Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

7.48
-0.02
(-0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh581,706702,464534,187477,487509,638624,514366,760916,8241,053,4011,313,779863,4781,330,848894,2971,083,5321,062,277449,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-37,85537,85532,72940218,06124,101-3,61121,658
3. Doanh thu thuần (1)-(2)581,706702,464534,187477,487509,638662,369328,905884,0951,053,0001,295,718863,4781,306,747894,2971,087,1431,040,619449,692
4. Giá vốn hàng bán313,994411,161305,743293,213285,606511,482196,801523,899395,334601,179246,504578,374357,947376,770354,371105,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)267,712291,303228,445184,273224,032150,887132,103360,196657,666694,539616,974728,373536,350710,373686,248344,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0465,2143,46922,3795,31011,2778,70011,02414,90712,12310,25214,01216,03511,5557,91916,027
7. Chi phí tài chính21,57025,86328,56427,78732,55536,67837,22055,23031,55027,88826,90125,18224,47317,71012,00912,489
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,91424,87427,89526,53730,93332,46036,46744,87128,23627,72726,85622,86224,47317,67711,95912,489
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,609-15,733-554-91,043-7,515-6,961-1,625
9. Chi phí bán hàng108,116122,00377,40187,95892,59270,11274,900242,826265,548255,790191,219253,530119,990186,702129,19790,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,94842,43953,14882,70454,97461,98159,700216,530132,840163,519131,787369,60394,565131,930110,07579,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,51690,47972,247-82,83941,706-13,568-32,643-143,366242,636259,465277,31994,070313,357385,586442,887177,613
12. Thu nhập khác2,60815,5541,74213,6794,23512,3457,68313,82315,6937,61115,8952,4172,96223,6575,7842,061
13. Chi phí khác9,13011,3852,4929,8971,2814,30914,7396,9737,35010,7242,57348,8564,65511,9895,1613,285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,5224,169-7503,7822,9548,036-7,0566,8508,343-3,11313,322-46,439-1,69411,668622-1,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,99494,64771,498-79,05744,660-5,532-39,699-136,516250,979256,351290,64047,631311,663397,254443,509176,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,14016,73117,403-13716,1437,18111,238-8,75453,42064,99576,9236,90265,29790,89496,80935,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9911,54152445,6393,1114,491-6,9429,011593-64,688-4,95061,2666,001-4,5183,943-433
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,13118,27217,92745,50219,25511,6724,29625754,01330771,97368,16871,29886,376100,75235,351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,86376,37553,571-124,55925,406-17,204-43,995-136,773196,966256,045218,667-20,537240,365310,878342,757141,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17,91538,33522,360-10,66521,9801,751-5,208-36,88176,69881,30394,9128,22971,294114,297140,84813,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,94838,04031,211-113,8943,425-18,955-38,787-99,892120,268174,742123,756-28,765169,071196,581201,909127,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,783,41014,603,17814,572,80114,570,29915,161,44915,011,46215,421,07315,576,42916,784,23116,359,93215,466,64014,505,13614,043,56613,817,01711,270,36810,525,3228,339,4735,591,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền395,563421,983330,677206,529249,588233,986444,782492,525926,6801,384,3861,366,5561,632,4481,537,2482,350,3381,433,5341,146,331350,802321,715
1. Tiền169,064214,924207,326104,100155,649109,493142,383187,892413,177387,106333,042437,110833,090709,172381,738382,939178,682206,045
2. Các khoản tương đương tiền226,499207,058123,351102,42993,939124,492302,399304,633513,502997,2801,033,5141,195,338704,1591,641,1661,051,795763,392172,120115,670
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,11864,77483,32596,945116,713104,659130,380170,936115,273121,073146,813155,698367,337450,309114,252110,45498,30947,530
1. Chứng khoán kinh doanh47,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,11864,77483,32596,945116,713104,659130,380170,936115,273121,073146,813155,698367,337450,309114,252110,45498,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,958,8649,830,1659,887,5939,979,25410,544,30310,495,56210,483,03910,666,35511,375,18111,190,38111,159,86710,560,2129,914,5718,762,8617,927,5507,428,4766,674,0784,365,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,061,6251,249,2931,205,7281,219,1661,351,2301,325,0171,329,8521,431,8571,530,2871,708,7611,788,4391,731,4081,635,1281,396,7911,387,8061,496,8261,640,2251,008,242
2. Trả trước cho người bán992,337774,481765,394755,950838,191767,239789,742740,404797,687982,039731,835801,905543,228574,294534,627470,419323,930178,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn255,033206,102201,817169,625169,475169,590170,975214,247197,673201,12377,91040,98011,764764744674180,855
6. Phải thu ngắn hạn khác7,785,5757,736,0807,867,9817,987,6418,321,7818,368,9838,322,4068,408,4968,909,2598,358,1838,915,4038,338,8497,839,3506,905,9186,100,3615,556,5444,545,5633,191,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-135,706-135,791-153,328-153,128-136,373-135,267-129,936-128,649-59,725-59,725-353,721-352,931-114,899-114,907-95,987-95,987-16,495-12,842
IV. Tổng hàng tồn kho4,195,0664,114,8344,104,5264,119,3774,069,2584,023,8944,246,5754,164,1614,253,7713,513,5232,578,7381,985,8902,014,7772,023,3111,653,5351,699,0341,143,946807,852
1. Hàng tồn kho4,195,0664,114,8344,104,5264,119,3774,069,2584,023,8944,246,5754,164,1614,253,7713,513,5232,578,7381,985,8902,014,7772,023,3111,653,5351,699,0341,143,946807,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác174,800171,423166,680168,195181,588153,362116,29682,452113,326150,569214,667170,887209,633230,198141,497141,02872,33748,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn160,694155,568146,453143,761155,182133,82694,61471,72579,561133,421184,045155,753188,710216,830130,963131,15166,71048,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,51710,11214,90719,07722,13513,73316,4736,35232,01516,80329,48914,44720,22813,26610,4429,8725,386474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5895,7435,3195,3574,2715,8035,2094,3751,7513451,1336876951029242421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn720,420730,639808,271886,665959,235971,741974,990935,814788,156741,736691,802642,676626,463644,276594,164569,719653,666391,644
I. Các khoản phải thu dài hạn86,57492,609133,682204,177174,755166,516123,12294,04493,641101,87476,74465,08163,86169,74765,61335,627379,953194,176
1. Phải thu dài hạn của khách hàng529216
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13,93113,93145,27431,34332,22731,343
5. Phải thu dài hạn khác86,57478,678119,751158,903143,413134,29091,78094,04493,641101,87476,74464,55263,86169,74765,61335,627379,737194,176
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định201,209191,960199,187199,271206,295192,352197,557204,112185,189187,412189,522194,608189,821167,690142,744144,696139,70254,382
1. Tài sản cố định hữu hình134,894143,120148,028145,505149,913133,301137,737141,642126,151125,430125,286128,706121,477123,452117,082118,637112,33235,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình66,31548,84051,15953,76556,38259,05159,82062,47159,03861,98264,23665,90268,34444,23825,66226,06027,37118,802
III. Bất động sản đầu tư34,14630,19734,28236,54130,52040,96046,22545,34438,84741,11443,19943,60048,78651,27245,94046,1339,082
- Nguyên giá39,03733,27239,56939,56933,83244,50049,79448,48041,57343,60545,35445,35450,33852,50646,91646,8099,118
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,892-3,075-5,286-3,028-3,313-3,540-3,569-3,137-2,726-2,490-2,155-1,753-1,552-1,234-975-676-36
IV. Tài sản dở dang dài hạn106,366123,488122,011128,811132,106124,917114,816117,210117,931102,09489,59059,95840,75756,01149,26842,75933,35036,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang106,366123,488122,011128,811132,106124,917114,816117,210117,931102,09489,59059,95840,75756,01149,26842,75933,35036,823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn81,84587,204101,32893,982185,025192,540199,765201,18338,62525,72920,50020,50030,50030,50030,50030,50030,00068,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh56,59562,20476,32868,982160,025167,540174,765176,183500500500500500500500500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25068,472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00038,12525,22920,00020,00030,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,83779,48686,83287,68489,083107,752141,630116,794151,544115,88096,51177,86166,33777,32266,48971,14854,15037,790
1. Chi phí trả trước dài hạn72,02360,44468,53071,04649,21664,48891,52888,084116,19977,64061,82748,41339,87448,02140,87542,35838,98019,859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại17,81419,04218,30216,63739,86743,26450,10228,71035,34538,24034,68429,44826,46329,30125,61428,79015,1709,668
3. Tài sản dài hạn khác8,262
VII. Lợi thế thương mại120,443125,695130,948136,200141,452146,704151,875157,127162,379167,632175,735181,068186,402191,736193,610198,8557,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,503,83015,333,81815,381,07215,456,96416,120,68415,983,20416,396,06316,512,24317,572,38717,101,66816,158,44215,147,81114,670,02914,461,29411,864,53211,095,0418,993,1395,982,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,227,6977,109,7157,224,5577,354,1107,847,7777,735,3058,116,4038,221,9759,046,4638,732,8868,155,2227,384,2866,928,3206,930,8915,798,1485,255,7043,914,6103,747,681
I. Nợ ngắn hạn6,851,7376,722,5196,707,7176,754,3547,096,5157,092,0777,161,4937,267,4897,815,0367,554,0577,803,0227,213,6306,775,6176,810,0915,643,5315,104,2313,912,3473,746,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,704,2451,745,2071,651,6361,606,3551,373,0571,579,0061,354,9681,375,4051,461,0291,250,2671,083,5241,033,815991,5771,039,982766,021630,248677,150238,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn300,248329,463287,188282,691317,714278,276439,263499,959427,929283,963312,121379,746218,394185,833161,851205,253177,767204,286
4. Người mua trả tiền trước544,127447,253365,183363,629541,057404,295463,691395,999352,754378,229410,405192,602320,797396,284122,981129,42270,601169,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước209,588191,217196,279233,124256,895264,801277,947268,958368,831341,155467,757442,938546,083525,239584,902591,127591,054357,178
6. Phải trả người lao động68,98195,29187,90088,19178,05986,03776,302102,561129,335161,288160,352147,01285,673128,315126,700135,844101,85472,917
7. Chi phí phải trả ngắn hạn396,683333,042335,772350,036414,855402,147412,994422,712382,232358,010311,842309,434153,315169,301190,269190,895265,068249,475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn111,46789,591104,708105,179119,508136,733150,394164,990165,101129,925115,10948,68824,54519,71910,74544,00111,1165,195
11. Phải trả ngắn hạn khác3,360,8223,335,2083,523,6743,567,2623,839,7553,782,8623,838,1003,885,9514,368,0384,528,7564,852,3354,552,7244,322,4904,235,8623,570,1673,077,6281,939,0692,421,093
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi155,576156,247155,376157,886155,615157,919147,835150,954159,787122,46689,576106,671112,743109,554109,89699,81378,66728,401
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn375,960387,196516,840599,756751,263643,228954,910954,4861,231,4271,178,828352,200170,656152,703120,800154,618151,4732,263959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác210210210160160160160300443
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn321,786333,021464,709547,675728,490620,169929,483942,1791,219,5441,166,196278,43697,178143,476114,736147,723145,3462,263959
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả53,96453,96451,92151,92122,61322,89925,26812,00711,44012,63273,76473,4789,2276,0636,8956,127
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,276,1338,224,1028,156,5158,102,8548,272,9078,247,8998,279,6608,290,2688,525,9248,368,7828,003,2207,763,5257,741,7097,530,4036,066,3835,839,3375,078,5292,235,162
I. Vốn chủ sở hữu8,276,1338,224,1028,156,5158,102,8548,272,9078,247,8998,279,6608,290,2688,525,9248,368,7828,003,2207,763,5257,741,7097,530,4036,066,3835,839,3375,078,5292,235,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,791,0315,791,0315,791,0315,741,0314,531,2244,531,2244,531,2244,531,2244,119,3014,119,3013,582,0123,582,0123,582,0123,582,0123,224,7103,224,7103,000,0001,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,5044,5044,5044,504804,504804,504804,504804,504804,479804,4791,105,3611,105,3611,107,9851,111,798340,603340,683-9,350-9,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,50324,50324,50324,50324,50324,50324,50324,50324,44021,635-9,350-9,350-9,350-9,350-9,350
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-9,350
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1946,1946,1946,1946,1946,1946,1946,1944,8634,8635,0835,0835,0835,0835,0835,0835,0835,083
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối145,727110,75571,18989,888614,847611,549640,094657,9881,136,4081,044,8691,065,601941,845970,666829,675641,475455,991461,505191,769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,304,1742,287,1152,259,0942,236,7342,291,6352,269,9252,273,1412,265,8552,436,4342,373,6362,254,5132,138,5742,085,3132,011,1851,863,8621,822,2201,621,292947,661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,503,83015,333,81815,381,07215,456,96416,120,68415,983,20416,396,06316,512,24317,572,38717,101,66816,158,44215,147,81114,670,02914,461,29411,864,53211,095,0418,993,1395,982,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |