 | 207,617 | 186,990 | 300,237 | 299,615 | 325,870 | 326,698 | 443,147 | 471,187 | 479,900 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,902 | 25,334 | 22,645 | 70,019 | 77,457 | 83,745 | 43,458 | 88,594 | 81,905 | 76,044 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 266,213 | 140,123 | 136,088 | 191,306 | 162,370 | 169,841 | 211,269 | 207,742 | 252,657 | 258,341 |
4. Người mua trả tiền trước | 400,045 | 27,694 | 14,201 | 19,071 | 26,999 | 38,247 | 31,441 | 96,978 | 102,633 | 91,002 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 228 | 1,157 | 415 | 5,731 | 28 | 40 | 2,959 | 2,748 | 835 | 373 |
6. Phải trả người lao động | 4,854 | 1,665 | 865 | 1,817 | 2,090 | 4,004 | 4,127 | 3,239 | 3,770 | 7,309 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 11,800 | 13,677 | 21,624 | 28,849 | 15,242 | 28,915 | ||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 368 | 448 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,015 | 5,932 | 6,328 | 4,659 | 18,870 | 16,316 | 11,815 | 14,968 | 14,145 | 17,917 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,082 | 5,265 | 6,448 | 7,634 | 5 | 28 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 215 | 385 | 7,213 | 13,743 | 12,471 | 14,556 | 14,609 | 3,624 | 9,099 | 9,099 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 215 | 385 | 3,935 | 3,854 | 3,624 | 3,624 | 3,624 | 3,624 | 9,099 | 9,099 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,278 | 9,890 | 8,847 | 10,932 | 10,985 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 53,731 | 51,436 | 51,413 | 51,939 | 50,238 | 50,144 | 54,236 | 51,572 | 54,503 | 53,695 |
I. Vốn chủ sở hữu | 53,731 | 51,436 | 51,413 | 51,939 | 50,238 | 50,144 | 54,236 | 51,572 | 54,503 | 53,695 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 200 | 200 | 100 | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,531 | 1,236 | 1,313 | 1,939 | 238 | 144 | 4,236 | 1,572 | 4,503 | 3,695 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 737,653 | 259,438 | 245,616 | 365,919 | 362,324 | 390,570 | 395,543 | 498,343 | 534,788 | 542,695 |