CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (dps)

0.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,07721,587220,720259,439270,607333,582209,798324,106269,762252,448261,650384,349197,049256,167174,747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9462,769
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,07721,587220,720259,439270,607333,582209,798323,159269,762249,679261,650384,349197,049256,167174,747
4. Giá vốn hàng bán4,83721,377216,582252,713264,438324,716203,586318,250260,837242,806247,850375,584193,575244,941171,335
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2402114,1386,7266,1698,8666,2124,9098,9256,87313,8008,7643,47411,2263,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính680478797-758642,6562,033352911,5501101434284
7. Chi phí tài chính1,1827892,1434,2944,7904,6925,2424,2332,2323,5652,376952256307458265
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1827892,1434,2944,7904,6925,2424,2332,2323,5652,376952256307458265
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3904655556517138168199351,0581,009783551122124-101101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5124557416901737211,177684-9531,0272,715968885639840343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,844-8181,178-4,8389768034,2842,3932,6083,6152,54911,3317,6032,83910,3142,703
12. Thu nhập khác764311622
13. Chi phí khác61075831,221689656864301
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-666-75-83-1,221-25-965-68-5822-30-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,844-8181,172-4,7729007213,0632,3681,6443,5472,49111,3537,5732,83910,3122,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2301618584745257092712,4981,6666252,269595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2301618584745257092712,4981,6666252,269595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,844-8181,172-4,7726705602,2051,8951,1192,8382,2208,8555,9072,2148,0432,108
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,844-8181,172-4,7726705602,2051,8951,1192,8382,2208,8555,9072,2148,0432,108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn379,413422,861429,546459,311442,907449,551517,153565,822472,369526,628363,768279,888190,897176,676169,239176,215161,41254,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4046233752,0168,4273,4514,6756,95217,5118,9844,9568,5629,5466,2507,5274,04922,8303,451
1. Tiền1,4046233752,0168,4273,4514,6756,95217,5117,9843,9568,5629,5466,2507,5274,04922,8303,451
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,40024,40024,40024,40026,40042,800117,800140,300127,500137,400122,70051,09919,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,40024,40024,40024,40026,40042,800117,800140,300127,500137,400122,70051,09919,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,229266,045301,441163,462312,271278,912231,593332,051248,615288,092131,231137,132110,875127,202121,774105,71066,60926,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng150,826187,131179,03973,584233,561204,621187,306111,131136,930144,11084,74298,46683,506102,46363,06476,44848,77219,838
2. Trả trước cho người bán74,36478,87699,81384,83978,46366,04436,07284,292106,012143,45844,64638,66627,36966822,75729,26217,8376,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3913916575211,345
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn32,171
6. Phải thu ngắn hạn khác67767723,2275,6772478,1978,850136,6865,2097583,42123,7273,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-639-639-639-639-340-1,025-715-57-1,579-1,579344
IV. Tổng hàng tồn kho103,150106,623102,705253,29395,365120,864155,54985,03275,35790,095101,98580,71151,23743,07139,84860,66566,73521,089
1. Hàng tồn kho103,150106,623102,705253,29395,365120,864155,54985,03275,35790,095101,98580,71151,23743,07139,84860,66566,73521,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,23025,17062516,1414453,5247,5361,4873,3862,0582,8962,385240152915,7915,2373,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9831542233322331803472,640626574512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,22125,08747115,9191133,2917,3561,1407011,9512,8312,311240102883,2914,237699
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác45452,5001,0003,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn159,540160,104160,499160,967161,648162,153162,79937,158102,95038,30836,13636,48531,82930,60130,70130,80130,8561,272
I. Các khoản phải thu dài hạn45
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác45
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định129,878130,442130,823131,302131,949132,454132,9687,4837,9468,3046,0876,4751,7525776707638561,272
1. Tài sản cố định hữu hình6,0786,6427,0237,5028,1498,6499,1587,4687,9268,2796,0576,4401,7125776707638561,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình123,800123,800123,800123,800123,800123,805123,810152025303540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,63829,63829,63829,63829,67229,67229,67229,67230,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
1. Đầu tư vào công ty con30,00030,00030,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-362-362-362-362-328-328-328-328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác242438282828159465,004441077243139
1. Chi phí trả trước dài hạn24243828282815944441077243139
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác65,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN538,953582,965590,045620,278604,555611,704679,953602,980575,319564,936399,904316,373222,726207,278199,941207,016192,26855,924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả213,443255,612261,395292,801271,991279,735348,619273,831247,657238,393203,849122,31137,70728,16623,04338,16225,52150,403
I. Nợ ngắn hạn213,443255,612261,395292,801271,991279,735348,619273,831247,657238,393203,849122,31137,70728,16623,04338,16225,52150,403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn197,732239,710239,724239,449242,727247,075315,180238,954222,029212,121178,36384,47019,0809,00011,56312,81517,33515,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,7839,00214,77618,74719,42023,56224,30220,98814,88614,22415,06023,96011,23812,0076,13822,7366,31522,879
4. Người mua trả tiền trước36736736728,0813,2222,4492,5264,9066363,3458535,2058332,0007732348811,606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8375,8375,8375,8375,9395,6445,5488,2769,6508,2088,4748,6266,5194,9684,3792,3771,782268
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50505050505040401525036190190
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn391391969696
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác673645641637633614623611320359947
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,510327,353328,650327,477332,564331,970331,334329,149327,662326,543196,055194,062185,019179,112176,898168,855166,7475,521
I. Vốn chủ sở hữu325,510327,353328,650327,477332,564331,970331,334329,149327,662326,543196,055194,062185,019179,112176,898168,855166,7475,521
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu310,853304,759310,853304,759304,759304,759304,759304,759304,759288,546160,800160,800160,800160,800160,800160,800160,8004,900
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,65722,59417,79722,71827,80527,21026,57524,38922,90237,99635,25533,26224,21918,31216,0988,0555,947621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN538,953582,965590,045620,278604,555611,704679,953602,980575,319564,936399,904316,373222,726207,278199,941207,016192,26855,924
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |